28
Page 1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC THĂNG LONG KHOA KINH TẾ-QUẢN LÝ DANH SÁCH ĐIỂM KHA LUN TỐT NGHIỆP HỌC KỲ III NĂM HỌC 2013-2014 STT MSV Họ tên Mã môn Chuyên ngành 1 A07430 Đào Thanh Tùng AC499 Kế toán 7.7 2 A09283 Lê Tuấn Anh AC499 Kế toán 7.5 3 A09758 Nguyễn Thị Linh Chi AC499 Kế toán 0 4 A12645 Trần Thuý Hồng AC499 Kế toán 0 5 A13803 Trần Thị Khánh Hoà AC499 Kế toán 7.5 6 A14516 Nguyễn Minh Trang AC499 Kế toán 8.8 7 A14558 Hoàng Hương Thảo AC499 Kế toán 8.2 8 A15844 Phan Thị Đài Trang AC499 Kế toán 8 9 A15960 AC499 Kế toán 8.3 10 A15972 Nguyễn Hoàng Anh AC499 Kế toán 8.3 11 A16004 Đoàn Linh Phương AC499 Kế toán 8.3 12 A16133 Phạm Thị Thu Hà AC499 Kế toán 0 13 A16199 Nguyễn Thị Minh Tân AC499 Kế toán 9 14 A16231 Nguyễn Thị Hảo AC499 Kế toán 8.3 15 A16247 Vương Thị Kiều Anh AC499 Kế toán 8.3 16 A16279 Bùi Thị Hồng Loan AC499 Kế toán 7.2 17 A16323 Nguyễn Hải Hà AC499 Kế toán 8.6 18 A16333 Nguyễn Ngọc Diệp AC499 Kế toán 7.7 19 A16365 AC499 Kế toán 8.5 20 A16385 Đinh Anh Tuấn AC499 Kế toán 7.4 21 A16416 Phạm Thị Kiều Trang AC499 Kế toán 8.5 22 A16425 AC499 Kế toán 8.7 23 A16466 Nguyễn Thị Anh Đào AC499 Kế toán 7.6 24 A16469 Nguyễn Thu Hằng AC499 Kế toán 8 25 A16473 Bùi Thị Vân Anh AC499 Kế toán 0 26 A16514 Lê Phương Liên AC499 Kế toán 7.5 27 A16548 Văn Cẩm Tú AC499 Kế toán 8.6 28 A16625 Bùi Phương Anh AC499 Kế toán 8.3 29 A16658 Nguyễn Thị Thu AC499 Kế toán 7.8 Điểm tổng kết Trương Thị Hồng Nhung Trần Thị Phương Nhung Nguyễn Thị Hồng Nhung

Diem Khoa Luan Tot Nghiep HKIII_13-14

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Diem Khoa Luan Tot Nghiep HKIII_13-14

Page 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THĂNG LONG KHOA KINH TẾ-QUẢN LÝ

