64
BỘ MÔN GIẢI PHẪU BỆNH - UNG THƯ HỌC I. DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA GIẢNG TT Họ và tên Chức danh % giảng Giờ chuẩn Ghi chú 1. Vũ Văn Minh BSCKII, GVC 100 320 2. Lại Ngọc Khánh BS, Giảng viên, Phó phòng ĐT 30 84 3. Trần Bảo Ngọc TS, GVC, Phó BM, Phó phòng CTHSSV 30 96 4. Trần Thị Kim Phượng Ths, Phó BM, Giảng viên 30 84 Học NCS 5. Lê Phong Thu Ths, Giảng viên 30 84 Học NCS 6. Hoàng Minh Cương Ths, Giảng viên 85 238 Cố vấn HT 7. Nguyễn T. Hằng Lan KTV 100 560 8. Lương Thị Thanh Nga CN, KTV 90 504 Con nhỏ 9. Nguyễn Thu Thủy BS, Giảng viên 75 210 CVHT, Con nhỏ 10 . Hoàng Thị Luân BS, Giảng viên 90 252 Con nhỏ 11 . Nguyễn Thị Thủy CN, KTV 90 504 Con nhỏ 12 . TS. Ngô Thị Tính BVĐKTW TN Thỉnh giảng 13 . TS. Ngô Thanh Tùng Bệnh viện K Thỉnh giảng 14 . TS. Trần Đăng Khoa BV Ung bướu Hà Nội Thỉnh giảng Tổng 750 2936 II. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC VÀ SAU ĐẠI HỌC * Đối tượng và khối lượng giảng dạy cao đẳng, đại học TT Đối tượng Số SV Số lớ p S t ĐVHT/TC Giờ LT Giờ TH Giờ chấ m BA Giờ coi chấ m thi Tổng giờ Giải phẫu bệnh 1. K46 742 9 1 8 2/1 270 270 134 674 103

Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

BỘ MÔN GIẢI PHẪU BỆNH - UNG THƯ HỌC

I. DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA GIẢNGTT Họ và tên Chức danh %

giảngGiờ

chuẩn Ghi chú

1. Vũ Văn Minh BSCKII, GVC 100 320

2. Lại Ngọc Khánh BS, Giảng viên, Phó phòng ĐT 30 84

3. Trần Bảo Ngọc TS, GVC, Phó BM, Phó phòng CTHSSV 30 96

4. Trần Thị Kim Phượng Ths, Phó BM, Giảng viên 30 84 Học NCS5. Lê Phong Thu Ths, Giảng viên 30 84 Học NCS6. Hoàng Minh Cương Ths, Giảng viên 85 238 Cố vấn HT7. Nguyễn T. Hằng Lan KTV 100 5608. Lương Thị Thanh Nga CN, KTV 90 504 Con nhỏ

9. Nguyễn Thu Thủy BS, Giảng viên 75 210 CVHT, Con nhỏ

10. Hoàng Thị Luân BS, Giảng viên 90 252 Con nhỏ11. Nguyễn Thị Thủy CN, KTV 90 504 Con nhỏ12. TS. Ngô Thị Tính BVĐKTW TN Thỉnh giảng13. TS. Ngô Thanh Tùng Bệnh viện K Thỉnh giảng14. TS. Trần Đăng Khoa BV Ung bướu Hà Nội Thỉnh giảng

Tổng 750 2936II. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC VÀ SAU ĐẠI HỌC* Đối tượng và khối lượng giảng dạy cao đẳng, đại họcTT

Đối tượng Số SV

Số lớp

Số tổ

ĐVHT/TC

Giờ LT

Giờ TH

Giờ chấm

BA

Giờ coi chấ

m thi

Tổng giờ

Giải phẫu bệnh1. K46 742 9 18 2/1 270 270 134 6742. RHM K6 44 1 1 2/1 30 15 7 523. YHDP K7 115 1 2 2/1 30 15 21 664. CĐKTXNATVST

P K619 1 1 1/1 15 15 4 34

5. CT46 451 7 14 2/1 210 210 91 511Ung thư

6. K44 545 8 16 1/1 240 240 258 7387. CT45 307 5 10 1/1 75 150 145 3658. YHDP K5 42 1 1 1/1 15 15 19 49

Y pháp9. K44 545 8 16 1/1 240 240 78 55810. YHDP K5 42 1 1 1/1 15 15 5 35Tổng 285

242 80 14/10 114

01185

762 3082

Hình thức thi: - Lý thuyết: Thi viết truyền thống.- Lâm sàng ung thư: Thi vấn đáp qua bệnh án.

103

Page 2: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

* Đối tượng và khối lượng giảng dạy sau đại họcTT

Đối tượng Số SV

Số lớp

Số tổ

ĐVHT/TC

Giờ LT

Giờ TH

Giờ chấm

BA

Giờ coi chấm

thi

Tổng giờ

1. BSCKII khóa 9

27 2 2 2/1 30 15 13 58

2. Cao học Nội, Ngoại khóa 19

8 2 1 1/1 15 15 2 32

3. BSNT Nội, Ngoại khóa 8

6 2 1 1/2 15 30 2 47

Tổng 9 7 4/4 60 60 26 146Hình thức thi:

- Lý thuyết: Chấm tiểu luận.- Các bài kiểm tra: Chấm bệnh án.

1. MÔN HỌC: GIẢI PHẪU BỆNH1.1. K46, RHM K6, YHDP K7, CT46*Lý thuyếtTT Nội dung giảng dạy Số

lớpSố giờ

Tổng giờ

CB giảng

1. Giới thiệu môn họcCác tổn thương cơ bản của tế bào và mô 19 3 57 Bs. Minh

Bs. Thu2. Rối loạn tuần hoàn 19 3 57 Bs. Khánh3. Đại cương viêm, viêm lao 19 3 57 Bs. Thu,

Bs. Luân4. Đại cương u và ung thư 19 3 57 Bs. Ngọc,

Bs. Thủy5. Thảo luận u lành u ác, Bệnh dạ dày-KT B1 19 1.5 28.5 Bs. Thu,

Bs. Thủy6. Bệnh gan, phổi, nguyên bào nuôi 19 3 57 Bs. Thủy,

Bs. Luân7. Thảo luận viêm phổi thùy, phế quản phế viêm,

ung thư biểu mô gan 19 1.5 28.5 Bs. Khánh

8. Bệnh cổ tử cung, tuyến vú 19 3 57 Bs. Thu, Bs. Thủy

9. Thảo luận phân biệt các bệnh nguyên bào nuôi về đại thể và vi thể 19 3 57 Bs. Thu

Bs. Luân10. Bệnh tuyến giáp, tuyến tiền liệt 19 3 57 Bs.Thủy,

Bs. Luân11. Thảo luận sàng lọc ung thư cổ tử cung, ung thư vú 19 1.5 28.5 Bs. Thu,

Bs. Luân12. Bệnh hạch lympho – KT B2 19 3 57 Bs. Phượng,

Bs. LuânTổng 15 30 450

* Thực hành:

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ

Tổng giờ CB giảng

1. - Viêm lao- U mỡ lành tính- Gan nhiễm mỡ

36 2.5 90 Bs. ThuBs. Luân

104

Page 3: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

- Ung thư biểu mô tế bào gan2. - Loét dạ dày

- Ung thư biểu mô tuyến dạ dày- Ung thư biểu mô tuyến đại tràng- Viêm ruột thừa cấp

36 2.5 90 Bs. Khánh

3. - U xơ tuyến vú lành tính- Ung thư biểu mô tuyến vú- Ung thư biểu mô tế bào vảy cổ tử cung - Ung thư biểu mô tuyến nội mạc tử cung.

36 2.5 90 Bs. ThủyBs. Luân

4. - Chửa trứng lành tính- Chửa trứng ác tính- Ung thư biểu mô màng đệm- Polip nhầy.

36 2.5 90 Bs. ThuBs. Luân

5. - Quá sản tuyến tiền liệt lành tính- U mạch máu lành tính- U nhú biểu mô vảy lành tính- Ung thư biểu mô tế bào vảy sừng hóa ở da.

36 2.5 90 Bs. ThủyBs. Luân

6. - Bướu keo giáp trạng- Ung thư biểu mô di căn hạch- Bệnh Hodgkin- Phế quản phế viêm

36 2.5 90 Bs. ThủyBs. Luân

Tổng 36 15 5401.2. CĐ KTXNATVSTP K6 * Lý thuyết:TT Nội dung giảng dạy Số

lớpSố giờ

Tổng giờ CB giảng

1. Bài mở đầuCác biến đổi cơ bản của tế bào và mô 1 3 3 Bs Minh

Bs. Thu

2. Rối loạn tuần hoàn - Viêm nói chung - Viêm lao 1 3 3 Bs. Thu

Bs. Thủy

3. Đại cương u và ung thư - Loét dạ dày - K dạ dày 1 3 3 Bs. Thủy

Bs. Luân

4. Viêm phổi thùy - Phế quản phế viêm - Bướu cổ đơn thuần - Basedow 1 3 3 Bs. Thủy

Bs. Thu

5. U nguyên bào nuôi - U lymphô Hodgkin, non-Hodgkin – KTTX 1 3 3 Bs. Thu

Bs. LuânTổng 1 15 15

* Thực hành:

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ

Tổng giờ CB giảng

1. - Viêm lao- U mỡ lành tính- Gan nhiễm mỡ- Ung thư biểu mô tế bào gan

1 2.5 2.5 Bs. ThuBs. Luân

2. - Loét dạ dày- Ung thư biểu mô tuyến dạ dày- Ung thư biểu mô tuyến đại tràng- Viêm ruột thừa cấp

1 2.5 2.5 Bs. ThủyBs. Luân

3. - U xơ tuyến vú lành tính- Ung thư biểu mô tuyến vú- Ung thư biểu mô tế bào vảy cổ tử cung

1 2.5 2.5 Bs. ThủyBs. Luân

105

Page 4: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

- Ung thư biểu mô tuyến nội mạc tử cung.4. - Chửa trứng lành tính

- Chửa trứng ác tính- Ung thư biểu mô màng đệm- Polip nhầy.

1 2.5 2.5 Bs. ThuBs. Luân

5. - Quá sản tuyến tiền liệt lành tính- U mạch máu lành tính- U nhú biểu mô vảy lành tính- Ung thư biểu mô tế bào vảy sừng hóa ở da.

1 2.5 2.5 Bs. ThủyBs. Luân

6. - Bướu keo giáp trạng- Ung thư biểu mô di căn hạch- Bệnh Hodgkin- Phế quản phế viêm

1 2.5 2.5 Bs. ThủyBs. Luân

Tổng 1 15 152. MÔN HỌC: Y PHÁP – K43, YHDP K4* Lý thuyết:TT Nội dung giảng dạy Số

nhómSố giờ

Tổng giờ CB giảng

1. Giới thiệu môn y pháp 17 1 17 Bs. Thu2. Tử thi học 17 2 34 Bs. Thu3. Thương tích học y pháp chấn thương 17 2 17 Bs. Ngọc4. Thương tích do hỏa khí 17 1 17 Bs. Thu5. Tổn thương tai nạn giao thông đường bộ 17 1 17 Bs. Thu6. Thương tích điện 17 1 17 Bs. Thu7. Y pháp sinh dục 17 2 34 Bs. Ngọc8. Chết ngạt do treo cổ 17 1 17 Bs. Ngọc9. Chết trong chất lỏng 17 1 17 Bs. Ngọc10. Chết ngạt oxyt carbon 17 1 17 Bs. Ngọc11. Độc chất học y pháp. KTTX 17 2 34 Bs. Thu

Tổng 17 15 255* Thực hành:TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số

giờTổng giờ CB giảng

1. Ngạt do oxít cacbon 17 2.5 42.5 Bs. ThuBs. Cương

2. Chấn thương do vật tầy, sắc, nhọn. 17 2.5 42.5 Bs. Ngọc

3. Ngạt do treo cổ 17 2.5 42.5 Bs. ThuBs. Cương

4. Ngạt trong nước 17 2.5 42.5 Bs. Ngọc

5. Biên bản giám định y pháp. Cách viết biên bản giám định 17 2.5 42.5 Bs. Thu

Bs. Cương

6. Phân biệt máu người với máu động vật có lông vũ 17 2.5 42.5 Bs. Ngọc

Tổng 17 15 2553. MÔN: UNG THƯ - K43, YHDP K4, CT44* Lý thuyết:TT Nội dung giảng dạy Số

nhómSố giờ

Tổng giờ CB giảng

1. Giới thiệu ung thư học 27 1 27 Bs. Minh2. Nguyên nhân ung thư, Phòng bệnh ung thư. 27 3 81 Bs. Cương

106

Page 5: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

Thảo luận3. Chẩn đoán bệnh ung thư 27 2 54 Bs. Ngọc4. Nguyên tắc điều trị bệnh ung thư 27 1 27 Bs. Minh5. Ung thư vòm họng. Thảo luận 27 2 54 Bs. Minh6. Ung thư vú. Thảo luận 27 4 108 Bs. Phượng7. Ung thư phế quản phổi. Thảo luận. KTTX 27 2 54 Bs. Ngọc

Tổng 27 15 405* Thực hành:TT Nội dung giảng dạy Số

nhómSố giờ

Tổng giờ CB giảng

1. Mẫu bệnh án ung thư 27 0.5 13.5 Bs. Phượng2. Cách khám u và hạch nông 27 1 27 Bs. Cương3. Kiến tập sinh thiết kim 27 1 27 Bs. Cương4. Cách khám bệnh tuyến vú 27 0.5 13.5 Bs. Phượng5. Lâm sàng ung thư vú 27 2 54 Bs. Phượng6. Cách khám bệnh ung thư đầu mặt cổ 27 2 54 Bs. Minh7. Lâm sàng ung thư vòm 27 2 54 Bs. Minh8. Lâm sàng ung thư phổi 27 2 54 Bs. Ngọc9. Quy trình xạ trị 27 2 54 Bs. Ngọc10. Giới thiệu một số phẫu thuật và thủ thuật

trong ung thư 27 1 27 Bs. Cương

11 Quy trình hoá trị 27 1 27 Bs. PhượngTổng 27 15 405

III. SAU ĐẠI HỌC1. BSCKII KHÓA 9TT Nội dung giảng dạy Giờ LT Giờ TH CB giảng

1. Những khái niệm cơ bản về bệnh ung thưChẩn đoán, phân loại, nguyên tắc điều trị bệnh ung thư 6 Bs. Minh

TS. Khoa

2.Dự phòng ung thư.Các chất chỉ điểm khối u trong ung thưUng thư vú

6 Bs. PhượngTS. Tính

3.Các phương pháp điều trị toàn thân, chăm sóc giảm nhẹ Xạ trị bệnh ung thưChương trình phòng chống bệnh ung thư

6TS. Tính TS. TùngTS. Ngọc

4.Ung thư tuyến giápUng thư vòm, hạ họng, thanh quảnU lympho ác tính không Hodgkin, bệnh Hodgkin

6Bs. MinhTS. TínhTS. Tùng

5. Ung thư dạ dày, phế quản phổiUng thư đại trực tràng 6 TS. Khoa

TS. Ngọc

6.

