Lý Thuyết Thuế 2015

Embed Size (px)

Citation preview

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    1/23

    LÝ THUYẾT THUẾ GTGT

    1. Nêu phương pháp xác định thuế GTGT đối với hng h!á nh"p #h$u. %h!v& '( )inh h*+.

    o  Thuế GTGT hàng nhập khẩu được xác định theo công thức sau

    o  Thuế GTGT phải nộp = Giá tnh thuế GTGT x Thuế su!t thuế GTGT

    o Giá tinh thuế GTGT = Giá tnh thuế "# $ thuế "# $ thuế TT%& $ thuế 'ôi t(ư)ngo Giá tnh thuế "#* +, ngu-.n t/c 0à giá th1c tế phải t(ả đến c2a khẩu nhập đ3u ti.

    c4a +" được 5u- định t(ong thuế 6#7 "# 

    o  Thuế TT%&* %ược xác định theo pháp 0uật 8, s/c thuế TT%&

    o  Thuế 'ôi t(ư)ng* %ược xác định theo pháp 0uật 8, s/c thuế 9ảo 8: 'ôi t(ư)ng

    o  Thuế su!t thuế GTGT* T;- theo '

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    2/23

    o  Thuế GTGT đ3u 8ào c4a ti,n thu. nhà cho chu-.n gia nưRc ngoài 'à chu-.n ginà- giV chức 8> 5uản 0\ P D" +i:t "a'7 hưPng 0ưNng o D" +i:t "a' chi t(ả

    o  Thuế GTGT đ3u 8ào c4a c4a tàu 9a-7 u thu-,n không ;ng cho #D 8ận tải7 u 0ịchkhách sOn

    o  Thuế GTGT đ3u 8ào tư)ng ứng 8Ri ph3n 8ượt ngu-.n giá A7] t^ đZng c4a xe ô tô chL ngư)i t(P xung không s2 >ng cho #D 8ận tải7 u 0ịch7 khách sOn hoiii. #inh oanh &%F7 6D cP sP hO t3ng7 xH- nhà đE 9án7 chu-En nhượng

    cho thu. 0à th)i điE' thu ti,n theo tiến độ thu ti,n theo hợp đZngtiến độ xH- ưng 1 án

    iv. %i 8Ri hàng hIa nhập khẩu 0à th)i điE' 0ập t) khai hải 5uanK

    • T-+! đ;i tiêu '=ng t-+! đ;i< 6iếu< tBng< ch!< t-? th+7 Cương  0à giá tnthuế GTGT c4a hàng hIa c;ng 0oOi7 tưNng đưNng tOi th)i điE' phát sinh cáhoOt động nà-

    iK + >* %Nn 8i F6 5uOt đi:n7 ;ng ?B F t(ao đJi 8Ri cN sP & 0!- s/

    thp 8Ri giá 9án chưa thuế GTGT 0à jBBKBBBđchiếcK "hư 8ậ- giá tnthuế c4a 0à ?Bx jBBKBBB đ = YKBBBKBBB đZng

    • Dán hng t-? ch")< t-? gEp 0à giá 9án t(ả nga- A 03n chưa cI thuế GTGTc4a hàng hIa đI7 không 9ao gZ' khoản ti,n 0Si t(ả gIp7 t(ả chậ'

    • %h! thuê ti 9?n t-? ti@n t-ước ch! nhi@u nA) 0à toàn 9ộ s ti,n t(t(ưRc cho nhi,u nl' 8à chưa cI thuế GTGTK

    • Gi+ cng hng hE+ 0á giá gia công theo hợp đZng chưa cI thuế GTGT 9aogZ' cả ngu-.n7 9ao gZ' cả ti,n công7 ngu-.n nhi.n ph> 0i:u 8à các chi phkhác ph>c 8> cho 8i:c gia côngK

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    3/23

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    4/23

    •  Đối với hàng hóa nh"# $h%u là giá nh"# t&i c'a $h%u c(ng )*+ với thuế nh"# $h%u )nếcó+, c(ng )*+ với thuế tiêu thụ đặc bit )nếu có+, c(ng )*+ với thuế b- v ./i t0ư1ng)nếu có+2 Giá nh"# t&i c'a $h%u đư3c 4ác định th5- 6u7 định v8 giá tính thuế hàng nh"#$h%u2

     

     Đối với 9n #h%., hàng hóa, dịch vụ )$ c .ua ng-ài h-ặc d- c; 9< $inh d-anh t= 94u>t+ d?ng đ t0a- đ@i, biếu, tặng, ch-, t0 tha7 lư;ng là giá tính thuế GTGT cAa hànghóa, dịch vụ c?ng l-&i h-ặc tư;ng đư;ng t&i th1i đi. #hát 9inh các h-&t đ(ng nà7

     

    Bí dụ: : Đ;n vị C 9n 4u>t 6u&t đin, d?ng DE 9n #h%. 6u&t đ t0a- đ@i với c; 9< F l>79t thH#, giá bán )chưa có thuế+ là IEE2EEE đJngKchiếc2 Giá tính thuế GTGT là DE IEE2EEE đJng L ME2EEE2EEE đJng2

     

    Bán trả góp, trả chậm:  Nà giá bán tính th5- giá t0 O lPn chưa có thuế GTGT cAa hànhóa đó, $h/ng ba- gJ. ti8n $h-n l!i t0 gó#, t0 ch".