DANH SÁCH ĐIỂM KHOA LUÂN TỐT NGHIỆPHỌC KỲ III NĂM HỌC 2013-2014

STTMSV Họ tên

Mã môn Chuyên ngành Ghi chú

1 A07430 Đào Thanh Tùng AC499 Kế toán 7.7

2 A09283 Lê Tuấn Anh AC499 Kế toán 7.5

3 A09758 Nguyễn Thị Linh Chi AC499 Kế toán 0 Không nộp bài

4 A12645 Trần Thuý Hồng AC499 Kế toán 0 Không nộp bài

5 A13803 Trần Thị Khánh Hoà AC499 Kế toán 7.5

6 A14516 Nguyễn Minh Trang AC499 Kế toán 8.8

7 A14558 Hoàng Hương Thảo AC499 Kế toán 8.2

8 A15844 Phan Thị Đài Trang AC499 Kế toán 8

9 A15960 Trương Thị Hồng Nhung AC499 Kế toán 8.3

10 A15972 Nguyễn Hoàng Anh AC499 Kế toán 8.3

11 A16004 Đoàn Linh Phương AC499 Kế toán 8.3

12 A16133 Phạm Thị Thu Hà AC499 Kế toán 0 Không nộp bài

13 A16199 Nguyễn Thị Minh Tân AC499 Kế toán 9

14 A16231 Nguyễn Thị Hảo AC499 Kế toán 8.3

15 A16247 Vương Thị Kiều Anh AC499 Kế toán 8.3

16 A16279 Bùi Thị Hồng Loan AC499 Kế toán 7.2

17 A16323 Nguyễn Hải Hà AC499 Kế toán 8.6

18 A16333 Nguyễn Ngọc Diệp AC499 Kế toán 7.7

19 A16365 Trần Thị Phương Nhung AC499 Kế toán 8.5

20 A16385 Đinh Anh Tuấn AC499 Kế toán 7.4

21 A16416 Phạm Thị Kiều Trang AC499 Kế toán 8.5

22 A16425 Nguyễn Thị Hồng Nhung AC499 Kế toán 8.7

23 A16466 Nguyễn Thị Anh Đào AC499 Kế toán 7.6

24 A16469 Nguyễn Thu Hằng AC499 Kế toán 8

25 A16473 Bùi Thị Vân Anh AC499 Kế toán 0 Không nộp bài

26 A16514 Lê Phương Liên AC499 Kế toán 7.5

27 A16548 Văn Cẩm Tú AC499 Kế toán 8.6

28 A16625 Bùi Phương Anh AC499 Kế toán 8.3

29 A16658 Nguyễn Thị Thu AC499 Kế toán 7.8

Điểm tổng kết

Page 2: Diem Khoa Luan Tot Nghiep HKIII_13-14

Page 2

STTMSV Họ tên

Mã môn Chuyên ngành Ghi chúĐiểm tổng kết

30 A16749 Tạ Bảo Trung AC499 Kế toán 0 Không nộp bài

31 A16780 Nguyễn Thị Kiều Anh AC499 Kế toán 8

32 A16880 Phương Hồng Loan AC499 Kế toán 7.9

33 A16896 Lê Thu Hà AC499 Kế toán 8.3

34 A16915 Trần Khánh Huyền AC499 Kế toán 8.3

35 A16934 Dương Hồng Liên AC499 Kế toán 8.1

36 A16961 Nguyễn Thanh Giang AC499 Kế toán 7.8

37 A16973 Nguyễn Mạnh Tùng AC499 Kế toán 0 Không nộp bài, TL HKII_13-14

38 A17065 Đào Thị Hương AC499 Kế toán 8.6

39 A17074 Hồ Như Quỳnh AC499 Kế toán 8.1

40 A17121 Lã Thị Mai AC499 Kế toán 8.3

41 A17132 Vũ Thị Quỳnh Anh AC499 Kế toán 8.3

42 A17168 Dương Thị Minh Trâm AC499 Kế toán 8.7

43 A17180 Đặng Thị Phương Thảo AC499 Kế toán 0 Không nộp bài

44 A17213 Ngô Ngọc Mai AC499 Kế toán 8.5

45 A17217 Nguyễn Thị Mai Phương AC499 Kế toán 6.8

46 A17238 Nguyễn Minh Tuấn AC499 Kế toán 0 Không nộp bài

47 A17245 Phan Thị Thanh Tú AC499 Kế toán 0 Không nộp bài

48 A17286 Thái Thuỳ Linh AC499 Kế toán 7

49 A17296 Phạm Thị Ngân AC499 Kế toán 7

50 A17577 Phan Thị Vân AC499 Kế toán 8.2

51 A17593 Nguyễn Thị Minh Thu AC499 Kế toán 8.4

52 A17726 Phạm Thị Thuỳ Trang AC499 Kế toán 7.6

53 A17755 Phạm Thị Thu Hà AC499 Kế toán 8.5

54 A17797 Tạ Thị Thu Hiền AC499 Kế toán 8.1

55 A17969 Trần Thanh Lam AC499 Kế toán 8

56 A17981 Đỗ Thị Hồng Nhung AC499 Kế toán 7.9

57 A17999 Nguyễn Ngọc Trâm AC499 Kế toán 8.7

58 A18036 Lê Hồng Anh AC499 Kế toán 7.2

59 A18111 Lê Thị Hà AC499 Kế toán 8.6

60 A18114 Phạm Thị Khánh Ly AC499 Kế toán 7.3

61 A18220 Nguyễn Thị Hương Mai AC499 Kế toán 8.3

Page 3: Diem Khoa Luan Tot Nghiep HKIII_13-14

Page 3

STTMSV Họ tên

Mã môn Chuyên ngành Ghi chúĐiểm tổng kết

62 A18285 Đào Thị Thu Trang AC499 Kế toán 7.7

