51
KT KT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (NĂM) Triệu VND 2004 2005 A TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,783,316 2,406,477 I Tiền và các khoản tương đương tiền 515,695 500,312 1 Tiền 73,345 130,312 2 Các khoản tương đương tiền (tiền gửi ngắn hạn) 442,350 370,000 Tiền tăng thêm II Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 292,168 22,800 1 Đầu tư ngắn hạn 292,168 22,800 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn (cổ phiếu) - Tiền gửi ngắn hạn 22,800 Trái phiếu (doanh nghiệp+ các TCTD trong nước) Đầu tư ngắn hạn khác Cho công ty Liên doanh SABMiller VietNam vay 2 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn - - III Các khoản phải thu 178,449 706,166 1 Phải thu khách hàng 85,310 382,596 2 Trả trước cho người bán 63,289 76,804 3 Phải thu nội bộ - - 4 Thuế khấu trừ - - 5 Các khoản phải thu khác 33,887 249,130 6 Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (4,037) (2,364) IV Hàng tồn kho 778,299 1,081,501 1 Hàng mua đang đi đường 113,850 166,432 2 Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 524,776 711,336 3 Công cụ, dụng cu trong kho 65 714 4 Chi phí sản xuất kinh doanh dỡ dang - - 5 Thành phẩm tồn kho 137,609 197,728 6 Hàng gửi đi bán - - 7 Hàng hoá tồn kho 1,999 5,291 8 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - - V Tài sản ngắn hạn khác 18,705 95,698 1 Chi phí trả trước ngắn hạn 16,991 26,764 2 Các khoản thuế phải thu nhà nước 1,714 23,808 3 Tài sản ngắn hạn khác - 42,434 4 Tạm ứng - - 5 Các khoản cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn - - 6 Thuế GTGT được khấu trừ - 2,692 B TÀI SẢN DÀI HẠN 773,106 1,491,459 I Các khoản phải thu dài hạn 4,242 4,018 1 Phải thu dài hạn của khách hàng - - 2 Phải thu nội bộ dài hạn - - 3 Phải thu dài hạn khác 4,242 4,018 4 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi - - II Tài sản cố định 558,257 757,373 1 Tài sản cố định hữu hình 410,906 558,790 Nguyên giá 1,040,447 1,285,280 Giá trị hao mòn luỹ kế (629,541) (726,490) 2 Tài sản cố định thuê tài chính - - Nguyên gía - - Giá trị hao mòn luỹ kế - - 3 Tài sản cố định vô hình 8,344 9,264

Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

KT KT KT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (NĂM) Triệu VND 2004 2005 2006A TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,783,316 2,406,477 1,996,391 I Tiền và các khoản tương đương tiền 515,695 500,312 156,895

1 Tiền 73,345 130,312 156,195 2 Các khoản tương đương tiền (tiền gửi ngắn hạn) 442,350 370,000 700

Tiền tăng thêmII Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 292,168 22,800 306,730

1 Đầu tư ngắn hạn 292,168 22,800 308,430 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn (cổ phiếu) - 191,959 Tiền gửi ngắn hạn 22,800 - Trái phiếu (doanh nghiệp+ các TCTD trong nước) - Đầu tư ngắn hạn khác Cho công ty Liên doanh SABMiller VietNam vay 116,471

2 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn - - (1,700)III Các khoản phải thu 178,449 706,166 511,623

1 Phải thu khách hàng 85,310 382,596 393,898 2 Trả trước cho người bán 63,289 76,804 83,172 3 Phải thu nội bộ - - - 4 Thuế khấu trừ - - - 5 Các khoản phải thu khác 33,887 249,130 37,218 6 Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (4,037) (2,364) (2,665)

IV Hàng tồn kho 778,299 1,081,501 965,826 1 Hàng mua đang đi đường 113,850 166,432 75,331 2 Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 524,776 711,336 720,496 3 Công cụ, dụng cu trong kho 65 714 12,946 4 Chi phí sản xuất kinh doanh dỡ dang - - - 5 Thành phẩm tồn kho 137,609 197,728 167,176 6 Hàng gửi đi bán - - - 7 Hàng hoá tồn kho 1,999 5,291 4,418 8 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - - (14,541)

V Tài sản ngắn hạn khác 18,705 95,698 55,317 1 Chi phí trả trước ngắn hạn 16,991 26,764 22,673 2 Các khoản thuế phải thu nhà nước 1,714 23,808 24,403 3 Tài sản ngắn hạn khác - 42,434 988 4 Tạm ứng - - - 5 Các khoản cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn - - - 6 Thuế GTGT được khấu trừ - 2,692 7,253

B TÀI SẢN DÀI HẠN 773,106 1,491,459 1,604,142 I Các khoản phải thu dài hạn 4,242 4,018 860

1 Phải thu dài hạn của khách hàng - - - 2 Phải thu nội bộ dài hạn - - - 3 Phải thu dài hạn khác 4,242 4,018 860 4 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi - - -

II Tài sản cố định 558,257 757,373 1,071,980 1 Tài sản cố định hữu hình 410,906 558,790 746,661

Nguyên giá 1,040,447 1,285,280 1,573,284 Giá trị hao mòn luỹ kế (629,541) (726,490) (826,623)

2 Tài sản cố định thuê tài chính - - - Nguyên gía - - - Giá trị hao mòn luỹ kế - - -

3 Tài sản cố định vô hình 8,344 9,264 9,141

Page 2: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

Nguyên giá 19,992 21,003 21,504 Giá trị hao mòn luỹ kế (11,648) (11,739) (12,363)

4 Chi phí xây dựng cơ bản dỡ dang 139,007 189,319 316,178 III Bất động sản đầu tư - - -

Nguyên giá - - - Giá trị hao mòn luỹ kế - - -

IV Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 180,971 609,960 413,901 1 Đầu tư vào công ty con 15,261 - - 2 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 33,400 15,605 122,701

Công ty liên doanh Campina - 10,705 18,624 Công ty TNHH Miraka Dự án Horizon Apartment 13,400 4,900 4,900 Ngân hàng thương mại cổ phần An Bình 20,000 - - Công ty liên doanh SABMILLER Viet Nam - 108,047 Dự án phát triển nguồn nguyên liệu sữa tại Việt Nam - - CTCP Nguyên liệu thực phẩm Á Châu Sài Gòn - -

3 Đầu tư chứng khoán dài hạn 132,310 594,355 291,200 Tiền gửi dài hạn - 492,000 170,000 Trái phiếu (doanh nghiệp+ các TCTD trong nước) 103,010 53,055 11,050 Các khoản đầu tư dài hạn khác 29,300 49,300 110,150 Đầu tư cổ phiếu

4 Dự phòng giám giá chứng khoán đầu tư dài hạn - - - V Tài sản dài hạn khác 29,636 120,108 117,401

1 Chi phí trả trước dài hạn 29,636 117,224 117,296 2 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 2,884 - 3 Tài sản dài hạn khác - - 105

VI Lợi thế thương mại - - - 1 Nguyên giá - - - 2 Giá trị hao mòn - - -

TỔNG TÀI SẢN 2,556,422 3,897,936 3,600,533 A Nợ phải trả 704,176 1,651,018 862,150 I Nợ ngắn hạn 672,911 1,579,433 754,356

1 Vay và nợ ngắn hạn 13,282 12,263 17,883 2 Phải trả cho người bán 195,085 260,885 436,869 3 Người mua trả tiền trước 1,184 575 2,350 4 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,796 19,118 33,589 5 Phải trả công nhân viên 140,305 126,808 - 6 Chi phí phải trả 99,633 62,062 85,821 7 Phải trả nội bộ - - - 8 Phải trả theo tiến độ hợp đồng xây dựng - - - 9 Các khoản phải trả, phải nộp khác 194,626 1,097,722 177,844

10 Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - 11 Quỹ phúc lợi khen thưởng - - - II Nợ dài hạn 31,265 71,585 107,794

1 Phải trả dài hạn người bán 11,265 59,462 41,235 2 Phải trả dài hạn nội bộ - - - 3 Phải trả dài hạn khác - - 2,700 4 Vay và nợ dài hạn 20,000 10,410 42,345

Nợ tăng thêm - - - 5 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - 6 Dự phòng trợ cấp mất việc - 1,713 21,514 7 Doanh thu chưa thực hiện8 Dự phòng phải trả dài hạn - - -

Page 3: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

B Nguồn vốn chủ sỡ hữu 1,852,246 2,246,918 2,738,383 I Vốn chủ sỡ hữu 1,814,960 2,154,586 2,683,699

1 Vốn đầu tư của chủ sỡ hữu 1,569,237 1,590,000 1,590,000 Vốn cổ phần thường 1,569,237 1,590,000 1,590,000 Vốn cổ phần ưu đãi - - -

2 Thặng dư vốn 9,990 54,217 54,217 3 Vốn khác của chủ sỡ hữu - - - 4 Cổ phiếu ngân quỹ - - - 5 Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - 6 Chênh lệch tỉ giá hối đoái - - - 7 Quỹ đầu tư phát triển 52,715 113,263 580,103 8 Quỹ dự phòng tài chính 26,358 56,632 88,141 9 Lợi nhuận chưa phân phối 156,660 340,474 371,238

10 Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - II Nguồn kinh phí và các quỹ khác 37,286 92,332 54,684

1 Quỹ khen thưởng và phúc lợi 36,985 92,206 54,684 2 Nguồn kinh phí sự nghiệp 301 126 - 3 Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định - - - 4 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc - - -

C Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - TỔNG NGUỒN VỐN 2,556,422 3,897,936 3,600,533

- - -

CÁC KHOẢN MỤC CÂN CHU Ý 2004 2005 2006Trích lập các quỹ qua các nămQuỹ đầu tư phát triển 51,767 60,548 469,812 Quỹ dự phòng tài chính 25,884 30,274 32,995 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 51,767 60,548 65,989 Tổng trích lập các quỹ 129,418 151,370 568,796Nguồn kinh phí sự nghiệp - - - Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc - - - Cổ tức đã công bố 232,616 270,300 143,100

82,770 Ảnh hưởng của thay đổi chính sách kế toán làm gia tăng lợi nhuận giữ lại

Page 4: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

KT KT KT KT KT 2007 2008 2009 2010 2011 2012F

3,177,727 3,187,605 5,069,158 5,919,803 9,467,683 12,776,529 117,819 338,654 426,135 613,472 3,156,515 6,112,334 117,519 132,977 376,135 249,472 790,515 790,515 300 205,677 50,000 364,000 2,366,000 2,366,000

2,955,818 654,485 374,002 2,314,254 1,742,260 736,033 736,033 654,660 496,998 2,400,760 1,812,917 815,277 436,453 180,229 169,820 107,277 107,277 107,277 5,400 106,396 2,227,700 1,605,640 440,000 440,000 15,410 2,405 3,240 - 50,000 50,000

