38
SBD Hä tªn Líp M· ®Ò §iÓm Sè c©u ®óng 1306 Vũ Minh Quân 12A 1 692 3.8 18.0 1328 Trịnh Nam Thuận 12A 1 487 3.6 17.0 1329 Phạm Dư Khôi Nguyên 12A 1 692 4.4 21.0 1345 Phạm Anh Cát Tiên 12A 1 692 5.9 28.0 1349 Cáp Ngọc Đoan Anh 12A 1 369 3.6 17.0 1355 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như 12A 1 692 5.5 26.0 1356 Lê Việt Hà 12A 1 369 5.3 25.0 1388 Võ Lê Bảo Ngọc 12A 1 369 4.6 22.0 1410 Bùi Phạm Nhật Linh 12A 1 692 5.1 24.0 1420 Trần Hoàng Quân 12A 1 369 5.1 24.0 1425 Phạm Tạ Nghi Dung 12A 1 574 7.2 34.0 1434 Vĩnh Bảo Kỳ 12A 1 692 4.4 21.0 1443 Lê Thị Nhật Thảo 12A 1 692 5.7 27.0 1446 Trần Lê Ngọc Thúy 12A 1 487 6.3 30.0 1454 Bùi Thế Duyệt 12A 1 487 6.5 31.0 1463 Cù Minh Thuận 12A 1 487 6.5 31.0 1516 Bùi Ngọc Lan 12A 1 369 2.9 14.0 1556 Châu Phạm Phương Mai 12A 1 692 4.2 20.0 1579 Trần Thị Hoàng Anh 12A 1 692 5.5 26.0 1590 Trần Minh Mạnh 12A 1 692 4.8 23.0 1607 Võ Đức Hiếu 12A 1 487 5.3 25.0 1649 Phan Hoàng Minh Anh 12A 1 487 3.6 17.0 1682 Đinh Bảo Anh 12A 1 692 5.9 28.0 1684 Hoàng Thị Sơn Hà 12A 1 369 6.1 29.0 1716 Nguyễn Đức Trung 12A 1 369 5.9 28.0 1725 Bùi Lê Quỳnh Hương 12A 1 369 4.6 22.0 1775 Trần Nhật Thiên 12A 1 574 4.2 20.0 1785 Phan Quỳnh Nga 12A 1 487 5.9 28.0 1817 Lê Nguyễn Phú Lộc 12A 1 574 4.8 23.0 1896 Đoàn Nhật Minh 12A 1 574 7.4 35.0 1923 Nguyễn Thanh Ngọc Tú 12A 1 369 7.6 36.0 1304 Nguyễn Thái Minh Thư 12A 2 574 4.4 21.0 1438 Đỗ Thùy Trang 12A 2 487 5.7 27.0 1487 Lê Trần Thiên Cương 12A 2 487 4.4 21.0 1490 Lâm Gia Hưng 12A 2 692 2.3 11.0 KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12

KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12 · KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12 1835 Nông Nguyệt An 12A 3 692 4.8 23.0 1837 Huỳnh Thị Thu Thúy 12A 3 692 3.2 15.0 1853 Nguyễn Huỳnh