63 A08657 Phạm Ngọc Khuê BA499 Quản trị kinh doanh 0 Không nộp bài

64 A14363 Nguyễn Sinh Thành BA499 Quản trị kinh doanh 8.1

65 A16374 Trần Tuấn Vũ BA499 Quản trị kinh doanh 8.7

66 A16744 Nguyễn Trung Nghĩa BA499 Quản trị kinh doanh 7.9

67 A17629 Phạm Vũ Huy BA499 Quản trị kinh doanh 8.1

68 A17636 Đào Trung Hiếu BA499 Quản trị kinh doanh 8

69 A19270 Phạm Thị Hải Yến BA499 Quản trị kinh doanh 8.7

70 A19504 Hoàng Quốc Việt BA499 Quản trị kinh doanh 8.4

71 A19670 Nguyễn Thùy Linh BA499 Quản trị kinh doanh 7.8

72 A19742 Phạm Văn Cường BA499 Quản trị kinh doanh 8.4

73 A20052 Đào Thu Hiền BA499 Quản trị kinh doanh 0 Không nộp bài

74 A20318 Nguyễn Ngọc Giầu BA499 Quản trị kinh doanh 7.5

75 A12017 Trần Ngọc Hiếu BK499 Ngân hàng 8.1

76 A12910 Nguyễn Minh Trang BK499 Ngân hàng 7

77 A13078 Phạm Thị Ngọc Loan BK499 Ngân hàng 0 Không nộp bài

78 A13302 Phạm Thị Minh Châu BK499 Ngân hàng 7.9

79 A13375 Đinh Thị Thuỳ Linh BK499 Ngân hàng 0 Không nộp bài

80 A13529 Trần Thị Hằng BK499 Ngân hàng 7.6

81 A13837 Phạm Thị Hải Yến BK499 Ngân hàng 8.2

82 A14177 Nguyễn Phú Nhất BK499 Ngân hàng 0 Không nộp bài

83 A14433 Phạm Hoàng Duy BK499 Ngân hàng 0 Không nộp bài

84 A14644 Phạm Đức Hiệp BK499 Ngân hàng 7.5

85 A14990 Nguyễn Thị Mai Phương BK499 Ngân hàng 7.3

86 A15117 Nguyễn Ngọc ánh BK499 Ngân hàng 0 Không nộp bài

87 A15198 Nguyễn Sơn Long BK499 Ngân hàng 0 Không nộp bài

88 A15363 Tăng Văn Mạnh BK499 Ngân hàng 8.8

89 A15531 Vũ Đức Thành BK499 Ngân hàng 8.1

90 A16100 Lê Đình Dũng BK499 Ngân hàng 7.9

91 A16159 Trần Phú Hưng BK499 Ngân hàng 8

92 A16164 Chu Thị Thanh Hà BK499 Ngân hàng 8.2

93 A16217 Nguyễn Quế Anh BK499 Ngân hàng 8.1

Page 4: Diem Khoa Luan Tot Nghiep HKIII_13-14

Page 4

STTMSV Họ tên

Mã môn Chuyên ngành Ghi chúĐiểm tổng kết

94 A16218 Nguyễn Diệu Linh BK499 Ngân hàng 7.3 Thi lại HKII_13-14

95 A16225 Phạm Ngọc Huyền BK499 Ngân hàng 6.8

96 A16308 Phạm Đức Huấn BK499 Ngân hàng 8

97 A16408 Trần Mỹ Mai BK499 Ngân hàng 8.3 Thi lại HKII_13-14

98 A16460 Đỗ Thùy Nga BK499 Ngân hàng 7.5

99 A16498 Phạm Mỹ Hạnh BK499 Ngân hàng 7.2

100 A16521 Phạm Ngọc Huân BK499 Ngân hàng 8.4

101 A16535 Đỗ Thị Ngọc Ngà BK499 Ngân hàng 8.5

102 A16542 Diêm Thị Linh Trang BK499 Ngân hàng 8.5

103 A16544 Nguyễn Thị Quỳnh Trang BK499 Ngân hàng 0 Không nộp bài

104 A16779 Nguyễn Thị Thanh Thảo BK499 Ngân hàng 0 Không nộp bài

105 A16799 ứng Huyền Phương BK499 Ngân hàng 0 Không nộp bài

106 A16836 Vũ Thị Hồng Nhung BK499 Ngân hàng 0 Không nộp bài

107 A16862 Trần Khánh Linh BK499 Ngân hàng 8.7

108 A16941 Đinh Công Hải BK499 Ngân hàng 8.5 Thi lại HKII_13-14

109 A16949 Tô Kiều Trang BK499 Ngân hàng 0 Không nộp bài

110 A17020 Bùi Lê Duy BK499 Ngân hàng 9.2

111 A17067 Nguyễn Quý Dương BK499 Ngân hàng 0 Không nộp bài

112 A17154 Bùi Thuỳ Anh BK499 Ngân hàng 0 Không nộp bài

113 A17162 Nguyễn Thị Huyền BK499 Ngân hàng 8

114 A17208 Phạm Đức Tiến BK499 Ngân hàng 0 Không nộp bài

115 A17240 Trương Thị Khang BK499 Ngân hàng 8.4

116 A17313 Phạm Tuyết Nhung BK499 Ngân hàng 8

117 A17320 Nguyễn Thu Vân BK499 Ngân hàng 7.4 Thi lại HKII_13-14

118 A17324 Nguyễn Thùy Vân BK499 Ngân hàng 7.9 Thi lại HKII_13-14

119 A17406 Trần Anh Hùng BK499 Ngân hàng 0 Không nộp bài

120 A17427 Đỗ Thị Liên BK499 Ngân hàng 7.9

121 A17443 Nguyễn Thị Quỳnh Trang BK499 Ngân hàng 6.9