197,397 207,968 - - 18,000 - (175) (122,996) (86,507) (70,658) (79,244) 654,720 646,385 728,635 1,124,862 2,169,205 1,916,616 505,234 530,149 513,346 587,458 1,143,168 79,847 75,460 139,363 354,096 795,149 - - - - - - - - - - 70,390 40,923 76,588 183,905 232,805 (751) (147) (663) (597) (1,918) 1,675,164 1,775,342 1,311,765 2,351,354 3,272,496 3,878,112 357,960 219,523 375,091 623,207 972,360 1,013,210 1,231,151 574,014 1,173,814 1,590,350 1,838 5,757 6,133 7,056 1,833 86,823 104,992 96,121 124,144 61,563 218,659 217,382 250,546 377,156 579,266 336 131 7,957 15,917 48,370 7,967 10,710 11,410 34,193 23,687 (11,629) (14,304) (9,506) (4,133) (4,934) 75,539 53,222 288,370 87,854 133,434 133,434 14,282 31,460 21,986 38,595 56,909 23,808 - 226,000 - - 4,048 2,566 2,985 32,325 1,752 - - - - - - - - - - 33,401 19,196 37,399 16,933 74,773 2,247,390 2,779,354 3,412,878 4,853,230 6,114,989 5,752,994 762 475 8,822 24 - - - - - - - - - - - - 762 475 8,822 24 - - - - - - 1,641,669 1,936,923 2,524,965 3,428,572 5,044,762 4,652,325 1,022,646 1,529,187 1,835,583 2,589,894 3,493,629 3,229,471 1,963,835 2,618,638 3,135,506 4,113,301 5,301,827 5,429,357 (941,189) (1,089,451) (1,299,924) (1,523,407) (1,808,198) (2,199,887) - - - - - - - - - - - - - - - - - - 20,715 50,868 39,241 173,395 256,046 25,718

Page 5: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

38,771 79,416 82,340 263,171 383,409 206,141 (18,056) (28,548) (43,098) (89,776) (127,363) (180,423) 598,308 356,868 650,140 665,282 1,295,087 1,397,137 - 27,489 27,489 100,818 100,671 100,671 - 27,489 27,489 104,060 117,666 117,666 - - - (3,242) (16,995) (16,995) 401,018 570,657 602,478 1,141,798 846,714 892,659 - - - - - - 78,189 23,702 26,152 214,232 205,418 205,418 - - -

179,315 179,315 173,228 173,228 7,493 7,493 9,943 9,943 9,943 9,943 - - - - - - 68,639 - - - - - 2,057 7,209 7,209 7,209 7,209 7,209 - 9,000 9,000 17,765 15,038 15,038 322,829 546,955 672,732 1,036,146 783,646 783,646 50,000 - - - - - 5,645 3,240 600,000 600,000 350,000 350,000 267,184 152,800 122,800 122,800 120,300 120,301

390,915 313,346 313,346 313,346 313,346 - - (96,405) (108,580) (142,351) (96,405) 203,941 243,810 249,124 162,461 107,338 107,338 195,613 195,512 194,714 97,741 25,598 8,017 47,276 53,521 62,865 80,643 311 1,022 889 1,855 1,096 - - - 19,557 15,503 15,503 - - - 19,557 15,503 - - - 5,425,117 5,966,959 8,482,037 10,773,032 15,582,672 18,529,523 1,073,230 1,154,342 1,991,197 2,808,596 3,105,466 2,581,686 933,357 972,412 1,734,872 2,645,012 2,946,537 2,237,705 9,963 188,222 13,283 567,960 - 434,349 621,376 492,556 789,867 1,089,417 1,830,959 5,717 5,917 28,827 30,515 116,845 35,331 64,187 399,962 281,789 287,463 426 3,014 28,688 33,549 44,740 132,466 144,052 208,131 264,151 260,678 - - - - - - - - - - 128,078 74,464 83,849 118,236 59,479 - - - - - - - 182,265 259,395 346,373 139,873 181,930 256,325 163,583 158,929 343,981 81,002 93,612 116,940 - - - - - - - - 30,000 92,000 92,000 92,000 32,381 22,418 12,454 - - 12,454 - - - - - - - - - - - 26,490 35,900 34,931 51,374 66,924

20,210 5 - - - - -

Page 6: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

4,315,937 4,761,913 6,455,475 7,964,437 12,477,205 15,947,837 4,224,315 4,665,715 6,455,475 7,964,437 12,477,205 15,947,837 1,752,757 1,752,757 3,512,653 3,530,721 5,561,148 5,561,148 1,752,757 1,752,757 3,512,653 3,530,721 5,561,148 5,561,148 - - - - - - 1,064,948 1,064,948 - - 1,276,994 1,276,994 - - - - - - - - (154) (669) (2,522) (2,522) - - - - - - - - - - - - 744,540 869,697 1,756,283 2,172,291 908,024 1,935,819 136,313 175,276 294,348 353,072 556,115 761,674 525,757 803,037 892,345 1,909,022 4,177,446 6,414,724 - - - - - - 91,622 96,198 - - - - 91,622 96,198 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 35,950 50,614 35,365 - - - 5,425,117 5,966,869 8,482,037 10,773,032 15,582,672 18,529,523 - 90 (0) - - -

2007 2008 2009 2010 2011 2012F

164,437 125,155 886,586 416,008 588,625 1,027,795 48,172 38,964 119,072 58,724 203,043 205,559 96,345 125,155 238,144 - -

308,954 289,274 1,243,803 474,732 791,668 1,233,354 - - - - - - - - - - - - 499,975 680,733 1,765,200 741,428 1,668,344

Page 7: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

2013F 2014F 2015F 2016F 15,788,735 19,052,843 22,889,235 27,386,829 7,791,753 9,416,532 11,236,550 13,254,004 790,515 790,515 790,515 790,515 2,366,000 2,366,000 2,366,000 2,366,000 4,635,238 6,260,016 8,080,035 10,097,488 736,033 736,033 736,033 736,033

107,277 107,277 107,277 107,277 440,000 440,000 440,000 440,000 50,000 50,000 50,000 50,000

- - - -

2,357,437 2,899,648 3,566,567 4,386,877

4,770,078 5,867,196 7,216,651 8,876,481

133,434 133,434 133,434 133,434

8,495,795 10,138,974 12,160,085 14,646,052 - - - -

7,395,126 9,038,306 11,059,416 13,545,383 5,644,890 6,885,390 8,411,206 10,287,959 8,347,637 10,267,593 12,629,139 15,533,841 (2,702,747) (3,382,203) (4,217,933) (5,245,882) - - - - - - - - - - - - 31,758 39,187 48,325 59,565

Page 8: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

253,553 311,871 383,601 471,829 (221,795) (272,683) (335,276) (412,265) 1,718,478 2,113,728 2,599,885 3,197,859 100,671 100,671 100,671 100,671 117,666 117,666 117,666 117,666 (16,995) (16,995) (16,995) (16,995) 892,659 892,659 892,659 892,659 - - - - 205,418 205,418 205,418 205,418

173,228 173,228 173,228 173,228 9,943 9,943 9,943 9,943 - - - - - - - - 7,209 7,209 7,209 7,209 15,038 15,038 15,038 15,038 783,646 783,646 783,646 783,646 - - - - 350,000 350,000 350,000 350,000 120,302 120,303 120,304 120,305 313,346 313,346 313,346 313,346 (96,405) (96,405) (96,405) (96,405) 107,338 107,338 107,338 107,338

15,503 15,503 15,503 15,503

24,284,530 29,191,817 35,049,320 42,032,880 4,347,829 5,344,965 6,571,442 7,378,391 3,927,597 4,830,944 5,942,061 6,607,117 534,249 657,126 808,265 994,166

420,232 514,021 629,381 771,274

12,454 12,454 12,454 12,454 - - - -

Page 9: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

19,936,702 23,846,852 28,477,878 34,654,490 19,936,702 23,846,852 28,477,878 34,654,490 5,561,148 5,561,148 5,561,148 5,561,148 5,561,148 5,561,148 5,561,148 5,561,148 - - - - 1,276,994 1,276,994 1,276,994 1,276,994 - - - - (2,522) (2,522) (2,522) (2,522) - - - - - - - - 3,489,150 5,300,860 7,362,303 9,879,657 1,010,207 1,300,080 1,629,911 2,032,688 8,601,725 10,410,292 12,650,044 15,906,525 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 24,284,530 29,191,817 35,049,320 42,032,880 - - - -

2013F 2014F 2015F 2016F

1,553,331 1,811,710 2,061,443 2,517,354 248,533 289,874 329,831 402,777 - - - -

1,801,864 2,101,583 2,391,274 2,920,130 - - - - - - - - 2,224,459 3,336,689 3,614,746 3,892,803

Page 10: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

Tình trạng báo cáo KT

BẢNG BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu VNĐ) 2004Doanh thu 4,226,843 Các khoản giảm trừ - Doanh thu thuần 4,226,843 Giá vốn hàng bán (3,166,393)Lợi nhuận gộp 1,060,450 Doanh thu hoạt động tài chính 69,253 Lãi tiền gửi, tiền cho vay 45,760 Lãi bán cổ phiếu - Lãi từ đầu tư cổ phiếu, trái phiếu 9,479 Cổ tức, lợi nhuận được chia 2,266 Lãi do chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,429 Lãi đánh giá lại các khoản có gốc ngoại tệ cuối năm 8,292 Các thu nhập tài chính khác 27 Cổ phiếu thưởngChi phí tài chính (51,861) Chi phí lãi (8,362) Lỗ do chênh lệch tỷ giá hối đoái (43,369) Lỗ do đầu tư trái phiếu, cổ phiếu (130) Dư phòng giảm giá các khoản đầu tư Chi phí tài chính khácChi phí bán hàng (446,371)Chi phí quản lý doanh nghiệp (99,624)Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 531,847 Thu nhập khácChi phí khácThu nhập khác, số thuần 12,234 Phần lỗ trong liên doanhLợi nhuận trước thuế 544,081 Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (26,410)Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - Tổng mức thuế thu nhập doanh nghiệp (26,410)Lợi nhuân sau thuế 517,671 Phân bổ cho cổ đông thiểu số - Phân bổ cho cổ đông công ty mẹ 517,671 Bình quân số cổ phiếu phổ thông đang lưu hành (Triệu CP)Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu (VNĐ)

Page 11: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

KT KT KT KT KT KT

2005 2006 2007 2008 2009 2010 5,659,290 6,289,440 6,675,244 8,380,563 10,820,142 16,081,466 (20,506) (43,821) (137,280) (171,581) (206,371) (328,600) 5,638,784 6,245,619 6,537,964 8,208,982 10,613,771 15,752,866 (4,379,796) (4,678,114) (4,835,772) (5,610,969) (6,735,062) (10,579,208) 1,258,988 1,567,505 1,702,192 2,598,013 3,878,709 5,173,658 55,373 74,253 257,865 264,810 439,936 448,530 40,506 34,268 86,251 60,270 106,586 196,899 - 17,968 150,901 119,553 17,704 1,038 5,752 7,740 1,398 3,598 9,274 60,570 3,562 5,230 9,650 29,890 14,588 18,024 1,069 5,170 8,838 46,050 132,217 124,057 3,742 - - - - 47,711 742 3,877 827 5,454 155,256 231