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

SBD Hä tªn Líp M· ®Ò §iÓm Sè c©u ®óng

1306 Vũ Minh Quân 12A 1 692 3.8 18.0

1328 Trịnh Nam Thuận 12A 1 487 3.6 17.0

1329 Phạm Dư Khôi Nguyên 12A 1 692 4.4 21.0

1345 Phạm Anh Cát Tiên 12A 1 692 5.9 28.0

1349 Cáp Ngọc Đoan Anh 12A 1 369 3.6 17.0

1355 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như 12A 1 692 5.5 26.0

1356 Lê Việt Hà 12A 1 369 5.3 25.0

1388 Võ Lê Bảo Ngọc 12A 1 369 4.6 22.0

1410 Bùi Phạm Nhật Linh 12A 1 692 5.1 24.0

1420 Trần Hoàng Quân 12A 1 369 5.1 24.0

1425 Phạm Tạ Nghi Dung 12A 1 574 7.2 34.0

1434 Vĩnh Bảo Kỳ 12A 1 692 4.4 21.0

1443 Lê Thị Nhật Thảo 12A 1 692 5.7 27.0

1446 Trần Lê Ngọc Thúy 12A 1 487 6.3 30.0

1454 Bùi Thế Duyệt 12A 1 487 6.5 31.0

1463 Cù Minh Thuận 12A 1 487 6.5 31.0

1516 Bùi Ngọc Lan 12A 1 369 2.9 14.0

1556 Châu Phạm Phương Mai 12A 1 692 4.2 20.0

1579 Trần Thị Hoàng Anh 12A 1 692 5.5 26.0

1590 Trần Minh Mạnh 12A 1 692 4.8 23.0

1607 Võ Đức Hiếu 12A 1 487 5.3 25.0

1649 Phan Hoàng Minh Anh 12A 1 487 3.6 17.0

1682 Đinh Bảo Anh 12A 1 692 5.9 28.0

1684 Hoàng Thị Sơn Hà 12A 1 369 6.1 29.0

1716 Nguyễn Đức Trung 12A 1 369 5.9 28.0

1725 Bùi Lê Quỳnh Hương 12A 1 369 4.6 22.0

1775 Trần Nhật Thiên 12A 1 574 4.2 20.0

1785 Phan Quỳnh Nga 12A 1 487 5.9 28.0

1817 Lê Nguyễn Phú Lộc 12A 1 574 4.8 23.0

1896 Đoàn Nhật Minh 12A 1 574 7.4 35.0

1923 Nguyễn Thanh Ngọc Tú 12A 1 369 7.6 36.0

1304 Nguyễn Thái Minh Thư 12A 2 574 4.4 21.0

1438 Đỗ Thùy Trang 12A 2 487 5.7 27.0

1487 Lê Trần Thiên Cương 12A 2 487 4.4 21.0

1490 Lâm Gia Hưng 12A 2 692 2.3 11.0

KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12

SBD Hä tªn Líp M· ®Ò §iÓm Sè c©u ®óng

KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12

1492 Nguyễn Quốc Việt Nam 12A 2 369 3.8 18.0

1512 Nguyễn Bá Khánh Vinh 12A 2 574 3.2 15.0

1523 Võ Nhật Hoàng 12A 2 692 3.4 16.0

1559 Phạm Nguyễn Hoàng Khánh Duy 12A 2 574 4.4 21.0

1638 Phan Minh Anh 12A 2 574 4.8 23.0

1668 Ngô Đào Diệu Hương 12A 2 369 3.8 18.0

1686 Mai Tuyết Mai 12A 2 487 4.8 23.0

1712 Đỗ Hoàng Đức 12A 2 574 2.7 13.0

1719 Lý Nhật Khánh 12A 2 487 4.2 20.0

1723 Nguyễn Thị Lâm Oanh 12A 2 692 5.1 24.0

1730 Phạm Thị Huyền Trang 12A 2 692 4.4 21.0

1732 Hồ Nguyễn Công Sang 12A 2 369 3.8 18.0

1756 Đoàn Quốc Thắng 12A 2 369 5.9 28.0

1761 Nguyễn Võ Duy Khang 12A 2 574 4.8 23.0

1766 Nguyễn Viết Khôi Nguyên 12A 2 574 4.6 22.0

1770 Lưu Trần Thảo Ngân 12A 2 369 4.8 23.0

1779 Nguyễn Thị Trúc Nguyên 12A 2 369 3.8 18.0

1782 Phan Thị Thúy Nga 12A 2 574 5.5 26.0

1795 Cao Thanh Sang 12A 2 692 4.2 20.0

1804 Đặng Nguyễn Nhật Thụy 12A 2 369 5.3 25.0

1811 Phạm Quang Vỹ 12A 2 692 4.6 22.0

1816 Lê Hoàng Tấn Phước 12A 2 574 4.4 21.0

1818 Lê Hà Thạch Thảo 12A 2 692 5.5 26.0

1826 Lê Thị Hà 12A 2 692 4.8 23.0

1827 Lê Gia Vĩ 12A 2 692 3.4 16.0

1838 Trương Chí Thảo 12A 2 574 5.1 24.0

1844 Lương Thụy Quỳnh Duyên 12A 2 692 5.1 24.0

1845 Đỗ Minh Chiến 12A 2 692 5.1 24.0

1854 Nguyễn Hoàng Anh 12A 2 574 3.8 18.0

1864 Trần Mỹ Linh 12A 2 574 3.2 15.0

1894 Nguyễn Thị Yến Nhi 12A 2 487 6.3 30.0

1898 Nguyễn Minh Triết 12A 2 692 5.9 28.0

1917 Đặng Nguyễn Phương Trinh 12A 2 692 6.5 31.0

1918 Vũ Nguyễn Thiên Trường An 12A 2 574 5.9 28.0

1926 Phạm Đình Thiện 12A 2 574 6.5 31.0

SBD Hä tªn Líp M· ®Ò §iÓm Sè c©u ®óng

KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12

1483 Phan Trung Hiếu 12A 3 692 3.4 16.0

1521 Phạm Đức Lợi 12A 3 574 2.1 10.0

1524 Trần Bá Hoàng Anh 12A 3 692 2.7 13.0

1538 Nguyễn Tấn Nghĩa 12A 3 692 3.2 15.0

1542 Nguyễn Hữu Đức 12A 3 574 4.0 19.0

1548 Nguyễn Đức An 12A 3 692 2.5 12.0

1564 Vũ Thị Thùy Linh 12A 3 574 3.6 17.0

1565 Trần Phạm Anh Tuấn 12A 3 692 3.6 17.0

1574 Trương Hữu Nhật Minh 12A 3 487 4.2 20.0

1596 Vương Huỳnh Thanh Tâm 12A 3 487 4.2 20.0

1602 Nguyễn Mai Thảo 12A 3 574 4.2 20.0

1603 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12A 3 574 4.4 21.0

1617 Nguyễn Thiện Đào Thăng Long 12A 3 574 4.0 19.0

1621 Phạm Phương Thảo 12A 3 369 2.9 14.0

1630 Phan Nguyễn Nhật Huy 12A 3 487 2.3 11.0

1634 Huỳnh Lê Kiều My 12A 3 487 2.3 11.0