     

    Cho thuê tài sản trả trước nhiều năm: Nà t-àn b( 9ố ti8n t0 t0ước ch- th1i h&n thuvà chưa có thuế GTGT

     

    Tiêu dng n!i "!: Qó M t0ư1ng h3#

    i2 Rhục vụ 9n 4u>t $inh d-anh thS $h/ng #hi tính n(# thuếii2 h/ng #hụ vụ UVW thS giá tính thuế là giá bán cAa .ặt hàng c?ng l-&i h-ặc tư;n

    đư;ng t&i th1i đi. tính thuế

    . T-5nh 67 các đối tư/ng #hng thu>c 'iSn chịu thuế GTGT

      Nhóm hàng hóa dịch vụ là sản phẩm của nông nghiệp, dịch vụ đầuvào của sản xuất nông nghiệp

    iK Fản phẩ' t(Zng t(t7 chln nuôi7 nuôi t(Zng th4- hải sản chưa 5ua ch9iến ho

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    5/23

    i8K ác sp ịch 8> 0i.n 5uan đến sách7 9áo7 tOp ch như* 6u!t 9ản7 nhậkhẩu phát hành

    8K ác ịch 8> sản phẩ' công ch* +ư)n hoa7 công 8i.n cH- xanh7 chiếsáng công cộng7 9ưu chnh 8in thông

    8iK Fản phẩ' tha- thế 9ộ phận cN thE ngư)i* Ta-7 chHn giả7 xe 0ln

     

    \h= h/p với thng CS uốc tế 

    iK D+ tn >ng d cho 8a- 8n7 9ảo 0Snh7 chiết kh!u gi!- t) cI giá7 9á TF&% đE thu hZi nợ W

    iiK #inh oanh chứng khoán* fôi giRi chứng khoán7 t1 oanh #7 pháhành 9ảo 0Snh #7 tư 8!n #7 W

    iiiK Càng hIa chu-En khẩu7 5uá cảnh sang 0Snh thJ +"a'K TO' nhập táxu!t7 tO' xu!t tái nhậpK

    i8K "gu-.n 0i:u nhập khẩu đE sản xu!t7 gia công theo hợp đZng 6# 

    8K Cợp đZng 'ua 9án giVa các khu phi thuế 5uan 8Ri nhau

     

    Ngưi #inh '!+nh cE thu nh"p th2pViK CC D+ c4a hộ #D cá thE cI oanh thu ưRi ABBt( đZngnl'

      Hng hE+< 'ịch v( '! nh nước t-? ti@nV

    iK + kh7 kh tài ;ng ph>c 8> an ninh 5uc phbng

    iiK hát thanh7 t(u-,n hQnh 9[ng nguZn 8n sách nhà nưRc

    ]. T-5nh 67 các t-ưng h/p #hng ph?i #ê #h+i t&nh n>p thuế

    • ác giao ịch không phải 0à 'ua 9án hàng hIa7 8*

    iK ác khoản thu 8, 9Zi thư)ng 9[ng ti,n7 ti,n thưPng7 ti,n hL t(ợ7 ti,nchu-En kh phát thải7 các khoản thu tài chnh khác

    • ác ịch 8> in (a P ngoài +i:t "a'

    • &án tài sản không tha' gia hoOt động kinh oanh* TJ chức7 cá nhHn khôngkinh oanh 7 không phải 0à ngư)i nộp thuế GTGT

    • ác giao ịch c3 x2 0\ o -.u c3u th1c tế 5uản 0\7 c3n giá' thiEu chi pht(ong xS hội t(ong 5uản0\ thuế7 ngln ngXa khả nlng gian 0ận thuế

    iK hu-En nhượng 1 án đ3u tư đE F6#D CCD+ chịu thuế GTGT

    iiK N sP F6#D 9án sản phẩ' t(Zng t(t7 nuôi t(Zng7 đánh 9/t th4- hảisản chưa 5ua chế 9iến ho

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    6/23

    iiiK ác khoản thu hộ không 0i.n 5uan đến #% F6#D c4a D"

    i8K Thu ti,n 8, CCD+ c4a o nhận 9án hàng đOi 0\ 9án đOi 0\ 8à hoa hZngđược hưPng tX hoOt động đOi 0\ 9án đng giá 5u- định như* &ưuchnh7 8in thông7 8 'á- 9a-7 ô tô7 tàu hMa7 tàu th4-7 8 s7 đOi 0\8ận tải 5uc tế