5,205 4,311 - (19,988) (49,227) (25,862) (197,621) (184,828) (153,199) (10,030) (43,591) (11,667) (26,971) (6,655) (7,475) (9,362) (3,896) (14,747) (47,314) (118,124) (105,840) (695) - (690) (516) (133)

(1,700) 1,524 (122,820) 59,916 (3,519) (40) (282) - - (5,996)

(654,102) (859,396) (864,308) (1,052,308) (1,245,476) (1,438,186) (80,438) (112,888) (297,804) (297,804) (292,942) (388,147) 559,833 620,247 772,083 1,315,090 2,595,399 3,642,656 45,112 387,125 197,490 136,902 143,031 608,786 (524) (335,728) (3,185) (3,429) (7,072) 42,767 51,397 120,790 130,173 135,959 608,786

(8,870) (30,538) (73,950) - (235) 602,600 662,774 862,335 1,371,313 2,731,358 4,251,207 - - - (161,874) (361,536) (645,059) 2,884 (2,884) 8,017 39,259 6,246 9,344 2,884 (2,884) 8,017 (122,615) (355,291) (635,714) 605,484 659,890 870,352 1,248,698 2,376,067 3,615,493 - - (50) (1,422) (428) 693 605,484 659,890 870,402 1,250,120 2,376,495 3,616,186 159 159 172 175 351 529 3,816 4,150 5,065 7,132 6,769 6,834

-

Page 12: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

KT

2011 2012F 2013F 2014F 2015F 22,070,557 27,146,786 33,390,546 41,070,372 50,516,558 (443,129) 21,627,429 27,146,786 33,390,546 41,070,372 50,516,558 (15,039,305) (18,459,814) (22,705,572) (27,927,853) (34,351,259) 6,588,124 8,686,971 10,684,975 13,142,519 16,165,298 680,232 402,816 402,816 402,816 402,816 368,961 91,545 91,545 91,545 91,545 - - - - - 97,989 97,989 97,989 97,989 97,989 25,577 25,577 25,577 25,577 25,577 133,012 133,012 133,012 133,012 133,012 53,335 53,335 53,335 53,335 53,335 1,359 1,359 1,359 1,359 1,359 - - - - - (246,430) (220,469) (233,493) (239,063) (245,913) (15,107) (11,814) (24,838) (30,407) (37,257) (166,239) (166,239) (166,239) (166,239) (166,239)

- - - - (42,357) (42,357) (42,357) (42,357) (42,357) (59) (59) (59) (59) (59) (1,811,914) (2,171,743) (2,671,244) (3,285,630) (4,041,325) (459,432) (734,966) (834,764) (1,191,041) (1,515,497) 4,750,580 5,962,609 7,348,290 8,829,602 10,765,380 237,226

237,226 237,226 237,226 237,226 237,226 (8,814) (8,814) (8,814) (8,814) (8,814) 4,978,992 6,191,022 7,576,702 9,058,014 10,993,792 (778,589) 17,778 (760,810) (1,052,474) (1,363,806) (1,811,603) (2,748,448) 4,218,182 5,138,548 6,212,896 7,246,411 8,245,344 - (428) (428) (428) (428) 4,218,182 5,138,976 6,213,324 7,246,839 8,245,772 547 556 556 556 556 7,717 9,241 11,173 13,031 14,827

Page 13: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

2016F 62,135,366

62,135,366 (42,252,049) 19,883,317 402,816 91,545 - 97,989 25,577 133,012 53,335 1,359 - (254,339) (45,683) (166,239) - (42,357) (59) (4,970,829) (1,864,061) 13,196,904

237,226 (8,814) 13,425,316

(3,356,329) 10,068,987 (428) 10,069,415 556 18,107

Page 14: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

Tình trạng báo cáo KT

BẢNG BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu VNĐ) 2004Doanh thu 4,226,843 Các khoản giảm trừ - Doanh thu thuần 4,226,843 Giá vốn hàng bán (3,166,393)Lợi nhuận gộp 1,060,450 Chi phí bán hàng (446,371)Chi phí quản lý doanh nghiệp (99,624)LN hoạt động kinh doanh chính trước thuế (Operating profit) 506,093 Doanh thu hoạt động tài chính 69,253 Lãi tiền gửi, tiền cho vay 45,760 Lãi bán cổ phiếu - Lãi từ đầu tư cổ phiếu, trái phiếu 9,479 Cổ tức, lợi nhuận được chia 2,266 Lãi do chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,429 Lãi đánh giá lại các khoản có gốc ngoại tệ cuối năm 8,292 Các thu nhập tài chính khác 27 Cổ phiếu thưởng - Chi phí tài chính (51,861) Chi phí lãi (8,362) Lỗ do chênh lệch tỷ giá hối đoái (43,369) Lỗ do đầu tư trái phiếu, cổ phiếu (130) Dư phòng giảm giá các khoản đầu tư - Chi phí tài chính khác - Thu nhập khác - Chi phí khác - Thu nhập khác, số thuần 12,234 Phần lỗ trong liên doanh - Lợi nhuận trước thuế 544,081 Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (26,410)Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - Tổng mức thuế thu nhập doanh nghiệp (26,410)Thuế suất hiệu lực 4.9%Lợi nhuân sau thuế 517,671 Phân bổ cho cổ đông thiểu số - Phân bổ cho cổ đông công ty mẹ 517,671 Số cổ phiếu phổ thông bình quân đang lưu hành (Triệu CP) - EPS được báo cáo (VNĐ)Số cổ phiếu phổ thông bình quân đang lưu hành (Triệu CP) 351

EPS điều chỉnh (VND) 1,474

Thuế suất hiệu lực hoạt động - Lợi nhuận sau thuế hoạt động 506,093 Số cổ phiếu phổ thông bình quân đang lưu hành (Triệu CP)EPS hoạt động được báo cáo,(VND)Số cổ phiếu phổ thông bình quân đang lưu hành (Triệu CP) 547

EPS hoạt động điều chỉnh (VND) 926

EBIT 552,443 EBITDA

Page 15: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

KT KT KT KT KT

2005 2006 2007 2008 2009 5,659,290 6,289,440 6,675,244 8,380,563 10,820,142 (20,506) (43,821) (137,280) (171,581) (206,371) 5,638,784 6,245,619 6,537,964 8,208,982 10,613,771 (4,379,796) (4,678,114) (4,835,772) (5,610,969) (6,735,062) 1,258,988 1,567,505 1,702,192 2,598,013 3,878,709 (654,102) (859,396) (864,308) (1,052,308) (1,245,476) (80,438) (112,888) (297,804) (297,804) (292,942) 514,418 551,630 528,413 1,220,930 2,333,636 55,373 74,253 257,865 264,810 439,936 40,506 34,268 86,251 60,270 106,586 - 17,968 150,901 119,553 17,704 5,752 7,740 1,398 3,598 9,274 3,562 5,230 9,650 29,890 14,588 1,069 5,170 8,838 46,050 132,217 3,742 - - - - 742 3,877 827 5,454 155,256 - - - 5,205 4,311 (19,988) (49,227) (25,862) (197,621) (184,828) (10,030) (43,591) (11,667) (26,971) (6,655) (9,362) (3,896) (14,747) (47,314) (118,124) (695) - (690) (516) (133) - (1,700) 1,524 (122,820) 59,916 - (40) (282) - - 45,112 387,125 197,490 136,902 143,031 (524) (335,728) (3,185) (3,429) (7,072) 42,767 51,397 120,790 130,173 135,959 - (8,870) (30,538) (73,950) - 602,600 662,774 862,335 1,371,313 2,731,358 - - - (161,874) (361,536) 2,884 (2,884) 8,017 39,259 6,246 2,884 (2,884) 8,017 (122,615) (355,291)

-0.5% 0.4% -0.9% 8.9% 13.0% 605,484 659,890 870,352 1,248,698 2,376,067 - - (50) (1,422) (428) 605,484 659,890 870,402 1,250,120 2,376,495 159 159 172 175 351 3,816 4,150 5,065 7,132 6,770 351 351 351 351 351

1,725 1,880 2,479 3,561 6,769

- - - - 12.5% 514,418 551,630 528,413 1,220,930 2,041,932 159 159 172 175 351 3,242 3,469 3,075 6,965 5,816 547 547 547 547 547

941 1,009 967 2,234 3,736

612,630 706,365 874,002 1,398,284 2,738,013 807,122 994,261 1,557,038 2,963,036

Page 16: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

2010 2011 2012F 2013F 2014F 2015F 16,081,466 22,070,557 27,146,786 33,390,546 41,070,372 50,516,558 (328,600) (443,129) - - - - 15,752,866 21,627,429 27,146,786 33,390,546 41,070,372 50,516,558 (10,579,208) (15,039,305) (18,459,814) (22,705,572) (27,927,853) (34,351,259) 5,173,658 6,588,124 8,686,971 10,684,975 13,142,519 16,165,298 (1,438,186) (1,811,914) (2,171,743) (2,671,244) (3,285,630) (4,041,325) (388,147) (459,432) (734,966) (834,764) (1,191,041) (1,515,497) 3,339,850 4,301,671 5,768,449 7,154,130 8,635,441 10,571,220 448,530 680,232 402,816 402,816 402,816 402,816 196,899 368,961 91,545 91,545 91,545 91,545 1,038 - - - - - 60,570 97,989 97,989 97,989 97,989 97,989 18,024 25,577 25,577 25,577 25,577 25,577 124,057 133,012 133,012 133,012 133,012 133,012 47,711 53,335 53,335 53,335 53,335 53,335 231 1,359 1,359 1,359 1,359 1,359 - - - - - - (153,199) (246,430) (220,469) (233,493) (239,063) (245,913) (7,475) (15,107) (11,814) (24,838) (30,407) (37,257) (105,840) (166,239) (166,239) (166,239) (166,239) (166,239) - - - - - - (3,519) (42,357) (42,357) (42,357) (42,357) (42,357) (5,996) (59) (59) (59) (59) (59) 608,786 237,226 - - - - - - - - - - 608,786 237,226 237,226 237,226 237,226 237,226 (235) (8,814) (8,814) (8,814) (8,814) (8,814) 4,251,207 4,978,992 6,191,022 7,576,702 9,058,014 10,993,792 (645,059) (778,589) - - - - 9,344 17,778 - - - - (635,714) (760,810) - - - -

15.0% 15.3% 17.0% 18.0% 20.0% 25.0% 3,615,493 4,218,182 6,191,022 7,576,702 9,058,014 10,993,792 (428) (428) (428) (428) (428) (428) 3,615,921 4,218,610 6,191,449 7,577,130 9,058,442 10,994,220 529 547 556 556 556 556 6,771 6,772 6,771 6,772 6,773 6,774 529 547 556 556 556 556