1637 Trương Thị Trúc Như 12A 3 369 3.8 18.0

1658 Hoàng Long 12A 3 369 3.8 18.0

1663 Võ Hoàng Quý 12A 3 574 3.6 17.0

1674 Nguyễn Thanh Bình 12A 3 692 3.4 16.0

1696 Trần Thị Xuân Quỳnh 12A 3 574 2.9 14.0

1704 Trần Minh Kha 12A 3 574 3.8 18.0

1706 Huỳnh Thị Tuyết Mai 12A 3 692 4.2 20.0

1720 Mai Minh Nhật 12A 3 574 5.1 24.0

1724 Trần Trà Giang 12A 3 369 4.4 21.0

1740 Lê Thị Kiều Như 12A 3 369 4.2 20.0

1754 Phan Viết Hiếu 12A 3 692 6.7 32.0

1757 Ngô Thành Đạt 12A 3 369 4.2 20.0

1764 Trần Thị Mỹ Hạnh 12A 3 692 2.9 14.0

1788 Nguyễn Khánh 12A 3 369 2.9 14.0

1809 Ngô Dương Tường Vĩ 12A 3 574 3.2 15.0

1814 Đặng Trọng Tài 12A 3 487 1.9 9.0

1819 Nguyễn Diệp Băng 12A 3 692 4.4 21.0

1821 Nguyễn Lương Hồng Phúc 12A 3 369 4.0 19.0

1823 Nguyễn Ngọc Ngân 12A 3 487 3.6 17.0

SBD Hä tªn Líp M· ®Ò §iÓm Sè c©u ®óng

KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12

1835 Nông Nguyệt An 12A 3 692 4.8 23.0

1837 Huỳnh Thị Thu Thúy 12A 3 692 3.2 15.0

1853 Nguyễn Huỳnh Phạm Vân Anh 12A 3 692 5.3 25.0

1863 Trần Phạm Thái Hòa 12A 3 487 4.4 21.0

1865 Phạm Kim Khánh 12A 3 574 5.3 25.0

1869 Trần Gia Long 12A 3 369 5.5 26.0

1893 Phạm Đức Danh 12A 3 692 3.8 18.0

1907 Trần Lê Thi Thiên 12A 3 369 4.6 22.0

1914 Lộc Lê Quỳnh Hương 12A 3 369 3.6 17.0

1476 Hoàng Thanh Bình 12A 4 369 2.9 14.0

1478 Nguyễn Cao Phú 12A 4 487 2.9 14.0

1484 Nguyễn Sơn Huy Thịnh 12A 4 369 2.9 14.0

1488 Phan Trung Tài 12A 4 574 1.7 8.0

1496 Trương Gia Hân 12A 4 574 4.0 19.0

1498 Nguyễn Thị Hải Yến 12A 4 692 3.6 17.0

1506 Võ Hoàng Phúc 12A 4 692 4.8 23.0

1508 Nguyễn Quốc Bảo 12A 4 369 4.0 19.0

1520 Nguyễn Phát Tài 12A 4 574 2.3 11.0

1537 Nguyễn Hoàng Trúc Phương 12A 4 487 3.8 18.0

1546 Lê Khôi 12A 4 369 3.8 18.0

1549 Nguyễn Tuấn Phong 12A 4 692 2.9 14.0

1551 Lê Xuân Hiến 12A 4 574 4.4 21.0

1557 Nguyễn Thị Hường 12A 4 692 3.8 18.0

1582 Trần Huỳnh Gia Bảo 12A 4 487 4.6 22.0

1586 Nguyễn Văn Bình Minh 12A 4 692 3.2 15.0

1598 Mai Thị Hồng Xuyên 12A 4 692 5.7 27.0

1600 Nguyễn Trần Hoàng Thanh 12A 4 574 3.8 18.0

1608 Nguyễn Phước Nam Khang 12A 4 487 5.5 26.0

1610 Nguyễn Trần Lê Bách 12A 4 574 4.4 21.0

1620 Phạm Diễm Quyên 12A 4 692 2.3 11.0

1631 Trần Ngọc Trinh 12A 4 574 2.5 12.0

1632 Hồ Anh Duy 12A 4 369 3.2 15.0

1633 Nguyễn Thanh Trúc 12A 4 692 4.8 23.0

1646 Đậu Xuân Trường 12A 4 574 1.9 9.0

1648 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 12A 4 487 4.0 19.0

SBD Hä tªn Líp M· ®Ò §iÓm Sè c©u ®óng

KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12

1672 Đặng Trần Thanh Phương 12A 4 574 3.6 17.0

1676 Dương Thị Tiểu Thương 12A 4 369 2.3 11.0

1677 Đỗ Bá Minh 12A 4 369 4.2 20.0

1680 Đặng Thanh Như 12A 4 574 3.4 16.0

1691 Nguyễn Diệp Phương Uyên 12A 4 692 5.1 24.0

1694 Nguyễn Ngọc Phương Thụy 12A 4 487 4.4 21.0

1695 Trần Đình Trình 12A 4 487 2.7 13.0

1759 Hoàng Nguyễn Kim Long 12A 4 487 5.1 24.0

1762 Nguyễn Thủy Tiên 12A 4 692 5.7 27.0

1786 Chung Yến Nhi 12A 4 369 4.2 20.0

1792 Đặng Lâm Vân Anh 12A 4 574 4.4 21.0

1805 Nguyễn Hoàng Mai Vi 12A 4 369 4.6 22.0

1807 Nguyễn Hữu Trí Nhân 12A 4 487 4.2 20.0

1808 Lê Thụy Tuyết Ngân 12A 4 574 4.8 23.0

1810 Hà Khánh Duy 12A 4 692 4.8 23.0

1852 Nguyễn Thị Hoàng Uyên 12A 4 692 5.7 27.0

1860 Huỳnh Ngọc Lan Anh 12A 4 369 3.6 17.0

1871 Phan Thị Thủy Tiên 12A 4 487 5.3 25.0

1891 Phạm Huỳnh Kiều Anh 12A 4 369 5.5 26.0

1311 Vũ Nguyễn Bình Giang 12A 5 487 7.2 34.0

1323 Phùng Nguyễn Khánh Vy 12A 5 692 5.9 28.0

1511 Lê Gia Khang 12A 5 487 5.3 25.0

1533 Phí Đức Anh 12A 5 692 5.3 25.0

1541 Nguyễn Thế Phương 12A 5 369 6.1 29.0

1555 Tăng Hoàng Triều 12A 5 369 5.9 28.0

1581 Trần Nguyễn Bảo Ân 12A 5 369 4.4 21.0

1589 Trần Đình Bảo Kha 12A 5 574 6.1 29.0

1609 Phạm Thị Mai Phương 12A 5 692 4.8 23.0

1626 Trần Văn Đạt 12A 5 574 5.7 27.0

1629 Nguyễn Hoàng Thái An 12A 5 692 3.8 18.0

1644 Tiêu Tuệ Mỹ 12A 5 692 4.4 21.0

1645 Trương Hoài Nhi 12A 5 692 3.8 18.0

1647 Trần Yến Ngọc 12A 5 574 4.2 20.0

1670 Tô Gia Huy 12A 5 487 4.2 20.0

1687 Lê Hoàng Bình An 12A 5 487 5.5 26.0

SBD Hä tªn Líp M· ®Ò §iÓm Sè c©u ®óng

KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12