Các kỹ thuật sinh thiết xác chẩn uCác kỹ thuật phẫu thuật triệt căn trong ung thư vúCác phác đồ phối hợp hóa xạ ung thư vòm, ung thư phổiCác tiến bộ kỹ thuật xạ trị

4Bs. MinhTS. NgọcTS. Tùng

7.Lập kế hoạch xạ trị ung thư vòm, ung thư phế quản phổiLập kế hoạch hóa trị một số ung thư

4 TS. NgọcThs. Phượng

8. Chẩn đoán vi thể một số bệnh ung thư thường gặp 4 Ths. Thu

9. Sinh học phân tử trong ung thưĐiều trị đích trong ung thư 3 Ths. Phượng

TS. TínhTổng số giờ 30 15

2. CAO HỌC NỘI, NGOẠI KHÓA 19107

Page 6: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

TT Nội dung giảng dạy Giờ LT Giờ TH CB giảng

1.Những khái niệm cơ bản về bệnh ung thưChẩn đoán, phân loại, nguyên tắc điều trị bệnh ung thư

3 Bs. MinhTS. Khoa

2.Dự phòng ung thư.Các chất chỉ điểm khối u trong ung thư 3

Ths. PhượngTS. Tính

3.Ung thư vúCác phương pháp điều trị toàn thân, chăm sóc giảm nhẹ

3 Ths. PhượngTS. Tính

4. U lympho ác tính không Hodgkin, bệnh HodgkinUng thư vòm 3 Bs. Minh

TS. Tùng

5.Ung thư phế quản phổiUng thư đại trực tràng 3

Ths. Phượng

TS. Ngọc

6.Các phác đồ phối hợp hóa xạ ung thư vòm, ung thư phổiCác tiến bộ kỹ thuật xạ trị

4Bs. MinhTS. KhoaTS. Ngọc

7.Lập kế hoạch xạ trị ung thư vòm, ung thư phế quản phổiLập kế hoạch hóa trị một số ung thư

4TS. Tùng

Ths. Phượng

8. Chẩn đoán vi thể một số bệnh ung thư thường gặp 4 Ths. Thu

9. Sinh học phân tử trong ung thưĐiều trị đích trong ung thư 3 Ths. Phượng

TS. TínhTổng số giờ 15 15

2. BÁC SĨ NỘI TRÚ KHÓA 8TT Nội dung giảng dạy Giờ LT Giờ

TH CB giảng

1.Những khái niệm cơ bản về bệnh ung thưChẩn đoán, phân loại, nguyên tắc điều trị bệnh ung thư

3 Bs. MinhTS. Khoa

2.Dự phòng ung thư.Các chất chỉ điểm khối u trong ung thư 3

Ths. PhượngTS. Tính

3.Ung thư vúCác phương pháp điều trị toàn thân, chăm sóc giảm nhẹ

3Ths.

PhượngTS. Tính

4. U lympho ác tính không Hodgkin, bệnh HodgkinUng thư vòm 3 Bs. Minh

TS. Tùng

5. Ung thư phế quản phổiUng thư đại trực tràng 3 Ths. Phượng

TS. Ngọc

6.Các phác đồ phối hợp hóa xạ ung thư vòm, ung thư phổiCác tiến bộ kỹ thuật xạ trị

8Bs. MinhTS. KhoaTS. Ngọc

7. Lập kế hoạch xạ trị ung thư vòm, ung thư phế quản phổiLập kế hoạch hóa trị một số ung thư 8 TS. Tùng

Ths. Phượng8. Chẩn đoán vi thể một số bệnh ung thư thường gặp 8 Ths. Thu

9.Sinh học phân tử trong ung thưĐiều trị đích trong ung thư 6

Ths. PhượngTS. Tính

108

Page 7: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

Tổng số giờ 15 30III. NGHIÊN CỨU KHOA HỌCTT Tên đề tài thực hiện Cán bộ chủ trì Ghi chú

1. Chất lượng cuộc sống bệnh nhân ung thư vú điều trị tại Trung tâm Ung bướu Thái Nguyên

TS. Trần Bảo Ngọc Đề tài cơ sở

IV. DANH SÁCH CÁN BỘ VÀ NỘI DUNG ĐĂNG KÝ HƯỚNG DẤN CAO HỌC, BSCKI, BSCKII

TT Nội dung luận văn (hướng nghiên cứu) Cán bộ hướng dẫn

1. - Kết quả hóa xạ trị kết hợp trong điều trị một số ung thư (vú, vòm, thực quản, đại trực tràng…) bằng phác đồ……- Chất lượng cuộc sống bệnh nhân ung thư sau điều trị tại cộng đồng.- Sàng lọc, phát hiện sớm một số bệnh ung thư thường gặp tại cộng đồng.- Sử dụng bác sĩ người dân tộc thiểu số, bác sĩ cử tuyển.- Các nghiên cứu hướng về cộng đồng

TS. Trần Bảo Ngọc

109

Page 8: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

BỘ MÔN GIẢI PHẪU HỌC

I. DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA GIẢNG

TT Họ và tên Chức danh % giảng

Giờ chuẩn

Giờ dự kiến giảng Ghi chú

1 PGS.TS Trịnh Xuân Đàn Trưởng bộ môn 35% 112 561 T.khoa, CTCĐ,CVHT

2 ThS. Trương Đồng Tâm Phó giám đốc VT 30% 96 373 70% BVĐHY-D3 ThS. Nguyễn Thị Sinh P.Trưởng bộ môn 65% 182 543 Phó BM,Giáo

vụ,CVHT4 ThS. Nguyễn Thị Bình Giảng viên 85% 238 729 Cố vấn học tập5 BS. Hoàng Thị Lệ Chi Giảng viên 15% 42 243 Cố vấn học tập

Học Cao học6 BS. Đoàn Thị Nguyệt Linh Giảng viên 50% 140 140 Tập sự6 BS Tạ Thành Kết Giáo viên TH 70% 357 308 30% BM Ngoại7 KTV Nguyễn Thị Hường Kỹ thuật viên 100% 560 4488 KTV Chu Hoàng Hưng Kỹ thuật viên 100% 560 4489 KTV Phùng Chí Doanh Kỹ thuật viên 100% 560 44810 KTV Nguyễn Đức Vinh Kỹ thuật viên 100% 560 448

Tổng số 3407 4689II. Kế hoạch đào tạo đại học

Đối tượng và khối lượng giảng dạy

TT Đối tượng Số

SV

Số lớp

Sốtổ

ĐVHT

Giờ LT

Giờ THGiờ

chấm KT, thi

Tổng giờ

GV KTV

1 Y.K48.N1 650 8 16 2/1 312 336 480 76 11282 Y.K47.N2 400 7 14 2/1 273 294 450 60 10773 YRHM.K8.N1 50 1 2 2/1 36 42 60 7 1454 YRHM.K7.N2 31 1 1 2/1 33 21 30 5 895 YHDP.K9.N1 100 2 4 2/1 78 84 120 14 1346 YHDP.K8.N2 52 1 2 2/1 36 42 60 7 1457 D.K11.N1 120 2 4 2/1 66 84 120 14 2848 ĐD.K12.N1 120 2 4 2/1 66 84 120 14 2849 CĐKTXNATVSTP.K6.N

150 1 2 2/1 36 42 60

7 14510 CY.K47.N1 200 4 8 2/1 156 168 240 26 59011 CD. K15.N1 100 2 4 2/1 78 84 120 10 13012 LTD.K1.N1 50 1 2 1/1 18 42 60 7 12713 ĐDTC.K12.N1 100 2 4 2/1 66 84 120 14 28414 LTĐD.K1.N1 50 1 2 1/1 18 42 60 7 127

110

Page 9: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

Tổng cộng 2073 35 69

1272

1449 2100 268 4689

1. Y.K48.N1- RHM.K8.N1-YHDPK9.N1-D.K11.N1-ĐD.K12.N1 * Lý thuyết: GP1 (ANA231)

TT Nội dung giảng dạy Số lớp Số giờ/lớpTổng giờ Cán bộ giảng

1 Đại cương môn học, Cơ-xương-khớp 15 3 45 PGS.TS. Đàn 2 Giải phẫu hệ khớp hệ cơ 15 3 45 ThS. Bình3 Thảo luận hệ cơ-xương-khớp 15 1.5 22.5 ThS. Sinh4 Giải phẫu hệ tim mạch theo chủ đề 15 3 45 ThS. Tâm5 Thảo luận hệ tim mạch (1h LT+2h TL) 15 2 30 PGS.TS. Đàn6 Giải phẫu hệ hô hấp 15 3 45 ThS. Bình7 Giải phẫu hệ tiêu hoá 15 3 45 Ths. Sinh

8 Thảo luận hệ hô hấp-hệ tiêu hóa (1hLT+2hTL)

15 1.5 22.5 Ths. Sinh

9 Giải phẫu hệ niệu dục 15 3 45 ThS. Tõm

10 Thảo luận hệ niệu dục theo chủ đề (1h LT+2h TL)

15 2 30 ThS. Bình

11 Giải phẫu hệ thần kinh 15 3 45 PGS.TS. Đàn 12 Thảo luận hệ thần kinh (1h LT+2h TL) 15 2 30 PGS.TS. Đàn

Tổng số 30 450 * Thực hành: GP1 (ANA231)

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ/tổ Tổng giờ Cán bộ

giảng1 Giải phẫu hệ xương-khớp 28 2.5 70 BS. Linh2 Giải phẫu hệ cơ 28 2.5 70 Ths. Sinh3 Giải phẫu hệ tuần hoàn-hô hấp 28 2.5 70 ThS. Bình4 Giải phẫu hệ tiêu hoá 28 2.5 70 BS. Chi5 Giải phẫu hệ tiết niêu-sinh dục 28 2.5 70 PGS.TS. Đàn 6 Giải phẫu hệ thần kinh 28 2.5 70 ThS. Tâm

Tổng số 15 4202. Y.K47.N2-YRHM.K7.N2-YHDP.K8.N2 * Lý thuyết: GP2 (ANA232)

STT Nội dung giảng dạy Số lớp Số

giờ/lớp Tổng giờ Cán bộ giảng

1 Định khu các vùng chi trên 9 3 27 ThS. Tâm2 Định khu các vùng chi dưới 9 2 18 ThS. Bình

3 Tổng hợp cân-cơ-mạch-thần kinh và định khu ĐMC

9 4 36 Ths. Sinh

4 Giải phẫu Mắt và tai 9 3 27 ThS. Sinh

5 Tổng hợp các tạng trong lồng ngực; phân chia trung thất và áp dụng

9 3 27 PGS.TS. Đàn

6 Tổng hợp các tạng, mạch - thần kinh trong ổ bụng; phân khu ổ bụng

9 4 36 ThS. Bình

7 Tổng hợp mạch và định khu chậu hông-đáy chậu

9 4 36 ThS. Sinh

8 Màng mạch não tủy; dịch não tủy, não thất

9 2 18 PGS.TS. Đàn

9 Thần kinh thực vật-đường dẫn truyền thần kinh

9 2 18 PGS.TS. Đàn

111

Page 10: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

10 Các dây thần kinh sọ 9 3 27 ThS. TâmTổng số 30 270

* Thực hành: GP2 (ANA232)TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số

giờ/tổTổng giờ

Cán bộ giảng

1 Định khu các vùng chi trên 17 2.5 42.5 Ths. Sinh2 Định khu các vùng chi dưới 17 2.5 42.53 Tổng hợp cân cơ -mạch -thần kinh & định khu

ĐMC; Giác quan 17 2.5 42.5 ThS. Bình

4 Tổng hợp các tạng trong lồng ngực- ổ bụng 17 2.5 42.5 BS. Chi5 Tổng hợp mạch máu và định khu châu hông-đáy chậu 17 2.5 42.5 PGS.TS. Đàn 6 Phúc mạc (mổ súc vật) 17 2.5 42.5 ThS. Tâm

Tổng số 15 2553. CĐKTXNATVSTP.K6.N1

* Lý thuyết: GP-MôTT Nội dung giảng dạy Số

lớpSố

giờ/lớpTổng giờ

Cán bộ giảng

1 Giải phẫu hệ xương 1 2 2 ThS. Bình2 Giải phẫu hệ cơ 1 3 3 ThS. Bình3 Giải phẫu hệ tuần hoàn 1 3 3 BS. Chi4 Giải phẫu hệ hô hấp 1 2 2 PGS.TS. Đàn 5 Giải phẫu hệ tiêu hóa 1 3 3 ThS. Sinh6 Giải phẫu hệ niệu -dục 1 3 3 ThS. Tâm7 Giải phẫu hệ thần kinh trung ương 1 2 2 PGS.TS. Đàn8 Giải phẫu hệ ngoại biên 1 2 2 ThS. Sinh

9 Tế bào-Biểu mô-Mô liên kết chính thứcMô: sụn, xương, cơ, thần kinh

1 5 5 ThS. Thủy

10 Mô: Hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hóa, hệ tiết niệu 1 5 5 ThS. HuệTổng số 30 30* Thực hành: GP -Mô

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ/tổ Tổng giờ Cán bộ

giảng1 Giải phẫu hệ tuần hoàn và hô hấp 2 3 6 PGS.TS. Đàn2 Giải phẫu hệ tiêu hóa - niệu & dục 2 3 6 ThS. Sinh3 Giải phẫu hệ thần kinh 2 3 6 BS. Linh4 Hướng dẫn sử dụng kính hiển vi. Tiêu bản

biểu mô: vuông đơn, trụ đơn, lát tầng không sừng hóa, lát tầng sừng hóa, xương Havers xốp, cơ vân, cơ trơn, ĐM và TM

2 3 6 ThS. Thủy

5 Tiêu bản: Da, phổi, thận, thực quản, tá tràng, hỗng tràng, gan

2 3 6 ThS. Huệ

Tổng số 15 304. CY.K47.N1-CD.K15.N1

* Lý thuyết: GP STT Nội dung giảng dạy Số lớp Số

giờ/lớp Tổng giờ Cán bộ giảng

1 Giải phẫu hệ xương-khớp 6 3 18 ThS. Bình2 Giải phẫu hệ cơ 6 5 30 ThS. Sinh3 Giải phẫu hệ tim mạch 6 5 30 ThS. Tâm4 Giải phẫu hệ hô hấp 6 3 18 ThS. Bình

112

Page 11: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

5 Giải phẫu hệ tiêu hoá 6 4 24 Ths. Sinh6 Giải phẫu hệ niệu dục 6 5 30 PGS.TS. Đàn7 Giải phẫu hệ thần kinh 6 5 30 PGS.TS. Đàn