6,833 7,718 11,133 13,625 16,289 19,770

12.5% 12.5% 25.0% 25.0% 25.0% 25.0% 2,922,369 3,763,962 4,326,337 5,365,597 6,476,581 7,928,415 529 547 556 556 556 556 5,523 6,886 7,780 9,648 11,646 14,257 547 547 556 556 556 556

5,346 6,886 7,780 9,648 11,646 14,257

4,258,682 4,994,099 6,200,827 7,597,069 9,082,340 11,021,735 4,532,085 5,330,230 6,645,575 8,141,302 9,812,684 11,920,059

Page 17: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

2016F 62,135,366 - 62,135,366 (42,252,049) 19,883,317 (4,970,829) (1,864,061) 13,002,743 402,816 91,545 - 97,989 25,577 133,012 53,335 1,359 - (254,339) (45,683) (166,239) - (42,357) (59) - - 237,226 (8,814) 13,425,316 - - -

25.0% 13,425,316 (428) 13,425,744 556 6,775 556

24,142

25.0% 9,752,058 556 17,536 556

17,536

13,459,579 14,564,516

Page 18: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

TỶ SỐ TÀI CHÍNH 2004TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG (GROW RATE)Year-on-Year

1 Doanh thu thuần2 Giá vốn hàng bán3 Lợi nhuận trước thuế4 Lợi nhuận sau thuế5 Lợi nhuận hoạt động trước thuế6 EPS điều chỉnh7 Tổng tài sản8 Vốn chủ sỡ hữu9 Vốn điều lệ

10 Vốn luân chuyểnCompound Annual (CARG)

1 Doanh thu thuần2 Lợi nhuận trước thuế3 Lợi nhuận sau thuế4 Lợi nhuận hoạt động trước thuế5 EPS điều chỉnh6 Tổng tài sản7 Vốn chủ sỡ hữu

CƠ CẤU KẾT QỦA KINH DOANH1 Tiền hoạt động ngắn hạn/doanh thu 1.7%2 Lợi nhuận hoạt động trước thuế/ lợi nhuận trước thuế 93.0%3 Lợi nhuận từ hoạt động tài chính (loại trừ chi phí lãi vay)/LNTT4 Lợi nhuận khác/LNTT 2.2%5 Giá vốn hàng bán/ Doanh thu 74.9%6 Chi phí bán hàng/ Doanh thu 10.6%7 Chi phí QLDN/ Doanh thu 2.4%

CƠ CẤU TÀI SẢN1 Tổng tiền/Tổng tài sản2 Các khoản phải thu ngắn hạn/Tổng tài sản3 Hàng tồn kho/Tổng tài sản4 Tài sản cố định/Tổng tài sản5 Đầu tư tài chính dài hạn/Tổng tài sản 6 Tổng nợ/Tổng tài sản7 Tổng nợ/ Nguồn vốn chủ sở hữu8 Nợ vay ngắn hạn/ nợ ngắn hạn9 Nợ vay dài hạn/nợ dài hạn

PHÂN TÍCH DUPONT1 (LNST của công ty mẹ-chi khen thưởng phúc lợi) / Doanh thu2 Doanh thu/ Tổng tài sản bình quân3 Tổng tài sản bình quân/ Nguồn vốn chủ sỡ hữu BQ ( trừ quỹ PLKT)4 ROEA

HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHKhả năng sinh lợi

1 Lợi nhuận gộp/ Doanh thu 25.1%2 Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu 12.2%3 Lợi nhuận hoạt động sau thuế/Doanh thu 12.0%4 EBITDA/ Doanh thu5 EBITDA/ Tổng tài sản bình quân

B16
Trương Minh Huy: Tính từ năm hiện tại trở về sau. Ví dụ, nếu chúng ta đang đứng ở năm 2009. Tốc độ tăng trưong 6 năm sẽ là từ 2004-2009
B25
Chi: Tiền ngắn hạn = tiền mặt + tiền gửi ngắn hạn (trong mục đầu tư tài chính ngắn hạn)
B33
Chi: Tổng tiền= tiền mặt + tiền gửi ngắn hạn (trong mục đầu tư tài chính ngan hạn) + tiền gửi dài hạn (trong mục đầu tư tài chính dài)
Page 19: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

6 EBITDA/ Nguồn vốn chủ sỡ hữu bình quân (trừ Quỹ PLKT)7 ROAA8 ROAA điều chỉnh hay ROI9 ROIC (Return on invested capital)

Hiệu quả hoạt động1 Vòng quay TSCĐ hữu hình bình quân2 Vòng quay TSCĐ vô hình bình quân3 Vòng quay tổng tài sản bình quân4 Vòng quay các khoản phải thu ngắn hạn bình quân5 Kỳ thu tiền bình quân (ngày)6 Vòng quay các khoản phải trả bình quân 7 Kỳ thanh toán bình quân (ngày)8 Vòng quay hàng tồn kho 9 Thời gian tồn kho bình quân (ngày)

10 Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (ngày)Khả năng thanh toánKhả năng thanh toán ngắn hạn

1 Khả năng thanh toán hiện hành2 Khả năng thanh toán nhanh3 Khả năng thanh toán tiền mặt4 EBITDA/Tổng nợ

Khả năng thanh toán lãi vay1 EBIT/ Chi phí lãi vay2 EBITDA/ Chi phí lãi vay

Cấu trúc tài chính1 Cấu trúc vốn (Nợ dài hạn/ Nguồn vốn chủ sỡ hữu ( trừ quỹ PLKT)2 Tổng nợ có lãi/ Tổng tài sản3 Tổng nợ dài hạn/ Tổng tài sản

Chỉ số thị trường1 Giá thị trường (chưa điều chỉnh phát hành thêm cho quá khứ)2 EPS cơ bản (chưa điều chỉnh phát hành thêm cho quá khứ)3 P/E4 E/P5 PEG6 BVS (chưa điều chỉnh phát hành thêm cho quá khứ)7 P/BV8 DIV9 Tăng trưởng cổ tức

10 Tỷ lệ chi trả cổ tức11 D/P12 Doanh số trên mỗi cổ phần13 P/S

B56
Chi: (( Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ +lãi vay (1-T)+quyền lợi của cổ đông thiểu nhập số trong thu/tài sản bình quân)
Page 20: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

(2.00) 9.87 - (105.21)

2005 2006 2007 2008 2009 2010

33.4% 10.8% 4.7% 25.6% 29.3% 48.4%38.3% 6.8% 3.4% 16.0% 20.0% 57.1%10.8% 10.0% 30.1% 59.0% 99.2% 55.6%17.0% 9.0% 31.9% 43.5% 90.3% 52.2%

1.6% 7.2% -4.2% 131.1% 91.1% 43.1%1.6% 7.2% -4.2% 131.1% 67.2% 43.1%

52.5% -7.6% 50.7% 10.0% 42.2% 27.0%18.7% 24.6% 57.4% 10.4% 38.4% 23.4%

1.3% 0.0% 10.2% 0.0% 100.4% 0.5%-22% 46% -3082% -136%

3 năm 4 năm 5 năm 6 năm 7 năm21.6% 15.6% 18.1% 20.2% 24.5%10.4% 16.6% 26.0% 38.1% 40.9%12.9% 18.9% 24.6% 35.6% 38.3%

110.2% 84.9% 68.9% 61.3% 54.4%65.2% 40.2% 32.8% 35.0% 32.8%25.0% 25.7% 30.2% 27.8% 28.4%23.6% 23.5% 31.1% 30.4% 29.5%

2.7% 2.5% 1.8% 2.9% 24.1% 11.5%85.4% 83.2% 61.3% 89.0% 85.4% 93.2%

10.4% 28.3% 6.9% 9.6% 7.1%7.1% 7.8% 14.0% 9.5% 5.0% 14.3%

77.7% 74.9% 74.0% 68.4% 63.5% 67.2%11.6% 13.7% 12.9% 12.6% 11.5% 8.9%

1.4% 1.8% 4.5% 3.6% 2.7% 2.4%

17.9% 5.5% 5.4% 21.4% 25.3%4.9% 4.4% 10.6% 9.0% 18.6% 21.1%

28.8% 27.3% 29.3% 30.3% 21.4% 19.0%20.4% 24.4% 30.1% 31.4% 30.9% 30.9%12.3% 13.7% 9.0% 8.5% 8.1% 9.1%36.5% 33.5% 21.4% 19.6% 21.8% 24.9%57.5% 50.4% 27.4% 24.5% 28.0% 33.3%

1.1% 1.3% 1.6% 10.4% 7.4% 13.3%29.6% 29.4% 30.2% 17.0% 8.0% 3.0%

9.7% 11.1% 12.5% 14.9% 22.9% 22.5%1.75 1.68 1.48 1.47 1.50 1.671.63 1.55 1.31 1.28 1.30 1.34

30.5% 27.3% 25.2% 28.1% 42.7% 50.2%

22.2% 24.9% 25.5% 31.0% 35.8% 32.2%10.7% 10.5% 13.0% 14.9% 22.0% 22.5%

9.1% 8.8% 7.9% 14.6% 18.9% 18.2%0.0% 12.8% 14.9% 18.6% 27.4% 28.2%0.0% 21.5% 22.0% 27.3% 41.0% 47.1%

Page 21: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

0.0% 33.4% 28.8% 35.0% 53.3% 62.9%18.8% 17.6% 19.3% 21.9% 32.9% 37.6%19.1% 18.8% 19.5% 22.4% 33.0% 37.6%30.7% 28.8% 15.6% 25.2% 55.3% 56.7%

11.67 9.64 7.55 6.57 6.43 7.27 642.8 683.4 447.2 234.1 240.2 151.3

1.75 1.68 1.48 1.47 1.50 1.6712.79 10.33 11.45 12.88 15.74 17.35

28.5 35.3 31.9 28.3 23.2 21.05.03 5.39 7.91 8.79 7.99 7.3472.6 67.7 46.1 41.5 45.7 49.76.09 6.14 5.06 4.86 7.01 8.78

59.97 59.41 72.20 75.14 52.07 41.5715.87 27.02 57.95 61.97 29.60 12.90

1.86 1.89 3.07 3.34 3.05 2.511.03 1.01 1.50 1.53 1.91 1.670.45 0.28 0.16 0.24 0.28 0.240.00 0.64 1.03 1.40 1.88 1.89

61.1 16.2 74.9 51.8 411.4 569.70.0 18.5 85.2 57.7 445.2 606.3

0.77% 1.09% 1.08% 0.62% 0.31% 0.09%0.87% 1.11% 1.14% 2.22% 1.64% 3.08%0.47% 0.70% 0.83% 0.48% 0.24% 0.06%

