4
LỚP KỸ THUẬT VIỄN THÔN Soạn đề cương STT Mã SV Họ và Tên Câu 1 5451023020 Vũ Tuấn Anh 1,2 2 5451023021 Nguyễn Thị Ánh 3,4 3 5451023022 Phạm Thị Ánh 5,6 4 5451023024 Nguyễn Thanh Bền 7,8 5 5451023026 Lương Công Du 9,10 6 5451023003 Bùi Hữu Duy 11,12 7 5451023028 Đoàn Mạnh Duy 13,14 8 5451023029 Nguyễn Văn Duy 15,16 9 5451023030 Phạm Đức Duy 17,18 10 5451023033 Phạm Tiến Đạt 19,20 11 5451023032 Phan Tiến Đạt 21,22 12 5451023034 Hoàng Nhân Định 23,24 13 5451023036 Nguyễn Trường Đoạn 1 14 5451023038 Hoàng Trung Đức 2 15 5451023004 Nguyễn Văn Đương 3 16 5451023005 Nguyễn Ngọc Hậu 4 17 5451023040 Phùng Tấn Hậu 5 18 5451023041 Lê Thị Hiền 6 19 5451023042 Nguyễn Minh Hiếu 7 20 5451023043 Nguyễn Thị Thu Hiếu 8 21 5451023044 Trương Thị Thu Hoài 9 22 5451023045 Dương Nguyễn Anh Hoàng 23 5451023047 Lê Minh Hoàng 24 5451023049 Biện Xuân Huy 10 25 5451023051 Nguyễn Đức Huy 11 26 5451023050 Phan Ngọc Huy 12 27 5451023052 Nguyễn Lê Đắc Huỳnh 13 28 5451023048 Nguyễn Trọng Hưng 14 29 5451023053 Võ Thanh Lân 15 30 5451023054 Đặng Trung Linh 1_5(Chuong 1) 31 5451023055 Lê Thị May 6_10 32 5451023057 Hoàng Nguyễn Nghĩa 11_15 33 5451023008 Nguyễn Hữu Nghĩa 16_20 34 5451023056 Nguyễn Phú Nghĩa 21_25 35 5451023058 Nguyễn Huỳnh Vũ Ngọc 26_30 36 5451023060 Trần Bảo Nguyên 31_35

Câu hỏi ôn tập

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Câu hỏi ôn tập

LỚP KỸ THUẬT VIỄN THÔNG K54Soạn đề cương

STT Mã SV Họ và Tên Câu

1 5451023020 Vũ Tuấn Anh 1,22 5451023021 Nguyễn Thị Ánh 3,43 5451023022 Phạm Thị Ánh 5,64 5451023024 Nguyễn Thanh Bền 7,85 5451023026 Lương Công Du 9,106 5451023003 Bùi Hữu Duy 11,127 5451023028 Đoàn Mạnh Duy 13,148 5451023029 Nguyễn Văn Duy 15,169 5451023030 Phạm Đức Duy 17,18

10 5451023033 Phạm Tiến Đạt 19,2011 5451023032 Phan Tiến Đạt 21,2212 5451023034 Hoàng Nhân Định 23,2413 5451023036 Nguyễn Trường Đoạn 114 5451023038 Hoàng Trung Đức 215 5451023004 Nguyễn Văn Đương 316 5451023005 Nguyễn Ngọc Hậu 417 5451023040 Phùng Tấn Hậu 518 5451023041 Lê Thị Hiền 619 5451023042 Nguyễn Minh Hiếu 720 5451023043 Nguyễn Thị Thu Hiếu 821 5451023044 Trương Thị Thu Hoài 922 5451023045 Dương Nguyễn Anh Hoàng23 5451023047 Lê Minh Hoàng24 5451023049 Biện Xuân Huy 1025 5451023051 Nguyễn Đức Huy 1126 5451023050 Phan Ngọc Huy 1227 5451023052 Nguyễn Lê Đắc Huỳnh 1328 5451023048 Nguyễn Trọng Hưng 1429 5451023053 Võ Thanh Lân 1530 5451023054 Đặng Trung Linh 1_5(Chuong 1)31 5451023055 Lê Thị May 6_1032 5451023057 Hoàng Nguyễn Nghĩa 11_1533 5451023008 Nguyễn Hữu Nghĩa 16_2034 5451023056 Nguyễn Phú Nghĩa 21_2535 5451023058 Nguyễn Huỳnh Vũ Ngọc 26_3036 5451023060 Trần Bảo Nguyên 31_35

Page 2: Câu hỏi ôn tập

37 5451023061 Nguyễn Thành Nhân 1_5(Chuong 2)38 5451023062 Phan Trường Nhật39 5451023063 Trần Minh Nhật 6_1040 5451023064 Huỳnh Mỹ Yến Nhi 11_1541 5451023065 Huỳnh Công Nhựt 16_2042 5451023066 Phan Tấn Phát 21_2543 5451023009 Nguyễn Bá Phong 26_3044 5451023068 Lê Thị Thu Phương 31_3545 5451023010 Ngô Minh Quang 1_5(Chuong 3)46 5451023070 Nguyễn Tổng Quát 6_1047 5451023011 Nguyễn Phúc Sang 11_1548 5451023072 Nguyễn Mạnh Tài 16_2049 5451023073 Trần Thiện Tâm 21_2550 5451023075 Đoàn Văn Tây 26_3051 5451023076 Trần Đình Thanh 31_3552 5451023078 Nguyễn Đăng Thi 36_4053 5451023079 Nguyễn Thành Thọ 41_4554 5451023081 Đỗ Xuân Thông 46_5055 5451023080 Võ Văn Thời 51_5556 5451023082 Phan Văn Thuỳ 56_6057 5451023083 Nguyễn Mạnh Tiến 61_6558 5451023014 Nguyễn Chánh Tín 66_7059 5451023086 Nguyễn Hồ Bảo Tín 71_7560 5451023087 Trần Quốc Toản61 5451023015 Huỳnh Dũng Trí 1_5 (Chuong 4)62 5451023088 Lê Quang Minh Trí 6_1063 5451023016 Nguyễn Châu Trình 11_1564 5451023089 Trương Văn Thanh Tú 16_2065 5451023017 Nguyễn Gia Bảo Tuấn 21_2566 5451023090 Phạm Hồng Tuyên 26_30

Page 3: Câu hỏi ôn tập

LỚP KỸ THUẬT VIỄN THÔNG K54Soạn đề cương

Môn Đề thi

KTCM

1 câu lý thuyết (2d)2 câu btsoạn lý thuyết ngắn gọn

ĐTN

2 lý thuyết (8d)1 câu bài tập

Soạn lý thuyết chi tiết

Ghép kênh số

Trắc nghiệm 100%

Page 4: Câu hỏi ôn tập

Ghép kênh số