    ^. T-5nh 67 đối tư/ng áp '(ng thuế GTGT _`. Ý ngha+ cb+ thuế GTGT _`

     

    rp >ng đi 8Ri hàng hIa xu!t khẩu 8à được coi 0à xu!t khẩu theo 5u- địnhc4a pháp 0uật hi:n hànhK ich 8> xu!t khẩu 9ao gZ' ịch 8> cung ứng chocác tJ chức cá nhHn P nưRc ngoài ho không chịu thuế GTGT

     

      ngha* 

    iK "h[' th1c hi:n ngu-.n t/c đánh thuế theo điE' đếnK Thông 5ua thuxu!t B@ hoàn 0Oi thuế GTGT đS thu t(ưRc khi CCD+ xu!t khẩu 5ua đI0à' cho giá c4a CCD+ xu!t khẩu không cbn thuế GTGTK I \ ngha

    như)ng 5u-,n đánh thuế cho 5uc gia nhập khẩu cI hàng hIa ti.u;ng

    iiK #hu-ến kch xuHt khẩu CCD+ 8Q được hoàn thuế GTGTK Giá CCD+ xu!khẩu giả' m khu-ến khch xu!t khẩu

    iiiK Thc đẩ- F6#D phát t(iEn7 th1c hi:n tt chế độ kế toán7 hIa đNnchứng tX 

    1_. T-5nh 67 tE) t8t phương pháp #h2u t-3 thuế GTGT. \hn t&ch ưunhư/c đi:) cb+ pp n7

    •  TI' t/t kh!u t(X thuế GTGT

    iK %i tượng áp >ng* P sP F6#D th1c hi:n đ3- đ4 chế độ kế toán7 hIađNn chứng tX theo 5u- định c4a pháp 0uậtK I đlng k\ nộp thuế theopp kh!u t(X 

    iiK ách xác định thuế GTGT phải nộp* Theo công thức sau

    Thuế GTGT ph?i n>pt-!ng #d

    e Thuế GTGT đ0u -+ fThuế GTGT đ0u v! đư/c#h2u t-3 

    iiiK "gu-.n t/c 8à đi,u ki:n xác đinh thuế GTGT đ3u 8ào được kh!u t(X 

    "gu-.n t/c A* Toàn 9ộ thuế GTGT đ3u 8ào s2 >ng cho hoOt độngF6#D 7 ịch 8u chịu thuế GTGT được kh!u t(X toàn 9ộ

    "gu-.n t/c Y*

    o  Thuế GTGT đ3u 8ào phát sinh kv nào được k. khai kh!u t(X khxác định s thuế phải nộp kv đI7 không phHn 9i:t đS xu!t ;ngha- cbn đE t(ong khi

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    7/23

    o  T(ư)ng hợp k. khai thuế GTGT đ3u 8ào 9ị thiếu sIt7 thQ k. kha9 sung t(ưRc khi cN 5uan kiE' t(a7 thanh t(a thuế công 95u-ết định

    %i,u ki:n được kh!u t(X thuế GTGT đ3u 8ào* w đi,u ki:n

    o I hIa đNn GTGT hợp pháp c4a CCD+ 'ua 8ào ho7 chứng tX thanh toán 5ua ngHn hàng7 t) khai hải 5uanđi 8Ri CC 6# 

    • u điE'*

    iK 6ác định chnh xác GTGT đE tnh thuế GTGTiiK Thc đẩ- th1c hi:n tt 8i:c chế độ kế toán7 hIa đNn chứng tX theo

    5định y

    iiiK "ếu 0à' tt công tác 5uản 0\ thQ pp kh!u t(X thuế GTGT tOo (a cN chết1 kiE' soát ngln ngXa hành 8i gian 0ận7 t(n thuế

    i8K I th1c hi:n ngu-.n t/c điE' đến c4a thuế GTGT

    • "hược điE'*

    iK %bi hMi (!t cao 8, t(Qnh độ hOch toán 8à 5uản 0\ hIa đNn chứng tX 

    iiK Tnh toán phức tOp7 '!t th)i gian

    iiiK "ếu 5uản không tt7 thQ 8i:c gian 0ận hIa đNn chứng tX sz 0à' nhànưRc th!t thu7 ngHn sách nhà nưRc 9ị chiế' đoOt

    11. Nhng #h!?n thuế n! #hng đư/c t-3 #hi t&nh thuế TNIN cng như#hng đư/c #h2u t-3 thuế GTGT đ0u v!

    iK Thuế GTGT đ3u 8ào cI chứng tX hIa đNn không hợp pháp

    iiK Thuế GTGT đ3u 8ào c4a CCD+ 'ua 8ào cI giá t(ị 'ua 8ào tXng

    03n tX YBt(đ t(P 0.n không cI chứng tX thanh toán 9[ng ti,n '<iiiK Thuế GTGT đ3u 8ào không ph> 8> cho các hoOt động oanh

    nghi:p d t(X A s t(ư)ng hợp ngoOi 0: được t(X theo 5u- định c4ay

    i8K Thuế GTGT c4a hàng hIa 9ị tn th!t7 hư hMng đS xác định đượct(ách nhi:' 9Zi thư)ng ho

