17
Phòng Giáo dục và Đào tạo Châu Đức; Địa ch: 25 Trn Phú, thtrn Ngãi Giao, huyn Châu Đức. 1 ĐT: (0254) 3881807; Fax: (0254) 3882634. Email: [email protected]; Website: http://chauduc-brvt.edu.vn/ UBND HUYỆN CHÂU ĐỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHNGHĨA VIỆT NAM PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lp Tdo Hạnh phúc S: 482/PGDĐT-CNTT Châu Đức, ngày 06 tháng 9 năm 2018 V/v rà soát, cập nhật thông tin công chức, viên chức và người lao động trên phần mm PMIS năm học 2018- 2019. Kính gửi: Hiệu trưởng các đơn vị mm non, tiu hc, THCS. Căn cứ Quyết định s38/-PGDĐT ngày 19/01/2015 của Phòng Giáo dục và Đào tạo, vBan hành Quy chế quản lý và sử dụng chương trình Quản lý nhân sPMIS tại các trường Mm non, Tiu học, THCS trên địa bàn huyện Châu Đức; Trong nhng năm học va qua, các đơn vị trường hc đã thực hin cp nht trên thông tin nhân sự phn mm PMIS như đảm bo slượng công chức, viên chc, người lao động của đơn vị trên phần mm theo tng thời điểm năm học; công tác rà soát, cập nhật thông tin cho từng công chức, viên chức của đơn vị được thc hiện thường xuyên; tuy nhiên, qua đối chiếu thông tin, số liu định ktrên thc tế, vn còn nhiu đơn vị thc hin rà soát, cp nht thông tin PMIS n chm trso vi quy định (Quyết định s38/QĐ-PGDĐT), ảnh hưởng đến vic tng hp sliệu đột xuất trên phần mềm này của Phòng Giáo dục và Đào tạo; để thc hin tốt hơn ứng dng này trong công tác quản lý công chức, viên chức và người lao động các đơn vị, đồng thi khc phục các tồn ti trong cp nhật thông tin PMIS của năm học va qua, Phòng Giáo dục và Đào tạo yêu cầu Hiệu trưởng các trường thc hin tt các nội dung sau: 1. Thc hin nghiêm túc quy chế quản lý và sử dụng chương trình Quản lý nhân sự PMIS; đặc biệt là các quy trình xử lý các công việc trên phần mm PMIS; 2. Cp nhật, rà soát toàn bộ thông tin của công chức, viên chức và người lao động trên phần mm PMIS của đơn vị ít nhất 01 tun/01 ln; 3. Cp nhật đúng ảnh thcủa công chức, viên chức và người lao động, không được để trng; thay thế nh thđã cũ hoặc ảnh không phải là ảnh th(có nền không phải màu xanh hoặc trng); cp nht li shiệu công chức cho các viên chc đã bnhim chc danh nghnghip; 4. Rà soát, cập nhật đúng và đầy đủ 03 ththông tin sau: a. Thông tin cá nhân (như địa chthường trú, nơi ở hin nay, sđiện thoi, email, stài khoản ngân hàng,…); b. Thông tin Tuyển dng Đoàn – Đảng (nhóm công việc hiện nay, công vic hin nay, chc vhin tại, ngày vào đảng, ngày chính thức,…); c. Thông tin Trình độ chuyên môn (nhiệm vụ, môn dạy,…); 5. Khai thác hiệu qutính năng Quản lý nâng lương của phn mềm để ra quyết định nâng lương, đồng thi cp nht sliu tđộng vlương, hạn chế vic nhp sliu vlương bằng cách nhập thô từ bàn phím; cập nhật thông tin lương,

UBND HUY ỆN CHÂU ĐỨ C I CH T NAM PHÒNG GIÁO DỤC VÀ …chauduc-brvt.edu.vn/UserFiles/file/CNTT/482-PGDDT-CNTT-18-1Y.pdfvà Đào tạo, về Ban hành Quy chế quản lý

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: UBND HUY ỆN CHÂU ĐỨ C I CH T NAM PHÒNG GIÁO DỤC VÀ …chauduc-brvt.edu.vn/UserFiles/file/CNTT/482-PGDDT-CNTT-18-1Y.pdfvà Đào tạo, về Ban hành Quy chế quản lý

Phòng Giáo dục và Đào tạo Châu Đức; Địa chỉ: 25 Trần Phú, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức. 1

ĐT: (0254) 3881807; Fax: (0254) 3882634. Email: [email protected];

Website: http://chauduc-brvt.edu.vn/

UBND HUYỆN CHÂU ĐỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Số: 482/PGDĐT-CNTT Châu Đức, ngày 06 tháng 9 năm 2018

V/v rà soát, cập nhật thông tin công

chức, viên chức và người lao động

trên phần mềm PMIS năm học 2018-

2019.