125,000 164,000 83,000 75,000 86,000 3,816 4,150 5,065 7,132 6,769 6,834

30.12 32.38 11.64 11.08 12.58 3.3% 3.1% 8.6% 9.0% 7.9%

3.44 1.47 0.29 (2.18) 13.10 13,551 16,879 24,101 26,619 18,378 22,558

7.41 6.80 3.12 4.08 3.81 2,900 2,900 2,000 3,000

0.0% -31.0% 50.0%57.3% 40.7% 29.5% 43.9%

1.8% 3.5% 2.7% 3.5% 38,084 47,814 30,803 45,547 4.31 1.74 2.43 1.89

Page 22: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

Hiện tại2011 2012F 2013F 2014F 2015F 2016F

37.3% 25.0% 23.0% 23.0% 23.0% 23.0%42.2% 22.7% 23.0% 23.0% 23.0% 23.0%17.1% 24.3% 22.4% 19.6% 21.4% 22.1%16.7% 21.8% 20.9% 16.6% 13.8% 22.1%28.8% 34.1% 24.0% 20.7% 22.4% 23.0%28.8% 13.0% 24.0% 20.7% 22.4% 23.0%44.6% 18.9% 31.1% 20.2% 20.1% 19.9%56.7% 27.8% 25.0% 19.6% 19.4% 21.7%57.5% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%

4.3 -37.9% -133.6% -306.1% 23.0% 100.5%8 năm 5 năm

26.3% 23.0%37.2% 21.4%34.9% 18.3%49.0% 22.5%30.9% 21.3%27.2% 22.7%28.1% 21.4%

5.6% 4.5% 3.7% 3.0% 2.4% 2.0%94.4% 93.2% 94.4% 95.3% 96.2% 96.9%

9.0% 3.1% 2.6% 2.1% 1.8% 1.4%4.8% 3.8% 3.1% 2.6% 2.2% 1.8%

69.5% 68.0% 68.0% 68.0% 68.0% 68.0%8.2% 8.0% 8.0% 8.0% 8.0% 8.0%2.1% 2.7% 2.5% 2.9% 3.0% 3.0%

22.1% 29.8% 34.5% 33.8% 33.5% 32.9%9.4% 4.3% 3.4% 2.8% 2.3% 1.9%

21.3% 21.0% 20.2% 19.9% 20.4% 20.9%32.1% 28.4% 28.1% 30.7% 31.3% 31.9%

7.5% 5.1% 4.2% 3.3% 2.8% 2.3%22.4% 16.7% 16.2% 18.1% 18.5% 18.1%28.9% 20.0% 19.3% 22.1% 22.8% 22.1%10.2% 8.4% 15.7% 13.6% 13.6% 14.4%

0.0% 2.5% 3.3% 2.7% 2.2% 1.8%

19.1% 18.9% 18.6% 17.6% 16.3% 16.2%1.67 1.59 1.56 1.54 1.57 1.611.29 1.20 1.19 1.22 1.23 1.22

41.3% 36.2% 34.6% 33.1% 31.5% 31.9%

29.9% 32.0% 32.0% 32.0% 32.0% 32.0%19.1% 18.9% 18.6% 17.6% 16.3% 16.2%17.1% 15.9% 16.1% 15.8% 15.7% 15.7%24.2% 24.5% 24.4% 23.9% 23.6% 23.4%40.4% 39.0% 38.0% 36.7% 37.1% 37.8%

Page 23: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

52.2% 46.8% 45.4% 44.8% 45.6% 46.1%32.0% 30.1% 29.0% 27.1% 25.7% 26.1%32.1% 30.2% 29.1% 27.2% 25.8% 26.2%37.9% 35.2% 33.8% 32.7% 31.1% 31.1%

7.26 8.08 7.53 6.56 6.60 6.65 102.8 192.7 1,161.9 1,157.8 1,154.5 1,151.8

1.67 1.59 1.56 1.54 1.57 1.6113.40 13.29 15.62 15.62 15.62 15.62

27.2 27.5 23.4 23.4 23.4 23.47.89 10.47 10.83 9.38 9.38 9.9046.2 34.9 33.7 38.9 38.9 36.97.85 7.59 7.72 7.72 7.72 7.72

46.50 48.07 47.27 47.27 47.27 47.2727.51 40.69 36.93 31.71 31.71 33.77

2.75 4.29 4.63 3.98 3.89 4.011.75 2.91 3.23 2.76 2.68 2.720.67 1.79 2.26 1.96 1.92 1.951.80 2.34 2.35 2.02 2.00 2.09

330.6 524.9 305.9 298.7 295.8 294.6352.8 562.5 327.8 322.7 319.9 318.8

0.00% 0.04% 0.07% 0.06% 0.05% 0.04%2.15% 1.31% 2.32% 2.27% 2.32% 2.37%0.00% 0.04% 0.06% 0.05% 0.04% 0.03%

86,500 86,500 86,500 86,500 86,500 86,500 7,717 9,241 11,173 13,031 14,827 18,107 11.21 9.36 7.74 6.64 5.83 4.78

8.9% 10.7% 12.9% 15.1% 17.1% 20.9% 0.87 0.47 0.37 0.40 0.42 0.22 22,436 28,677 35,850 42,881 51,209 62,315 3.86 3.02 2.41 2.02 1.69 1.39 4,000 3,000 4,000 6,000 6,500 7,000

33.3% -25.0% 33.3% 50.0% 8.3% 7.7%51.8% 32.5% 35.8% 46.0% 43.8% 38.7%

4.6% 3.5% 4.6% 6.9% 7.5% 8.1% 39,687 48,815 60,043 73,852 90,838 111,731 2.18 1.77 1.44 1.17 0.95 0.77

Page 24: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

CHI TIÊU VỐN Triệu VND 2004 20051 Tài sản cố định hữu hinh 410,906 558,790

Nguyên giá 1,040,447 1,285,280Khấu hao luỹ kế (629,541) (726,490)

2 Tài sản thuê tài chính - - Nguyên giá - - Khấu hao luỹ kế - -

3 Tài sản cố định vô hình 8,344 9,264 Nguyên giá 19,992 21,003 Khấu hao luỹ kế (11,648) (11,739)

4 Bất động sản đầu tư - - Nguyên giá - - Khấu hao luỹ kế - -

5 Chi phí xây dựng cơ bản dỡ dang 139,007 189,319

Tổng khấu hao luỹ kế (641,189) (738,229)Khấu hao hằng năm (97,040)Tài sản cố định đầu tư thêm 296,156Tỉ lệ khấu hao TSCĐ hữu hình hằng năm 8.3%Tỉ lệ khấu hao TSTTC hằng nămTỉ lệ khấu hao TSCĐ vô hình hằng năm 0.4%Tỉ lệ khấu hao BĐS hằng năm

VỐN LUÂN CHUYỂN Triệu VND 2004 2005Thay đổi vốn luân chuyển - (604,710)Thay đổi hàng tồn khoThay đổi các khoản phải thu (527,717)Thay đổi các tài sản ngắn hạn khác (76,993)Thay đổi các khoản phải trả

Vốn luân chuyển/doanh số 10.7%

Page 25: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

2006 2007 2008 2009 2010 2011 746,661 1,022,646 1,529,187 1,835,583 2,589,894 3,493,629

1,573,284 1,963,835 2,618,638 3,135,506 4,113,301 5,301,827 (826,623) (941,189) (1,089,451) (1,299,924) (1,523,407) (1,808,198) - - - - - - - - - - - - - - - - - - 9,141 20,715 50,868 39,241 173,395 256,046 21,504 38,771 79,416 82,340 263,171 383,409 (12,363) (18,056) (28,548) (43,098) (89,776) (127,363) - - 27,489 27,489 100,818 100,671 - - 27,489 27,489 104,060 117,666 - - - - (3,242) (16,995) 316,178 598,308 356,868 650,140 665,282 1,295,087

(838,986) (959,245) (1,117,999) (1,343,022) (1,616,425) (1,952,557) (100,757) (120,259) (158,754) (225,023) (273,403) (336,132)

415,364 689,948 454,008 813,064 1,173,768 1,938,5697.0% 6.5% 6.5% 7.3% 6.2% 6.0%

2.9% 18.9% 17.8% 18.0% 27.0% 11.6%

2006 2007 2008 2009 2010 2011 (474,478) (693,656) (30,471) 908,639 (325,160) (1,709,539) 115,675 (709,338) (100,178) 463,577 (1,039,589) (921,141) 194,543 (143,097) 8,335 (82,250) (396,227) (1,044,343) 40,381 (20,222) 22,317 (235,148) 200,516 (45,579) (825,077) 179,001 39,055 762,460 910,140 301,525

7.5% 10.4% 0.4% -8.4% 2.0% 7.7%

Page 26: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

2012F 2013F 2014F 2015F 2016F 3,229,471 5,644,890 6,885,390 8,411,206 10,287,959 5,429,357 8,347,637 10,267,593 12,629,139 15,533,841 (2,199,887) (2,702,747) (3,382,203) (4,217,933) (5,245,882) - - - - - - - - - - - - - - - 25,718 31,758 39,187 48,325 59,565 206,141 253,553 311,871 383,601 471,829 (180,423) (221,795) (272,683) (335,276) (412,265) 100,671 100,671 100,671 100,671 100,671 117,666 117,666 117,666 117,666 117,666 (16,995) (16,995) (16,995) (16,995) (16,995) 1,397,137 1,718,478 2,113,728 2,599,885 3,197,859

(2,397,305) (2,941,537) (3,671,881) (4,570,205) (5,675,142) (444,748) (544,233) (730,344) (898,323) (1,104,938)

52,311 3,287,033 2,373,524 2,919,434 3,590,904 12,223,206.08

2012F 2013F 2014F 2015F 2016F (1,061,859) 357,104 (735,981) (905,257) (1,815,085) (605,617) (891,966) (1,097,118) (1,349,455) (1,659,830) 252,589 (440,822) (542,211) (666,919) (820,310) - - - - - (708,832) 1,689,891 903,347 1,111,117 665,055

3.9% -1.1% 1.8% 1.8% 2.9%

Page 27: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

CÁC TỈ SỐ DỰ PHÓNG 2004BẢNG BÁO CÁO THU NHẬP

1 Tăng trưởng doanh số2 Tỷ số lợi nhuận gộp biên 25.09%3 Chi phí bán hàng/ Doanh thu 10.56%4 Chi phí quản lý doanh nghiệp/ Doanh thu 2.36%5 Chi phí lãi vay/Nợ có lãi bình quân

6 Thuế suất thuế TNDN hiện hành 4.9%2004

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNTài sản lưu động

1 Vòng quay các khoản phải thu bình quân2 Vòng quay hàng tồn kho bình quân

Tài sản dài hạn1 Vòng quay tài sản cố định hữu hình bình quân nguyên giá2 Tỷ lệ khấu hao TSCĐ hữu hình hằng năm3 Vòng quay tài sản cố định vô hình bình quân nguyên giá4 Tỷ lệ khấu hao TSCĐ vô hình5 Vòng quay tài sản cố định cho thuê tài chính bình quân nguyên giá6 Tỷ lệ khấu hao TSCĐTTC7 Xây dựng cơ bản dỡ dang/ Doanh thu