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    8/23

    8iK Thuế GTGT c4a tàu 9a-7 u thu-,n không ;ng t(ong #D 8ậntải7 u 0ịch7 khách sOn

    8iiK Thuế GTGT đ3u 8ào tưNng ứng c4a ph3n 8ượt ngu-.n giá A7]t̂đZng c4a ô tô tX _ chL ngLi t(P xung không s2 >ng #D 8ận tảu 0ịch 7 khách sOn

    8iiiK Thuế GTGT c4a tài sản phc 0ợi t(X A s t(ư)ng hợp theo 5đ c4a

    y d theo thông tư {|7 tX nl' YBA? theo TT _]

    1,. Ngưng '!+nh thu #ê #h+i thuế thZ! thng tư 1j1k,_1JTTfDT% C6+! nhiêu. Ti 9+! u7 định ngưng '!+nh thu n7 Ý ngha+ cb+ viSccb+ viSc nng ngưng '!+nh thu đ: #ê #h+i thuế GTGT thZ! uQ 9! vớiu7 định t-ước đ7.

    • "gư)ng k. khai thu. thuế GTGT theo 5u\* I tJng oanh thu 9án CCD+ c4anl' t(ưRc 0i,n k, tX ?B t̂ t(P xung

    • y\ o* Giả' 9Rt t3ng su!t khai thu. cho các D" cI 5u- 'ô nhM7 giả' 9Rt

    th4 t>c 8, thuế7 tOi đi,u ki,n thuận 0ợi cho F6#D phát t(iEn7 tiết ki:' chi phcho xS hội

    •   ngha c4a 8i:c nHng ngư}ng* fP (ộng đi tượng áp >ng k. khai thuế theo5u\7 (t ng/n th4 t>c 8, k. khai thuế7 giả' 9Rt chi ph cho oanh nghi:p KK

    14. Nêu u7 định hiSn hnh v@ đối tư/ng áp '(ng \\ #h2u t-3 thuế GTGTTi 9+! Ci u7 định ngưng áp '!+nh thu áp '(ng ch! pp #h2u t-3.

    iK qu- định

    iK %i tượng áp >ng* P sP F6#D th1c hi:n đ3- đ4 chế độ kế

    toán7 hIa đNn chứng tX theo 5u- định c4a pháp 0uậtK I đlng k\nộp thuế theo pp kh!u t(X 

    iiK I oanh thu 9án hàng nl' tX 9án CCD+ tX A t^ đZng t(P 0.n

    iiK ngha* %Nn giản hIa th4 t>c hành chnh7 k. khai thuế GTGT đi 8RD" 8Xa 8à nhM

    1J. l! 9ách t&nh thuế GTGT thZ! \\ #h2u t-3 v \\ t-Mc tiếp

    Tiêu ch& \\ #h2u t-3 \\ t-Mc tiếp

    %i tượng nộpthuế

    rp >ng cho các F F6#D cI th1chi:n chế độ kế toán7 chứng tX theo 5u- định c4a yI oanh thu tX A t^ đZng t(P 0.n7hong kh!u t(X 

    D"7 CT6 cI oanh thu nl' ưRi A t^ đZng

    ông thức Thuế GTGT phải nộp t(ong kv = Thuế GTGT đ3u 8ào ~ thuế GTGTđ3u 8ào được kh!u t(X 

    %i 8Ri F F6 chế tá+&%q thQ công thức 0à * Thuế GTGT phải nộp =

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    9/23

    GTGT x thuế su!tác t(ư)ng hợp cbn 0Oi 0àDoanh thu x t^ 0: thusu!t

    yoOi hIa đNn FD CIa đNn thuế GTGT CIa đNn 9án hàngGiá tnh thuế Giá chưa cI thuế GTGT Giá đS cI thuế GTGTách áp >ng

    thuế su!t B@

     Tnh thuế GTGT đ3u (a theo thuế

    su!t B@

    #hông phải tnh thuế đ

    8Ri D+ CC xu!t khẩu1j. I!+nh thu t&nh thuế GTGT v+ '!+nh thu t&nh thuế TNIN cb+ 1 '!+nh

    nghiSp cE Cun 6mng nh+u #hng Ti 9+!

      I!+nh thu t&nh thuế GTGT 9 #hng 6mng với '!+nh thu t&nh thuếTNIN với các CQ '! 9+u

    iK Do s/c thuế GTGT cI 5u- định các đi tượng không thuộc i:n chịuthuế GTGT nhưng 8`n tnh oanh thu t(ong thuế T"D"K

    +i >* Doanh thu t(ong các hoOt động c4a các tJ chức tn >ng như*

    !p tn >ng7 9ảo 0Snh thQ không chịu thuế GTGT nhưng 8`n tnh thuế T"D"

    iiK Do cI s1 khác 9i:t t(ong cách xác định oanh thu tnh thuế T"D" như9án TF% thQ tnh 8ào thu nhập khác7 cbn t(ong s/c thuế GTGT thQ tnh

    iiiK Do th)i đi,' xác định oanh thu c4a Y s/c thuế 0à khác nhau 8Ri A st(ư)ng hợp c> thE

    iK ho thu. tài sản nếu 9.n thu. t(ả ti,n A 03n cho nhi,u nl' thu.thQ DT tnh thuế GTGT 0à toàn 9ộ7 cbn c4a oanh thu c4a thuế