Kính gửi: Hiệu trưởng các đơn vị mầm non, tiểu học, THCS.

Căn cứ Quyết định số 38/QĐ-PGDĐT ngày 19/01/2015 của Phòng Giáo dục

và Đào tạo, về Ban hành Quy chế quản lý và sử dụng chương trình Quản lý nhân

sự PMIS tại các trường Mầm non, Tiểu học, THCS trên địa bàn huyện Châu Đức;

Trong những năm học vừa qua, các đơn vị trường học đã thực hiện cập nhật

trên thông tin nhân sự phần mềm PMIS như đảm bảo số lượng công chức, viên

chức, người lao động của đơn vị trên phần mềm theo từng thời điểm năm học;

công tác rà soát, cập nhật thông tin cho từng công chức, viên chức của đơn vị được

thực hiện thường xuyên; tuy nhiên, qua đối chiếu thông tin, số liệu định kỳ trên

thực tế, vẫn còn nhiều đơn vị thực hiện rà soát, cập nhật thông tin PMIS còn chậm

trễ so với quy định (Quyết định số 38/QĐ-PGDĐT), ảnh hưởng đến việc tổng hợp

số liệu đột xuất trên phần mềm này của Phòng Giáo dục và Đào tạo; để thực hiện

tốt hơn ứng dụng này trong công tác quản lý công chức, viên chức và người lao

động các đơn vị, đồng thời khắc phục các tồn tại trong cập nhật thông tin PMIS

của năm học vừa qua, Phòng Giáo dục và Đào tạo yêu cầu Hiệu trưởng các trường

thực hiện tốt các nội dung sau:

1. Thực hiện nghiêm túc quy chế quản lý và sử dụng chương trình Quản lý

nhân sự PMIS; đặc biệt là các quy trình xử lý các công việc trên phần mềm PMIS;

2. Cập nhật, rà soát toàn bộ thông tin của công chức, viên chức và người lao

động trên phần mềm PMIS của đơn vị ít nhất 01 tuần/01 lần;

3. Cập nhật đúng ảnh thẻ của công chức, viên chức và người lao động,

không được để trống; thay thế ảnh thẻ đã cũ hoặc ảnh không phải là ảnh thẻ (có

nền không phải màu xanh hoặc trắng); cập nhật lại số hiệu công chức cho các viên

chức đã bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp;

4. Rà soát, cập nhật đúng và đầy đủ 03 thẻ thông tin sau:

a. Thông tin cá nhân (như địa chỉ thường trú, nơi ở hiện nay, số điện thoại,

email, số tài khoản ngân hàng,…);

b. Thông tin Tuyển dụng – Đoàn – Đảng (nhóm công việc hiện nay, công

việc hiện nay, chức vụ hiện tại, ngày vào đảng, ngày chính thức,…);

c. Thông tin Trình độ chuyên môn (nhiệm vụ, môn dạy,…);

5. Khai thác hiệu quả tính năng Quản lý nâng lương của phần mềm để ra

quyết định nâng lương, đồng thời cập nhật số liệu tự động về lương, hạn chế việc

nhập số liệu về lương bằng cách nhập thô từ bàn phím; cập nhật thông tin lương,

Page 2: UBND HUY ỆN CHÂU ĐỨ C I CH T NAM PHÒNG GIÁO DỤC VÀ …chauduc-brvt.edu.vn/UserFiles/file/CNTT/482-PGDDT-CNTT-18-1Y.pdfvà Đào tạo, về Ban hành Quy chế quản lý

Phòng Giáo dục và Đào tạo Châu Đức; Địa chỉ: 25 Trần Phú, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức. 2

ĐT: (0254) 3881807; Fax: (0254) 3882634. Email: [email protected];

Website: http://chauduc-brvt.edu.vn/

các loại phụ cấp trên phần mềm sau khi hiệu trưởng ra quyết định nâng bậc lương,

phụ cấp thâm niên nghề đối với giáo viên, nhân viên và người lao động của đơn vị;

6. Rà soát, cập nhật các quá trình của công chức, viên chức và người lao

động của đơn vị (quá trình hưởng lương; quá trình đào tạo, bồi dưỡng; lịch sử gia

đình, quá trình công tác, quá trình giảng dạy, quan hệ gia đình,…).