122 A17448 Nguyễn Duy Linh BK499 Ngân hàng 8.3

123 A17451 Trần Thu Trang BK499 Ngân hàng 8.3

124 A17478 BK499 Ngân hàng 4.5

125 A17480 Nguyễn Hồng Hạnh BK499 Ngân hàng 8

Nguyễn Hoàng Phương Linh

Page 5: Diem Khoa Luan Tot Nghiep HKIII_13-14

Page 5

STTMSV Họ tên

Mã môn Chuyên ngành Ghi chúĐiểm tổng kết

126 A17609 Phạm Thị Bích Liên BK499 Ngân hàng 8.3

127 A17791 Phạm Thị Thu Thảo BK499 Ngân hàng 8.3

128 A17795 Lê Thị Vân Anh BK499 Ngân hàng 8.2

129 A17809 Trịnh Tiến Giáp BK499 Ngân hàng 8.1

130 A17810 Hà Văn Vinh BK499 Ngân hàng 8.1

131 A17849 Dương Thu Thuỷ BK499 Ngân hàng 7.4

132 A17877 Ninh Thị Thu Trà BK499 Ngân hàng 7.9

133 A17890 Nguyễn Bá Linh BK499 Ngân hàng 8

134 A17891 Vũ Nam Hưng BK499 Ngân hàng 8.3

135 A18006 Phạm Phương Thanh BK499 Ngân hàng 8.4

136 A18018 Phùng Hương Ly BK499 Ngân hàng 8.3

137 A18025 Phan Hoài Thu BK499 Ngân hàng 8.4

138 A18044 Lê Thị Uyên Phương BK499 Ngân hàng 0 Không nộp bài

139 A18060 Nguyễn Quang Đức BK499 Ngân hàng 8.7

140 A18108 Lê Thanh Thảo BK499 Ngân hàng 8.3

141 A18547 Nguyễn Hà My BK499 Ngân hàng 8.1

142 A18680 Nguyễn Ngọc Lâm BK499 Ngân hàng 8.3

143 A20304 Vũ Quỳnh Mai BK499 Ngân hàng 8.3

144 A11146 Vũ Trung Hiếu FN499 Tài chính 7.4

145 A11234 Nguyễn Ngọc Bích FN499 Tài chính 7.7

146 A12163 Đào Bá Hải FN499 Tài chính 7.8

147 A12419 Lê Thị Báu FN499 Tài chính 7.1

148 A12593 Nguyễn Hoàng Nam FN499 Tài chính 8.7

149 A12946 Phạm Minh Huyền FN499 Tài chính 7

150 A13161 Nguyễn Thị Thanh Tâm FN499 Tài chính 8

151 A13581 Nguyễn Danh Tuyên FN499 Tài chính 7.9

152 A13596 Bùi Kính Khôi FN499 Tài chính 6.3

153 A14021 Hoàng Thị Nhung FN499 Tài chính 8

154 A14070 Bùi Tuấn Anh FN499 Tài chính 6.3 Đã gửi điểm TN sớm

155 A14281 Trần Huy Tuấn FN499 Tài chính 8.3

156 A14293 Nguyễn Hiền Tùng FN499 Tài chính 7.6

157 A14294 Nguyễn Thị Linh Ngọc FN499 Tài chính 7.9

Page 6: Diem Khoa Luan Tot Nghiep HKIII_13-14

Page 6

STTMSV Họ tên

Mã môn Chuyên ngành Ghi chúĐiểm tổng kết

158 A14398 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ FN499 Tài chính 8.2

159 A14412 Phạm Thị Huyền FN499 Tài chính 7.8

160 A14477 Cao Đăng Linh FN499 Tài chính 8

161 A14497 Công ánh Nguyệt Thu FN499 Tài chính 7.8

162 A14580 Trần Thị Lan Anh FN499 Tài chính 8

163 A14584 Trần út Hạnh Trang FN499 Tài chính 0

164 A14631 Đỗ Lâm Thái FN499 Tài chính 0

165 A14713 Nguyễn Quang Huy FN499 Tài chính 7.3

166 A14737 Nguyễn Ngọc Quân FN499 Tài chính 7.6

167 A14754 Trần Lê Tuấn FN499 Tài chính 6.9

168 A14767 Bùi Thành Công FN499 Tài chính 6.4

169 A14798 Nguyễn Hữu Hào FN499 Tài chính 8.6

170 A14810 Tạ Quang Sơn FN499 Tài chính 7.7

171 A14880 Nguyễn Minh Tân FN499 Tài chính 6.4

172 A14921 Lương Minh Ngọc FN499 Tài chính 0

173 A14931 Bùi Lệ Thu FN499 Tài chính 8.3

174 A14936 Chu Anh Phúc FN499 Tài chính 8.2

175 A15071 Trần Thị Quỳnh Hoa FN499 Tài chính 0

176 A15091 Nguyễn Long Châu FN499 Tài chính 7.2

177 A15109 Lê Văn Trung FN499 Tài chính 8

178 A15114 Nguyễn Cát Công FN499 Tài chính 7.5

179 A15186 Trần Hiền Châm FN499 Tài chính 8.1

180 A15202 Trịnh Bảo Quyên FN499 Tài chính 5.9

181 A15209 Vũ Việt Linh FN499 Tài chính 8.1

182 A15243 Trương Thị Mai Anh FN499 Tài chính 8.1

183 A15320 Trần Tuấn Linh FN499 Tài chính 0

184 A15335 Nguyễn Đình Thông FN499 Tài chính 7.2