Tổng số 30 180* Thực hành: GP

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ/tổ Tổng giờ Cán bộ

giảng1 Giải phẫu hệ xương-khớp 12 2.5 30 Ths. Sinh2 Giải phẫu hệ cơ 12 2.5 30 Ths. Bình3 Giải phẫu hệ tuần hoàn-hô hấp 12 2.5 30 BS. Linh4 Giải phẫu hệ tiêu hoá 12 2.5 30 BS. Chi5 Giải phẫu hệ tiết niêu-sinh dục 12 2.5 30 PGS.TS. Đàn 6 Giải phẫu hệ thần kinh 12 2.5 30 ThS. Tâm

Tổng số 15 1805. ĐDTC.K12.N1

* Lý thuyết: GPSTT Nội dung giảng dạy Số lớp Số

giờ/lớp Tổng giờ Cán bộ giảng

1 Giải phẫu hệ xương-khớp 2 3 6 PGS.TS. Đàn2 Giải phẫu hệ cơ 2 5 10 ThS. Sinh3 Giải phẫu hệ tim mạch 2 5 10 ThS. Tâm4 Giải phẫu hệ hô hấp 2 3 6 ThS. Bình5 Giải phẫu hệ tiêu hoá 2 4 8 Ths. Sinh6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS. Đàn

Tổng số 30 60* Thực hành: GP

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ/tổ Tổng giờ Cán bộ

giảng1 Giải phẫu hệ xương-khớp 4 2.5 10 Ths. Sinh2 Giải phẫu hệ cơ 4 2.5 10 Ths. Bình3 Giải phẫu hệ tuần hoàn-hô hấp 4 2.5 10 BS. Linh4 Giải phẫu hệ tiêu hoá 4 2.5 10 BS. Chi5 Giải phẫu hệ tiết niêu-sinh dục 4 2.5 10 PGS.TS. Đàn 6 Giải phẫu hệ thần kinh 4 2.5 10 ThS. Tâm

Tổng số 15 606. LTD.K1.N1-LTĐD.K1.N1

* Lý thuyết: GPSTT Nội dung giảng dạy Số lớp Số

giờ/lớp Tổng giờ Cán bộ giảng

1 Giải phẫu hệ tim mạch 2 3 6 PGS.TS. Đàn2 Giải phẫu hệ hô hấp 2 3 6 ThS. Sinh

3 Giải phẫu hệ tiêu hoá 2 3 6 ThS. Tâm4 Giải phẫu hệ niệu dục 2 3 6 ThS. Bình5 Giải phẫu hệ thần kinh 2 3 6 Ths. Sinh

Tổng số 15 30* Thực hành: GP

113

Page 12: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ/tổ Tổng giờ Cán bộ

giảng1 Giải phẫu hệ xương-khớp 4 2.5 10 Ths. Sinh2 Giải phẫu hệ cơ 4 2.5 10 Ths. Bình3 Giải phẫu hệ tuần hoàn-hô hấp 4 2.5 10 BS. Linh4 Giải phẫu hệ tiêu hoá 4 2.5 10 BS. Chi5 Giải phẫu hệ tiết niêu-sinh dục 4 2.5 10 PGS.TS. Đàn 6 Giải phẫu hệ thần kinh 4 2.5 10 ThS. Tâm

Tổng số 15 60III. Kế hoạch đào tạo sau đại họcĐối tượng và khối lượng giảng dạy

TT Đối tượng Số

SVSố lớp

Số tổ

ĐVHT

Giờ LT

Giờ TH

Giờ coi chấm thi Tổng giờ

1 CKI Ngoại 1 1 2/1 30 15 7 522 CKI Sản 1 1 2/1 30 15 7 523 CKI Mắt 1 1 2/1 30 15 4 494 CKI TMH 1 1 2/1 30 15 4 495 Bác Sĩ Nội trú Ngoại 1 1 2/1 30 15 4 496 Cao học Ngoại 1 1 2/1 30 15 4 49

Tổng cộng 4 4 8/4 180 90 22 2471.1. Chứng chỉ môn cơ sở cho lớp CKI Ngoại khoá 20

TT Tên bài giảng Giờ LT Cán bộ giảng

1 Thành bụng - ống bẹn 4 ThS. Sinh2 Phúc mach và phân khu ổ phúc mạc 5 ThS. Sinh3 Chậu hông và đáy chậu 4 ThS. Sinh4 Thận-niệu quản 5 PGS.TS. Đàn5 Phôi thai hệ tiết niệu và các dị dạng bộ máy tiết niệu 4 PGS.TS. Đàn6 Bàng quang trực tràng 4 PGS.TS. Đàn 7 Dạ dày; gan mật 4 ThS. Tâm8 Cấu tạo giải phẫu các xương khớp lớn của cơ thể người 5 ThS. Tâm9 Định khu giải phẫu vùng vai nách-cánh tay 5 ThS. Tâm10 Định khu giải phẫu vùng-Mông đùi 5 ThS. Tâm

Tổng số 451.2. Chứng chỉ môn cơ sở cho lớp CKI Sản khoá 20

TT Tên bài giảng Giờ LT Cán bộ giảng

1 Thành bụng - ống bẹn3 4 4 ThS. Sinh

2 Phúc mach và phân khu ổ phúc mạc2 2 5 ThS. Sinh

3 Chậu hông và đáy chậu3 4 4 ThS. Sinh

4 Thận-niệu quản3 4 5 PGS. TS. Đàn

5 Phôi thai hệ tiết niệu và các dị dạng bộ máy tiết niệu 2 4 PGS. TS. Đàn

6 Bàng quang trực tràng3 4 4 PGS. TS. Đàn

7 Phôi thai sinh dục và các dị dạng bộ máy sinh dục3 4 ThS. Tâm

114

Page 13: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

8 Cơ quan sinh dục nữ 4 4 5 ThS. Tâm

9 Cơ quan sinh dục nam4 4 4 ThS. Tâm

10 Tổng hợp mạch thần kinh chậu hông3 4 6 ThS. Tâm

Tổng số giờ 451.3. Chứng chỉ môn cơ sở cho lớp CKI Mắt khoá 20

TT Tên bài giảng Giờ LT Cán bộ giảng

1 Hộp sọ và các xoang tĩnh mạch sọ 5 ThS. Sinh2 Tủy sống và các dây thần kinh sống 4 ThS. Sinh3 Não – mạch não 4 ThS. Sinh4 Mạch đầu mặt cổ và đám rối thần kinh cổ 6 PGS. TS. Đàn5 Dịch não tủy và các buồng não thất 4 PGS. TS. Đàn6 Phân chia trung thất, các thành phần trung thất sau 4 PGS. TS. Đàn 7 Cơ quan thị giác 5 ThS. Tâm8 Đường dẫn truyền thần kinh và thần kinh thị giá 5 ThS. Tâm9 Các dây thần kinh vận nhãn 4 ThS. Tâm

Tổng số giờ 451.4. Chứng chỉ môn cơ sở cho lớp CKI Tai Mũi Họng khoá 20

TT Tên bài giảng Giờ LT Cán bộ giảng

1 Hộp sọ và các xoang tĩnh mạch sọ3 2 5 ThS. Sinh

2 Tủy sống và các dây thần kinh sống3 2 4 ThS. Sinh

3 Não – mạch mão3 4 4 ThS. Sinh

4 Mạch đầu mặt cổ và đám rối thần kinh cổ3 4 6 PGS. TS. Đàn

5 Dịch não tủy và các buồng não thất3 2 4 PGS. TS. Đàn

6 Phân chia trung thất, các thành phần trung thất sau3 4 4 PGS. TS. Đàn

7 Cấu tạo giải phẫu mũi hầu thanh quản phổi-màng phổi4 5 PGS. TS. Đàn

8 Dây thần kinh tam thoa và dây thần kinh mặt4 4 4 ThS. Tâm

9 Cơ quan thính giác và thăng bằng4 4 5 ThS. Tâm

Tổng số giờ 451.5. Chứng chỉ môn cơ sở cho lớp Bác sĩ nội trú Ngoại K9

TT Tên bài giảng Giờ LT Cán bộ giảng

1 Cấu tạo thành bụng - ống bẹn3 3 4 PGS. TS. Đàn

2 Phúc mạc và ổ phúc mạc3 3 4 PGS. TS. Đàn

3 Dạ dày, tá tụy 4 PGS. TS. Đàn

115

Page 14: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

3 3

4 Gan mật3 3 4 PGS. TS. Đàn

5 Thận-niệu quản3 3 5 PGS. TS. Đàn

6 Bàng quang - trực tràng3 3 4 PGS. TS. Đàn

7 Định khu các vùng chi trên4 4 5 PGS. TS. Đàn

8 Định khu các vùng chi dưới4 4 5 PGS. TS. Đàn

9 Định khu chậu hông - Đáu chậu4 4 5 PGS. TS. Đàn

10 Màng - Mạch não tuỷ, não thất, dịch não tuỷ và áp dụng 4 5 PGS. TS. ĐànTổng số giờ 45

V - Nghiên cứu khoa học1. Đề tài cấp cơ sởTT Tên đề tài thực hiên Cán bộ chủ trì Ghi chú

1

Đánh giá độ nhạy của xét nghiệm sàng lọc õ thalasmia bằng nước muối 1 nồng độ OF 3,5% ở phụ nữ độ tuổi sinh đẻ người dân tộc thiểu số tại Thái Nguyên

Nguyễn Thị Sinhvà CS

BỘ MÔN KÝ SINH TRÙNG116

Page 15: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

I. DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA GIẢNGTT Họ và tên Chức

danh % giảng Giờ chuẩn

Giờ dự kiến giảng

Ghi chú

1 Ths. Nông Phúc Thắng TBM, GV 80 224 4002 Ths. Lô Thị Hồng Lê Giảng viên 100 280 399

3 Ths. Nguyễn Thị Hải Giảng viên 90 280 367.5 Con nhỏ

4 Bs. Nguyễn Thị Quỳnh Trang Giảng viên 50 140 140 Tập sự

5 Ths. Hứa Văn Thước Giảng viên Mời giảng 88.5

6 Diệp Thị Xoan KTV 100 560 705

7 Hoàng Thị Hoa Diễm KTV 90 560 705 Con nhỏ

Tổng 1848 2805II. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC VÀ SAU ĐẠI HỌCĐối tượng và khối lượng giảng dạy

TT Đối tượng Số SV

Số lớp

Số tổ

ĐVHT(TC)

Giờ LT

Giờ TH

Giờ coi chấm

thi

Tổng giờ

1 K47. Y2 400 7 14 2/1 210 210 86 5062 BSRHM.K7 31 1 1 2/1 30 15 7.6 52.63 BSYHDP.K8 52 1 2 2/1 30 30 11.4 71.44 ĐHDCQ.K10 107 2 4 2/1 60 60 23.3 143.35 CNĐDCQ.K11 79 1 2 2/1 30 30 16.2 76.2

6CĐKTXNATVSTP.K6HỌC PHẦN KST

19 1 1 1/1 15 15 3.3 33.3

7 CTY 46 451 7 14 2/1 210 210 95.2 515.28 CTD 14 138 2 4 2/1 60 60 28.8 178.8

9 CNĐDTC.K10 - Lớp A 53 1 2 1/1 15 30 7.3 52.3

10CNĐDTC.K10 - Lớp BVĨNH PHÚC

54 1 2 1/1 15 30 7.5 52.5

11

CĐKTXNATVSTP.K6 ( XN NẤM MỐC TP )

19 1 1 1/1 15 15 3.3 33.3

Tổng 1403 25 47 690 705 289.9 1684.9* Hình thức thi: - Lý thuyết

- Thực hành1. Y.K47.N2, YHDP.K8.N2, YRHM.K7.N2, ĐHDCQ.K10.N2, CNĐDCQ.K11.N2

* Lý thuyết: 360 giờTT Nội dung giảng dạy Số lớp Số

giờ Tổng giờ Cán bộ giảng

117

Page 16: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

1 Đại cương KST y học 12 4 48 Ths Thắng2 Tiết túc y học 12 3 36 Ths.Lê3 Giun sán ký sinh và gây bệnh 12 6 72 Ths.Thắng4 Bệnh động vật ký sinh 12 2 24 Ths.Thắng5 Ký sinh trùng sốt rét 12 7 84 Ths.Hải 6 Vi nấm y học 12 4 48 Ths. Lê7 Đơn bào ký sinh và gây bệnh 12 4 48 Ths.Lê

Tổng 30 360* Thực hành: 345 giờ

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ Tổng giờ

Cán bộ giảng

1 Xét nghiệm máu, nhuộm máu 23 2.5 57.5 Ths.Lê2 Hình thể con giun sán 23 2.5 57.5 BS.Trang3 Xét nghiệm phân. Hình thể đơn bào. 23 2.5 57.5 BS.Trang4 Hình thể trứng giun sán 23 2.5 57.5 Ths.Thắng5 Hình thể tiết túc 23 2.5 57.5 Ths.Hải6 Hình thể KSTSR . Hình thể vi nấm 23 2.5 57.5 Ths.Hải

Tổng 15 3452. Khối CĐKTXNVSATTP. K6. N2

* Lý thuyết: 15 giờTT Nội dung giảng dạy Số lớp Số giờ Tổng

giờCán bộ giảng

1 Đại cương KST y học 1 2 2 Ths.Thước2 Tiết túc y học 1 1 1 Ths.Thước3 Giun sán ký sinh và gây bệnh 1 4 4 Ths.Thắng4 Bệnh động vật ký sinh 1 1 1 Ths.Thắng5 Ký sinh trùng sốt rét 1 4 4 Ths.Hải6 Vi nấm y học 1 1.5 1.5 Ths.Lê7 Đơn bào ký sinh và gây bệnh 1 1.5 1.5 Ths.Lê

Tổng 15 15* Thực hành: 15 giờ

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ Tổng giờ

Cán bộ giảng

1 Xét nghiệm máu, nhuộm máu 1 2.5 2.5 Ths.Lê2 Hình thể con giun sán 1 2.5 2.5 Bs.Trang3 Xét nghiệm phân. Hình thể đơn bào. 1 2.5 2.5 Ths.Lê 4 Hình thể trứng giun sán 1 2.5 2.5 Ths.Thắng5 Hình thể tiết túc 1 2.5 2.5 Ths.Hải6 Hình thể KSTSR. Hình thể vi nấm 1 2.5 2.5 Ths.Thắng

Tổng 15 153. Khối CTY. K46. N2, CTD14. N3

* Lý thuyết: 270 giờTT Nội dung giảng dạy Số lớp Số giờ Tổng

giờCán bộ giảng

1 Đại cương KST y học 9 4 36 Ths Thước2 Tiết túc y học 9 3 27 Ths Lê3 Giun sán ký sinh và gây bệnh 9 6 54 Ths Thắng4 Bệnh động vật ký sinh 9 2 18 Ths Thắng5 Ký sinh trùng sốt rét 9 7 63 Ths Hải6 Vi nấm y học 9 4 36 Ths Hải