     T"D" thQ phHn 9J theo s nl' thu. ho

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    10/23

    #hông cI hàng hIa ịch 8> đi ứng

    fin thuế GTGT cho đi tượng s2 >ngCCD+ nà-

    #hông cI 9ản ch!t 0à A giao ịch 9ánhàng d GIp 8n 9[ng tài sản7 đi,uchu-En TF% đS 5ua s2 >ng theo giát(ị ghi sJ"gln ngXa gian 0ận thuế d t(ư)ng hợp9án hàng "" TC sản chưa 5uan chế

    9iến cho P khHu thưNng 'Oi"gư)i 9án hàng không phải 0à ngư)inộp thuế GTGT d á nhHn 9án xe ô tôcho D"

    1]. l! 9ánh thuế GTGT với thuế TTFD

    • %E 0à' (€ s1 khách nhau c4a thuế GTGT 8à thuế TT%& phải tQ' hiEu kháni:' c4a BY s/c thuế nà-

    iK Thuế GTGT* yà 'ột 0oOi thuế gián thu đánh t(.n khoản giá t(ị tlnth.' c4a hh8 phát sinh t(ong 5uá t(Qnh tX sản xu!t7 0ưu thông đếti.u ;ng

    iiK Thuế ti.u TT%& * yà A 0oOi thuế gián thu đánh 8ào 'ột sô hh8 thuộđi tượng chịu thuế theo 5u- định c4a thuế TT%&

    GTGT TTFDGing nhau

    yà thuế gián thu yà thuế gián thuI tnh 0- thoái so 8Ri thu nhập I tnh 0- thoái so 8Ri thu nhập

    #hác nhau Ti.u ;ng nhi,u giai đoOn không t(;ng

    0/p

     Ti,u ;ng A giai đoOn

    hO' 8i đánh thuế (ộng hNn hO' 8i đánh thuế hp hNn Thuế su!t thuế GTGT thư)ng th!p Thuế TT%& thư)ng cao

    •  TX hai khái ni:' n.u t(.n ta th!- đ,u 0à thuế ti.u ;ng7 đ,u 0à thuế giáthu7 đ,u cI tnh 0- thoái so 8Ri thu nhập dco ngha 0à nếu thu nhập tlng 0.nthi t^ 0: thuế so 8Ri thu nhập giả' xung

    1^. l! 9ánh viSc #h2u t-3 thuế GTTG với #h2u t-3 thuê TTFD ch! HH 9?nxu2t 6mng ngu7ên CiSu đ[ chịu thuế TTFD.

      Giống nh+u

    i. yà s thuế đS t(ả t(ong giá P khHu 'ua ho

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    11/23

    t(X kv đIK #hông phHn 9i:t 0ượnghàng hIa 9án (a t(ong kvtưNng ứng

    hIa 9án (a t(ong kv

    %i,u ki:n hIa đNn Thanh toán không ;ng ti,n'

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    12/23

    THUẾ THU NHo\ IqNH NGHrs\1. T-5nh 67 u7 định chung v@ '!+nh thu t&nh thuế TNIN v các t-ưng h/p

    đBc th= 9+uV 1 Tiêu '=ng n>i 6>W , %h! thuê ti 9?n< #inh '!+nh DFl.

     

    Doanh thu tnh thuế thu nhập 0à toàn 9ộ ti,n 9án hàng7 ti,n ịch 8>7ti,n gia công 9ao gJ' các khoản t(ợ giá7 ph> thu ph> t(ội 'à F F6#D

    được hưPng không phHn 9i:t đS thu ti,n ha- chưa thu ti,n

     

    P sN F6#D nộp thuế GTGT theo phưNng pháp kh!u t(X thQ oanh thusinh thuế thu nhập 0à giá chưa cI thuế GTGT

     

    P sP F6#D nộp thuế theo pp t(1c tiếp thQ oanh thu tnh thuế thu nhập0à giá đS cI thuế GTGT

     

     T(ư)ng hợp F F6D# D+ 8à khách hàng t(ả ti,n t(ưRc cho nhi,u nl' thoanh thu tnh thuế 0à s ti,n phHn 9J cho s nl' t(ả t(ưRc hong cho 9.n 'ua

    iiK %i 8Ri cung ứng ịch 8> 0à th)i điE' hoàn thành 8i:c cung ứngịch 8> hoi 6>* Doanh thu tnh thuế thu nhập 0à giá 9ánc4a hàng hIa c;ng 0oOi ho 8> cho 8i:c gia công

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    13/23

    • Oinh '!+nh 9n g!CV Doanh thu c4a ti,n 8 hội 8i.n7 9án 8 chNi go‚0à các khoản thu khác t(ong kv tnh thuế