1693 Phạm Quốc Trung 12A 5 369 4.6 22.0

1702 Phạm Nguyễn Ngọc Kính 12A 5 487 6.5 31.0

1710 Ngô Thanh Tuấn 12A 5 487 5.5 26.0

1718 Vũ Hoàng Long 12A 5 487 6.1 29.0

1721 Phan Thị Trúc Quỳnh 12A 5 574 5.7 27.0

1726 Trần Gia Bảo 12A 5 487 5.5 26.0

1738 Lê Minh Tuấn 12A 5 692 5.1 24.0

1744 Bùi Hà Tâm Như 12A 5 574 5.5 26.0

1758 Lê Tiến Đạt 12A 5 487 5.1 24.0

1763 Phạm Nhật Quang 12A 5 692 4.6 22.0

1772 Nguyễn Thị Thu Trang 12A 5 692 6.3 30.0

1776 Phan Huy Minh Đức 12A 5 487 6.1 29.0

1778 Đỗ Khánh Văn 12A 5 369 5.5 26.0

1783 Ninh Hoàng Thanh Trang 12A 5 574 5.3 25.0

1800 Lương Ngọc Anh Thư 12A 5 574 5.9 28.0

1803 Đặng Văn Thắng 12A 5 692 5.1 24.0

1806 Nguyễn Tuấn Anh 12A 5 487 5.7 27.0

1832 Nguyễn Hoàng Vinh Sơn 12A 5 574 4.0 19.0

1833 Nguyễn Hải Đăng 12A 5 574 4.8 23.0

1843 Dương Quốc Việt 12A 5 369 5.7 27.0

1856 Vũ Hoàng Lan Anh 12A 5 487 5.1 24.0

1873 Võ Huỳnh Uyển Nhi 12A 5 574 6.5 31.0

1877 Phạm Minh Quang 12A 5 369 5.9 28.0

1881 Trần Minh Trường 12A 5 574 6.1 29.0

1887 Nguyễn Thu Trang 12A 5 574 5.3 25.0

1906 Nguyễn Hồng ánh 12A 5 692 6.1 29.0

1909 Trần Hoàng Phương Thy 12A 5 692 5.9 28.0

1912 Phạm Minh Huyền 12A 5 487 5.3 25.0

1913 Nguyễn Đoàn Huyền Trân 12A 5 487 5.1 24.0

1495 Nguyễn Quang Huy 12A 6 487 4.6 22.0

1502 Nguyễn Trần Khánh Linh 12A 6 487 2.5 12.0

1507 Đào Phú Quang 12A 6 692 5.7 27.0

1539 Hoàng Kim Thuận 12A 6 369 5.1 24.0

1568 Giáp Phương Thảo 12A 6 487 3.6 17.0

1571 Nguyễn Thị Kiều Oanh 12A 6 369 4.2 20.0

SBD Hä tªn Líp M· ®Ò §iÓm Sè c©u ®óng

KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12

1572 Đinh Anh Tuấn 12A 6 574 4.6 22.0

1594 Trần Diệu Hoài Thương 12A 6 692 3.8 18.0

1615 Phan Thảo Vy 12A 6 692 5.1 24.0

1650 Nguyễn Quang Tiến 12A 6 369 5.3 25.0

1654 Trần Minh Tú 12A 6 574 5.3 25.0

1657 Trần Quốc Tuấn 12A 6 487 3.4 16.0

1662 Trương Nguyễn Minh ánh 12A 6 574 4.2 20.0

1666 Lê Duy Minh Ngọc 12A 6 369 3.2 15.0

1671 Nguyễn Như Hoàng Phúc 12A 6 487 5.7 27.0

1679 Hoàng Nguyễn Trường Thành 12A 6 487 6.1 29.0

1698 Nguyễn Thanh Bình 12A 6 692 3.8 18.0

1709 Bùi Lê Châu Diễm Ngân 12A 6 369 5.1 24.0

1715 Nguyễn Minh Duy 12A 6 692 4.0 19.0

1752 Phạm Văn Tân 12A 6 574 3.6 17.0

1753 Nguyễn Huy Hoàng Hà 12A 6 574 5.3 25.0

1765 Mai Nguyễn Tuấn Giang 12A 6 692 3.8 18.0

1769 Phan Bùi Thùy Giang 12A 6 487 5.1 24.0

1793 Nguyễn Quốc Đạt 12A 6 574 5.9 28.0

1794 Nguyễn Phước Thịnh 12A 6 692 3.8 18.0

1828 Trịnh Thị Hoàng Ân 12A 6 369 4.4 21.0

1839 Nguyễn Mộng Tuyết Thy 12A 6 574 5.9 28.0

1840 Nguyễn Ngọc Vân Nhi 12A 6 487 4.2 20.0

1842 Trần Thu Phương Uyên 12A 6 369 6.9 33.0

1855 Hoàng Anh Tú 12A 6 574 5.7 27.0

1859 Nguyễn Hồng Phương Uyên 12A 6 369 4.4 21.0

1876 Nguyễn Đắc Thu Anh 12A 6 369 6.9 33.0

1878 Ngô Hồng Quang 12A 6 487 6.7 32.0

1884 Nguyễn Trần ý Nhi 12A 6 369 6.5 31.0

1888 Trịnh Thị Duyên 12A 6 574 5.1 24.0

1889 Lê Thị Mai Lan 12A 6 487 3.6 17.0

1903 Hoàng Ngọc Hảo 12A 6 574 5.7 27.0

1910 Võ Thiện Nguyên 12A 6 574 6.5 31.0

1916 Nguyễn Ngọc Lan Anh 12A 6 692 4.2 20.0

1924 Lê Hoàng Thiên Ngân 12A 6 692 5.7 27.0

1925 Trần Bảo Ngọc 12A 6 692 7.4 35.0

SBD Hä tªn Líp M· ®Ò §iÓm Sè c©u ®óng

KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12

1927 Bùi Lê Châu Thái Phát 12A 6 574 6.1 29.0

1929 Phạm Lê Thế Vinh 12A 6 487 6.7 32.0

1479 Dương Trung Nghĩa 12A 7 487 3.6 17.0

1480 Nguyễn Thị Huỳnh Trang 12A 7 574 2.3 11.0

1518 Dương Quang Tiến 12A 7 487 5.5 26.0

1522 Lý Chung Nhân 12A 7 692 2.7 13.0

1526 Nguyễn Vũ Thanh Lan 12A 7 574 5.1 24.0

1530 Đàm Minh Nhật 12A 7 369 4.0 19.0

1531 Lê Tấn Thiệt 12A 7 692 2.9 14.0

1544 Nguyễn Cao Kim Bằng 12A 7 487 5.1 24.0

1552 Vũ Hoàng Phúc 12A 7 487 3.8 18.0

1577 Nguyễn Anh Tài 12A 7 369 5.1 24.0

1578 Nguyễn Thanh Thảo 12A 7 487 3.6 17.0

1591 Võ Lê Vy 12A 7 487 3.8 18.0

1599 Triệu Thị Phương Thảo 12A 7 574 3.4 16.0

1616 Trần Thị Hồng Nhung 12A 7 487 4.4 21.0

1623 Lâm Công Thành 12A 7 487 2.7 13.0

1628 Nguyễn Hồng Ngọc 12A 7 369 4.4 21.0

1641 Nguyễn Hoàng Hà 12A 7 369 3.4 16.0

1653 Dương Phạm Bích Ngân 12A 7 692 4.4 21.0