118

Page 17: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

7 Đơn bào ký sinh và gây bệnh 9 4 36 Ths LêTổng 30 270

* Thực hành: 270 giờTT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ Tổng

giờCán bộ giảng

1 Xét nghiệm máu, nhuộm máu 18 2.5 45 Ths Lê2 Hình thể con giun sán 18 2.5 45 Ths Hải3 Xét nghiệm phân. Hình thể đơn bào. 18 2.5 45 Ths Thắng4 Hình thể trứng giun sán 18 2.5 45 Ths Thắng5 Hình thể tiết túc 18 2.5 45 Ths Lê6 Hình thể KSTSR . Hình thể vi nấm 18 2.5 45 Bs Trang

Tổng 15 2704. Khối CNĐDTC. K11. N2. Lớp A. (Tại trường)

* Lý thuyết: 15 giờTT Nội dung giảng dạy Số lớp Số giờ Tổng

giờ Cán bộ giảng

1 Đại cương KST y học 1 1 1 Ths Thước2 Đơn bào ký sinh và gây bệnh 1 3 3 Ths Lê3 Ký sinh trùng sốt rét 1 5 5 Ths Hải4 Giun sán ký sinh và gây bệnh 1 6 6 Ths Thắng

Tổng 15 15* Thực hành: 30 giờ

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ Tổng giờ Cán bộ giảng

1 Xét nghiệm máu, nhuộm máu 2 2.5 5 Ths Lê2 Hình thể con giun sán 2 2.5 5 Ths Hải3 Xét nghiệm phân. Xét nghiệm Graham 2 2.5 5 Ths Lê4 Hình thể đơn bào 2 2.5 5 Ths Hải5 Hình thể trứng giun sán 2 2.5 5 Bs Trang6 Hình thể KSTSR . Hình thể vi nấm 2 2.5 5 Ths Thắng

Tổng 15 305. Khối CNĐDTC. K10. N2. Lớp B. (Vĩnh Phúc)

* Lý thuyết: 15 giờTT Nội dung giảng dạy Số lớp Số giờ Tổng giờ Cán bộ giảng1 Đại cương KST y học 1 1 1 Ths Thắng2 Đơn bào ký sinh và gây bệnh 1 3 3 Ths Thắng3 Ký sinh trùng sốt rét 1 5 5 Ths Thắng4 Giun sán ký sinh và gây bệnh 1 6 6 Ths Thắng

Tổng 15 15* Thực hành: 30 giờ

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ Tổng giờ Cán bộ giảng1 Xét nghiệm máu, nhuộm máu 2 2.5 5 Ths Thắng2 Hình thể con giun sán 2 2.5 5 Ths Thắng3 Xét nghiệm phân. Xét nghiệm Graham 2 2.5 5 Ths Thắng4 Hình thể đơn bào 2 2.5 5 Ths Thắng5 Hình thể trứng giun sán 2 2.5 5 Ths Thắng6 Hình thể KSTSR . Hình thể vi nấm 2 2.5 5 Ths Thắng

Tổng 15 306. Khối CĐKTXNVSATTP. K4. N2 ( Học phần nấm mốc thực phẩm )

119

Page 18: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

* Lý thuyết: 15 giờTT Nội dung giảng dạy Số lớp Số giờ Tổng giờ Cán bộ giảng1 Nấm mốc và nấm men trong thực phẩm 1 3 3 Ths Thước2 Nấm mốc sinh độc tố 1 3 3 Ths Thắng3 Những độc tố của nấm mốc 1 3 3 Ths Hải4 Sinh lý của nấm mốc 1 3 3 Ths Lê5 Lây nhiễm nấm mốc 1 3 3 Ths Thước

Tổng 15 15* Thực hành: 15 giờ

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ Tổng giờ Cán bộ giảng

1 Pha chế một số môi trường nuôi cấy nấm men, nấm mốc trong thực phẩm 2 2.5 5 Ths Lê

2 Nuôi cấy nấm men, nấm mốc 2 2.5 5 Ths Thước

3 Hình thể một số nấm men, nấm mốc trong thực phẩm

2 2.5 5 Ths Hải

Tổng 7.5 15III. NGHIÊN CỨU KHOA HỌCTT Tên đề tài thực hiện Cán bộ chủ trì Ghi chú

1

Đánh giá hiệu quả biện pháp can thiệp nhằm giảm tỷ lệ nhiễm giun kim ở trẻ em và ngoại cảnh tại 6 trường mầm non ở thành phố và nông thôn tỉnh Vĩnh Phúc

Nông Phúc Thắng Cấp tỉnh

120

Page 19: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

BỘ MÔN MÔ – PHÔI HỌC

I. DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA GIẢNGTT Họ và tên Chức danh %

giảngGiờ

chuẩnGiờ dự

kiến giảng

Ghi chú

1 Bùi Thanh Thuỷ TPHC – TC,TBM, GVC

25% 70 316.4 TPHC- TC, TBM, Học NCS

2 Phạm Minh Huệ Giảng viên, GVBM

75% 209 455.4 Con nhỏ < 36 thang, GVBM

3 Nguyễn Thị Hiệp Tuyết

Giảng viên 65% 182 428.4 Đi học cao học , con nhỏ <36 thang

4 Hà Thị Minh Phương Kỹ Thuật viên 100% 560 560

5 Hoàng Ngọc Hằng Kỹ Thuật viên 90% 504 504 Con nhỏ <36 thang

Tổng 1525 2264.2II. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG VÀ SAU ĐẠI HỌCĐối tượng và khối lượng giảng dạy

TT Đối tượng Số SV

Số lớp Số tổ

Số TC +

ĐVHT

Giờ LT

Giờ TH

Giờ coi chấm

thi

Tổng giờ

1

Y.K47.N2 YRHM.K7.N2YHDP.K8.N2ĐD.K11.N2

562 10 19 3/1 450 855 139.16 1444.16

2 CTY.K47. N1 200 04 08 2/1 120 360 44 5243 ĐDTC.K12.N1 100 02 04 1/1 30 180 22 232

4 CĐLTLĐH ĐDK1.N1 50 01 02 1/0,5 10 45 9 64

Tổng cộng 610 1440 214.2 2264.2Hình thức thi: thi viết truyền thống1. Y.K47.N2, YRHM.K7.N2, YHDP.K8.N2, ĐD.K11.N2

* Lý thuyếtTT Nội dung giảng dạy Số

lớpSố giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

121

Page 20: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

1 Giới thiệu môn học- Biểu mô - Mô liên kết chính thức

10 3 30 Ths. Thủy

2 Mô sụn - Mô xương - Mô cơ, 10 3 30 Ths. Huệ3 Thảo luận nội dung tuần 1+ 2 10 1,5 15 Ths. Thuỷ4 Hệ nội tiết - Mô thần kinh - Hệ thần kinh 10 3 30 Ths. Huệ5 Hệ tuần hoàn - Hệ bạch huyết miễn dịch, 10 3 30 Ths. Thuỷ6 Thảo luận nội dung tuần 4 + 5 10 1,5 15 Ths. Huệ7 Hệ hô hấp - Da và các bộ phận phụ thuộc da 10 3 30 Ths. Thuỷ8 Hệ sinh dục nam- Hệ sinh dục nữ 10 3 30 Ths. Huệ9 Thảo luận nội dung tuần 7+ 8 10 1,5 15 BS. Tuyết10 Hệ tiêu hoá 10 3 30 Ths. Huệ11 Hệ tiết niệu - Thị giác quan - Thính giác quan 10 3 30 Ths. Thuỷ12 Thảo luận nội dung tuần 10 + 11 10 1,5 15 Ths. Thuỷ13 Sự phát triển phôI ở tuần thứ nhất đên tuần thứ

ba10 3 30 Ths. Huệ

14 Sự phát triển phôI ở tuần thứ tư - Sự phát triển của các bộ phận phụ của phôi thai

10 3 30 Ths. Thuỷ

15 Thảo luận nội dung tuần 13 + 14 10 1,5 15 Ths. Huệ16 PhôI thai hệ tuần hoàn - PhôI thai hệ hô hấp 10 3 30 BS. Tuyết17 PhôI thai hệ tiêu hoá - PhôI thai hệ tiết niệu

sinh dục, 10 3 30 Ths. Thuỷ

18 Thảo luận nội dung tuần 16 + 17 10 1,5 15 Ths. ThuỷTổng cộng 10 45 540

* Thực hành:TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số

giờTổng giờ

Cán bộ giảng

1 Sử dụng KHV – Sợi LK – Biểu mô 19 2,5 47,5 Ths. Thuỷ2 Sụn trong, xương đặc, cơ vân, cơ tim, cơ trơn,

Động - tĩnh mạch cơ. 19 2,5 47,5 Ths. Huệ

3 Tuỷ sống, tiểu não, lách, hạch, da, các BP phụ thuộc da.

19 2,5 47,5 BS. Tuyết

4 Phổi, tuyến giáp, tuyến thượng thận, tinh hoàn, buồng trứng.

19 2,5 47,5 Ths. Huệ

5 Thực quản, đáy vị, môn vị, tá tràng, hỗng tràng. 19 2,5 47,5 Ths. Thuỷ6 Gan, tuỵ Tuyến nước bọt, tuyến yên, thận, rau

thai.19 2,5 47,5 Ths. Huệ

Tổng cộng 19 15 2842. CTY.K47. N1

* Lý thuyếtTT Nội dung giảng dạy Số

lớpSố giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1 Mở đầu - Tế bào (tự đọc)- Biểu mô - Mô liên kết chính thức, mô sụn.

04 3 12 Ths. Thuỷ

2 Mô xương - Mô cơ - Mô thần kinh - Hệ thần kinh 04 3 12 Ths. Huệ3 Thảo luận nội dung tuần 1+ 2 04 1,5 6 Ths. Thuỷ4 Hệ tuần hoàn - Hệ bạch huyết và miễn dịch –

Hệ nội tiết.04 3 12 BS. Tuyết

122

Page 21: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

5 Hệ hô hấp – Da và các bộ phận phụ thuộc da – Hệ tiết niệu.

04 3 12 Ths. Huệ

6 Thảo luận các nội dung tuần 4 + 5 04 1,5 6 Ths. Thuỷ7 Hệ sinh dục nam – Hệ sinh dục nữ - Thị giác 04 3 12 Ths. Huệ8 Hệ tiêu hóa 04 3 12 Ths. Huệ9 Thảo luận các nội dung tuần 7+ 8 04 1,5 6 Ths. Huệ10 Sự phát triển của phôi người từ tuần thứ nhất đến

tuần thứ ba – Sự phát triển các bộ phận phụ của phôi thai

04 3 12 Ths. Huệ

11 Sự phát triển của phôi người tuần thứ tư – Sự phát triển các bộ phận phụ của phôi thai

04 3 12 Ths. Huệ

12 Thảo luận các nội dung tuần 10 + 11 04 1,5 6 Ths. ThuỷTổng cộng 04 30 120

* Thực hành:TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số

giờTổng giờ

Cán bộ giảng

1 Sử dụng KHV – Sợi LK – Biểu mô 08 2,5 20 Ths. Thủy 2 Sụn trong, xương đặc, cơ vân, cơ tim, cơ trơn,

Động - tĩnh mạch cơ.08 2,5 20 BS. Tuyết

3 Tuỷ sống, tiểu não, lách, hạch, da, các BP phụ thuộc da.

08 2,5 20 Ths. Huệ

4 Phổi, tuyến giáp, tuyến thượng thận, tinh hoàn, buồng trứng.

08 2,5 20 Ths. Huệ

5 Thực quản, đáy vị, môn vị, tá tràng, hỗng tràng. 08 2,5 20 Ths. Thủy6 Gan, tuỵ Tuyến nước bọt, tuyến yên, thận, rau

thai.08 2,5 20 Ths. Huệ

Tổng cộng 08 15 1203. ĐDTC.K12.N1

* Lý thuyếtTT Nội dung giảng dạy Số

lớpSố giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1 Giới thiệu môn học – Biểu mô 02 2 4 Ths. Thủy2 Mô lien kết 02 2 4 BS. Tuyết3 Mô cơ 02 1 2 Ths. Huệ4 Mô thần kinh 02 1 2 BS. Tuyết5 Hệ tuần hoàn 02 1 2 Ths. Huệ6 Da – phụ thuộc da 02 1 2 Ths. Huệ7 Hệ tiêu hoá 02 3 6 Ths. Thuỷ8 Hệ hô hấp 02 1 2 Ths. Huệ9 Hệ tiết niêu 02 1 2 Ths. Thuỷ10 Hệ nội tiết 02 1 2 Ths. Huệ11 Thị giác 02 1 2 Ths. Huệ

Tổng cộng 02 15 30* Thực hành:

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1 Sử dụng KHV, biểu mô, sợi LK, sụn, 04 3 12 Ths. Thủy 2 Xương, các loại cơ, tuỷ sống, tiểu não, 04 3 12 BS. Tuyết3 Động - tĩnh mạch cơ, da, các BP phụ thuộc da,

phổi, thực quản, đáy vị, 04 3 12 Ths. Huệ

123

Page 22: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

4 Môn vị, tá tràng, hỗng tràng, ruột thừa, gan, tuỵ 04 3 12 BS. Tuyết5 Tuyến nước bọt, tuyến yên, tuyến giáp, tuyến

thượng thận, thận.04 3 12 Ths. Thủy

Tổng cộng 04 15 604. CĐLTLĐH ĐDK1.N1

* Lý thuyếtTT Nội dung giảng dạy Số

lớpSố giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1 Giới thiệu môn học- Biểu mô 1 2 2 Ths.Thủy 2 Mô lien kết 1 2 2 BS. Tuyết3 Mô cơ 1 1 1 Ths. Huệ4 Mô thần kinh 1 1 1 Ths. Thủy5 Hệ tiêu hoá 1 2 2 Ths. Huệ6 Hệ hô hấp 1 1 1 Ths. Thuỷ7 Hệ nội tiết 1 1 1 BS. Tuyết

Tổng cộng 1 10 10* Thực hành:

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1 Sử dụng KHV – Sợi LK – Biểu mô 2 1 2 BS. Tuyết2 Mô lien kết 2 2 4 Ths. Huệ3 Mô cơ - mô thần kinh 2 2 4 Ths. Thuỷ4 Hệ tiêu hoá 2 1,5 3 Ths. Huệ5 Hệ hô hấp –hệ nội tiết 2 1 2 Ths. Huệ

Tổng cộng 2 7,5 15

124

Page 23: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

BỘ MÔN MIỄN DỊCH - SINH LÝ BỆNH

I. DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA GIẢNGTT Họ và tên Chức danh %

giảngGiờ

chuẩn

Giờ dự kiến giảng

Ghi chú

1 TS Nguyễn Thị Ngọc HàPhó khoa,

Trưởng BM, GVụ, CVHT

60% 1681049

2 TS Vũ Thị Thu Hằng Phó Bm, SĐH, CVHT 15% 42 500

Kiêm nhiệm

3 ThS Nguyễn Thị Hồng Gấm GV, CVHT 30% 84 500Đi học NCS

4 Bs Nguyễn Thị Trúc Quỳnh GV 30% 84 100Đi học CH

5 Bs Nguyễn Thị Hải Yến GV 30% 84 300Đi học CH

6 CN Nông Thị Thu GVTH, KTV 100% 510 570

7 KTV Lâm Thi Thu Hương KTV 90% 504 570 Con nhỏ

8 KTV Phạm Thị Thu Hương KTV 100% 560 570k

Tổng 2036 4159

II. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC Đối tượng và khối lượng giảng dạy TT Đối tượng Số

SVSố lớp

Số tổ

Số tín chỉ

Giờ LT

Giờ TH

Giờ coi chấm thi

Tổng giờ

1Y.K46, RHM. K6, YHDP.K7, D.K9, ĐD.K10.N3.