Lưu ý:

- Trong quá trình Quan hệ gia đình: cập nhật đúng loại quan hệ, họ và tên,

năm sinh, ghi rõ nội dung diễn giải đang làm gì và ở đâu (xóa các dòng thông tin tự

sinh và có nội dung trùng lắp).

- Các đơn vị chưa cập nhật lương, các loại phụ cấp trên phần mềm cho đến

ngày 06/9/2018, trong đó một số đơn vị có nhiều viên chức, người lao động chưa

được cập nhật thông tin lương, phụ cấp theo quy định gồm: MN Ánh Dương, MN

Hoa Sữa, MN Hoa Sen, TH Bình Ba, TH Lê Văn Tám, THCS Kim Long, THCS

Quảng Thành,…

- Phòng Giáo dục và Đào tạo sẽ thường xuyên kiểm tra thông tin, số liệu

trực tuyến trên PMIS của các đơn vị và sẽ thông báo trên trang thông tin điện tử

của Phòng những đơn vị không nghiêm túc thực hiện trong năm học 2018-2019.

(Đính kèm danh sách chi tiết các đơn vị chưa cập nhật lương, phụ cấp)

Phòng Giáo dục và Đào tạo yêu cầu Hiệu trưởng các đơn vị nghiêm túc triển

khai thực hiện./.

Nơi nhận: - Như kính gửi (T/h);

- Trưởng phòng GD&ĐT (b/c);

- Website Phòng GD&ĐT;

- Lưu: VT, CNTT, TCCB.

KT. TRƯỞNG PHÒNG

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Page 3: UBND HUY ỆN CHÂU ĐỨ C I CH T NAM PHÒNG GIÁO DỤC VÀ …chauduc-brvt.edu.vn/UserFiles/file/CNTT/482-PGDDT-CNTT-18-1Y.pdfvà Đào tạo, về Ban hành Quy chế quản lý

Hệ số

lương

đang

hưởng

Phụ cấp

thâm niên

vượt

khung

đang

hưởng

Ngày tháng

năm được

hưởng

Hệ số

lương

(mới)

Phụ cấp

thâm

niên

vượt

khung

(mới)

Chênh

lệch bảo

lưu (Nếu

có)