    • 7 'Mng< x7 C8p* Doanh thu 0à giá t(ị công t(Qnh7 hOng '>c côngt(Qnh ho c!p công tác ph t đa Y 03n theo 5u- định

    o hi 5uảng cáo7 tiếp thị ti đa A?@

    o hi phc 0ợi t(1c tiếp cho ngư)i 0ao động ti đa Atháng 0ưNng

    ác khoản chi 5u- định c> thE c4a cN 5uan cI thẩ' 5u-,n

    o  Thi.n tai7 hMa hoOn đS được 9Zi thư)ng

    o hi tài t(ợ giao >c7 \ tế7 nhà tQnh ngha không đngđi tượng

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    14/23

    #hoản chi ;ng 9[ng các nguZn kinh ph khác* qu„ T#C"7 5u„ &C6C

    ác khoản chi nhà nưRc không khu-ến khch ho

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    15/23

    TN t&nh thuế e IT t&nh thuế TN | %hi ph& đư/c t-3 }

    %ác #h!?n thu nh"p #hác

    j. T-5nh 67 #hái uát \\ xác định thuế TNIN ph?i n>p đối với thu nh"p nước ng!i . %h! v& '( )inh h*+

     

    %i 8Ri thu nhập nhận được tX nưRc đS k\ hi:p định 8Ri +"* ThQ th1c hi:n theohi:p định đS k\ kết

     

    %i 8Ri thu nhận nhận được tX nưRc chưa k\ hi:p định 8Ri +" thQ tnh như sau

    iK %ưa 8ào thu nhập tnh thuế d qu- đJi (a thu nhập t(ưRc thuế P ""

    iiK %ược t(X ph3n thuế T"D" đS nộp P nưRc ngoài ti đa 9[ng s thuế phảinộp theo y +i:t "a'

    iiiK T(ư)ng hợp thuế T"D" được 'in7 giả' P "" thQ 8`n được t(X theo thuếsu!t c4a +"

    i8K Thuế su!t áp >ng cho ph3n thu nhập P nưRc ngoài 0à thuế su!t thông

    thư)ng. \hn 6iSt thu nh"p chịu thuế v thu nh"p t&nh thuế đối với thuế TNIN

    • ông thức tnh thu nhập chịu thuế như sau

    TN chịu thuế e Thu nh"p t&nh thuế f TN )iznthuế f

    %ác #h!?n C{ #ết chu7:n

    qua công thức t(.n ta cI A s nhận xt sau

    iK Thu nhập tnh thuế 0à A ph3n c4a thu nhập chịu thuế sau đi t(X các khoản T" 'in thuế 8à 0L kết chu-En

    iiK T" chịu thuế 0uôn nhP hNn thu nhập tnh thuế nếu cI T" 'in thuế ho

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    16/23

     

    &J sung 5u- định 8i:c tnh ti,n chậ' nộp đi 8Ri ph3n ch.nh 0:ch tX YB@ t(P0.n giVa s thuế tO' nộp 8Ri s thuế phải nộp theo 5u-ết toán nl' nh['ngln ch

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    17/23

    THUẾ THU NHo\ % NH‚N1. T-5nh 67 #hái uát cách xác định TN%N đối với thu nh"p nh"n đư/c t3 nước

    ng!i.

    ,. \hn 6iSt thu nh"p chịu thuế với thu nh"p t&nh thuế cb+ thuế TN%N

    • ông thức tnh xác định thuế T"" cI khác nhau t;- theo nguZn phát sinh 8àđi tượng nộp thuế cá nhHn d cư t( 8à không cư t(

    •  Thu nhập tX ti,n 0ưNng7 ti,n công7 kinh oanh c4a cá nhHn cư t( xác địnhnhư sau

    Thu nh"p t&nh thuế e TN chịu thuế f DHDD | Gi?) t-3 gi+ c?nh | đEng gEpt3 thiSn

    qua cách tnh t(.n ta th!- thu nhập tnh thuế 0uôn nhM hNn thu nhập chịu thuế 80uZn cI giả' t(X gia cảnh

    • %i 8Ri thu nhập tX t(ng thư)ng7 thXa kế7 5uà t

    thuộcK Thep y hi:n hành thQiK Giả' t(X cá nhHn* _t(đtháng7 AB|t(nl'

    iiK Giả' t(X ngư)i ph> thuộc w7]t(đngư)itháng

    •   ngha*

    iK "hà nưRc không đánh thuế 8ào 'ức thu nhập t(ung 9Qnh ti thiEu c4a xShội ;ng đE tái tOo sức 0ao động c4a ngư)i nộp thuế

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    18/23

    iiK %ả' 9ảo tnh công 9[ng t(ong đánh thuế dông 9[ng ngang* "hVng ngư)cI đi,u ki:n cá nhHn ging nhau thQ nộp thuế ging nhauK ông 9[ng c*"gư)i cI thu nhập cao hNn thQ đIng thuế nhi,u hNn