1173 16 32 3/1 720 480 2151415

2 CĐKTXNATVSTPK6.N2 19 1 1 2/0 30 0 5 35

3 CY.K46.N2 , CTDK14 589 8 16 2/1 240 240 120 6004 CTD13D HP 24 1 1 2/1 30 15 5 505 CTD13D1 HP 62 1 2 2/1 30 30 15 756 ĐDTC K12AB.N1 ngoại 100 2 4 2/1 60 60 20 140

125

Page 24: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

tỉnh7 LTĐD.K1.N1 50 1 2 1/1 15 30 10 55

Tổng 2017 30 58 1125 855 390 2372Hình thức thi: - Lý thuyết: Thi viết

- Thực hành: lượng giá theo bài1. Y.K46, YRHM. K6, YHDP.K7, D.K9, ĐD.K10.N3.* Lý thuyết (3 tín chỉ)TT Nội dung giảng dạy Số

lớpSố giờ

Tổng giờ CB giảng

1 Ổn định lớp - Khái niệm cơ bản - RLCH nước -điện giải 16 3 48 TS Hà

2 RLCB acid – base - RLCH Glucid - Protid 16 3 48 Ths Gấm3 Thảo luận 16 1,5 24 TS Hằng4 SLB viêm – sốt 16 3 48 TS Hà5 SLB tạo máu 16 3 48 Ths Gấm6 Thảo luận 16 1,5 24 TS Hằng7 SLB hô hấp - SLB tuần hoàn 16 3 48 TS Hà8 SLB tiêu hóa - SLB chức năng gan 16 3 48 Ths Gấm9 Thảo luận 16 1,5 24 TS Hà10 Sinh lý bệnh tiết niệu - SLB nội tiết 16 3 48 TS Hằng11 Khái niệm đáp ứng MD – CQ và TB MD - 16 3 48 Ths Gấm12 Thảo luận 16 1,5 24 TS Hà13 Đáp ứng miễn dịch dịch thể - Bổ thể 16 3 48 Ths Gâm14 Đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào 16 3 48 TS Hà15 Thảo luận 16 1,5 24 Ths Gấm

16 Miễn dịch chống nhiễm khuẩn - Thiểu năng miễn dịch 16 3 48 TS Hằng

17 Quá mẫn- Bệnh tự miễn 16 3 48 TS Hà18 Thảo luận 16 1,5 24 Ths Gấm

Tổng 45 720* Thực tập (1 tín chỉ)

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ

Tổng giờ CB giảng

1 Rối loạn chuyển hoá muối nước - Viêm 32 2.5 80 TS Hà2 Rối loạn hô hấp - Phù phổi cấp thực nghiệm 32 2.5 80 Ths Gấm3 Đọc tiêu bản máu 32 2.5 80 Bs Quỳnh4 Phân tích huyết đồ 32 2.5 80 Bs Yến5 Sốc mất máu - Sốc truyền máu khác loài 32 2.5 80 Ths Gấm6 Vai trò bổ thể - Kỹ thuật ELISA 32 2.5 80 TS Hà

Tổng 32 15 4802. CĐKTXNATVSTP.K6.N2 

* Lý thuyết (2 tín chỉ)TT Nội dung giảng dạy Số

lớpSố giờ

Tổng giờ CB giảng

1 Khái niệm cơ bản - RLCH nước - điện giải Rối loạn cân bằng acid – base 1 3 3 TS Hà

2 RLCH G-P - SLB viêm – sốt 1 3 3 Ths Gấm3 Thảo luận 1 1,5 1,5 TS Hằng4 SLB tạo máu SLB hô hấp 1 3 3 TS Hà5 SLB tuần hoàn - SLB chức năng gan 1 3 3 Ths Gấm

126

Page 25: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

6 Thảo luận 1 1,5 1,5 TS Hà7 SLB tiêu hóa - Sinh lý bệnh tiết niệu 1 3 3 TS Hằng8 Khái niệm đáp ứng MD – CQ và TB MD 1 3 3 Ths Gấm9 Thảo luận 1 1,5 1,5 TS Hà

10 Đáp ứng miễn dịch dịch thể - Bổ thể- Đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào 1 3 3 Ths Gâm

11 Miễn dịch chống nhiễm khuẩn - Thiểu năng miễn dịch - Quá mẫn 1 3 3 TS Hà

12 Thảo luận 1 1,5 1,5 Ths GấmTổng 30 30

3. CY.K46.N2 ;CTD14* Lý thuyết (2 tín chỉ)

TT Nội dung giảng dạy Số lớp

Số giờ

Tổng giờ CB giảng

1 Ổn định lớp – mở đâu - RLCH muối , nước 8 3 24 TS Hà2 RL toan kiềm - Viêm - Sốt 8 3 24 Ths Gấm3 Thảo luận 8 1,5 12 TS Hà

4 RLCH đường - SLB hô hấpSLB tạo máu 8 3 24 Ths Gấm

5 SLB tuần hoàn - Gan 8 3 24 TS Hà6 Thảo luận 8 1,5 12 Ths Gấm7 Sinh lý bệnh Tiêu hóa - Tiết niệu 8 3 24 TS Hà

8 KN Miễn dịch - Kháng thể dịch thể Bổ thể 8 3 24 Ths Gấm

9 Thảo luận 8 1,5 12 TS Hà

10 Đáp ứng MD qua trung gian tế bàoMiễn dịch chống nhiễm khuẩn 8 3 24 Ths Gấm

11 Quá mẫn - Thiểu năng miễn dịch 8 3 24 TS Hà12 Thảo luận 8 1,5 12 TS Hằng

Tổng 8 30 240* Thực tập (1 tín chỉ)

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ

Tổng giờ CB giảng

1 Rối loạn chuyển hoá muối nước - Viêm 16 2.5 40 TS Hà2 Rối loạn hô hấp - Phù phổi cấp thực nghiệm 16 2.5 40 Ths Gấm3 Sốc mất máu - Sốc truyền máu khác loài 16 2.5 40 Bs Yến 4 Đọc tiêu bản máu 16 2.5 40 Bs Quỳnh5 Phân tích huyết đồ 16 2.5 40 Th Gấm6 Vai trò bổ thể - Kỹ thuật ELISA 16 2.5 40 TS Hà

Tổng 16 15 240 3. CTD13D, D1 Hải Phòng

* Lý thuyết (2 tín chỉ)TT Nội dung giảng dạy Số

lớpSố giờ

Tổng giờ CB giảng

1 Ổn định lớp – mở đâu - RLCH muối , nước 2 3 6 TS Hà2 RL toan kiềm - Viêm - Sốt 2 3 6 Ths Gấm3 Thảo luận 2 1,5 31,5 TS Hà

4 RLCH đường - SLB hô hấpSLB tạo máu 2 3 6 Ths Gấm

5 SLB tuần hoàn - Gan 2 3 6 TS Hà127

Page 26: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

6 Thảo luận 2 1,5 3 Ths Gấm7 Sinh lý bệnh Tiêu hóa - Tiết niệu 2 3 6 TS Hà

8 KN Miễn dịch - Kháng thể dịch thể Bổ thể 2 3 6 Ths Gấm

9 Thảo luận 2 1,5 3 TS Hà

10 Đáp ứng MD qua trung gian tế bàoMiễn dịch chống nhiễm khuẩn 2 3 6 Ths Gấm

11 Quá mẫn - Thiểu năng miễn dịch 2 3 6 TS Hà12 Thảo luận 2 1,5 3 TS Hằng

Tổng 30 60* Thực tập (1 tín chỉ)

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ

Tổng giờ CB giảng

1 Rối loạn chuyển hoá muối nước - Viêm 3 2.5 7,5 TS Hà2 Rối loạn hô hấp - Phù phổi cấp thực nghiệm 3 2.5 7,5 Ths Gấm3 Sốc mất máu - Sốc truyền máu khác loài 3 2.5 7,5 Bs Yến 4 Đọc tiêu bản máu 3 2.5 7,5 Bs Quỳnh5 Phân tích huyết đồ 3 2.5 7,5 Th Gấm6 Vai trò bổ thể - Kỹ thuật ELISA 3 2.5 7,5 TS Hà

Tổng 3 15 454. ĐDTC.K12 A,B.

* Lý thuyết TT Nội dung giảng dạy Số

lớpSố giờ

Tổng giờ CB giảng

1 Mở đầu - Bệnh nguyên bệnh sinh 2 3 6 TS Hà2 Rối loạn chuyển hoá nước – điện giải

Rối loạn thăng bằng Acid – Base 2 3 6 Ths Gấm

3 Rối loạn chuyển hoá Glucid –Protid 2 3 6 TS Hằng4 Sinh lý bệnh viêm - sốt 2 3 6 Ths Gấm5 Sinh lý bệnh chức phận tạo máu 2 3 6 TS Hà6 Sinh lý bệnh chức phận hô hấp 2 3 6 TS Hằng7 Sinh lý bệnh chức phận tuần hoàn 2 3 6 TS Hà8 Sinh lý bệnh chức phận gan 2 3 6 Ths Gấm9 Sinh lý bệnh tiêu hoá 2 3 6 TS Hà10 Sinh lý bệnh tiết niệu 2 3 6 TS Hằng

Tổng 2 30 60* Thực tập

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ Tổng giờ CB giảng

1 Rối loạn chuyển hoá nước điện giải – viêm 4 2,5 10 TS Hà2 Rối loạn hô hấp - Phù phổi cấp thực nghiệm 4 2,5 10 Bs Yến 3 Đọc tiêu bản máu 4 2,5 10 Ths Gấm4 Phân tích huyết đồ 1 4 2,5 10 Bs Quỳnh5 Phân tích huyết đồ 2 4 2,5 10 ThS Hà6 Sốc mất máu - Sốc truyền máu 4 2,5 10 TS Hằng

Tổng 4 15 605. LTĐD.K1.N1

* Lý thuyết TT Nội dung giảng dạy Số lớp Số Tổng giờ CB giảng

128

Page 27: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

giờ1 Mở đầu – RLCH muối nước –Toan kiềm 1 3 3 TS Hà2 Rối loạn chuyển hoá Glucid - viêm - sốt 1 3 3 Ths Gấm3 SLB tạo máu – SLB Hô hấp- Tuần hoàn 1 3 3 TS Hà4 SLB Tiêu hóa – Tiết niệu 1 2 2 TS Hằng5 MD cơ bản 1 4 4 TS Hà

Tổng 1 15 15* Thực tập

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ

Tổng giờ CB giảng

1 Rối loạn chuyển hoá muối nước – viêm 2 2.5 5 TS Hà2 Rối loạn hô hấp - Phù phổi cấp 2 2.5 5 Bs Yến 3 Đọc tiêu bản máu 2 2.5 5 Ths Gấm4 Phân tích huyết đồ 1 2 2.5 5 Bs Quỳnh5 Phân tích huyết đồ 2 2 2.5 5 ThS Hà6 Sốc mất máu - Sốc truyền máu 2 2.5 5 Ths Gấm

Tổng 2 15 30

III. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌCDanh sách cán bộ tham gia giảngSTT Họ và tên Chức danh % tham

gia giảngGiờ

chuẩnGiờ dự kiến

Ghi chú

1 TS Nguyễn Thị Ngọc Hà Phó khoa, Trưởng BM, giáo vụ.

60 60

2 TS Vũ Thị Thu Hằng GV 15 40 Kiêm nhiệm3 ThS Nguyễn Thị Hồng Gấm GV 30 20 Đi học

Đối tượng và khối lượng giảng dạy

TT Đối tượng SốHV

Sốlớp

Sốtổ

ĐVHT

GiờLT

GiờTH

Giờ coi chấm thi Tổng giờ

1 CH19-Nội-Nhi 10 01 2/0 30 0 303 BSNT 8 - Nội 05 01 3/0 45 0 454 CKI K20- Da liễu 05 01 3/0 45 0 45

Tổng cộng 120 0 120Hình thức thi: - Lý thuyết: Viết chuyên đề

- Thực hành: 1. Chứng chỉ Sinh lý bệnh – Miễn dịch - Đối tượng : Cao học Nội khoa, Nhi khoa K19TT Nội dung giảng dạy Số lớp Giờ LT CB giảng1 Bài 1: Kháng nguyên MHC và HLA 1 2 TS Hà2 Bài 2: Cytokin 1 2 TS Hăng3 Bài 3: Bệnh lý tự miễn 1 2 TS Hà4 THẢO LUẬN BÀI 1 1 1,5 TS Hà5 Bài 4: Miễn dịch ghép 1 3 TS Hà6 Bài 5: Miễn dịch và Ung thư 1 3 TS Hăng7 THẢO LUẬN BÀI 2 1 1,5 TS Hà8 Bài 6: Sinh lý bệnh tạo máu. 1 2 TS Hăng9 Bài 7: Sinh lý bệnh hô hấp – Tuần hoàn 1 3 Ts Hà10 THẢO LUẬN BÀI 3 1 1,5 TS Hà11 Bài 8: Sinh lý bệnh tiêu hóa-Gan 1 3 TS Hà

129

Page 28: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

12 Bài 9: Sinh lý bệnh hệ tiết niệu 1 2 TS Hăng13 Bài 10: Sinh lý bệnh nội tiết 1 2 TS Hà14 Thảo luận bài 4 1 1,5 TS Hăng

Tổng 1 302. Chứng chỉ Sinh lý bệnh – Miễn dịch - Đối tượng: BSNT Nội K8TT Nội dung giảng dạy Số lớp Giờ LT CB giảng1 Bài 1: Kháng nguyên MHC và HLA 1 3 TS Hà2 Bài 2: Cytokin 1 3 TS Hăng3 THẢO LUẬN BÀI 1 1 1,5 TS Hà4 Bài 3 : Sốc phản vệ - Bệnh dị ứng 1 3 TS Hà5 Bài 4: Bệnh lý tự miễn 1 3 TS Hằng6 THẢO LUẬN BÀI 2 1 1,5 TS Hà7 Bài 5: Miễn dịch ghép 1 3 TS Hằng8 Bài 6: Miễn dịch và Ung thư 1 3 TS Hà9 THẢO LUẬN BÀI 3 1 1,5 TS Hăng10 Bài 7: Sinh lý bệnh tạo máu. 1 3 TS Hà11 Bài 8: Sinh lý bệnh hô hấp – Tuần hoàn 1 3 TS Hăng12 THẢO LUẬN BÀI 4 1 1,5 Ts Hà13 Bài 9: Sinh lý bệnh tiêu hóa 1 3 TS Hà14 Bài 10: Sinh lý bệnh Gan 1 3 TS Hăng15 THẢO LUẬN BÀI 5 1 1,5 TS Hà16 Bài 11 : Sinh lý bệnh hệ tiết niệu 1 3 TS Hăng17 Bài 12 : Sinh lý bệnh Nội tiết 1 3 TS Hà18 THẢO LUẬN BÀI 6 1 1,5 TS Hăng