185 A15388 Trần Quang Anh FN499 Tài chính 7.6

186 A15409 Lê Hồng Trang FN499 Tài chính 0

187 A15420 Nguyễn Trường Long FN499 Tài chính 0

188 A15453 Lưu Thế Anh FN499 Tài chính 7.7

189 A15462 Cao Đức Khánh FN499 Tài chính 7.6

Page 7: Diem Khoa Luan Tot Nghiep HKIII_13-14

Page 7

STTMSV Họ tên

Mã môn Chuyên ngành Ghi chúĐiểm tổng kết

190 A15522 Dương Tuấn Trung FN499 Tài chính 7.1

191 A15533 Nguyễn Văn Hải FN499 Tài chính 7.9

192 A15566 Nguyễn Đăng Việt FN499 Tài chính 8.1

193 A15568 Nguyễn Thành Dương FN499 Tài chính 7.9

194 A15663 Nguyễn Thị Hồng FN499 Tài chính 8.2

195 A15703 Đoàn Diệu Ngân FN499 Tài chính 8

196 A15743 Chu Thị Huyền My FN499 Tài chính 7.6

197 A15866 Nguyễn Thùy Linh FN499 Tài chính 6.9

198 A15875 Vũ Thị Hạnh Phúc FN499 Tài chính 7.8

199 A15885 Nguyễn Bảo Trung FN499 Tài chính 6.3

200 A15962 Lê Thị Thu Hòa FN499 Tài chính 8.1

201 A15966 Nguyễn Hồng Quân FN499 Tài chính 7.7

202 A15983 Lê Quỳnh Trang FN499 Tài chính 7

203 A15993 Nguyễn Thị Hồng Nhung FN499 Tài chính 8.8

204 A15998 Nguyễn Thị Phương Anh FN499 Tài chính 9

205 A16014 Phạm Thùy Dung FN499 Tài chính 8.7

206 A16016 Nguyễn Quỳnh Trang FN499 Tài chính 8.6

207 A16017 Đặng Đình Khánh FN499 Tài chính 0

208 A16037 Nguyễn Thúy An FN499 Tài chính 8.5

209 A16043 Phạm Minh Ngọc FN499 Tài chính 8.2

210 A16049 Bùi Kim Ngân FN499 Tài chính 7.4

211 A16051 Trương Mạnh Linh FN499 Tài chính 8.2

212 A16055 Nguyễn Thuỳ Linh FN499 Tài chính 8.7

213 A16068 Trương Ngọc Mai FN499 Tài chính 6.3

214 A16074 Nguyễn Văn Luân FN499 Tài chính 8.1

215 A16083 Trần Thị Vân Anh FN499 Tài chính 8.4

216 A16084 Trần Ngọc Minh FN499 Tài chính 8.1

217 A16087 Trần Minh Trang FN499 Tài chính 7.8

218 A16094 Bùi Trần Đức FN499 Tài chính 7.7

219 A16095 Nguyễn Bích Thư FN499 Tài chính 8.1

220 A16098 Nguyễn Thị Giang FN499 Tài chính 8

221 A16099 Nguyễn Thị Kim Anh FN499 Tài chính 8.2

Page 8: Diem Khoa Luan Tot Nghiep HKIII_13-14

Page 8

STTMSV Họ tên

Mã môn Chuyên ngành Ghi chúĐiểm tổng kết

222 A16105 Nguyễn Hữu Lâm FN499 Tài chính 8

223 A16110 Nguyễn Ngọc Phát FN499 Tài chính 8.2

224 A16118 Thời Hồng Nga FN499 Tài chính 7.8

225 A16135 Nguyễn Đức Anh FN499 Tài chính 8.6

226 A16146 Trần Phương Thảo FN499 Tài chính 8.3

227 A16177 Ngô Thị Loan FN499 Tài chính 8

228 A16179 Nguyễn Thị Thu FN499 Tài chính 8.5

229 A16194 Đỗ Thuỳ Anh FN499 Tài chính 7

230 A16197 Phạm Đức Việt FN499 Tài chính 8.5

231 A16215 Nguyễn Anh Minh FN499 Tài chính 7.8

232 A16219 Bùi Văn Thiệp FN499 Tài chính 8.3

233 A16237 Lã Thị Hoa FN499 Tài chính 7.1

234 A16242 Nguyễn Trọng Chính FN499 Tài chính 8.7

235 A16243 Đào Thành Nam FN499 Tài chính 8.6

236 A16277 Lê Thu Hà FN499 Tài chính 8.7

237 A16281 Lê Thu Trang FN499 Tài chính 0

238 A16286 Phạm Thị Hà Phương FN499 Tài chính 8.4

239 A16295 Trần Thu Trang FN499 Tài chính 8.5

240 A16298 Nguyễn Thị Lệ Thu FN499 Tài chính 7.1

241 A16301 Đặng Thị Tuyết Mai FN499 Tài chính 7.9

242 A16302 Lê Nguyên Ngọc FN499 Tài chính 0

243 A16304 Nguyễn Tố Uyên FN499 Tài chính 8.3

244 A16310 Hà Phương Hòa FN499 Tài chính 8.2

245 A16315 Quản Thị Minh Phương FN499 Tài chính 7.7

246 A16328 Chu Thị Thu Hà FN499 Tài chính 6.2

247 A16330 Lều Thị Thu Hà FN499 Tài chính 8.2

248 A16341 Nguyễn Thị Mai Hương FN499 Tài chính 7.8