    J. Nêu các #h!?n )izn thuế thu nh"p cá nhn 1J #h!?n thu nh"p.Ý ngha+

    iK Thu nhập tX chu-En nhượng &%F giVa 8ợ 8Ri chZng cha đ•7 ' đ• 8Ri con đ•cha nuôi7 ' nuôi 8Ri con nuôi cha chZng7 ' chZng 8Ri con Hu cha 8ợ7 '

    8ợ 8Ri con (E ông nội7 9à nội 8Ri cháu nội ông ngoOi 9à ngoài 8Ri cháu ngoàianh7 chị e' (uột 8Ri nhauK

    iiK Thu nhập tX chu-En nhượng nhà P7 qFD% P 8à TFGy+% c4a cá nhHn t(ongt(ư)ng hợp ngư)i chu-En nhượng chU cI u- nh!t 'ột nhà P7 5u-,n s2 >ngđ!t tOi +"K

    iiiK Thu nhập tX nhận thXa kế7 5uà t

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    19/23

    &CT" 8à các khoản đIng gIp tX thi:n7 nhHnđOo7 khu-ến hc

    thi:n7 nhHn đOo7 khu-ến hc

     T;- theo tXng t(ư)ng hợp c> thE cI thE k.khai 5u-ết toán thuế

    . T-5nh 67 thế n! ngưi ph( thu>c. Ngu7ên t8c GTG% đối với ngưi ph(thu>c

      Ngưi ph( thu>c C ngưi n>p thuế cE t-ách nhiS) nui 'ưng 6+!gƒ) các đối tư/ng 9+u.

    iK on đ•7 con nuôi hợp pháp7 con ngoài giá th7 con (i.ng c4a 8ợ7 con (i.ng c4achZng ưRi A| tuJiK

    iiK +ợ ho thuộc th1c hi:n theo ngu-.n t/c 'Li ngư)i ph> thuộc chđược giả' t(X A 03n 8ào A cá nhHn nộp thuế t(ong nl' tnh thuếK T(ách nhi:'nuôi ư}ng tháng nào thQ giả' t(X tháng đIK "hi,u các nhHn cI chung ngư)iph> thuộc thQ phải t1 thMa thuận đE đlng k\ GTG 8àp cá nhHn nộp thuếK

    iiiK á nhHn nộp thuế cI t(ách nhi:' k. s ngư)i ph> thuộc GTG 8à chịu t(áchnhi:' t(ưRc pháp 0uật 8, tnh t(ung th1cK "gư)i nộp thuế cI thu nhập tX ti,n0ưNng7 ti,n công7 ti,n kinh oanh tX _t(đtháng thQ không phải khai ngư)i ph>thuộcK

    i8K "gư)i ph> thuộc (!t nhi,u đi tượngK "gư)i ph> thuộc tnh GTG phải đả'9ảo đi,u ki:n* #hông cI thu nhập ho

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    20/23

    i8K Ti,n thưPng o khai 9ào hành 8i 8i phO' pháp 0uật

     

    %ác #h!?n ph( c2p< t-/ c2p

    iK h> c!p độc hOi7 ngu- hiE' đi 8Ri ngh,

    iiK T(ợ c!p khI khln đột xu!t

    iiiK h> c!p đ c!p t(ợ c!p cho ngư)i cI công7 tha' gia kháng chiếnK

    8K h> c!p thu ht7 ph> c!p khu 81cK

    8iK T(ợ c!p chu-,n 8;ng A 03n đến c4a ngư)i "" 8ào +"K

      %ác #h!?n C/i &ch 6mng ti@n

    iK Ti,n ln giVa t(ưa7 giVa cá không 5uá ]|BKBBB đngư)ithángK

    iiK + 'á- 9à- khứ hZi 8, thl' php A nl'03n c4a ngư)i "" 8à ngư)i +" 0à'8i:c ""K

    iiiK Ti,n hc ph tX '3' non đến TCT c4a ngư)i "" 8à ngư)i +" 0à' 8i:c ""K

    i8K Ti,n hộ t(ợ khá' 9:nh hiE' ngh†o cho ngư)i 0ao động 8à thHn nhHnK

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    21/23

    Thuế O< NO< TTFD

    1. T-5nh 67 cách xác định thuế TTFD ph?i n>p đối với HH NO< ch! XI

    i. Giá tnh thuế TT%&* yà giá chưa chưa cI thuế GTGT 7 thuế TT%&7 thuế&+fT

    ii. Giá tnh thuế TT%& t(ong nưRc

    Giá chư+ thuế GTGT | Thuế DX„T nếucE

    1} thuế 9u2t thuế TTFD

    iii.  Thuế TT%& c4a hàng hIa nhập khẩu được xác đinh như sau

    i.  Thuế TT%& = giá tnh thuế TT%& x thuế TT%&

    ii. Giá tnh thuế TT%& = Giá tnh thuế "# x thuế "# 

    iii. Giá tnh thuế nhập khẩu 8, ngu-.n t/c 0à giá th1c tế phải t(ả đếnc4a khẩu nhập đ3u ti.n c4a +i:t "a'