Tổng 1 453. Chứng chỉ Sinh lý bệnh – Miễn dịch - Đối tượng: CKI Da liễu K20TT Nội dung giảng dạy Số lớp Giờ LT CB giảng1 Sinh lý bệnh Vi tuần hoàn 1 3 TS Hà2 SLB viêm 1 3 TS Hằng3 SLB tạo máu 1 3 Ths Gấm4 SLB hô hấp 1 3 TS Hà5 SLB Tuần hòa 1 3 TS Hằng6 SLB Tiêu hóa 1 3 Ths Gấm7 SLB Tiết niệu 1 3 TS Hà8 SLB Nội tiết 1 3 TS Hằng9 Khái niệm đáp ứng miễn dịch 1 3 Ths Gấm10 Đáp ứng miễn dịch dịch thể – Bổ thể 1 3 TS Hà11 Đáp ứng miễn dịch dịch thể qua trung gian tế

bào1 3 TS Hằng

12 Miễn dịch chống vi sinh vật 1 3 Ths Gấm13 Quá mẫn 1 3 TS Hà14 Thiểu năng miễn dịch 1 3 TS Hằng15 Bệnh tự miễn 1 3 Ths Gấm

Tổng số giờ 1 45IV. NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

TT Nội dung đề tài Cấp Chủ đề tài Người tham gia

Ghi chú

1 “Thiết kế tái tổ hợp sinh học bằng phương pháp gây đột biến mất gene ncsB3 từ chủng gốc S. carzinostaticus ATCC15944

Đại học

TS Vũ Thị Thu Hằng

Cán bộ BM

130

Page 29: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

và kiểm tra hoạt tính sinh học của chủng đột biến”

2 Nghiên cứu một số cytokin trên bệnh nhân ung thư gan

Đại học

TS Nguyễn Thị Ngọc

Cán bộ BM

BỘ MÔN SINH HOÁ

I. DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA GIẢNG TT Họ và tên Chức danh %

giảng Giờ chuẩn Giờ dự kiến Ghi chú

1. Nguyễn Thị Hoa Trưởng BMTr. khoa CLS 30 84 499 50% BV trường

2. Lê Thị Hương LanP.Trưởng BMTr.Khoa SH

3. Bùi T. Thu Hương Giáo vụ 65 182 463 CVHT4. Lê Thị Minh Hiền Ths, GV 90 252 493 Con nhỏ < 36 th5. Phạm Thị Thùy Bs, GV 30 84 277 Học CH

6. Nguyễn T.B. Thanh Kỹthuậtviên 100 560 705 30% BV trường

7. Vũ Thị Hoài Thu Kỹthuậtviên 100 560 7058. Mai Thị Hương Y công

TổngGV: 602

KTV: 1120

GV: 1732KTV: 1410

II. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌCII.1. Đối tượng và khối lượng giảng dạy

TT Đốitượng Thời

gianSố SV

Số lớp

Số tổ

ĐVHT

(LT/TH)

Giờ LT

Giờ TH(GV/KTV)

Giờcoi, chấm

Tổng giờ (GV/KTV)

1 CY.K45.N2HK

589 9 18

2/1 270

270/540 136 676/5402 CD.K13.N2

131

Page 30: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

1

3 ĐDTC.K11A.B.C.N1

HK1 100 2 4 2/1 60 60/120 16 136/120

4 Y.K46.N2

HK2

669 12

23 2/1 36

0 345/690 160 865/6905 YRHM.K6.N26 YHDP.K7.N27 D.K9.N28 ĐD.K10.N29 CĐKTXN7 HK

250 1 2 1/1 15 30/60 10 70/60

11 Tổng 1408

24

47 56/57 70

5705/141

0 322 1747/1410

Hìnhthứcthi: -Lý thuyết: Tự luận- Thực hành: Bảng kiểm, case study

2. Nội dung chi tiết2.1. CY.K46.N2 và CD. K14.N2 (2/1)2.1.1. LýthuyếtTT Nội dung giảng dạy Số lớp Số

giờ Tổng giờ CB giảng

1 Hoá học glucid 9 3 27 Ts Hoa2 Hoá học lipid 9 2 18 ThS Hiền3 Hoá học protein 9 3 27 TS Hương4 Enzym 9 3 27 ThS Hiền5 Năng lượng sinh học 9 3 27 TS Hoa6 Chuyển hoá glucid 9 3 27 TS Hương7 Chuyển hoá lipid 9 2 18 TS Hương8 Chuyển hoá protein 9 3 27 Ts Hoa9 Hoá sinh gan 9 2 18 Ths Hiền10 Hoá sinh thận và nước tiểu 9 2 18 Ths Hiền11 Hoá sinh máu 9 2 18 TS Hương12 Chuyển hoá muối nước 9 2 18 Ths Hiền

Tổng 30 2702.1.2. Thực hành

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ Tổng giờ CB giảng

Bài 1 Cấu tạo chất 18 2,5 45 Bs ThùyBài 2 Chuyển hóa chất 18 2,5 45 Ts Hoa

Bài 3 Một số XN chẩn đoán đái tháo đường 18 2,5 45 TS Hương

Bài 4 Một số xét nghiệm về gan mật 18 2,5 45 ThS HiềnBài 5 Một số xét nghiệm về bệnh thận 18 2,5 45 Ts Hoa

Bài 6Một số xét nghiệm chẩn đoán rối loạn lipid máu và tổng phân tích nước tiểu

18 2,5 45 ThS Hiền

Tổng 15 2702.2. ĐDTC.K12 A.B.C.N1 tạicáctỉnh (2/1)2.2.1. LýthuyếtTT Nội dung giảng dạy Số lớp Số

giờ Tổng giờ CB giảng

1 Hoá học glucid 2 3 6 Ts Hoa132

Page 31: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

2 Hoá học lipid 2 2 4 ThS Hiền3 Hoá học protein 2 3 6 TS Hương4 Enzym 2 3 6 ThS Hiền5 Năng lượng sinh học 2 3 6 TS Hoa6 Chuyển hoá glucid 2 3 6 TS Hương7 Chuyển hoá lipid 2 2 4 TS Hương8 Chuyển hoá protein 2 3 6 Ts Hoa9 Hoá sinh gan 2 2 4 ThS Hiền10 Hoá sinh thận và nước tiểu 2 2 4 Ths Hiền11 Hoá sinh máu 2 2 4 Ts Hoa12 Chuyển hoá muối nước 2 2 4 Ts Hoa

Tổng 30 602.2.2. Thực hành

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ Tổng giờ CB giảng

Bài 1 Cấutạochất 4 2,5 10 TS HoaBài 2 Chuyểnhóachất 4 2,5 10 TS HươngBài 3 Một số XN chẩn đoán đái tháo đường 4 2,5 10 BsThùyBài 4 Một số xét nghiệm về gan mật 4 2,5 10 ThSHiềnBài 5 Một số xét nghiệm về bệnh thận 4 2,5 10 TS Hoa

Bài 6Một số xét nghiệm chẩn đoán rối loạn lipid máu và tổng phân tích nước tiểu

4 2,5 10 BsThùy

Tổng 15 602.3. CĐKTXNATVSTP.K7.N1(1/1)2.3.1. Lý thuyếtTT Nội dung giảng dạy Số

lớpSố giờ Tổng giờ CB giảng

1 Hoá học glucid – lipid - protein 1 3 3 Ts Hoa2 Enzym - Năng lượng sinh học 1 3 3 TS Hương3 Chuyển hoá glucid - lipid 1 3 3 TS Hương4 Chuyển hoá protein 1 2 2 Ts Hoa5 Hoá sinh gan - thận và nước tiểu 1 2 2 ThS Hiền6 Hoá sinh máu- Chuyển hoá muối nước 1 2 2 Ts Hoa

Tổng 15 152.3.2. Thực hành

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ Tổng giờ CB giảng

Bài 1 Cấu tạo chất 2 2,5 5 TS HoaBài 2 Chuyển hóa chất 2 2,5 5 TS HươngBài 3 Một số XN chẩn đoán đái tháo đường 2 2,5 5 Bs ThùyBài 4 Một số xét nghiệm về gan mật 2 2,5 5 ThS HiềnBài 5 Một số xét nghiệm về bệnh thận 2 2,5 5 Bs Thùy

Bài 6Một số xét nghiệm chẩn đoán rối loạn lipid máu và tổng phân tích nước tiểu

2 2,5 5 Bs Thùy

Tổng 15 302.4. Y.K46.N2; YRHM.K6.N2; YHDP.K7.N2; D.K9.N2; ĐD.K10.N2 (2/1)2.4.1. Lý thuyết

133

Page 32: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

TT Nội dung giảng dạy Số lớp Số

giờ Tổng giờ CB giảng

1 Hoá học glucid 12 3 36 Ts Hoa2 Hoá học lipid 12 2 24 Ths Hiền3 Hoá học protein 12 3 36 TS Hương4 Enzym 12 3 36 ThS Hiền5 Năng lượng sinh học 12 3 36 TS Hoa6 Chuyển hoá glucid 12 3 36 TS Hương7 Chuyển hoá lipid 12 2 24 TS Hương8 Chuyển hoá protein 12 3 36 Ts Hoa9 Hoá sinh gan 12 2 24 Ths Hiền10 Hoá sinh thận và nước tiểu 12 2 24 Ths Hiền11 Hoá sinh máu 12 2 24 Ts Hoa12 Chuyển hoá muối nước 12 2 24 Ths Hiền

Tổng 30 3602.4.2. Thực hành

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ Tổng giờ CB giảng

Bài 1 Cấu tạo chất 23 2,5 57,5 TS HoaBài 2 Chuyển hóa chất 23 2,5 57,5 TS HươngBài 3 Một số XN chẩn đoán đái tháo đường 23 2,5 57,5 ThS HiềnBài 4 Một số xét nghiệm về gan mật 23 2,5 57,5 Bs ThùyBài 5 Một số xét nghiệm về bệnh thận 23 2,5 57,5 TS Hương

Bài 6Một số xét nghiệm chẩn đoán rối loạn lipid máu và tổng phân tích nước tiểu

23 2,5 57,5 Bs Thùy

Tổng 15 345III. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC1. DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA GIẢNGSTT Họ và tên Chức danh Học hàm,

học vịGiảng viên cơ

hữuGiờ dự kiến

giảng1 Nguyễn Thị Hoa Trưởng BM Tiến sĩ + 602 Lê Thị Hương

LanP.Trưởng BM Tiến sĩ + 15

3 Bùi Thị Thu Hương

GV Tiến sĩ + 15

2. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌCĐối tượng và khối lượng giảng dạyTT Đối tượng/

Số học viênChứng chỉ Thời gian học ĐVHT

LTĐVHT

TH1 CK II khóa 9 Hóa sinh 11/2015-1/2016 22 CH 17 YHDP Hóa sinh môi trường 5/2015-6/2016 2

Tổng cộng 4Hình thức thi: - Viết tiểu luận

1. Chứng chỉ/môn Hóa sinh. Đối tượng: Cao học Y học dự phòng

134

Page 33: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

TT Nội dung giảng dạy Giờ LT Giờ TH CB giảng

1 Enzym học lâm sàng 3 TS Hoa2 Chuyển hóa các chất xenobiotic 3 TS Hương3 Gốc tự do và các chất chống oxy hóa 4 TS Lan4 Dấu ấn ung thư trong lâm sàng 4 TS Lan5 Các xét nghiệm hóa sinh chẩn đoán và theo dõi

bệnh gan mật4 TS Hương

6 Các xét nghiệm hóa sinh chẩn đoán và theo dõi bệnh thận

4 TS Hương

7 Rối loạn lipid huyết và bệnh tim mạch 4 TS Hoa8 Các xét nghiệm hóa sinh chẩn đoán và theo dõi

bệnh đái tháo đường4 TS Hoa

Tổng số giờ 302. Chứng chỉ môn Sinh hóa. Đối tượng: Chuyên khoa 2 Nội khoa (Tại Trường)TT Nội dung giảng dạy Giờ

LTGiờ TH CB giảng

1 Enzym học lâm sàng 3 TS Hoa2 Chuyển hóa các chất xenobiotic 3 TS Hương3 Gốc tự do và các chất chống oxy hóa 4 TS Lan4 Dấu ấn ung thư trong lâm sàng 4 TS Lan5 Các xét nghiệm hóa sinh chẩn đoán và theo dõi bệnh gan

mật4 TS Hương

6 Các xét nghiệm hóa sinh chẩn đoán và theo dõi bệnh thận 4 TS Hương7 Rối loạn lipid huyết và bệnh tim mạch 4 TS Hoa8 Các xét nghiệm hóa sinh chẩn đoán và theo dõi bệnh

đái tháo đường4 TS Hoa

Tổng số giờ 303. Chứng chỉ môn Sinh hóa. Đối tượng: Chuyên khoa 2 Nội khoa (Tại Bắc Giang)TT Nội dung giảng dạy Giờ

LTGiờ TH CB giảng

1 Enzym học lâm sàng 3 TS Hoa2 Chuyển hóa các chất xenobiotic 3 TS Hoa3 Gốc tự do và các chất chống oxy hóa 4 TS Hoa4 Dấu ấn ung thư trong lâm sàng 4 TS Hoa5 Các xét nghiệm hóa sinh chẩn đoán và theo dõi bệnh gan

mật4 TS Hoa

6 Các xét nghiệm hóa sinh chẩn đoán và theo dõi bệnh thận 4 TS Hoa7 Rối loạn lipid huyết và bệnh tim mạch 4 TS Hoa8 Các xét nghiệm hóa sinh chẩn đoán và theo dõi bệnh

đái tháo đường4 TS Hoa

Tổng số giờ 30

III. NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

TT Tên đề tài thực hiên Cán bộ chủ trì

Ghi chú

1 ĐH2015-TN05-07 “Nghiên cứu nồng độ một số chỉ số hóa sinh TS Nguyễn Cấp

135

Page 34: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

máu ở bệnh nhân suy thận mạn lọc máu chu kỳ được bổ sung acid folic, vitamin B6 và vitamin B12” Thị Hoa ĐH

2

ĐH2015-TN05-06 “Nghiên cứu nồng độ magie và một số thành phần lipid huyết tương ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2 được bổ sung magie B6 tại bệnh viện trường đại học Y Dược Thái Nguyên”

Ths Lê T. Minh Hiền

Cấp ĐH

3YD2015-09K: Nồng độ sắt huyết tương và một số chỉ số huyết học ở phụ nữ mang thai tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Thái Nguyên.