1665 Trần Thị Yến Linh 12A 7 487 4.4 21.0

1669 Hoàng Nguyễn Vy Nguyên 12A 7 369 3.4 16.0

1685 Trịnh Thúy An 12A 7 369 5.1 24.0

1689 Nguyễn Trung Kiên 12A 7 574 3.4 16.0

1737 Đinh Thị Trường An 12A 7 574 5.5 26.0

1739 Nguyễn Thảo Nhi 12A 7 692 4.4 21.0

1742 Trần Thị Thu Uyên 12A 7 487 5.5 26.0

1743 Ngô Mỹ Anh 12A 7 487 4.4 21.0

1747 Lạc Minh Long 12A 7 692 6.1 29.0

1781 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 12A 7 692 4.8 23.0

1790 Hồng Gia Linh 12A 7 487 4.4 21.0

1791 Huỳnh Quốc Khánh 12A 7 487 4.6 22.0

1796 Lê Nguyễn Hải Yến 12A 7 369 5.9 28.0

1822 Phạm Thúy Hường 12A 7 487 5.3 25.0

1824 Tạ Ngọc Thắng 12A 7 574 5.9 28.0

SBD Hä tªn Líp M· ®Ò §iÓm Sè c©u ®óng

KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12

1834 Nguyễn Phương Nhi 12A 7 692 3.8 18.0

1874 Nguyễn Minh Dung 12A 7 692 4.8 23.0

1883 Chu Quang Trường 12A 7 692 6.3 30.0

1897 Nguyễn Phú Đô 12A 7 487 5.9 28.0

1899 Đỗ Hoàng My 12A 7 369 5.3 25.0

1901 Đặng Trọng Kiên 12A 7 692 3.6 17.0

1919 Lê Thị Minh Nhẩn 12A 7 574 5.1 24.0

1920 Nguyễn Lê Thúy An 12A 7 487 4.6 22.0

1922 La Chấn Hiệp 12A 7 369 5.9 28.0

1930 Huỳnh Phan Xuân Đan 12A 7 369 6.5 31.0

1384 Phan Vũ Thúy Quỳnh 12A 8 574 2.7 13.0

1489 Nguyễn Quang Anh 12A 8 574 3.2 15.0

1491 Trần Minh Trí 12A 8 692 3.4 16.0

1499 Nguyễn Ngọc Thanh Phương 12A 8 692 3.2 15.0

1505 Cao Phương Nghi 12A 8 574 4.6 22.0

1510 Huỳnh Lê Uyên Trinh 12A 8 487 3.8 18.0

1528 Trương Hữu Minh 12A 8 487 4.4 21.0

1535 Nguyễn Trần Minh Tú 12A 8 574 2.1 10.0

1558 Nguyễn Đào Ngọc Quyên 12A 8 574 4.6 22.0

1560 Phan Thiên Phú 12A 8 487 3.4 16.0

1562 Võ Ngọc Ngân Quỳnh 12A 8 369 4.2 20.0

1584 Nguyễn Thị Thu Hương 12A 8 369 3.6 17.0

1588 Đỗ Trang Minh Ngọc 12A 8 369 4.0 19.0

1604 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 12A 8 369 4.6 22.0

1605 Lê Thụy Tường Vy 12A 8 692 4.6 22.0

1622 Hoàng Ngọc Hương Vy 12A 8 574 2.7 13.0

1627 Nguyễn Thành Duy Long 12A 8 487 5.5 26.0

1635 Hoàng Thanh Vy 12A 8 574 4.6 22.0

1639 Đặng Minh Trâm 12A 8 487 3.6 17.0

1643 Đỗ Phú Minh Duy 12A 8 487 2.3 11.0

1659 Ngô Ngọc Phi 12A 8 369 4.6 22.0

1664 Nguyễn Hoàng Nguyên 12A 8 487 5.5 26.0

1688 Nguyễn Quốc Anh 12A 8 574 6.7 32.0

1699 Phạm Thị Ngọc Linh 12A 8 692 5.5 26.0

1700 Phan Lâm Thục Quyên 12A 8 369 5.1 24.0

SBD Hä tªn Líp M· ®Ò §iÓm Sè c©u ®óng

KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12

1705 Nguyễn Thị Bích Nga 12A 8 574 5.7 27.0

1713 Nguyễn Thị Diệu Ny 12A 8 574 3.4 16.0

1714 Nguyễn Ngọc Thảo Minh 12A 8 692 5.1 24.0

1728 Nguyễn Hoàng Huy 12A 8 574 4.6 22.0

1760 Phạm Hoàng Việt 12A 8 574 5.9 28.0

1768 Vũ Phương Bảo Hưng 12A 8 487 4.0 19.0

1773 Vũ Nguyễn Minh Đạo 12A 8 692 4.8 23.0

1798 Huỳnh Thị Bảo Ngọc 12A 8 487 4.2 20.0

1813 Nguyễn Văn Tiến Dũng 12A 8 369 3.6 17.0

1815 Nguyễn Thế Bảo 12A 8 487 5.1 24.0

1825 Lê Thị Ngọc Trúc 12A 8 574 5.9 28.0

1847 Đồng Lê Tuấn Hùng 12A 8 574 6.7 32.0

1849 Đinh Thuận Phi Long 12A 8 487 4.4 21.0

1857 Nguyễn Việt Thành 12A 8 487 5.3 25.0

1867 Nguyễn Huy Hoàng 12A 8 692 5.5 26.0

1870 Thái Ngọc Duy 12A 8 487 5.3 25.0

1872 Võ Nguyễn Minh Hòa 12A 8 574 6.3 30.0

1902 Lương Diễm Quỳnh 12A 8 487 3.6 17.0

1915 Lê Minh Châu 12A 8 369 6.5 31.0

1921 Dương Bảo Thi 12A 8 487 5.7 27.0

1481 Khưu Nguyễn Ngọc Trâm 12A 9 574 3.2 15.0

1485 Trương Việt Vũ 12A 9 369 1.7 8.0

1486 Đặng Phạm Vân Anh 12A 9 487 4.2 20.0

1494 Lê Hoài Phương Linh 12A 9 487 4.6 22.0

1500 Nguyễn Phan Thục Ngân 12A 9 369 4.8 23.0

1503 Phạm Hoài Thanh Vân 12A 9 487 3.2 15.0

1504 Lê Hồng Nhật 12A 9 574 4.0 19.0

1509 Nguyễn Thị Thu Thảo 12A 9 369 4.2 20.0

1515 Nguyễn Đức Nguyên 12A 9 692 4.4 21.0

1517 Nguyễn Ngọc Triệu 12A 9 369 3.2 15.0

1519 Nguyễn Thị Lan Anh 12A 9 487 2.5 12.0

1525 Trần Lê Nhật Phong 12A 9 369 4.0 19.0

1536 Nguyễn Thảo Trang 12A 9 574 4.8 23.0

1543 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12A 9 487 3.6 17.0

1547 Nguyễn Xuân Trường 12A 9 692 5.3 25.0

SBD Hä tªn Líp M· ®Ò §iÓm Sè c©u ®óng

KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12

1550 Trần Gia Văn 12A 9 574 4.2 20.0

1561 Phan Phúc Hậu 12A 9 487 2.5 12.0