249 A16348 Nguyễn Anh Duy FN499 Tài chính 8.1

250 A16354 Nguyễn Thị Thu Hằng FN499 Tài chính 8.7

251 A16358 Lê Xuân Đức FN499 Tài chính 0

252 A16367 Phạm Thuỳ Dương FN499 Tài chính 8

253 A16372 Lê Tuấn Dương FN499 Tài chính 8.4

Page 9: Diem Khoa Luan Tot Nghiep HKIII_13-14

Page 9

STTMSV Họ tên

Mã môn Chuyên ngành Ghi chúĐiểm tổng kết

254 A16401 Nguyễn Đức Thịnh FN499 Tài chính 8.6

255 A16413 Nguyễn Hưng Hiệp FN499 Tài chính 0

256 A16419 Hoàng Kim Ngân FN499 Tài chính 7.4

257 A16452 Đào Thanh Hằng FN499 Tài chính 8.9

258 A16454 Bùi Thị Hương Thảo FN499 Tài chính 8.1

259 A16481 Trần Thị Thu Huyền FN499 Tài chính 8.4

260 A16491 Lê Thanh Mai FN499 Tài chính 8.3

261 A16500 Nguyễn Bá Hoàng Nam FN499 Tài chính 8.1

262 A16507 Nguyễn Thị Phương Thuý FN499 Tài chính 0

263 A16512 Đặng Thị Hiền FN499 Tài chính 8.2

264 A16513 Phạm Thiên Phương FN499 Tài chính 8.1

265 A16533 Nguyễn Thanh Tùng FN499 Tài chính 7.9

266 A16565 Nguyễn Thanh Hằng FN499 Tài chính 8.3

267 A16569 Lê Thuỳ Ly FN499 Tài chính 7.5

268 A16599 Nguyễn Phương Dung FN499 Tài chính 8.1

269 A16641 Nguyễn Trà My FN499 Tài chính 7.2

270 A16645 Nguyễn Mai Phương FN499 Tài chính 7.4

271 A16647 Trương Bích Ngọc FN499 Tài chính 7.1

272 A16649 Nguyễn Phương Ly FN499 Tài chính 0

273 A16667 Dương Bảo Hà FN499 Tài chính 8.1

274 A16668 Mai Loan FN499 Tài chính 7.7

275 A16675 Vũ Hoàng Điệp FN499 Tài chính 0

276 A16690 Trần Hà Ly FN499 Tài chính 7.8

277 A16691 Lê Ngọc Dung FN499 Tài chính 8.2

278 A16695 Lê Thị Phương FN499 Tài chính 8.1

279 A16697 Nguyễn Thanh Hà FN499 Tài chính 7.7

280 A16699 Đỗ Phương Phương FN499 Tài chính 0

281 A16705 Nguyễn Thị Châm FN499 Tài chính 7.4

282 A16721 Phạm Thu Giang FN499 Tài chính 7.8

283 A16731 Nguyễn Thành Trung FN499 Tài chính 0

284 A16746 Đoàn Phương Anh FN499 Tài chính 8.4

285 A16778 Đặng Thị Thu Thuỷ FN499 Tài chính 6.6

Page 10: Diem Khoa Luan Tot Nghiep HKIII_13-14

Page 10

STTMSV Họ tên

Mã môn Chuyên ngành Ghi chúĐiểm tổng kết

286 A16787 Nguyễn Ngọc Diệp FN499 Tài chính 0

287 A16794 Nguyễn Ngọc Tuyền FN499 Tài chính 8.6

288 A16800 Vũ Ngọc Anh FN499 Tài chính 8.6

289 A16815 Cao Quỳnh Hoa FN499 Tài chính 8.3

290 A16825 Phạm Hoàng Quân FN499 Tài chính 7.4

291 A16828 Trần Linh Chi FN499 Tài chính 8.3

292 A16848 Phạm Thị Thùy Linh FN499 Tài chính 8.3

293 A16866 Vũ Thị Linh FN499 Tài chính 7.8

294 A16878 Đặng Quốc Khải FN499 Tài chính 8.5

295 A16889 Vũ Đình Huy FN499 Tài chính 8.4

296 A16900 Lê Thị Hương FN499 Tài chính 8.2

297 A16910 Nguyễn Tuấn Anh FN499 Tài chính 0

298 A16921 Thạch Diệu Linh FN499 Tài chính 8.2

299 A16930 Đồng Thuỷ Tiên FN499 Tài chính 0

300 A16954 Phạm Tuyết Nhung FN499 Tài chính 7.2

301 A16962 Bùi Thanh Sơn FN499 Tài chính 6.5

302 A16973 Nguyễn Mạnh Tùng FN499 Tài chính 8.4

303 A16978 Hà Sơn Tùng FN499 Tài chính 8

304 A17002 Đào Thị Huyền FN499 Tài chính 7.4

305 A17013 Nguyễn Tú Anh FN499 Tài chính 8.3

306 A17017 Trần Quốc Đạt FN499 Tài chính 7.4

307 A17021 Nguyễn Thị Huyền Trang FN499 Tài chính 8.4

308 A17022 Đinh Thị Bảo Yến FN499 Tài chính 8.3

309 A17059 Cao Thùy Linh FN499 Tài chính 8.4

310 A17062 Đặng Quốc Khánh FN499 Tài chính 6.2

311 A17063 Nguyễn Quốc Hùng FN499 Tài chính 8.3

312 A17069 Hoàng Thanh Tùng FN499 Tài chính 8.2

313 A17071 Nguyễn Thúy Ngân FN499 Tài chính 7.3