Nợ ngắn hạn1 Vay và nợ ngắn hạn/ Doanh thu2 Vòng quay các khoản phải trả (không tính vay và nợ ngắn hạn)

Nợ dài hạn1 Vòng quay các khoản phải trả dài hạn (không tính vay và nợ dài hạn)

Vốn chủ sỡ hữuTrích lập quỹ đầu tư phát triểnTrích lập quỹ dự phòng tài chínhTrích lập quỹ khen thưởng phúc lợiChi trả cổ tức bằng tiền mặt (VNĐ) 1,500 Tỷ lệ chi trả cổ tức

HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH Triệu VND

Tiền gửi ngân hàng ngắn hạn và cho vay ngắn hạnTiền gửi ngân hàng dài hạn và cho vay dài hạnTổng Lãi suất tiền gửi giả địnhLãi tiền gửi

Page 28: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012F

33.40% 10.76% 4.68% 25.56% 29.29% 48.42% 37.29% 23.00%22.33% 25.10% 26.04% 31.65% 36.54% 32.84% 30.46% 32.00%11.56% 13.66% 12.95% 12.56% 11.51% 8.94% 8.21% 8.00%

1.42% 1.79% 4.46% 3.55% 2.71% 2.41% 2.08% 2.50%35.9% 105.2% 22.7% 21.3% 5.6% 2.5% 5.3% 5.0%

-0.5% 0.4% -0.9% 8.9% 13.0% 15.0% 15.3% 17.0%2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012F

12.8 10.3 11.4 12.9 15.7 17.4 13.4 14.26.1 6.1 5.1 4.9 7.0 8.8 7.8 7.0

4.87 4.40 3.77 3.66 3.76 4.44 4.69 5.00 8.3% 7.0% 6.5% 6.5% 7.3% 6.2% 6.0% 7.3%

276.1 295.9 221.5 141.8 133.8 93.1 68.3 131.69 0.4% 2.9% 18.9% 17.8% 18.0% 27.0% 11.6% 18.0%

- - - - - - - - - - - - - - - -

2.9% 4.0% 6.8% 5.7% 4.7% 4.1% 4.4% 5.1%

0.2% 0.2% 0.2% 1.2% 0.9% 1.8% 1.3% 1.6% 5.08 5.46 8.04 9.82 8.64 8.47 8.79 6.00

156.2 99.3 77.2 62.8 53.6 78.9 136.9 81.88

10.0% 37.3% 24.5% 21.0% 20%3.1% 5.0% 3.3% 2.8% 4.0%

10.0% 10.0% 6.6% 5.6% 0.0% 2,900 2,900 2,000 3,000 4,000 3,000

57.3% 40.7% 29.5% 43.9% 51.8% 32.5%

490,000 120,300 610,300

15% 91,545

Page 29: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

2013F 2014F 2015F 2016F

23.00% 23.00% 23.00% 23.00%32.00% 32.00% 32.00% 32.00%

8.00% 8.00% 8.00% 8.00%2.90% 3.00% 3.00% 3.00%

5.0% 5.0% 5.0% 5.0%

18.0% 20.0% 25.0% 25.0%2013F 2014F 2015F 2016F

14.2 14.2 14.2 14.27.0 7.0 7.0 7.0

4.00 4.00 4.00 4.00 7.3% 7.3% 7.3% 7.3%

131.69 131.69 131.69 131.69 18.0% 18.0% 18.0% 18.0%

- - - - - - - -

5.1% 5.1% 5.1% 5.1%

1.6% 1.6% 1.6% 1.6% 8.00 8.00 8.00 9.00

81.88 81.88 81.88 81.88

25% 25% 25% 25%4.0% 4.0% 4.0% 4.0%0.0% 0.0% 0.0% 0.0%

4,000 6,000 6,500 7,000 35.80% 46.0% 43.8% 38.7%

Page 30: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

PHÂN TÍCH DÒNG TIỀN Triệu VND 2005 2006Lợi nhuận sau thuế 517,671 605,484

Khấu hao 97,040 100,757 Giá trị hao mòn lợi thế thương mại - - Chi phí lãi vay sau thuế 9,543 43,800 Trích lập quỹ đầu tư phát triển (60,548) (469,812) Trích lập quỹ dự phòng tài chính (30,274) (32,995) Trích lập quỹ phúc lợi khen thưởng (60,548) (65,989)

Dòng tiền trước thay đổi vốn lưu động 472,884 181,245 Thay đổi vốn lưu động (474,478)

Thay đổi tồn kho - 115,675 Thay đổi các khoản phải thu (527,717) 194,543 Thay đổi các khoản phải trả - (825,077) Thay đổi tài sản ngắn hạn khác (76,993) 40,381

Chi phí đầu tư (815,617) (216,598) Đầu tư tài sản cố định (296,156) (415,364) Bất động sản đầu tư - - Đầu tư tài chính dài hạn (428,989) 196,059 Tài sản dài hạn khác (90,472) 2,707

Dòng tiền tự do tạo ra cho công ty (FCFF) (342,733) (509,831) Chi phí lãi vay sau thuế (9,543) (43,800) Vay mới/(trả nợ vay) (9,590) 31,935 Nợ dài hạn (không tính nợ vay ngân hàng) 49,910 4,274 Tăng vốn điều lệ - Tăng (giảm) thặng dư vốn 44,227 - Tăng (giảm) cổ phiếu quỹ - - Tăng (giảm) quỹ đầu tư phát triển 60,548 466,840 Tăng (giảm) quỹ dự phòng tài chính 30,274 31,509 Tăng (giảm) lợi nhuận chưa phân phối 183,814 30,764 Tăng (giảm) nguồn kinh phí và quỹ khác 55,046 (37,648)

Dòng tiền tự do tạo ra cho chủ sở hữu (FCFE) 61,953 (25,957)

Page 31: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

2007 2008 2009 2010 2011 2012F 659,890 870,402 1,250,120 2,376,495 3,616,186 2,376,495

120,259 158,754 225,023 273,403 336,132 444,748 - - - - - - 11,616 27,222 6,060 6,503 12,539 10,008 (164,437) (125,155) (886,586) (416,008) (588,625) (1,027,795) (48,172) (38,964) (119,072) (58,724) (203,043) (205,559) (96,345) (125,155) (238,144) - - -

482,811 767,104 237,400 2,181,669 3,173,188 1,597,897 (693,656) (30,471) 908,639 (325,160) (1,709,539) (1,061,859)

(709,338) (100,178) 463,577 (1,039,589) (921,141) (605,617) (143,097) 8,335 (82,250) (396,227) (1,044,343) 252,589 179,001 39,055 762,460 910,140 301,525 (708,832) (20,222) 22,317 (235,148) 200,516 (45,579) -

(763,605) (691,005) (850,200) (1,702,996) (1,601,968) (98,257) (689,948) (454,008) (813,064) (1,173,768) (1,938,569) (52,311) - (27,489) (0) (76,571) (13,607) - 12,883 (169,639) (31,821) (539,320) 295,085 (45,946) (86,540) (39,869) (5,314) 86,663 55,123 -

(974,450) 45,628 295,839 153,513 (138,319) 437,782 (11,616) (27,222) (6,060) (6,503) (12,539) (10,008) (9,964) (9,963) (9,964) (12,454) - 12,454 42,043 52,020 84,359 (80,287) (4,654) 172,597 162,757 - 1,759,896 18,068 2,030,426 - 1,010,731 - (1,064,948) - 1,276,994 - - - (154) (515) (1,853) - 164,437 125,157 886,586 416,008 (1,264,267) 48,172 38,963 119,072 58,724 203,043 154,519 277,280 89,308 1,016,677 2,268,425 36,938 4,576 (96,198) - -

623,567 506,439 2,057,736 1,563,230 4,357,257 612,825

Page 32: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

2013F 2014F 2015F 2016F 5,138,976 6,213,324 7,246,839 8,245,772

544,233 730,344 898,323 1,104,938 - - - - 20,615 24,934 29,806 34,263 (1,553,331) (1,811,710) (2,061,443) (2,517,354) (248,533) (289,874) (329,831) (402,777) - - - -

3,901,960 4,867,018 5,783,694 6,464,842 357,104 (735,981) (905,257) (1,815,085)

(891,966) (1,097,118) (1,349,455) (1,659,830) (440,822) (542,211) (666,919) (820,310) 1,689,891 903,347 1,111,117 665,055 - - - -

(3,287,033) (2,373,524) (2,919,434) (3,590,904) (3,287,033) (2,373,524) (2,919,434) (3,590,904) - - - - - - - - - - - -

972,031 1,757,514 1,959,003 1,058,853 (20,615) (24,934) (29,806) (34,263) - - - - 76,251 93,789 115,360 141,893 - - - - - - - - - - - -

1,027,666 1,826,369 2,044,558 1,166,484

Page 33: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

MÔ HÌNH CHIẾT KHẤU DÒNG TIỀN CÔNG TY ( FCFF MODEL)

ASSUMPTION

Tăng trưởng dòng tiền FCFF dài hạn (g) 19.00%

WACC

Vốn chủ sở hữu bình quân (Equity) 24,572,752

Nợ dài hạn có lãi bình quân (Debt) 12,454

E/(D+E) =w(e) 99.95%

D/(D+E) =w(d) 0.05%

Chi phí nợ (Rd) 18.00%

Thuế suất (T) 20.0%

Chi phí sử dụng nợ sau thuế= Rd*(1-T) 14.40%

Chi phí vốn (Re) 20.00%

WACC= Re* w(e)+Rd*(1-T)*w(d) 20.00%

MÔ HÌNH CHIẾT KHẤU DÒNG TIỀN CHO CỔ ĐỒNG ( FCFE MODEL)

ASSUMPTION

Tăng trưởng dòng tiền FCFE dài hạn (g) 19.00%

Chi phí sử dụng vốn cổ phần (Re) 20.00%

Page 34: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

MÔ HÌNH CHIẾT KHẤU DÒNG TIỀN CỔ TỨC ( DDM MODEL)

ASSUMPTION

Tăng trưởng dòng tiền DDM dài hạn (g) 16.00%

Chi phí sử dụng vốn cổ phần (Re) 20.00%

MÔ HÌNH CHIẾT KHẤU THU NHẬP CÒN LẠI ( RESIDUAL INCOME MODEL)

ASSUMPTION

Tăng trưởng dòng tiền RE dài hạn (g) 12.50%

Chi phí sử dụng vốn cổ phần (Re) 20.00%

Page 35: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

MÔ HÌNH ĐỊNH GIÁ TƯƠNG ĐỐI (RELATIVE VALUATION)

ASSUMPTION

P/E 11.00

P/B 3.00

P/S 2.00

Page 36: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

Mô hình Giá

FCFF 98,905

FCFE 107,031

DDM 96,279

RE 87,152

P/E 101,649

P/B 86,032

P/S 97,630

Bình quân 96,383

MÔ HÌNH CHIẾT KHẤU DÒNG TIỀN CÔNG TY ( FCFF MODEL)