Ths Lê T. Minh Hiền

Cấp cơ sở

4 YD2015-12K: Ứng dụng phần mềm Chemoffice soạn thảo bài giảng hóa sinh y học.

TS Bùi T. Thu Hương

Cấp cơ sở

5 YD2015-63: Nồng độ acid uric huyết tương và mối liên quan với một số yếu tố nguy cơ khác trong bệnh mạch vành.

TS Bùi T. Thu Hương

Cấp cơ sở

6YD2015-64: Nồng độ glucose huyết tương ở bệnh nhi giai đoạn sơ sinh sớm tại Khoa Nhi Bệnh viện Đa khoa Trung ương Thái Nguyên.

BS Phạm Thị Thùy

Cấp cơ sở

BỘ MÔN SINH LÝ HỌC

I. DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA GIẢNG136

Page 35: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

TT Họ và tên Chức danh

% giảng

Giờ chuẩn

Dự kiến giảng Ghi chú

1 Hoàng Thu Soan Ths 30 84 618 Trưởng-GV, NCS 2 Lê Văn Sơn PGS - TS 0 0 36 Mời giảng3 Nguyễn Kiều Giang GV - Ths 30 84 500 Phó trưởng, NCS4 Nguyễn Thu Hạnh GV - Ths 30 84 109 NCS5 Nguyễn Thế Tùng GV - Ths 30 84 500 NCS6 Vi Thị Phương Lan GV - BS 70 196 500 CVHT, học NN7 Nguyễn Minh Nguyệt GVTH 35 178,5 180 Kiêm nhiệm8 Nguyễn T P Thảo BS 75 210 250 CVHT, con nhỏ9 Hoàng Thị Lan KTV 35 196 200 Kiêm nhiệm10 Nguyễn Thu Phương KTV 100 560 60011 Đinh Thị Thu Hường KTV 90 504 600 Con nhỏ

Tổng 2180.5 1822II. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNGĐối tượng và khối lượng giảng dạy

TT Đối tượng Số SV Số lớp

Số tổ

ĐVHT/Tín chỉ

Giờ LT

Giờ TH

Giờ coi, chấm thi

Tổng giờ

1 Y.K47.N2 400 7 14

SL1: 2/1

SL2: 1/1

315 210 71 525

2 YRHM.K7.N2 31 1 1 SL1: 2/1 30 30 3 63

3 YHDP.K8.N2 52 1 2

SL1: 2/1

SL2: 1/1

90 30 8 128

4 D.K10.N2 107 2 4 2/1 60 60 11 1315 ĐD.K10.N2 79 1 2 2/1 30 30 10 70

6 CĐKTXNATVSTP.K7 50 1 2 1/1 15 30 7 52

7 CY.K47.N1 200 4 8 2/1 120 120 62 3028 CD.K15.N2 100 2 4 2/1 60 60 50 1709 ĐDTC. K12.N1 100 2 4 2/1 90 90 36 21610 CKI – K20 (Nội, Nhi) 72 2 1 2/0 90 90

11 BSNTBV K9 (Nội) Tuyển mới 1 1 2/0 45 45

12 CH K19 (Nội/Nhi) Tuyển mới 1 1 2/0 30 30

Tổng 1758 25 43 975 825 265 1822Hình thức thi:

Hình thức thi Đối tượngThi viết Hệ đại học

Tiểu luận Hệ sau đại học1. Y.K47.N2, YHDP.K8.N2, YRHM.K7.N2, D.K10.N2, ĐD.K11.N2

* Lý thuyết Sinh lý 1 (Học kỳ I)TT Nội dung giảng dạy Số lớp Số giờ Tổng giờ Cán bộ giảng1 Đại cương cơ thể sống + Nội môi 12 1 12 Ths Soan

137

Page 36: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

2 Các dịch trong cơ thể 12 1 12 Ths Hạnh3 Sinh lý máu 12 4 48 Ths Giang4 Trao đổi chất qua màng tế bào 12 1 12 Ths Lan5 Điện thế màng và điện thế hoạt

động12 1 12 Ths Soan

6 Sinh lý thần kinh 12 3 36 Ths Soan7 Sinh lý nội tiết 12 3 36 Ths Tùng8 Chuyển hoá các chất + Năng lượng 12 2 24 Ths Tùng9 Điều hòa thân nhiệt 12 1 12 Ths Hạnh10 Sinh lý tuần hoàn 12 4 48 Ths Lan11 Sinh lý hô hấp 12 2 24 Ths Hạnh12 Sinh lý tiêu hóa 12 2 24 Ths Tùng13 Sinh lý tiết niệu 12 2 24 Ths Giang14 Sinh lý sinh sản 12 3 36 Ths Soan

Tổng 11 30 360* Thực hành 1

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ

Tổng giờ Cán bộ giảng

1 Nhận dạng HC, phân tích chỉ số hồng cầu 24 2.5 60 Ths Lan 2 Nhận dạng BC, phân tích chỉ số BC 24 2.5 60 Ths Soan

3Nhận dạng tiểu cầu, phân tích kết quả tiểu cầu, Ts, Tc. Phân tích kết quả đông máu trên máy tự động

242.5

60Bs Thảo

4 Định nhóm máu ABO, Rh, Chẩn đoán có thai sớm 24 2.5 60 Ths Tùng

5Tổng phân tích công thức máu, Phân tích các TB máu, trụ, cặn nước tiểu. Kiến tập tại Trung tâm HH – TM TN

242.5

60Ths Giang

6 Thực hành tổng hợp 24 2.5 60 Ths Hạnh Tổng 24 15 360

2. Y.K47.N2, YHDP.K8.N2 * Lý thuyết Sinh lý 2 (Học kỳ II)

TT Nội dung giảng dạy Số lớp Số giờ Tổng giờ Cán bộ giảng

1 Chức năng cảm giác của hệ thần kinh trung ương - Cảm giác xúc giác 8 2 16 Ths Soan

2 Cảm giác đau 8 1 8 Ths Lan3 Cảm giác nóng lạnh 8 1 8 Ths Tùng4 Cảm giác thị giác 8 2 16 Ths Tùng5 Cảm giác vị giác 8 2 16 Ths Lan6 Cảm giác khứu giác 8 2 16 Ths Giang7 Cảm giác thính giác 8 2 16 Ths Giang8 Trí nhớ và cảm xúc 8 1 8 Ths Hạnh9 Sinh lý cơ 8 2 16 Ths Soan

Tổng 8 15 120* Thực hành 2

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ Tổng giờ Cán bộ giảng

1 Ghi huyết áp động mạch trên chó, 16 2.5 40 Ths Giang2 Điện tâm đồ 16 2.5 40 Ths Soan

3Phân tích cung phản xạ tủy, Duỗi cứng mất não, Phá tiểu não chim bồ câu

16 2.5 40 Ths Lan

138

Page 37: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

4 Đo chức năng hô hấp 16 2.5 40 Ths Hạnh5 Điện não đồ 16 2.5 40 Ths Tùng6 Thực hành tổng hợp 16 2.5 40 Ths Soan

Tổng 16 15 2403. CĐKTXNATVSTPK7.N1

* Lý thuyết Sinh lýTT Nội dung giảng dạy Số lớp Số giờ Tổng giờ Cán bộ giảng1 Đại cương cơ thể sống + Sinh lý tế

bào 1 1 1 Ths Soan

2 Chuyển hóa chất, chuyển hóa năng lượng + Điều hòa thân nhiệt 1 1 1 Ths Hạnh

3 Sinh lý máu 1 2 2 Bs Thảo4 Sinh lý hệ tuần hoàn 1 2 2 Ths Lan5 Sinh lý hô hấp 1 1 1 Ths Giang6 Sinh lý bộ máy tiêu hóa 1 1 1 Ths Tùng7 Sinh lý thận 1 1 1 Ths Tùng8 Sinh lý nội tiết 1 2 2 Ths Lan9 Sinh lý sinh dục và sinh sản 1 2 2 Ths Tùng10 Sinh lý hệ thần kinh 1 2 2 Ths Soan

Tổng 2 15 15* Thực hành

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ Tổng giờ

Cán bộ giảng

1 Đếm HC + TC, Đếm hồng cầu lưới 2 2.5 5 Ths Tùng2 Đếm số lượng BC, Định công thức BC 2 2.5 5 Ths Giang3 Định thời gian chảy máu, đông máu 2 2.5 5 Ths Soan4 Định nhóm máu hệ ABO, Rh 2 2.5 5 BS Thảo5 Chẩn đoán thai sớm, nhận dạng các loại

TB, trụ cặn trong nước tiểu.2 2.5 5 Ths Hạnh

6 Thực hành tổng hợp 2 2.5 5 Ths LanTổng 2 15 30

4. CY.K47.N1, CD.K15.N2* Lý thuyết Sinh lý 1

TT Nội dung giảng dạy Số lớp Số giờ Tổng giờ Cán bộ giảng1 Đại cương cơ thể sống + Nội môi 7 1 7 Ths Soan2 Các dịch trong cơ thể 7 1 7 Ths Hạnh3 Sinh lý máu 7 3 28 Ths Thảo4 Trao đổi chất qua màng tế bào 7 1 7 Ths Lan5 Điện thế màng và điện thế hoạt

động7 1 7 Ths Giang

6 Sinh lý thần kinh 7 3 21 Ths Soan7 Sinh lý nội tiết 7 5 21 Ths Tùng8 Chuyển hoá các chất + Năng lượng 7 1 14 Ths Giang9 Điều hòa thân nhiệt 7 1 7 Ths Hạnh10 Sinh lý tuần hoàn 7 3 28 Ths Lan11 Sinh lý hô hấp 7 2 14 Ths Hạnh12 Sinh lý tiêu hóa 7 2 14 Ths Tùng13 Sinh lý tiết niệu 7 3 14 Ths Giang14 Sinh lý sinh sản 7 3 21 Ths Soan

Tổng 7 30 210* Thực hành

139

Page 38: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ Tổng giờ Cán bộ giảng

1 Nhận dạng HC, phân tích chỉ số HC 14 2.5 35 Ths Lan2 Nhận dạng BC, phân tích chỉ số BC 14 2.5 35 Bs Thảo 3 Nhận dạng tiểu cầu, phân tích kết quả

tiểu cầu, Ts, Tc. Phân tích kết quả đông máu trên máy tự động

142.5

35Ths Tùng

4 Định nhóm máu ABO, Rh. Chẩn đoán thai sớm

14 2.5 35 Ths Hạnh

5 Đo chức năng hô hấp, Điện tâm đồ 14 2.5 35 Ths Soan6 Thực hành tổng hợp 14 2.5 35 Ths Giang

Tổng 14 15 2105. ĐDTC.K12.N1

* Lý thuyếtTT Nội dung giảng dạy Số lớp Số giờ Tổng giờ Cán bộ giảng1 Đại cương cơ thể sống - Nội môi 2 3 6 Ths Soan2 Sinh lý máu và các dịch trong cơ thể 2 4 8 Bs Thảo3 Chuyển hoá năng lượng và điều nhiệt 2 2 4 Ths Hạnh4 Sinh lý học tuần hoàn 2 3 6 Ths Tùng5 Sinh lý hô hấp 2 3 6 Ths Lan6 Sinh lý tiêu hoá 2 3 6 Ths Giang7 Sinh lý bài tiết nước tiểu 2 3 6 Ths Hạnh8 Sinh lý nội tiết 2 3 6 Ths Lan9 Sinh lý sinh dục và sinh sản 2 3 6 Ths Giang10 Sinh lý thần kinh 2 3 6 Ths Soan

Tổng 2 30 60* Thực hành

TT Nội dung giảng dạy Số tổ Số giờ Tổng giờ Cán bộ giảng

1 Nhận dạng HC, phân tích chỉ số hồng cầu 4 2.5 10 Ths Lan2 Nhận dạng BC, phân tích chỉ số BC 4 2.5 10 Ths Tùng3 Nhận dạng tiểu cầu, phân tích kết quả tiểu

cầu, Ts, Tc. 4 2.5 10 Ths Soan

4 Định nhóm máu ABO, Rh 4 2.5 10 BS Thảo5 Đo chức năng hô hấp 4 2.5 10 Ths Giang6 Chẩn đoán có thai sớm, Phân tích các TB

máu, trụ, cặn nước tiểu4 2.5 10 Ths Hạnh

Tổng 4 15 606. Chuyên khoa cấp I K20 (Nội - Nhi)TT Nội dung giảng dạy Giờ LT Giờ TH Cán bộ

giảng1 Sự vận chuyển các chất qua màng tế bào 3 0 Ths Hạnh2 Sinh lý hồng cầu 3 0 Ths Soan3 Huyết áp động mạch 3 0 Ths La4 Tuần hoàn phổi, thăm dò chức năng hô hấp 3 0 Ths Hạnh5 Tuần hoàn mạch vành 3 0 Ths La6 Tuần hoàn não 3 0 Ths Soan7 Chức năng nội tiết của thận 3 0 Ths Soan8 Điều hòa cân bằng acid - base 3 0 Ths Soan9 Chức năng của tuyến giáp 3 0 Ths Soan

140

Page 39: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

10 Chức năng nội tiết vùng dưới đồi và trạng thái stress

3 0 Ths Soan

Tổng 30 0

7. Bác sỹ nội trú Bệnh viên (Nội- Nhi) – K9TT Nội dung giảng dạy Giờ

LTGiờ TH

Cán bộ giảng

1 Sinh lý vi tuần hoàn 4 0 PGS-TS Sơn2 Điều tiết tim mạch 4 0 PGS - TS Sơn3 Hoạt động bài tiết của dạ dày 4 0 PGS - TS Sơn4 Chức năng của tuyến giáp 4 0 PGS - TS Sơn5 Điều hòa cân bằng acid - base 4 0 PGS - TS Sơn6 Các thể tích, dung tích và lưu lượng hô hấp. 4 0 PGS - TS Sơn7 Chuyển hóa calci-phosphat 3 0 PGS - TS Sơn8 Chức năng vùng hypothalamus-Trạng thái

stress 3 0 PGS - TS Sơn

Tổng 30 0 08. Cao học - K19 (Nội - Nhi)TT Nội dung giảng dạy Giờ

LTGiờ TH Cán bộ giảng

1 Điều tiết tim mạch 4 0 PGS - TS Sơn2 Hoạt động bài tiết của dạ dày 4 0 PGS - TS Sơn3 Chức năng của tuyến giáp 4 0 PGS - TS Sơn4 Điều hòa cân bằng acid - base 4 0 PGS - TS Sơn5 Các thể tích, dung tích và lưu lượng hô hấp. 4 0 PGS - TS Sơn6 Các yếu tố ảnh hưởng lên sự phát triển cơ thể 4 0 PGS - TS Sơn7 Chuyển hóa calci-phosphat 3 0 PGS - TS Sơn8 Chức năng vùng hypothalamus-Trạng thái

stress 3 0 PGS - TS Sơn

Tổng 30 0III. NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

TT Tên đề tài thực hiện Cán bộ chủ trì Ghi chú

1 Nghiên cứu sự biến đổi điện thế kích thích thị giác (VEP) trên bệnh nhân nhược thị từ 6-14 tuổi

Ths Nguyễn Thế Tùng Cấp ĐH

2 Nghiên cứu sự thay đổi một số chỉ số huyết học trong chu kì kinh nguyệt

Ths Vi Thị Phương Lan Cấp cơ sở

3 Đánh giá kết quả ngoại kiểm tra các xét nghiệm huyết học tại TTHHTM Thái Nguyên năm 2015 Ths Hoàng Thu Soan Cấp cơ sở