3.26 01/09/2016 3.46

4.89 01/09/2015 4.89 5

4.06 7 01/11/2016 4.06 8

4.58 01/09/2015 4.89

4.06 6 01/01/2017 4.06 7

2.10 06/08/2015 2.41

4.98 6 01/09/2017 4.98 7

2.10 06/08/2015 2.41

4.06 13 01/01/2016 4.06 14

2.10 01/12/2013 2.41

1.00 01/12/2014 1.18

2.06 10/01/2016 2.26

2.41 01/01/2015 2.72

2.72 01/01/2015 3.03

3.99 01/03/2014 4.32

2.26 01/08/2015 2.46

2.67 01/03/2015 3.00

1.36 01/02/2016 1.54

2.10 01/09/2014 2.41

3.00 01/10/2014 3.33

1.86 01/02/2016 2.06

2.10 01/08/2015 2.41

1.86 01/02/2016 2.06

2.10 01/08/2015 2.41

3.99 01/04/2014 4.32

STT Họ và tên Chức danh, chức vụ

đang đảm nhận

ngạch

lương

Ngày tháng

năm được

hưởng lương

mới

Mốc tính

nâng lương

lần sau

Loại công chức

TH Sông Cầu

1 Trần Thi Hồng Thanh Kế toán tài chính 06032 01/09/2018 01/09/2018 Công chức loại B

01/11/2017 Viên chức loại B

2 Phạm Thị Bé GV. dạy tiểu học V070308 01/09/2018 01/09/2018

GV. dạy tiểu học V070308 01/09/2018 01/09/2018

Viên chức loại A0

3 Phan Đức Chí GV. dạy tiểu học V070309 01/11/2017

Viên chức loại A0

5 Lê Thị Hải Nhạn GV. dạy tiểu học V070309 01/01/2018 01/01/2018 Viên chức loại B

4 Nguyễn Thị Thuỳ Trang

TH Kim Đồng

1 Nguyễn Thị Bảo Trâm GV dạy Tiểu học lớp 2 V070308 06/08/2018 06/08/2018 Viên chức loại A0

Viên chức loại A0

2 Nguyễn Anh Tuấn GV. dạy tiểu học V070307 01/09/2018 01/09/2018

01/01/2017 01/01/2017 Viên chức loại B

Viên chức loại A1

3 Nguyễn Thị Lan GV dạy Tiểu học lớp 1 V070308 06/08/2018 06/08/2018

GV dạy Mẫu giáo lớp Lá V070205 01/12/2016 01/12/2016

MN Hoa Sen

1 Võ Thị Hồng Liên GV. dạy mẫu giáo V070206

Viên chức loại A0

3 Hoàng Vũ Mộng Kiều Trinh Phục vụ 01009 01/12/2016 01/12/2016 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

2 Phan Thị Kiều Loan

01/01/2018 Viên chức loại A0

4 Bùi Thị Thanh Phương GV dạy Mẫu giáo lớp

Chồi

V070206 10/01/2018 10/01/2018

GV. dạy mẫu giáo V070205 01/01/2018 01/01/2018

Viên chức loại B

5 Trần Thị Minh Trang GV. dạy mẫu giáo V070205 01/01/2018

Viên chức loại A0

7 Trần Thị Kim Chi GV. dạy mẫu giáo V070204 01/03/2017 01/03/2017 Viên chức loại A1

6 Nguyễn Thị Xuân

01/03/2018 Viên chức loại A1

8 Lê Thị Hà Y tế 16135 01/08/2017 01/08/2017

Phục vụ 01009 01/02/2018 01/02/2018

Viên chức loại B

9 Trần Thị Kim Mai GV. dạy mẫu giáo V070204 01/03/2018

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

11 Trần Thị Xanh GV dạy Mẫu giáo lớp Lá V070205 01/09/2017 01/09/2017 Viên chức loại A0

10 Ngô Thi Hương

01/02/2018 Viên chức loại B

12 Trần Vũ Hoài Ly Kế toán tài chính 06031 01/10/2017 01/10/2017

GV dạy Mẫu giáo lớp Lá V070205 01/08/2018 01/08/2018

Công chức loại A1

13 Nguyên Thị Phi Yến GV dạy Mẫu giáo lớp

Mầm

V070206 01/02/2018

Viên chức loại A0

15 Phan Thị Minh Hương GV dạy Mẫu giáo lớp

Mầm

V070206 01/02/2018 01/02/2018 Viên chức loại B

14 Trương Thị Thanh Thảo

V070411 01/04/2017 01/04/2017 Viên chức loại A1

16 Nguyễn Thị Ngọc GV dạy Mẫu giáo lớp

Mầm

V070205 01/08/2018 01/08/2018 Viên chức loại A0

THCS Phan Đình Phùng

1 Nguyễn Thị Thảo GV. dạy THCS

UBND HUYỆN CHÂU ĐỨC

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐẾN THỜI ĐIỂM NÂNG LƯƠNGNHƯNG CHƯA ĐƯỢC CẬP NHẬT NÂNG LƯƠNG CHO ĐẾN NGÀY 06/9/2018

(Đính kèm Công văn số: 482/PGDĐT-CNTT ngày 06/9/2018 của Phòng Giáo dục và Đào tạo)

Trang 1 / 15

Page 4: UBND HUY ỆN CHÂU ĐỨ C I CH T NAM PHÒNG GIÁO DỤC VÀ …chauduc-brvt.edu.vn/UserFiles/file/CNTT/482-PGDDT-CNTT-18-1Y.pdfvà Đào tạo, về Ban hành Quy chế quản lý

Hệ số

lương

đang

hưởng

Phụ cấp

thâm niên

vượt

khung

đang

hưởng

Ngày tháng

năm được

hưởng

Hệ số

lương

(mới)

Phụ cấp

thâm

niên

vượt

khung

(mới)

Chênh

lệch bảo

lưu (Nếu

có)