1563 Nguyễn Nhật Linh 12A 9 369 3.4 16.0

1570 Hoàng Thiện Nhân 12A 9 369 4.6 22.0

1595 Trần Thế Vỹ 12A 9 487 4.2 20.0

1613 Nguyễn Ngọc Minh Anh 12A 9 487 5.3 25.0

1624 Nguyễn Tường Huy 12A 9 692 4.4 21.0

1642 Nguyễn Thành Trung 12A 9 574 5.9 28.0

1651 Nguyễn Lê Khải 12A 9 369 4.0 19.0

1660 Bùi Duy Thái 12A 9 692 5.3 25.0

1667 Nguyễn Trần Kỳ Anh 12A 9 369 3.2 15.0

1673 Võ Trung Hiếu 12A 9 574 5.7 27.0

1678 Bùi Nhật Quí 12A 9 487 5.9 28.0

1681 Mai Ngọc Uyển Nhi 12A 9 574 5.3 25.0

1683 Nguyễn Thị Mai 12A 9 692 4.0 19.0

1708 Ngô Đình Tấn Tài 12A 9 369 4.4 21.0

1727 Đặng Hoàng Nam 12A 9 487 5.9 28.0

1735 Võ Đức Huy 12A 9 487 3.4 16.0

1736 Phạm Ngọc Phương Quỳnh 12A 9 574 5.1 24.0

1741 Trần Hà Anh Thư 12A 9 369 6.1 29.0

1755 Lê Đình Thành 12A 9 692 4.6 22.0

1771 Nguyễn Văn Trung 12A 9 369 3.4 16.0

1801 Nguyễn Tất Thịnh 12A 9 574 5.9 28.0

1829 Đặng Nguyễn Hưng 12A 9 369 4.6 22.0

1848 Nguyễn Ngọc Quý 12A 9 487 6.5 31.0

1862 Nguyễn Trần Duy Khánh 12A 9 487 6.5 31.0

1868 Nguyễn Ngọc Minh Đức 12A 9 369 5.5 26.0

1885 Nguyễn Hồ Minh Phú 12A 9 692 5.7 27.0

1892 Dương Nguyễn Phương Trinh 12A 9 369 5.9 28.0

1900 Nguyễn Thụy Cẩm Tú 12A 9 369 4.0 19.0

1928 Nguyễn Văn Thành 12A 9 487 4.8 23.0

1477 Đỗ Đức Tài 12A10 369 2.1 10.0

1482 Cổ Lưu Bình Minh 12A10 692 2.9 14.0

1493 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 12A10 369 1.5 7.0

1501 Phạm Thái Anh Thư 12A10 369 6.1 29.0

SBD Hä tªn Líp M· ®Ò §iÓm Sè c©u ®óng

KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12

1527 Mai Thị Hồng Ngọc 12A10 487 1.7 8.0

1534 Phạm Phương Anh 12A10 487 4.0 19.0

1554 Cao Đoàn Ngọc Giàu 12A10 369 3.2 15.0

1569 Nguyễn Tiến Anh 12A10 487 3.2 15.0

1573 Vũ Thiên Bảo 12A10 369 4.8 23.0

1580 Trần Hương Thảo 12A10 574 4.6 22.0

1585 Trương Thị Bảo Hòa 12A10 574 5.9 28.0

1597 Võ Hoàng Uyển Vy 12A10 369 3.8 18.0

1606 Nguyễn Như Duẫn 12A10 369 4.6 22.0

1611 Hoàng Thị Phương Trâm 12A10 487 4.2 20.0

1612 Bùi Nguyễn Phương Thảo 12A10 692 6.1 29.0

1614 Lương Thị Minh Duyên 12A10 369 5.9 28.0

1618 Trần Ngọc Thùy Linh 12A10 692 3.2 15.0

1619 Vũ Tường Vy 12A10 369 4.4 21.0

1625 Phạm Yến Dung 12A10 369 2.5 12.0

1636 Phạm Mai Anh 12A10 692 3.4 16.0

1655 Phạm Khánh Phương 12A10 574 4.8 23.0

1656 Châu Bảo Phương 12A10 487 3.8 18.0

1675 Nguyễn Hoàng Anh 12A10 692 4.2 20.0

1690 Lê Nguyễn Ngọc Trâm 12A10 692 4.4 21.0

1697 Nguyễn Thị Minh Thư 12A10 574 3.8 18.0

1711 Nguyễn Thị Hoàng My 12A10 487 4.2 20.0

1731 Nguyễn Hồng Anh 12A10 692 2.7 13.0

1733 Bùi Hoàng Ân 12A10 369 3.2 15.0

1734 Nguyễn Hoàng Huy 12A10 487 4.6 22.0

1746 Huỳnh Lê Phương Uyên 12A10 692 4.8 23.0

1748 Dương Thái Gia Hân 12A10 369 5.5 26.0

1750 Huỳnh Thị Tường Vi 12A10 487 5.5 26.0

1784 Phạm Thiên Hà 12A10 487 5.1 24.0

1789 Phan Thị Trà Giang 12A10 369 5.3 25.0

1799 Trần Thanh Huyền 12A10 487 6.7 32.0

1820 Lê Thị Thanh Thảo 12A10 369 3.6 17.0

1831 Trần Lê Quỳnh Mai 12A10 487 5.7 27.0

1866 Nguyễn Ngọc Phụng 12A10 692 6.1 29.0

1882 Phan Mai Duy Anh 12A10 692 5.3 25.0

SBD Hä tªn Líp M· ®Ò §iÓm Sè c©u ®óng

KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12

1886 Phạm Anh Quốc 12A10 487 4.2 20.0

1890 Nguyễn Phương Thúy Vân 12A10 692 6.3 30.0

1895 Bùi Thanh Huyền 12A10 574 6.1 29.0

1904 Phạm Phước An 12A10 574 6.9 33.0

1905 Nguyễn Thị Ngân Trang 12A10 487 5.1 24.0

1908 Lê Vũ Nhật Quỳnh 12A10 692 6.1 29.0

1931 Nguyễn Phúc Thanh Bình 12A10 369 7.4 35.0

1497 Hồ Nhật Huy 12A11 574 2.7 13.0

1513 Nguyễn Ngọc Đức Tài 12A11 574 3.2 15.0

1514 Đoàn Thị Tuyết Sang 12A11 692 2.3 11.0

1529 Lê Nguyễn Phương Mai 12A11 574 2.5 12.0

1532 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 12A11 369 4.0 19.0

1540 Nguyễn Quốc Huy 12A11 692 3.4 16.0

1545 Lương Khánh An 12A11 574 3.2 15.0

1553 Tạ Thanh Hương Giang 12A11 487 4.6 22.0

1566 Phạm Trần Cẩm Trinh 12A11 692 2.5 12.0

1567 Lê Thụy Khánh Dung 12A11 574 4.6 22.0

1575 Tiêu Viết Huân 12A11 692 4.0 19.0

1576 Ngô Trần Huy Bảo 12A11 574 3.2 15.0

1583 Nguyễn Ngọc Minh Châu 12A11 692 4.8 23.0

1587 Lê Võ Hồng Nguyên 12A11 487 4.2 20.0