    iv.  Thuế nhập khẩu* %ược xác định theo s/c thuế nhập khẩu

    ,. T-5nh 67 u7 định #h2u t-3 thuế TTFD đối với cơ 9 9?n xu2t 9 '(ngngu7ên CiSu đ[ chịu thuế TTFD đ: l hng hE+ chịu thuế TTFD. X& '(

    i. FF6 hàng hIa chịu thuế TT%& s2 >ng ngu-.n 0i:u đS nộp thuế TT%& khHu nhập khẩu ho

    m

    F thuế TT%& đS t(ả ho

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    22/23

    i8K #. khai thuế chậ' nh!t 8ào ngà- YB c4a tháng tiếp theo thángphát sinh ngha 8> thuế

    iiK &.n đưa giá công

    iK #hai thuế TT%& khi ti.u th> hàng gia công

    iiK "ếu cI ch.nh 0:ch 8, s 0ượng ho thuếK

    J. T-5nh 67 các đối tư/ng )izn thuế O< NO 

    iK CC tO' nhập tái xu!t7 tO' xu!t tái nhập

    iiK Càng hIa nhập khẩu đE gia công cho pha nưRc ngoài theo hợp đZng 8àxu!t t(ả cho 9.n nưRc ngoàiK

    iiiK Càng hIa xu!t khẩu cho 9.n nưRc ngoài gia công theo hợp đZng 8ànhập khẩu t(P 0Oi +" khi gia công xongK

    i8K Càng hIa t(ong ti.u chuẩn hành 0\ c4a ngư)i xu!t cảnh7 nhập cảnhK

    8K CC nhập khẩu c4a D" &ˆT7 các nhà th3u ph> th1c hi:n 1 án &ˆT7 &Tˆ&TK

    8iK Càng hIa ph> 8> hoOt động 3u kh 

    8iiK Càng hIa nhập đE tOo TF% c4a 1 án khu-ến khch đ3u tư 

    8iiiK Càng hIa sản xu!t tOi khu chế xu!t không s2 >ng ngu-.n7nhi.n ph>

    0i:u nhập khẩu tX nưRc ngoài khi nhập khẩu 8ào thị t(ư)ng +" 'in thuế"# 

    j. H[7 t-5nh 67 u7@n v ngha+ v( cb+ ngưi n>p thuế 

     

    Ku7@nV

    i. %ược hưRng `n7 cung c!p thông tin tài 0i:u đE th1c hi:n ngha 8>5u-,n 0ợi thuế

    ii. %ược -.u c3u cN 5uan 5uản 0\ thuế giải thch 8i:c tnh thuế7 !nđịnh thuếK

    iii. %ược giV 9 'ật thông tin

    iv. %ược hưPng ưu đSi 8, thuế7 hoàn thuế

    v. %ược k\ kết hợp đZng 8Ri các tJ chức kinh oanh ịch 8> 0à' th4t>c 8, thuế

    vi. %ược 9Zi thư)ng thi:t hOi o cN 5uan 5uản 0\ thuế7 công chức thuếgH- (a

  • 8/18/2019 Lý Thuyết Thuế 2015

    23/23

    vii. %ược khiếu nOi7 khPi ki:n các 5u-ết định hành chánh7 8i phO'hành chánh 0i.n 5uan đến 5u-,n 8à 0ợi ch hợp pháp c4a ngư)i nộthuế

    viii.  T cáo hành 8i 8i phO' pháp 0uật c4a công chức 5uản 0\ thuế 8àtJ chức khác

    ix. %ược nhận 8ln 9ản kết 0uận kiE' t(a thuế7 thanh t(a thuế c4a cN

    5uan 5uản 0\ thuế7 -.u c3u giải t(Qnh nội ung kết 0uận7 9ảo 0ưu \kiến t(ong 9i.n 9ản kiE' t(a thuế7 thanh t(a thuế

     

    "gha 8>

    i. hải đlng k\ thuế7 s2 >ng 'S s thuế

    ii. #. khai chnh xác7 t(ung th1c7 đ3- đ4 8à nộp hZ sN thuế đng th)ihOn7 chịu t(ách nhi:' t(ưRc pháp 0uật 8, tnh chnh xác t(ung th1cđ3- đ4 c4a hZ sN khai thuế

    iii. "ộp ti,n thuế đ3- đ47 đng hOn7 đng địa điE'

    iv. h!p hành tt chế độ kế toàn thông k. 8à 5uản 0\ s2 >ng hIađNn chứng tX theo 5u- địnhK

    v. Ghi chp đ3- đ47 t(ung th1c7 đ3- đ4 hoOt động phát sinh ngha 8>thuế7 kh!u t(X thuế7 8à giao ịch k. khai thông tin 8, thuếK

    vi. yập hIa đNn7 giao hIa đNn chứng tX cho ngư)i 'ua theo đng s0ượng7 ch4ng 0oOi7 giá t(ị th1c thanh toán khi 9án hàng7 cung c!pịch 8>K

    8iiK