STT Họ và tên Chức danh, chức vụ

đang đảm nhận

ngạch

lương

Ngày tháng

năm được

hưởng lương

mới

Mốc tính

nâng lương

lần sau

Loại công chức

TH Sông Cầu 4.98 8 01/01/2015 4.98 9

2.66 12/05/2016 2.86

2.72 10/01/2015 3.03

4.27 01/09/2015 4.58

4.98 01/09/2015 4.98 5

1.86 01/09/2014 2.06

2.06 01/03/2016 2.26

2.72 03/09/2015 3.03

2.72 04/06/2015 3.03

3.00 04/06/2015 3.33

3.99 01/06/2015 4.32

3.34 01/08/2015 3.65

4.32 01/06/2015 4.65

4.98 6 31/08/2013 4.98 7

3.99 01/06/2015 4.32

2.34 01/05/2015 2.67

2.22 01/06/2016 2.40

2.66 01/06/2016 2.86

3.99 01/09/2015 4.32

3.65 01/12/2014 3.96

3.99 01/03/2015 4.32

2.66 01/06/2016 2.86

4.89 9 01/03/2017 4.89 10

3.99 01/09/2015 4.32

2.66 01/06/2016 2.86

3.99 01/01/2014 4.32

2.72 01/05/2015 3.03

4.65 01/02/2013 4.98

3.34 01/03/2012 3.65

2.44 01/10/2013 2.62

6.83 01/01/2014 7.19

3.26 01/12/2012 3.46

GV. dạy THCS V070411 01/01/2016 01/01/2016 Viên chức loại A1

3 Võ Thị Kiều Nga Kế toán tài chính 06032 12/05/2018 12/05/2018 Công chức loại B

2 Lê Thế Thanh

01/09/2018 Viên chức loại A0

4 Nguyễn Thị Oanh GV. dạy THCS V070412 10/01/2018 10/01/2018

GV. dạy THCS V070411 01/09/2018 01/09/2018

Viên chức loại A0

5 Nguyễn Văn Hòa GV. dạy THCS V070412 01/09/2018

Viên chức loại A1

7 Nguyễn Thị Hương Văn thư 02015 01/09/2016 01/09/2016 Viên chức loại B

6 Dương Thị Hồng Nhung

8 Lê Thu Hà Y tế 16b121 01/03/2018 01/03/2018 Viên chức loại B

THCS Nguyễn Công Trứ

1 Đào Thị Luyến GV. dạy THCS V070412 03/09/2018 03/09/2018 Viên chức loại A0

04/06/2018 Viên chức loại A1

2 Lê Thị Kim Anh GV. dạy THCS V070412 04/06/2018 04/06/2018

GV. dạy THCS V070411 01/06/2018 01/06/2018

Viên chức loại A0

3 Văn Thị Quỳnh Thi GV. dạy THCS V070411 04/06/2018

Viên chức loại A1

5 Lê Thị Hồng Phượng GV. dạy THCS V070412 01/08/2018 01/08/2018 Viên chức loại A0

4 Hồ Thị Trà

6 Mai Nhạc GV. dạy THCS V070411 01/06/2018 01/06/2018 Viên chức loại A1

TH Bùi Thị Xuân

1 Nguyễn Phương Hảo GV. dạy tiểu học V070307 31/08/2014 31/08/2014 Viên chức loại A1

01/05/2018 Viên chức loại A1

2 Nguyễn Văn Hòa GV. dạy tiểu học V070307 01/06/2018 01/06/2018

Bảo vệ 01011 01/06/2018 01/06/2018

Viên chức loại A1

3 Lê Thị Trúc GV dạy Tiểu học lớp 3 V070307 01/05/2018

Nhân viên thừa hành phục vụ 03

5 Lê Thị Nhung Thư viện 17171 01/06/2018 01/06/2018 Viên chức loại B

4 Lê Thị Tiết

6 Lê Vinh Danh GV dạy Tiểu học lớp 4 V070307 01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại A1

THCS Nguyễn Trung Trực

1 Phạm Thị Giang Châu GV. dạy THCS V070412 01/12/2017 01/12/2017 Viên chức loại A0

01/06/2018 Công chức loại B

2 Trần Thị Lệ Xuân GV. dạy THCS V070411 01/03/2018 01/03/2018

GV. dạy THCS V070412 01/03/2018 01/03/2018

Viên chức loại A1

3 Dương Thị Thùy Dung Kế toán tài chính 06032 01/06/2018

Viên chức loại A0

5 Hoàng Quốc An GV. dạy THCS V070411 01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại A1

4 Nguyễn Duy Bích Ngân

V070307 01/01/2017 01/01/2017 Viên chức loại A1

6 Nguyễn Thị Tâm Thư viện 17171 01/06/2018 01/06/2018

Thư viện 17a170 01/05/2018 01/05/2018

Viên chức loại B

TH Bình Ba

1 Nguyễn Thị Huệ GV dạy Tiểu học lớp 1

Viên chức loại A0

3 Nguyễn Thị Lực GV. dạy tiểu học V070307 01/02/2016 01/02/2016 Viên chức loại A1

2 Công Thị Kim Anh

01/10/2015 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

4 Nguyễn Thị Hạnh GV dạy Tiểu học lớp 2 V070308 01/03/2015 01/03/2015

Kế toán tài chính 06029 01/01/2017 01/01/2017

Viên chức loại A0

5 Bùi Lê Anh Đào Phục vụ 01009 01/10/2015

Công chức loại A32

7 Đinh Thị Lý GV. dạy tiểu học V070309 01/12/2014 01/12/2014 Viên chức loại B

6 Nguyễn Thị Nhật Tiên

Trang 2 / 15

Page 5: UBND HUY ỆN CHÂU ĐỨ C I CH T NAM PHÒNG GIÁO DỤC VÀ …chauduc-brvt.edu.vn/UserFiles/file/CNTT/482-PGDDT-CNTT-18-1Y.pdfvà Đào tạo, về Ban hành Quy chế quản lý

Hệ số

lương

đang

hưởng

Phụ cấp

thâm niên

vượt

khung

đang

hưởng

Ngày tháng

năm được

hưởng

Hệ số

lương

(mới)

Phụ cấp

thâm

niên

vượt

khung

(mới)

Chênh

lệch bảo

lưu (Nếu

có)