1592 Văn Viết Anh Hoàng 12A11 369 4.6 22.0

1593 Trần Thị Thùy Linh 12A11 574 4.0 19.0

1601 Trần Kim Xuân 12A11 369 5.5 26.0

1640 Phạm Bích Ngọc 12A11 692 3.2 15.0

1652 Nguyễn Cát Tường 12A11 692 5.3 25.0

1661 Hồ Hoàng Kim Ngân 12A11 692 3.8 18.0

1692 Nguyễn Ngọc Bảo Như 12A11 369 4.2 20.0

1701 Nguyễn Thị ánh Huệ 12A11 369 4.2 20.0

1703 Nguyễn Trần Vân Thy 12A11 487 3.8 18.0

1707 Nguyễn Hữu Tâm 12A11 692 6.3 30.0

1717 Trần Thành Công 12A11 369 3.6 17.0

1722 Đào Ngọc Huỳnh Như 12A11 692 2.9 14.0

1729 Nguyễn Thị Phương Uyên 12A11 574 3.4 16.0

1745 Phan Ngọc Phượng Mai 12A11 574 2.5 12.0

SBD Hä tªn Líp M· ®Ò §iÓm Sè c©u ®óng

KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12

1751 Nguyễn Thị Minh ánh 12A11 487 4.4 21.0

1767 Lê Phạm Tuệ Anh 12A11 574 6.1 29.0

1774 Huỳnh Bá Khang 12A11 574 4.4 21.0

1777 Nguyễn Đình Lãm 12A11 487 3.6 17.0

1780 Nguyễn Trung Toàn 12A11 692 5.5 26.0

1787 Vũ Ngọc Bảo Hân 12A11 369 6.3 30.0

1802 Huỳnh Ngọc Huy 12A11 692 6.7 32.0

1812 Lê Bá Thịnh 12A11 369 5.5 26.0

1830 Mai Lê Ngọc Trâm 12A11 487 4.2 20.0

1836 Nguyễn Thị Huyền Trang 12A11 692 3.8 18.0

1841 Nguyễn Hồ Cao Mẫn 12A11 487 4.0 19.0

1846 Nguyễn Long Nhật 12A11 574 4.4 21.0

1850 Võ Hồng Nhi 12A11 369 4.8 23.0

1858 Bùi Lê Như An 12A11 369 4.4 21.0

1861 Nguyễn Thanh Thảo 12A11 369 6.5 31.0

1879 Phạm Đức Dũng 12A11 487 4.6 22.0

1880 Lê Thị Mỹ Huyền 12A11 574 4.2 20.0

1301 Huỳnh Ngọc Gia My 12A12 369 5.5 26.0

1303 Phan Thị Thanh Xuân 12A12 487 3.2 15.0

1312 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12A12 574 2.5 12.0

1336 Lê Công Hậu 12A12 692 2.3 11.0

1341 Nguyễn Lê Thảo Anh 12A12 692 4.2 20.0

1347 Nguyễn Thùy Dương 12A12 369 4.4 21.0

1361 Huỳnh Ngọc Anh Thư 12A12 574 5.3 25.0

1364 Nguyễn Ngọc Hân 12A12 369 5.1 24.0

1368 Lê Khương Bảo Ngọc 12A12 574 4.8 23.0

1375 Trần Ngọc Khánh Vy 12A12 574 3.2 15.0

1379 Võ Thị Vân Anh 12A12 369 3.8 18.0

1383 Lê Thị Thùy Oanh 12A12 574 4.8 23.0

1390 Trần Hoàng Nghĩa 12A12 487 5.3 25.0

1392 Phạm Ngọc Tuyết Trinh 12A12 574 5.5 26.0

1395 Phạm Thị Khánh Vân 12A12 369 4.2 20.0

1396 Nguyễn Thị Thu Trang 12A12 369 5.7 27.0

1398 Dương Thành Đạt 12A12 487 5.5 26.0

1411 Đoàn Thanh Huy 12A12 692 5.3 25.0

SBD Hä tªn Líp M· ®Ò §iÓm Sè c©u ®óng

KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12

1413 Đỗ Trần Việt Ngân 12A12 369 5.5 26.0

1416 Trương Lâm Quỳnh Anh 12A12 574 6.5 31.0

1422 Tăng Thị Minh Anh 12A12 487 5.5 26.0

1426 Kiều Thị Kim Hậu 12A12 574 4.6 22.0

1431 Nguyễn Triệu Vy 12A12 487 5.7 27.0

1447 Phạm Văn Hùng 12A12 487 4.4 21.0

1449 Nguyễn Thị Thu Ngân 12A12 574 4.6 22.0

1450 Đỗ Huỳnh Anh Thư 12A12 692 3.8 18.0

1457 Nguyễn Dương Minh Ngọc 12A12 574 6.1 29.0

1460 Trương Đoàn Như Khanh 12A12 369 7.2 34.0

1464 Phan Nguyễn Tường Vy 12A12 574 5.9 28.0

1465 Nguyễn Thúy Hạnh 12A12 574 5.7 27.0

1466 Hoàng Thụy Nhã Tiên 12A12 692 6.9 33.0

1469 Chu Vũ Hồng Phúc 12A12 369 5.9 28.0

1470 Đặng Mỹ Duyên 12A12 487 4.6 22.0

1471 Nguyễn Anh Thư 12A12 487 6.3 30.0

1472 Trần Ngọc Thảo Hiền 12A12 574 5.7 27.0

1473 Phan Vũ Duy Khang 12A12 574 6.5 31.0

1474 Nguyễn Ngọc Duy 12A12 692 6.7 32.0

1475 Phạm Xuân Anh 12A12 692 6.1 29.0

1308 Đoàn Thụy Vy 12A13 369 1.9 9.0

1318 Trần ái Linh 12A13 487 4.4 21.0

1320 Hoàng Khánh Hà 12A13 574 3.8 18.0

1322 Đinh Lê Phương Uyên 12A13 692 5.1 24.0

1325 Nguyễn Ngọc Minh Thy 12A13 692 3.6 17.0

1327 Thái Huỳnh Trúc Nhi 12A13 369 4.0 19.0

1330 Nguyễn Vũ Phương Hà 12A13 574 2.7 13.0

1331 Hoàng Thanh Thanh 12A13 369 3.2 15.0

1340 Nguyễn Hoàng Thiên Linh 12A13 487 3.4 16.0

1342 Bùi Quốc Hưng 12A13 574 6.5 31.0

1346 Nguyễn Ngọc Phương Nghi 12A13 574 3.8 18.0

1351 Trần Thái Minh Anh 12A13 487 4.4 21.0

1354 Nguyễn Phan Thùy Trang 12A13 692 5.9 28.0

1360 Trần Thị Vân Anh 12A13 574 4.4 21.0

1363 Trần Bảo Ngọc 12A13 692 4.8 23.0

SBD Hä tªn Líp M· ®Ò §iÓm Sè c©u ®óng

KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12

1370 Nguyễn Phạm Minh Nguyệt 12A13 692 4.2 20.0

1376 Trần Ngọc Xuân Thảo 12A13 574 5.9 28.0

1377 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trân 12A13 487 4.6 22.0