Đơn vị: Triệu VND, Triệu CP 2011 2012F

FCFF (a) (138,319) 437,782

Tăng trưởng FCFF bình quân từ 2012-2016

Suất chiết khấu (b) 1.20

Hiện giá của dòng tiền (c)=(a)/(b) 364,827

Tổng hiện giá của dòng tiền (5 năm) (1)= Tổng các (c) 3,427,436

Giá trị thường xuyên (d)= FCFF (2016)*(1+g)/(WACC-g)

Hiện giá của giá trị thường xuyên (2)= (d)/(b) 50,788,050

Giá trị công ty (3)=(1)+(2) 54,215,486

Nợ (4) 3,105,466

Tiền và các chứng khoán ngắn hạn (5) 3,892,549

Giá trị vốn chủ sở hữu (6)=(3)-(4)+(5) 55,002,568

Số cổ phiếu hiện hành (triệu CP) (7) 556

Giá trị nội tại (8)=(6)/(7) 98,905

MÔ HÌNH CHIẾT KHẤU DÒNG TIỀN CHO CỔ ĐỒNG ( FCFE MODEL)

Đơn vị: Triệu VND, Triệu CP 2011 2012F

FCFE (a) 4,357,257 612,825

Tăng trưởng FCFF bình quân từ 2012-2016

Suất chiết khấu (b) 1.20

Hiện giá của dòng tiền (c)=(a)/(b) 510,687

Tổng hiện giá của dòng tiền (5 năm) (1)= Tổng các (c) 3,736,048

Giá trị thường xuyên (d)= FCFE (2016)*(1+g)/(Re-g)

Hiện giá của giá trị thường xuyên (2)= (d)/(b) 55,785,246

Giá trị chủ sở hữu (3)=(1)+(2) 59,521,294

Số cổ phiếu hiện hành (triệu CP) (7) 556

Page 37: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

Giá trị nội tại (8)=(6)/(7) (đồng/CP) 107,031

MÔ HÌNH CHIẾT KHẤU DÒNG TIỀN CỔ TỨC ( DDM MODEL)

2011 2012F

DDM (đồng/CP) (a) 4,000 3,000

Tăng trưởng DDM bình quân từ 2012-2016

Suất chiết khấu (b) 1.20

Hiện giá của dòng tiền (c)=(a)/(b) 2,500

Tổng hiện giá của dòng tiền (5 năm) (1)= Tổng các (c) 14,698

Giá trị thường xuyên (d)= DDM (2016)*(1+g)/(Re-g)

Hiện giá của giá trị thường xuyên (2)= (d)/(b) 81,581

Giá trị nội tại (3)=(1)+(2) (đồng/CP) 96,279

MÔ HÌNH CHIẾT KHẤU THU NHẬP CÒN LẠI ( RESIDUAL INCOME MODEL)

2011 2012F

Lợi nhuận sau thuế cho cổ đông công ty mẹ (triệu VND) (1) 4,218,182 5,138,976

Số lượng cổ phiếu hiện tại (triệu CP) (2) 556 556

EPS (đồng/CP) (3)= (1)/(2) 7,585 9,241

Cổ tức-DPS (đồng/CP) (4) 4,000 3,000

BVS (đồng/CP) (5)= BVS(năm trước)+(3)-(4) 22,436 28,677

ROCE (6)=(3)/BVS (năm trước) 41.2%

Tỷ suất sinh lợi yêu cầu (7) 20.0%

Thu nhập còn lại- RE (8)= BVS (năm trước)*((6)-(7)) 4,754

Tăng trưởng RE bình quân 2012-2016

Suất chiết khấu (9) 120.00%

Hiện giá của RE (10)=(8)/(9) 3,961

Tổng hiện giá của RE (11)= Tổng các (10) 17,305

Giá trị thường xuyên (12)= RE (2016)*(1+g)/(Re-g)

Hiện giá của giá trị thường xuyên (13)= (12)/(9) 47,411

Giá trị nội tại (14)=(5)+(11)+(13) (VND) 87,152

Page 38: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

MÔ HÌNH ĐỊNH GIÁ TƯƠNG ĐỐI (RELATIVE VALUATION)

2011 2012F

EPS 7,717 9,241

Giá trị hợp lý theo P/E 101,649

BVS 22,436 28,677

Giá trị hợp lý theo P/B 86,032

Doanh số mỗi cổ phần 40,377 48,815

Giá trị hợp lý theo P/S 97,630

Page 39: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

MÔ HÌNH CHIẾT KHẤU DÒNG TIỀN CÔNG TY ( FCFF MODEL) PHÂN TÍCH ĐỘ NHẠY

2013F 2014F 2015F 2016F WACC

972,031 1,757,514 1,959,003 1,058,853

g

98,905 19.50%

24.7% 17.0%

1.44 1.73 2.07 2.49 18.0%

675,053 1,017,152 944,825 425,580 19.0%

20.0%

126,361,983 21.0%

ĐÁNH GIÁ ĐỘ LỚN CỦA KỲ VỌNG

Hiện giá của giá trị thường xuyên/ Giá trị công ty

MÔ HÌNH CHIẾT KHẤU DÒNG TIỀN CHO CỔ ĐỒNG ( FCFE MODEL) PHÂN TÍCH ĐỘ NHẠY

2013F 2014F 2015F 2016F Re

1,027,666 1,826,369 2,044,558 1,166,484

g

107,031 19.50%

17.5% 17.0%

1.44 1.73 2.07 2.49 18.0%

713,657 1,056,926 985,994 468,784 19.0%

20.0%

138,811,543 21.0%

ĐÁNH GIÁ ĐỘ LỚN CỦA KỲ VỌNG

Page 40: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

Hiện giá của giá trị thường xuyên/ Giá trị công ty

MÔ HÌNH CHIẾT KHẤU DÒNG TIỀN CỔ TỨC ( DDM MODEL) PHÂN TÍCH ĐỘ NHẠY

2013F 2014F 2015F 2016F Re

4,000 6,000 6,500 7,000

g

96,279 18.00%

23.6% 14.0%

1.44 1.73 2.07 2.49 15.0%

2,778 3,472 3,135 2,813 16.0%

17.0%

203,000 18.0%

ĐÁNH GIÁ ĐỘ LỚN CỦA KỲ VỌNG

Hiện giá của giá trị thường xuyên/ Giá trị công ty

MÔ HÌNH CHIẾT KHẤU THU NHẬP CÒN LẠI ( RESIDUAL INCOME MODEL) PHÂN TÍCH ĐỘ NHẠY

2013F 2014F 2015F 2016F Re

6,213,324 7,246,839 8,245,772 10,069,415

g

87,152 18.00%

556 556 556 556 10.5%

11,173 13,031 14,827 18,107 11.5%

4,000 6,000 6,500 7,000 12.5%

35,850 42,881 51,209 62,315 13.5%

39.0% 36.3% 34.6% 35.4% 14.5%

20.0% 20.0% 20.0% 20.0%

5,437 5,861 6,251 7,865 ĐÁNH GIÁ ĐỘ LỚN CỦA KỲ VỌNG

13.4%

1.44 1.73 2.07 2.49 Hiện giá của giá trị thường xuyên/ Giá trị công ty

3,776 3,392 3,015 3,161

117,975

Page 41: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

MÔ HÌNH ĐỊNH GIÁ TƯƠNG ĐỐI (RELATIVE VALUATION)

2013F 2014F 2015F 2016F

11,173 13,031 14,827 18,107

35,850 42,881 51,209 62,315

60,043 73,852 90,838 111,731

Page 42: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

PHÂN TÍCH ĐỘ NHẠY

WACC

19.75% 20.00% 20.25% 20.50%

ĐÁNH GIÁ ĐỘ LỚN CỦA KỲ VỌNG

Hiện giá của giá trị thường xuyên/ Giá trị công ty 93.7%

PHÂN TÍCH ĐỘ NHẠY

Re

19.75% 20.00% 20.25% 20.50%

ĐÁNH GIÁ ĐỘ LỚN CỦA KỲ VỌNG

Page 43: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

Hiện giá của giá trị thường xuyên/ Giá trị công ty 93.7%

PHÂN TÍCH ĐỘ NHẠY

Re

19.00% 20.00% 21.00% 22.00%

ĐÁNH GIÁ ĐỘ LỚN CỦA KỲ VỌNG

Hiện giá của giá trị thường xuyên/ Giá trị công ty 84.7%

PHÂN TÍCH ĐỘ NHẠY

Re

19.00% 20.00% 21.00% 22.00%

ĐÁNH GIÁ ĐỘ LỚN CỦA KỲ VỌNG

Hiện giá của giá trị thường xuyên/ Giá trị công ty 54.4%

Page 44: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012
Page 45: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

VỐN ĐẦU TƯ 2004 2005 20061 Tiền mặt hoạt động 515,695 500,312 156,8952 Các khoản phải thu, ròng 178,449 706,166 511,6233 Hàng tồn kho 778,299 1,081,501 965,8264 Các tài sản ngắn hạn khác 18,705 95,698 55,317

TÀI SẢN LƯU ĐỘNG HOẠT ĐỘNG 1,491,148 2,383,677 1,689,6615 Các khoản phải trả (trừ nợ và vay ngắn hạn) 659,629 1,567,170 736,473

NỢ NGẮN HẠN HOẠT ĐỘNG 659,629 1,567,170 736,4736 Vốn luân chuyển hoạt động 831,519 816,507 953,1887 Tài sản cố định hữu hình ròng 410,906 558,790 746,6618 Tài sản cố định thuê tài chính ròng - - - 9 Tài sản cố định vô hình ròng 8,344 9,264 9,141

10 Thuê hoạt động vốn hoá11 Tài sản dài hạn khác 29,636 120,108 117,40112 Các khoản phải thu dài hạn 4,242 4,018 860

VỐN ĐẦU TƯ (không có lợi thế thương mại) 1,284,647 1,508,687 1,827,25113 Lợi thế thương mại - - - 14 Giá trị hao mòn - - -

VỐN ĐẦU TƯ (có lợi thế thương mại) 1,284,647 1,508,687 1,827,25115 Đầu tư tài chính ngắn hạn 292,168 22,800 306,73016 Đầu tư tài chính dài hạn 180,971 609,960 413,90117 Chi phí xây dựng cơ bản dỡ dang 139,007 189,319 316,17818 Bất động sản đầu tư ròng - - -

TỔNG NGUỒN VỐN ĐẦU TƯ 1,896,793 2,330,766 2,864,060 CHỈNH HỢP

2004 2005 200619 Vay và nợ ngắn hạn 13,282 12,263 17,88320 Vay và nợ dài hạn 20,000 10,410 42,34521 Thuê hoạt động vốn hoá22 Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - 23 Các khoản phải trả dài hạn (trừ nợ và vay dài hạn) 11,265 61,175 65,449