STT Họ và tên Chức danh, chức vụ

đang đảm nhận

ngạch

lương

Ngày tháng

năm được

hưởng lương

mới

Mốc tính

nâng lương

lần sau

Loại công chức

TH Sông Cầu 4.06 01/02/2013 4.06 5

4.06 6 01/01/2014 4.06 7

3.66 01/12/2012 3.99

4.58 01/01/2014 4.89

3.26 01/04/2013 3.46

2.10 01/03/2012 2.41

4.65 01/03/2012 4.98

4.32 01/01/2012 4.65

4.32 01/01/2014 4.65

3.96 01/04/2013 4.27

3.66 01/03/2012 3.99

3.66 01/10/2014 3.99

3.34 01/03/2013 3.65

2.94 01/04/2013 3.12

4.06 5 01/12/2013 4.06 6

3.96 01/04/2012 4.27

4.58 01/04/2013 4.89

4.65 01/01/2015 4.98

1.00 01/01/2008 1.18

2.06 01/09/2016 2.26

2.46 01/10/2015 2.66

4.06 01/04/2016 4.06 5

3.48 01/01/2016 3.48 5

1.86 01/09/2016 2.06

4.06 6 01/01/2017 4.06 7

3.99 01/01/2015 4.32

3.66 01/09/2015 3.99

2.06 01/04/2016 2.26

2.41 01/02/2015 2.72

1.86 15/12/2015 2.04

1.00 01/04/2014 1.18

2.08 01/07/2016 2.26

1.54 01/09/2016 1.72

2.04 01/07/2016 2.22

01/01/2015 Viên chức loại B

8 Phạm Thị Xuân Tảo GV dạy Tiểu học lớp 3 V070309 01/02/2015 01/02/2015

GV dạy Tiểu học lớp 4 V070307 01/12/2015 01/12/2015

Viên chức loại B

9 Nguyễn Thị Thu Thủy GV dạy Tiểu học lớp 3 V070309 01/01/2015

Viên chức loại A1

11 Nguyễn Thị Thu Hồng GV dạy Tiểu học lớp 1 V070308 01/01/2017 01/01/2017 Viên chức loại A0

10 Đoàn Thị Diễm Phương

01/03/2015 Viên chức loại A0

12 Trần Thị Mỹ Huệ GV. dạy tiểu học V070309 01/04/2015 01/04/2015

GV dạy Tiểu học lớp 3 V070307 01/03/2015 01/03/2015

Viên chức loại B

13 Trần Thế Cường GV. dạy tiểu học V070308 01/03/2015

Viên chức loại A1

15 Cao Thị Hồng Thuấn GV dạy Tiểu học lớp 4 V070307 01/01/2015 01/01/2015 Viên chức loại A1

14 Nguyễn Thị Bạch Tuyết

01/04/2016 Viên chức loại A0

16 Nguyễn Thị Huê Mỹ GV dạy Tiểu học lớp 5 V070307 01/01/2017 01/01/2017

GV dạy Tiểu học lớp 4 V070307 01/03/2015 01/03/2015

Viên chức loại A1

17 Nguyễn Thị Bé Liên GV. dạy tiểu học V070308 01/04/2016

Viên chức loại A1

19 Trần Thị Minh Thi GV dạy Tiểu học lớp 5 V070307 01/10/2017 01/10/2017 Viên chức loại A1

18 Đoàn Thị Linh Phương

01/04/2015 Nhân viên thừa hành phục vụ 03

20 Nguyễn Thị Kim Phượng GV. dạy tiểu học V070308 01/03/2016 01/03/2016

GV dạy Tiểu học lớp 1 V070309 01/12/2014 01/12/2014

Viên chức loại A0

21 Nguyễn Lạc Bảo vệ 01011 01/04/2015