314 A17076 Trần Diễm Vân FN499 Tài chính 8.1

315 A17088 Đỗ Thế Phúc FN499 Tài chính 0

316 A17093 Hoàng Quang Đông FN499 Tài chính 8

317 A17102 Nguyễn Thị Lan FN499 Tài chính 8.2

Page 11: Diem Khoa Luan Tot Nghiep HKIII_13-14

Page 11

STTMSV Họ tên

Mã môn Chuyên ngành Ghi chúĐiểm tổng kết

318 A17139 Ngô Nữ Huyền Trang FN499 Tài chính 0

319 A17147 Nguyễn Thị Dương FN499 Tài chính 0

320 A17148 Đinh Chí Thành FN499 Tài chính 6.5

321 A17189 Nguyễn Phương Thảo FN499 Tài chính 6.3

322 A17273 Cao Xuân Tân FN499 Tài chính 8.1

323 A17277 Phạm Tiến Đạt FN499 Tài chính 7.8

324 A17288 Lê Thế Bắc FN499 Tài chính 8.2

325 A17317 Ngô Bích Hoa FN499 Tài chính 8.4

326 A17330 Mai Ngọc Trâm FN499 Tài chính 7.8

327 A17361 Nguyễn Thị An Tâm FN499 Tài chính 7.5

328 A17400 Nguyễn Tô Đậm FN499 Tài chính 0

329 A17426 Nguyễn Thị Anh Thư FN499 Tài chính 8.2

330 A17446 Nguyễn Thị Bích Thuận FN499 Tài chính 7.9

331 A17453 Nguyễn Hà Thu FN499 Tài chính 8.3

332 A17457 Bùi Diệp Linh FN499 Tài chính 7.7

333 A17477 Nguyễn Thu Thảo FN499 Tài chính 8

334 A17482 Vương Thị Bích Liên FN499 Tài chính 7.9

335 A17520 Nguyễn Thu Hương FN499 Tài chính 8.4

336 A17539 Nguyễn Thị Kim Anh FN499 Tài chính 8.1

337 A17553 Phạm Hoài Thu FN499 Tài chính 8.3

338 A17556 Lê Thị Ngọc Anh FN499 Tài chính 0

339 A17579 Nguyễn Hồng Linh FN499 Tài chính 7.6

340 A17584 Nguyễn Thuý Anh FN499 Tài chính 7.1

341 A17589 Nguyễn Thị Huyền Trang FN499 Tài chính 7.6

342 A17596 FN499 Tài chính 7.9

343 A17598 Nguyễn Mậu Hoàng Linh FN499 Tài chính 0

344 A17611 Hoàng Thy Nga FN499 Tài chính 0

345 A17624 Trần Thị Thu Hà FN499 Tài chính 7.9

346 A17669 Vũ Thiều Nam FN499 Tài chính 7.8

347 A17670 Trần Tuấn Nhật FN499 Tài chính 8.7

348 A17679 Nguyễn Kiều Chinh FN499 Tài chính 7.7

349 A17690 Cao Việt Đức FN499 Tài chính 0

Nguyễn Thị Thanh Hương

Page 12: Diem Khoa Luan Tot Nghiep HKIII_13-14

Page 12

STTMSV Họ tên

Mã môn Chuyên ngành Ghi chúĐiểm tổng kết

350 A17706 Vũ Thu Trang FN499 Tài chính 7.2

351 A17723 Phạm Thanh Hải FN499 Tài chính 7.1

352 A17725 Nguyễn Việt Hoàng FN499 Tài chính 8.8

353 A17730 Lại Quốc Minh FN499 Tài chính 7.3

354 A17734 Nguyễn Thành Công FN499 Tài chính 8.2

355 A17761 Trần Thị Dung FN499 Tài chính 0

356 A17764 Đào Thị Thanh Tâm FN499 Tài chính 7.3

357 A17785 Hàn Bảo Ngọc FN499 Tài chính 8.2

358 A17815 Vũ Thị Thu Hường FN499 Tài chính 7.6

359 A17817 Nguyễn Hữu Hùng FN499 Tài chính 9

360 A17830 Nguyễn Thị Mai Phương FN499 Tài chính 8.1

361 A17842 Nguyễn Quốc Việt FN499 Tài chính 7.9

362 A17844 Lê Phương Anh FN499 Tài chính 7.5

363 A17899 Đỗ Thị Minh Ngọc FN499 Tài chính 8.4

364 A17900 Phạm Huyền Trang FN499 Tài chính 7.7

365 A17925 Nguyễn Hương Lan FN499 Tài chính 7.1

366 A17934 Đỗ Thanh Huyền FN499 Tài chính 8.7

367 A17948 Nguyễn Thị Cúc FN499 Tài chính 8.2

368 A17950 Phạm Thu Kiên FN499 Tài chính 7.9

369 A17966 Hoàng Diệu Linh FN499 Tài chính 7.8

370 A17978 Nguyễn Thành Long FN499 Tài chính 0

371 A17983 Phạm Hải Anh FN499 Tài chính 8.4

372 A17984 Nguyễn Hà Minh FN499 Tài chính 8.3

373 A17988 Đỗ Thế Anh FN499 Tài chính 7.3

374 A17996 Phạm Thị Huệ FN499 Tài chính 7.8

375 A18031 Nguyễn Thị Mai Phương FN499 Tài chính 8.7

376 A18050 Nguyễn Phương Anh FN499 Tài chính 7.8

377 A18057 Đỗ Thị Thanh Thảo FN499 Tài chính 8.7