1381 Trịnh Kim Ngân 12A13 692 6.1 29.0

1385 Hà Kim Ngân 12A13 487 4.0 19.0

1393 Đặng Ngọc Như Quỳnh 12A13 487 3.4 16.0

1394 Phan Thị Bảo Thanh 12A13 692 6.5 31.0

1404 Nguyễn Dương Ngọc Hân 12A13 369 5.3 25.0

1408 Trần Huy Đức Anh 12A13 574 4.6 22.0

1412 Phạm Thanh Ngân 12A13 369 5.1 24.0

1417 Huỳnh Trúc Linh 12A13 574 6.9 33.0

1418 Phan Minh Nhựt 12A13 692 5.3 25.0

1433 Lương Công Đức 12A13 692 5.7 27.0

1437 Nguyễn Ngọc Minh 12A13 487 5.7 27.0

1440 Trương Công Đạt 12A13 692 6.5 31.0

1451 Tống Thị Yến Nhi 12A13 692 4.4 21.0

1456 Nguyễn Ngọc Anh 12A13 574 6.7 32.0

1458 Nguyễn Phụng Lý 12A13 692 3.2 15.0

1459 Vũ Trần Bảo Ngọc 12A13 692 5.7 27.0

1461 Dương Đoàn Tuyết Nhi 12A13 369 6.5 31.0

1468 Đặng Thị Thu Hiền 12A13 369 4.4 21.0

1749 Lê Thảo Nhi 12A13 369 5.3 25.0

1797 Châu Ngọc Quế Ngân 12A13 369 5.3 25.0

1851 Trần Thị Thảo Vy 12A13 369 5.9 28.0

1875 Trần Phạm Thảo Vy 12A13 692 6.3 30.0

1911 Trần Đặng Thy Mai 12A13 574 6.5 31.0

1302 Mai Thị Kiều Vy 12A14 487 2.5 12.0

1307 Huỳnh Thị Thanh Trúc 12A14 692 3.6 17.0

1309 Nguyễn Hạ Châu Thái 12A14 369 4.2 20.0

1310 Phạm Trương Dỹ Khang 12A14 487 1.7 8.0

1314 Thái Hoàng Dũng 12A14 692 3.4 16.0

1315 Nguyễn Thị Minh Khuê 12A14 692 5.5 26.0

1316 Võ Trần Quốc Trung 12A14 369 4.8 23.0

1319 Hoàng Thị Thu Trang 12A14 487 4.0 19.0

1324 Nguyễn Thị Thanh Hoa 12A14 487 2.9 14.0

SBD Hä tªn Líp M· ®Ò §iÓm Sè c©u ®óng

KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12

1326 Lê Thúy Vy 12A14 574 4.6 22.0

1335 Đoàn Mai Ly 12A14 574 3.4 16.0

1337 Lê Thị Thanh Thảo 12A14 487 4.0 19.0

1338 Trần Thị Yến Nhi 12A14 369 2.7 13.0

1339 Nguyễn Phước Thùy Ngân 12A14 574 3.8 18.0

1344 Phạm Ngọc Thu Phương 12A14 487 4.4 21.0

1350 Phan Quốc Anh 12A14 487 5.9 28.0

1352 Ngô Thị Ngọc Hoàn 12A14 574 3.2 15.0

1357 Lê Diệu Anh 12A14 369 5.1 24.0

1358 Lai Hồng Xuân 12A14 487 5.3 25.0

1359 Bùi Ngân Hà 12A14 487 4.4 21.0

1362 Trần Đoàn Tú Uyên 12A14 692 3.2 15.0

1366 Phạm Thị Thu Hương 12A14 487 3.6 17.0

1367 La Bội Kỳ 12A14 487 3.2 15.0

1373 Trần Đoàn Khánh Như 12A14 692 3.4 16.0

1374 Huỳnh Thị Thanh Vân 12A14 487 4.8 23.0

1386 Châu Khiết Anh 12A14 692 3.4 16.0

1389 Nguyễn Minh Tiến 12A14 692 5.5 26.0

1391 Huỳnh Dương Trúc Vy 12A14 574 4.0 19.0

1399 Nguyễn Lê Phương Quỳnh 12A14 487 4.6 22.0

1401 Đặng Hải Yến 12A14 574 5.1 24.0

1405 Trương Thị Thùy Trang 12A14 369 2.7 13.0

1406 Trần Nguyễn Hải My 12A14 487 2.7 13.0

1414 Nguyễn Văn Bảo Hân 12A14 487 5.1 24.0

1421 Nguyễn Phúc Hậu 12A14 487 5.7 27.0

1427 Nguyễn Thị Phương Thúy 12A14 692 4.4 21.0

1439 Phạm Văn Quốc Bảo 12A14 369 5.5 26.0

1445 Nguyễn Quốc Kha 12A14 369 4.8 23.0

1452 Lê Hải Triều 12A14 369 5.1 24.0

1453 Trương Thanh Trầm 12A14 369 5.3 25.0

1462 Nguyễn Thị Như ý 12A14 487 4.4 21.0

1300 Trần Khắc Đại 12A15 369 4.2 20.0

1305 Phạm Ngọc Đăng Khoa 12A15 574 2.9 14.0

1313 Trần Minh Bảo Long 12A15 574 2.9 14.0

1317 Võ Thị Thúy Vi 12A15 369 3.2 15.0

SBD Hä tªn Líp M· ®Ò §iÓm Sè c©u ®óng

KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12

1321 Hồ Đoàn ý Vy 12A15 574 5.9 28.0

1332 Nguyễn Ngọc Tường Vy 12A15 692 2.9 14.0

1333 Nguyễn Hà Phương 12A15 487 4.0 19.0

1334 Trần Thị Thủy Tiên 12A15 369 3.6 17.0

1343 Nguyễn Phan Ngọc Thùy 12A15 369 2.9 14.0

1348 Nguyễn Thị Vân Anh 12A15 369 3.8 18.0

1353 Nguyễn Ngọc Anh Thư 12A15 574 5.1 24.0

1365 Lại Ngọc Nhất Linh 12A15 369 2.5 12.0

1369 Nguyễn Trần Minh Thy 12A15 574 2.5 12.0

1371 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 12A15 692 4.6 22.0

1372 Lê Thị Thúy Vy 12A15 369 4.4 21.0

1378 Trần Ngọc Thảo Nguyên 12A15 692 4.0 19.0

1380 Trần Lê Thủy Tiên 12A15 369 3.6 17.0

1382 Trần Hải My 12A15 487 5.5 26.0

1387 Nguyễn Lê Bảo Trâm 12A15 369 2.7 13.0

1397 Trương Bảo Ngọc 12A15 369 4.2 20.0

1400 Trần Thục Kim 12A15 574 5.1 24.0

1402 Võ Thị Kim Yến 12A15 692 3.4 16.0

1403 Nguyễn Thị Tuyết 12A15 692 2.5 12.0

1407 Trần Thị Nhật Lệ 12A15 487 5.1 24.0

1409 Dela Cruz Pham Christian 12A15 574 5.1 24.0

1415 Trần Bảo Nghi 12A15 487 4.4 21.0

1419 Trần Quỳnh Mai 12A15 692 3.8 18.0

1423 Nguyễn Thị ái Hòa 12A15 369 5.7 27.0

1424 Huỳnh Minh Đạt 12A15 692 5.9 28.0

1428 Nguyễn Hoàng Trúc Thương 12A15 487 5.9 28.0

1429 Nguyễn Thị Thu Thủy 12A15 369 5.3 25.0

1430 Dương Ngọc Hà My 12A15 369 3.4 16.0

1432 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 12A15 574 5.7 27.0

1435 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 12A15 574 5.3 25.0

1436 Nguyễn Phúc Hoàng Vương 12A15 369 4.2 20.0

1441 Lý Thành Nhân 12A15 574 2.7 13.0

1442 Hồ Phạm Hoàng Nhi 12A15 574 5.5 26.0

1444 Huỳnh Trần Minh Trung 12A15 369 5.1 24.0

1448 Lê Viết Mạnh Dũng 12A15 574 4.4 21.0

SBD Hä tªn Líp M· ®Ò §iÓm Sè c©u ®óng

KÕt qu¶ kú thi: HK1 - ANH 12

1455 Vũ Ngân Hà 12A15 487 3.8 18.0

1467 Lê Nguyễn Thanh Thy 12A15 692 5.5 26.0

>=5

39.6%

>=5

39.6%

>=5

39.6%

>=5

39.6%

>=5

39.6%

>=5

39.6%

>=5

39.6%

>=5

39.6%

>=5

39.6%

>=5

39.6%

>=5

39.6%

>=5

39.6%

>=5

39.6%

>=5

39.6%

>=5

39.6%

>=5

39.6%

>=5

39.6%

>=5

39.6%

>=5

39.6%