Nợ và các khoản tương đương nợ 44,547 83,848 125,67724 Vốn đầu tư của chủ sỡ hữu 1,569,237 1,590,000 1,590,00025 Thặng dư vốn 9,990 54,217 54,217 26 Vốn khác của chủ sỡ hữu - - - 27 Cổ phiếu ngân quỹ - - - 28 Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - 29 Chênh lệch tỉ giá hối đoái - - - 30 Quỹ đầu tư phát triển 52,715 113,263 580,103 31 Quỹ dự phòng tài chính 26,358 56,632 88,141 32 Lợi nhuận chưa phân phối 156,660 340,474 371,238 33 Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - 34 Quỹ khen thưởng và phúc lợi 36,985 92,206 54,684 35 Nguồn kinh phí sự nghiệp 301 126 - 36 Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định - - - 37 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc - - -

Vốn cổ phần và các khoản tương đương vốn cổ phần 1,852,246 2,246,918 2,738,383TỔNG NGUÔN VỐN ĐẦU TƯ 1,896,793 2,330,766 2,864,060Chech lech 0 0 0

Page 46: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

2007 2008 2009 2010 2011 2012F 2013F117,819 338,654 426,135 613,472 3,156,515 6,112,334 7,791,753654,720 646,385 728,635 1,124,862 2,169,205 1,916,616 2,357,437

1,675,164 1,775,342 1,311,765 2,351,354 3,272,496 3,878,112 4,770,07875,539 53,222 288,370 87,854 133,434 133,434 133,434

2,523,242 2,813,603 2,754,905 4,177,543 8,731,650 12,040,495 15,052,702923,394 784,190 1,721,589 2,077,052 2,946,537 1,803,357 3,393,348923,394 784,190 1,721,589 2,077,052 2,946,537 1,803,357 3,393,348

1,599,848 2,029,413 1,033,316 2,100,491 5,785,113 10,237,138 11,659,3541,022,646 1,529,187 1,835,583 2,589,894 3,493,629 3,229,471 5,644,890

- - - - - - - 20,715 50,868 39,241 173,395 256,046 25,718 31,758

203,941 243,810 249,124 162,461 107,338 107,338 107,338762 475 8,822 24 0 0 0

2,847,912 3,853,753 3,166,086 5,026,265 9,642,126 13,599,665 17,443,340 - - - 19,556.81 15,503.34 - - - - - - - - -

2,847,912 3,853,753 3,166,086 5,045,822 9,657,629 13,599,665 17,443,340654,485 374,002 2,314,254 1,742,260 736,033 736,033 736,033401,018 570,657 602,478 1,141,798 846,714 892,659 892,659598,308 356,868 650,140 665,282 1,295,087 1,397,137 1,718,478

- 27,489 27,489 100,818 100,671 100,671 100,671 4,501,723 5,182,769 6,760,448 8,695,980 12,636,135 16,726,166 20,891,182

2007 2008 2009 2010 2011 2012F 2013F9,963 188,222 13,283 567,960 0 434,349 534,249

32,381 22,418 12,454 0 0 12,454 12,454

35,950 50,614 35,365 - - - - 107,492 159,512 243,871 163,583 158,929 331,526 407,777

185,786 420,766 304,973 731,543 158,929 778,329 954,4801,752,757 1,752,757 3,512,653 3,530,721 5,561,148 5,561,148 5,561,148

1,064,948 1,064,948 - - 1,276,994 1,276,994 1,276,994 - - - - - - - - - (154) (669) (2,522) (2,522) (2,522) - - - - - - - - - - - - - - 744,540 869,697 1,756,283 2,172,291 908,024 1,935,819 3,489,150 136,313 175,276 294,348 353,072 556,115 761,674 1,010,207 525,757 803,037 892,345 1,909,022 4,177,446 6,414,724 8,601,725 - - - - - - - 91,622 96,198 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

4,315,937 4,761,913 6,455,475 7,964,437 12,477,205 15,947,837 19,936,7024,501,723 5,182,679 6,760,448 8,695,980 12,636,135 16,726,166 20,891,182

0 90 0 0 0 0 0

Page 47: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

2014F 2015F 2016F9,416,532 11,236,550 13,254,0042,899,648 3,566,567 4,386,8775,867,196 7,216,651 8,876,481

133,434 133,434 133,43418,316,809 22,153,202 26,650,795

4,173,818 5,133,797 5,612,9514,173,818 5,133,797 5,612,951

14,142,991 17,019,405 21,037,8456,885,390 8,411,206 10,287,959

- - - 39,187 48,325 59,565

107,338 107,338 107,3380 0 0

21,174,907 25,586,275 31,492,707 - - - - - -

21,174,907 25,586,275 31,492,707736,033 736,033 736,033892,659 892,659 892,659

2,113,728 2,599,885 3,197,859 100,671 100,671 100,671 25,017,999 29,915,524 36,419,930

2014F 2015F 2016F657,126 808,265 994,166

12,454 12,454 12,454

- - - 501,566 616,926 758,820

1,171,147 1,437,646 1,765,4405,561,148 5,561,148 5,561,148

1,276,994 1,276,994 1,276,994 - - - (2,522) (2,522) (2,522) - - - - - - 5,300,860 7,362,303 9,879,657 1,300,080 1,629,911 2,032,688 10,410,292 12,650,044 15,906,525 - - - - - - - - - - - - - - -

23,846,852 28,477,878 34,654,49025,017,999 29,915,524 36,419,930

0 0 0

Page 48: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

NOPLAT 2005 20061 Doanh thu thuần 5,638,784 6,245,6192 Giá vốn hàng bán (4,379,796) (4,678,114)3 Lợi nhuận gộp 1,258,988 1,567,5054 Chi phí bán hàng (654,102) (859,396)5 Chi phí quản lý doanh nghiệp (80,438) (112,888)6 EBITA được điều chỉnh 524,448 595,2217 Thuế tiền mặt hoạt động -374 -2,551

NOPLAT 524,074 592,670Trích lập quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm - - Trích lập quỹ phúc lợi khen thưởng (60,548) (65,989)NOPLAT sau khi điều chỉnh các quỹ 463,526 526,681

Thuế hoạt động9 Thuế báo cáo (2,884) 2,884

10 217 (299)

11 Thuế từ thu nhập khác 205 (224)12 Tấm chắn thuế từ chi phí lãi vay (48) 190 13 Giảm (tăng) trong thuế tạm hoãn 2,884 -

Thuế tiền mặt hoạt động 374 2,551CHỈNH HỢP VỚI THU NHẬP RÒNG

2005 200613 Thu nhập ròng phân bổ cho cổ đông công ty mẹ 605,484 659,89014 Thu nhập ròng phân bổ cho cổ đồng thiểu số - - 15 Lỗ trong liên doanh - 8,870 16 Tăng trong thuế tạm hoãn (2,884) - 17 Chi phí lãi vay sau thuế 10,078 43,401

18 (45,632) (68,318)

19 Thu nhập khác sau thuế (42,972) (51,173)NOPLAT 524,074 592,670Trích lập quỹ dự phòng trợ cáp mất việc làm - - Trích lập quỹ phúc lợi khen thưởng (60,548) (65,989)NOPLAT sau khi điều chỉnh các quỹ 463,526 526,681Chênh lệch 0 0

Thuế từ thu nhập hoạt động tài chính (không tính chi phí lãi vay)

Thu nhập hoạt động tài chính sau thuế (Không tính chi phí lãi vay)

Page 49: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

2007 2008 2009 2010 20116,537,964 8,208,982 10,613,771 15,752,866 21,627,429

(4,835,772) (5,610,969) (6,735,062) (10,579,208) (15,039,305)1,702,192 2,598,013 3,878,709 5,173,658 6,588,124

(864,308) (1,052,308) (1,245,476) (1,438,186) (1,811,914) (297,804) (297,804) (292,942) (388,147) (459,432)

540,080 1,247,901 2,340,291 3,347,325 4,316,777-396 -152,244 -349,926 -497,604 -667,148

539,684 1,095,657 1,990,365 2,849,721 3,649,630 - - - - - (96,345) (125,155) (238,144) - -

443,339 970,502 1,752,220 2,849,721 3,649,630

(8,017) 122,615 355,291 635,714 760,810

2,265 (8,419) (34,050) (51,477) (80,804)

1,123 (11,639) (17,685) (103,494) (42,701) (108) 2,412 866 1,271 2,719 5,133 47,276 45,505 15,590 27,122

396 152,244 349,926 497,604 667,148

2007 2008 2009 2010 2011870,402 1,250,120 2,376,495 3,616,186 4,218,182

(50) (1,422) (428) 693 - 30,538 73,950 - 235 8,814 (5,133) (47,276) (45,505) (15,590) (27,122)

11,775 24,559 5,789 6,204 12,388

(245,935) (85,741) (227,713) (251,329) (368,106)

(121,913) (118,534) (118,274) (505,292) (194,525)539,684 1,095,657 1,990,365 2,851,107 3,649,630

- - - - - (96,345) (125,155) (238,144) - -

443,339 970,502 1,752,220 2,851,107 3,649,6300 0 0 -1,386 0

Page 50: Vinamilk Valuation Model 25.8.2012

2012F 2013F 2014F 2015F 2016F27,146,786 33,390,546 41,070,372 50,516,558 62,135,366

(18,459,814) (22,705,572) (27,927,853) (34,351,259) (42,252,049)8,686,971 10,684,975 13,142,519 16,165,298 19,883,317

(2,171,743) (2,671,244) (3,285,630) (4,041,325) (4,970,829) (734,966) (834,764) (1,191,041) (1,515,497) (1,864,061)

5,780,262 7,178,967 8,665,849 10,608,477 13,048,427-987,392 -1,290,628 -1,731,407 -2,649,916 -3,259,903

4,792,871 5,888,340 6,934,442 7,958,561 9,788,524 - - - - - - - - - -

4,792,871 5,888,340 6,934,442 7,958,561 9,788,524

1,052,474 1,363,806 1,811,603 2,748,448 3,356,329

(33,007) (34,949) (38,832) (48,540) (48,540)

(40,328) (42,701) (47,445) (59,307) (59,307) 2,008 4,471 6,081 9,314 11,421 6,246 - - - -

987,392 1,290,628 1,731,407 2,649,916 3,259,903

2012F 2013F 2014F 2015F 2016F5,138,976 6,213,324 7,246,839 8,245,772 10,069,415

(428) (428) (428) (428) (428) 8,814 8,814 8,814 8,814 8,814 (6,246) - - - -

9,805 20,367 24,326 27,943 34,263

(161,153) (159,212) (155,328) (145,620) (145,620)

(196,898) (194,525) (189,781) (177,920) (177,920)4,792,871 5,888,340 6,934,442 7,958,561 9,788,524

- - - - - - - - - -

4,792,871 5,888,340 6,934,442 7,958,561 9,788,5240 0 0 0 0