378 A18068 Phạm Thuý Quỳnh FN499 Tài chính 9

379 A18080 Phạm Ngọc Anh FN499 Tài chính 8.4

380 A18094 Đặng Thị Minh Phương FN499 Tài chính 8.6

381 A18098 Nguyễn Thị Quỳnh FN499 Tài chính 8.7

Page 13: Diem Khoa Luan Tot Nghiep HKIII_13-14

Page 13

STTMSV Họ tên

Mã môn Chuyên ngành Ghi chúĐiểm tổng kết

382 A18105 Lê Thị Yến FN499 Tài chính 9.1

383 A18128 Hồ Thị Huyền Nga FN499 Tài chính 6.4

384 A18130 Vũ Lai Quân FN499 Tài chính 7.3

385 A18159 Nguyễn Kim Phượng FN499 Tài chính 7.1

386 A18197 Nguyễn Hoài Anh FN499 Tài chính 7.5

387 A18199 Lê Anh Tuấn FN499 Tài chính 8.7

388 A18212 Lương Thị Phương Linh FN499 Tài chính 0

389 A18215 Nguyễn Thanh Tùng FN499 Tài chính 8

390 A18240 Phạm Quốc Đạt FN499 Tài chính 8.2

391 A18265 Nguyễn Thu Phương FN499 Tài chính 8.5

392 A18276 Ngô Trà My FN499 Tài chính 7.7

393 A18300 Đào Thị Mỹ Hạnh FN499 Tài chính 8.4

394 A18501 Vũ Ngọc Linh FN499 Tài chính 8.1

395 A18509 Lê Đình Vượng FN499 Tài chính 8.6

396 A18572 Nguyễn Kiều Oanh FN499 Tài chính 8.6

397 A18651 Bùi Minh Nhật FN499 Tài chính 7.4

398 A18678 Lê Thanh Loan FN499 Tài chính 8

399 A18709 Hồ Thị Thảo Linh FN499 Tài chính 8.1

400 A18787 Nguyễn Quý Khánh FN499 Tài chính 8.6

401 A18922 Đỗ Hồng Ngọc FN499 Tài chính 7.5

402 A18937 Hà Thị Mai Hương FN499 Tài chính 8.4

403 A18941 Nguyễn Thị Bích Thúy FN499 Tài chính 8.2

404 A18972 Nguyễn Thị Hòa FN499 Tài chính 7.7

405 A19063 Trần Thu Hương FN499 Tài chính 8

406 A19194 Nguyễn Mai Anh FN499 Tài chính 8.7

407 A19236 Đỗ Thanh Tâm FN499 Tài chính 8.7

408 A19287 Nghiêm ánh Nguyệt FN499 Tài chính 8.4

409 A19324 Lê Thị Dung FN499 Tài chính 8.7

410 A19491 Nguyễn Thị Nhung FN499 Tài chính 0

411 A19675 Nguyễn Ngọc Khánh FN499 Tài chính 7.2

412 A19795 Phạm Ngọc Thu Hà FN499 Tài chính 8.2

413 A19842 Phan Thị Thu Hiền FN499 Tài chính 8.9

Page 14: Diem Khoa Luan Tot Nghiep HKIII_13-14

Page 14

STTMSV Họ tên

Mã môn Chuyên ngành Ghi chúĐiểm tổng kết

414 A19873 Nguyễn Thị Thanh Huyền FN499 Tài chính 8.8

415 A19941 Nguyễn Lê Mai Liên FN499 Tài chính 7

416 A19962 Nguyễn Phương Linh FN499 Tài chính 8

417 A20035 Công Vũ Khánh Ly FN499 Tài chính 8.2

418 A20052 Đào Thu Hiền FN499 Tài chính 8.4

419 A20138 Nguyễn Hồng Thương FN499 Tài chính 8.5

420 A20157 Phạm Thị Yến FN499 Tài chính 8.9

421 A20163 Nguyễn Thùy Mai FN499 Tài chính 8.6

422 A20196 Nguyễn Thành Đạt FN499 Tài chính 8.5

423 A20203 Nguyễn Thị Thu FN499 Tài chính 9.3

424 A14543 Long Quốc Hiếu MK499 Quản trị Marketing 7.8

425 A16297 Trần Hải Vân MK499 Quản trị Marketing 0 Không nộp bài

426 A16564 Trần Thị Vân Trang MK499 Quản trị Marketing 7

427 A16579 Nhữ Tuyết Mai MK499 Quản trị Marketing 5.7

428 A16776 Nguyễn Minh Hương MK499 Quản trị Marketing 7.3

429 A16946 Vũ Anh Dũng MK499 Quản trị Marketing 6.7

430 A17005 Nguyễn Duy Tuấn MK499 Quản trị Marketing 8.3

431 A18225 Nguyễn Quang Đức MK499 Quản trị Marketing 6.2

432 A18379 Nguyễn Thành Hưng MK499 Quản trị Marketing 3.7

433 A18512 Dương Thuỳ Dung MK499 Quản trị Marketing 9.2

434 A18727 Nguyễn Thanh Hằng MK499 Quản trị Marketing 5.7

435 A19185 Trần Ngọc Trường MK499 Quản trị Marketing 6.3

436 A20107 Nguyễn Hoàng Thuỷ Tiên MK499 Quản trị Marketing 9.6

Page 15: Diem Khoa Luan Tot Nghiep HKIII_13-14

Page 15

Không nộp bài, TL HKII_13-14