4 Nghiên cứu giải pháp can thiệp nhằm giảm nguy cơ sinh con mắc bệnh Thalassemia ở phụ nữ người dân tộc khu vực miền núi phía Bắc

Ths Nguyễn Kiều Giang

(Tham gia)

Cấp Bộ

141

Page 40: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

BỘ MÔN VI SINH

I. DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA GIẢNG

TT Họ và tên Chức danh

% giảng

Giờ chuẩn

Giờ dự kiến giảng

Ghi chú

1. Nguyễn Đắc Trung Ts, GVC 55 176 665

2. Nguyễn Thị Thu Thái Ths, GVC 35 112 314,7

3. Lương Thị Hồng Nhung Ths, GV 85 238 565,54. Nguyễn Vân Thu Bs, GV 30 84 107,5 Học sau ĐH5. Vũ Nhị Hà Bs, GV 30 84 107,5 Học sau ĐH6. Đinh Thị Hằng KTV 100 560 5607. Nguyễn Thị Hiền KTV 100 560 5608. Trần Ngọc Anh KTV 100 560 470

Tổng 2374 2255II. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC VÀ SAU ĐẠI HỌCĐối tượng và khối lượng giảng dạy

TT Đối tượng Số

SV

Số lớp

Số tổ

ĐVHT/TC

Giờ

LT

Giờ

TH

Giờ coi chấm

thi

Tổng giờ

1. CY.K46.N2 451 7 14 3 210 210 45,1 465,12. CD.K14.N2 (A, B) 138 2 4 3 60 60 13,8 133,83. CD.K14.N2-3 (D1) 62 1 2 3 30 30 6,2 66,24. CĐKTXNATVSTP.K5.N

335 1 2 3 30 30 3,5 63,5

5. CĐKTXNATVSTP.K5.N3

35 1 2 3 15 60 3,5 78,5

6. CĐKTXNATVSTP.K7.N1

50 1 2 2 15 30 5 50

7. ĐDTC.K11.N2 (A) 53 1 2 2 30 0 5,3 35,38. ĐDTC.K11.N1 (B) 54 1 2 2 30 0 5,4 35,49. Y.K47.N2 400 7 14 3 210 210 40 46010. YHDP.K8.N2 52 1 2 3 30 30 5,2 65,211. YRHM.K7.N2 31 1 1 3 30 15 3,1 48,112. D.K10.N2 107 2 4 3 60 60 10,7 130,713. ĐD.K11.N2 79 1 2 3 30 30 7,9 67,914. D.K8.N4 (Kiểm nghiệm) 152 2 4 3 0 30 0,0 3015. Cao học YHDP.K19 5 1 1 2 30 0 0,5 30,5

Tổng 1704 30 58 41 810 795 155,2 1760,

2Hình thức thi:Hình thức thi Đối tượngThi viết Đại học chính quy, đại học liên thông, cao đẳng

142

Page 41: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

Viết chuyên đề Sau đại học1. Y.K47.N2; YDP.K8.N2; YRHM.K7.N2; D.K10.N2, ĐD.K11.N2; CY.K46.N2; CD.K14.N2; CD.K14.N2-3;* Lý thuyết

TT Nội dung giảng dạy Số lớp

Số giờ

Tổng giờ CB giảng

1. Đại cương vi sinh vật Y học, Đại cương vi khuẩn.Đại cương về virus. 22 3 66 Ts.Trung

2. Kháng sinh với vi khuẩn và sự kháng kháng sinh 22 3 66 Ths.Thái3. Đại cương nhiễm trùng, nhiễm trùng BV 22 3 66 Ths.Nhun

g4. Đại cương miễn dịch, Vacxin và huyết thanh miễn dịch 22 3 66 Ts.Trung5. Cầu khuẩn gây bệnh 22 3 66 Ths.Thái6. Mycobacteria, vi khuẩn mủ xanh, xoắn khuẩn gây

bệnh. 22 3 66 Ths.Nhung

7. Họ vi khuẩn đường ruột, vi khuẩn tả,vi khuẩn bạch hầu, vi khuẩn ho gà, vi khuẩn uốn ván. 22 3 66 Ts.Trung

8. Virus cúm, virus sởi, virus Rubella, virus quai bị, virus dại. 22 3 66 Ths.Nhun

g9. Các virus viêm gan, HIV 22 3 66 Ts.Trung10. Virus Arbo, Rotavirus, Enterovirus, HPV. 22 3 66 Ths.Nhun

gTổng 22 30 660

* Thực hànhTT Nội dung giảng dạy Số

tổSố giờ

Tổng giờ CB giảng

1. Sử dụng kính hiển vi quan sát hình thể vi khuẩn 43 2,5 107,5 Ts.Trung2. Kỹ thuật nhuộm Gram 43 2,5 107,5 Bs.Thu3. Kỹ thuật nhuộm Ziehl – Neelsen 43 2,5 107,5 Bs.Hà4. Kỹ thuật cấy nước tiểu 43 2,5 107,5 Ths.Nhun

g5. Phân lập, xác định S. aureus và một số VK đường ruột 43 2,5 107,5 Ts. Trung6. Kỹ thuật kháng sinh đồ 43 2,5 107,5 Ths.Thái

Tổng 43 15 6452. ĐDTC.K11.N1; ĐDTC.K11.N2 * Lý thuyết

TT Nội dung giảng dạy Số lớp

Số giờ

Tổng giờ CB giảng

1. Đại cương vi sinh vật Y học, Đại cương vi khuẩn.Đại cương về virus. 2 3 6 Ts.Trung

2. Kháng sinh với vi khuẩn và sự kháng kháng sinh 2 3 6 Ths.Thái3. Đại cương nhiễm trùng, nhiễm trùng BV 2 3 6 Ths.Nhun

g4. Đại cương miễn dịch, Vacxin và huyết thanh miễn dịch 2 3 6 Ts.Trung5. Cầu khuẩn gây bệnh 2 3 6 Ths.Thái6. Mycobacteria, vi khuẩn mủ xanh, xoắn khuẩn gây

bệnh. 2 3 6 Ths.Nhung

7. Họ vi khuẩn đường ruột, vi khuẩn tả, vi khuẩn bạch hầu, vi khuẩn ho gà, vi khuẩn uốn ván. 2 3 6 Ts.Trung

8. Virus cúm, virus sởi, virus Rubella, virus quai bị, 2 3 6 Ths.Nhun

143

Page 42: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

virus dại. g 9. Các virus viêm gan, HIV 2 3 6 Ts.Trung10. Virus Arbo, Rotavirus, Enterovirus, HPV. 2 3 6 Ths.Thái

Tổng 2 30 603. D.K8.N4* Thực hành (Phần kiểm nghiệm vi sinh dược phẩm):

TT Nội dung giảng dạy Số tổ

Số giờ

Tổng giờ CB giảng

1. Kỹ thuật thử vô khuẩn thuốc tiêm vitamin B1 4 2,5 10 Ts.Trung 2. Kỹ thuật xác định giới hạn vô khuẩn thuốc ho bổ phế 4 2,5 10 Ths.Nhun

g3. Kỹ thuật định lượng kháng sinh 4 2,5 10 Ts.Trung

Tổng 4 7,5 304. CĐKTXNATVSTP.K7.N1 * Lý thuyết

TT Nội dung giảng dạy Số lớp

Số giờ

Tổng giờ CB giảng

1. Đại cương vi sinh vật Y học, Đại cương vi khuẩn,Đại cương về virus 1 3 3 Ts.Trung

2. Kháng sinh với vi khuẩn và sự kháng kháng sinh,Đại cương nhiễm trùng 1 3 3 Ths.Nhun

g3. Đại cương miễn dịch, vacxin và huyết thanh miễn dịch 1 3 3 Ths.Thái4. Một số vi khuẩn gây bệnh thường gặp 1 3 3 Ths.Nhun

g5. Một số virus gây bệnh thường gặp 1 3 3 Ts.Trung

Tổng 1 15 15* Thực hành

TT Nội dung giảng dạy Số tổ

Số giờ

Tổng giờ CB giảng

1. Sử dụng kính hiển vi quan sát hình thể vi khuẩn 2 2,5 5 Ts.Trung2. Kỹ thuật nhuộm Gram 2 2,5 5 Ths.Thái3. Kỹ thuật nhuộm Ziehl – Neelsen 2 2,5 5 Ths.Nhun

g4. Kỹ thuật cấy nước tiểu 2 2,5 5 Ts. Trung5. Phân lập, xác định S. aureus và một số VK đường ruột 2 2,5 5 Ths.Nhun

g6. Kỹ thuật kháng sinh đồ 2 2,5 5 Ths.Nhun

gTổng 2 15 30

5. CĐKTXNATVSTP.K5.N3 (TSM331)* Lý thuyết

TT Nội dung giảng dạy Số lớp

Số giờ

Tổng giờ CB giảng

1. Các nguồn VSV có trong thực phẩm 1 3 3 Ts.Trung2. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển VSV thực

phẩm 1 3 3 Ths.Thái

3. VSV gây hỏng sản phẩm thực phẩm 1 3 3 Ths.Nhung

4. VSV gây bệnh và gây ngộ độc thực phẩm 1 3 3 Ts.Trung5. Kiểm tra vi khuẩn trong sữa và các sản phẩm từ 1 3 3 Ths.Nhun

144

Page 43: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

sữa g6. Kiểm tra vi khuẩn trong thịt và các sản phẩm từ

thịt 1 3 3 Ths.Thái

7. Kiểm tra vi khuẩn trong trứng và các sản phẩm từ trứng 1 3 3 Ts.Trung

8. Kiểm tra vi khuẩn trong cá và sản phẩm hải sản 1 3 3 Ths.Nhung

9. Kiểm tra vi khuẩn trong rau quả và sản phẩm từ rau quả

1 3 3 Ts.Trung

10. Kiểm tra vi khuẩn trong các loại đồ uống lên men 1 3 3 Ths.Nhung

Tổng 1 30 30* Thực hành

TT Nội dung giảng dạy Số tổ

Số giờ

Tổng giờ CB giảng

1. Phương pháp điều tra ngộ độc thực phẩm 2 2,5 5 Ts.Trung2. Phương pháp lấy và bảo quản mẫu thực phẩm kiểm

định2 2,5 5 Ths.Nhun

g3. Phương pháp kiểm định VSV thực phẩm định tính 2 2,5 5 Ths.Thái4. Phương pháp kiểm định VSV thực phẩm định lượng 1 2 2,5 5 Ths.Nhun

g5. Phương pháp kiểm định VSV thực phẩm định lượng 2 2 2,5 5 Ts.Trung6. Phân tích các chỉ tiêu VSV thực phẩm 2 2,5 5 Ths.Nhun

gTổng 2 15 30

6. CĐKTXNATVSTP.K5.N3 (TSM332)* Lý thuyết

TT Nội dung giảng dạy Số lớp

Số giờ

Tổng giờ CB giảng

1. S. aureus và nhiễm trùng, ngộ độc thực phẩm 1 3 3 Ts.Trung2. E. coli và nhiễm trùng thực phẩm 1 3 3 Ths.Thái3. Salmonella spp., Shigella spp. và nhiễm trùng thực phẩm 1 3 3 Ths.Nhun

g4. Clostridium perfringens, Bacillus cereus và nhiễm

trùng, ngộ độc thực phẩm 1 3 3 Ts.Trung

5. Vibrio parahaemolyticus và nhiễm trùng thực phẩm 1 3 3 Ths.Nhung

Tổng 1 15 15* Thực hành

TT Nội dung giảng dạy Số tổ

Số giờ

Tổng giờ CB giảng

1. Sản xuất môi trường xác định tổng số VK hiếu khí 2 2,5 5 Ts.Trung2. Kỹ thuật xác định tổng số VK hiếu khí trong thực

phẩm 2 2,5 5 Ths.Thái

3. Sản xuất môi trường xác định tổng số coliforms 2 2,5 5 Ths.Nhung

4. Kỹ thuật xác định tổng số coliforms trong thực phẩm 2 2,5 5 Ts.Trung

5. Sản xuất môi trường xác định tổng số E. coli 2 2,5 5 Ths.Nhung

145

Page 44: Bé m«n y x• héi häctump.edu.vn/uploads/media/files/Y co so.doc · Web viewSinh 6 Giải phẫu hệ niệu dục 2 5 10 ThS. Bình 7 Giải phẫu hệ thần kinh 2 5 10 PGS.TS

6. Kỹ thuật xác định tổng số E. coli trong thực phẩm 2 2,5 5 Ths.Thái7. Sản xuất môi trường định lượng S. aureus 2 2,5 5 Ts.Trung8. Kỹ thuật định lượng S. aureus trong thực phẩm 2 2,5 5 Ths.Nhun

g9. Sản xuất môi trường xác định Salmonella spp.

trong TP 2 2,5 5 Ts.Trung

10. Kỹ thuật xác định Salmonella spp. trong thực phẩm 2 2,5 5 Ths.Nhun

g11. Sản xuất môi trường xác định Shigella spp. trong

TP 2 2,5 5 Ths.Thái

12. Kỹ thuật xác định Shigella spp. trong thực phẩm 2 2,5 5 Ths.Nhung

Tổng 2 30 607. Cao học YHDP.K19* Lý thuyết

TT Nội dung giảng dạy Số lớp

Số giờ

Tổng giờ CB giảng

1. Căn nguyên vi sinh vật gây nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính, tiêu chảy cấp và nhiễm khuẩn huyết 1 6 6 Ts.Trung

2. Căn nguyên vi sinh vật gây các bệnh lây truyền qua đường tình dục 1 6 6 Ts.Trung

3. Nhiễm trùng bệnh viện 1 6 6 Ths.Thái4. Căn nguyên gây bệnh nhiễm trùng mới nổi và tái

nổi 1 6 6 Ths.Thái

5. Kháng sinh và kháng kháng sinh ở vi khuẩn 1 6 6 Ts.TrungTổng 1 30 30

III. NGHIÊN CỨU KHOA HỌCTT Tên đề tài thực hiện Cán bộ chủ trì Ghi

chú1 Khảo sát một số đặc điểm về tải lượng virus

trong huyết thanh, men gan, genotype và một số dấu ấn miễn dịch của virus viêm gan B trên bệnh nhân nhiễm HBV chưa điều trị.

Ts.Nguyễn Đắc Trung

2 Tình hình kháng kháng sinh của Acinetobacter baumannii phát hiện được tại Bệnh viện DDKTWW Thái Nguyên.

Ths. Lương Thị Hồng Nhung

146