Viên chức loại B

23 Trần Thị Vân GV. dạy tiểu học V070308 01/04/2015 01/04/2015 Viên chức loại A0

22 Nguyễn Thị Hoa

Viên chức loại A1

24 Phan Thị Hường GV dạy Tiểu học lớp 4 V070308 01/04/2016 01/04/2016

01/01/2010 01/01/2010 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

Viên chức loại A0

25 Cao Thị Liên Đài GV. dạy tiểu học V070307 01/01/2018 01/01/2018

Y tế 16121 01/09/2018 01/09/2018

MN Phượng Hồng

1 Hoàng Thị Thanh Huong Phục vụ 01009

Viên chức loại B

3 Lê Thảo Nguyên GV dạy Mẫu giáo lớp

Chồi

V070206 01/10/2017 01/10/2017 Viên chức loại B

2 Hồ Thị Mỹ Sang

TH Trần Quang Diệu

1 Vũ Hữu Đệ GV. dạy tiểu học V070309 01/04/2018 01/04/2018 Viên chức loại B

01/09/2018 Viên chức loại B

2 Nguyễn Xuân Tùng Bảo vệ 01011 01/01/2018 01/01/2018

GV. dạy tiểu học V070309 01/01/2018 01/01/2018

Nhân viên thừa hành phục vụ 03

3 Võ Thị Hồng Nhung Y tế 16b121 01/09/2018

Viên chức loại B

5 Lê Đình Cân GV. dạy tiểu học V070307 01/01/2018 01/01/2018 Viên chức loại A1

4 Nguyễn Đặng Tiến

01/04/2018 Viên chức loại B

6 Trương Thị Linh GV. dạy tiểu học V070307 01/09/2018 01/09/2018

Bí thư Đoàn trường V070308 01/02/2018 01/02/2018

Viên chức loại A1

7 Lê Thị Bướm Thư viện 17171 01/04/2018

Viên chức loại A0

9 Nguyễn Vũ Minh Hoàng Bảo vệ 01011 15/12/2017 15/12/2017 Nhân viên thừa hành phục vụ 03

8 Nguyễn Thanh Hiền

01009 01/07/2018 01/07/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

10 Hoàng Thị Thu Hương Phục vụ 01009 01/04/2016 01/04/2016

Cấp dưỡng 01009 01/09/2018 01/09/2018

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

MN Hoàng Oanh

1 Đặng Thị Thuyền Cấp dưỡng

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

3 Trần Trọng Phước Bảo vệ 01011 01/07/2018 01/07/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 03

2 Nguyễn Thị Liên

Trang 3 / 15

Page 6: UBND HUY ỆN CHÂU ĐỨ C I CH T NAM PHÒNG GIÁO DỤC VÀ …chauduc-brvt.edu.vn/UserFiles/file/CNTT/482-PGDDT-CNTT-18-1Y.pdfvà Đào tạo, về Ban hành Quy chế quản lý

Hệ số

lương

đang

hưởng

Phụ cấp

thâm niên

vượt

khung

đang

hưởng

Ngày tháng

năm được

hưởng

Hệ số

lương

(mới)

Phụ cấp

thâm

niên

vượt

khung

(mới)

Chênh

lệch bảo

lưu (Nếu

có)

STT Họ và tên Chức danh, chức vụ

đang đảm nhận

ngạch

lương

Ngày tháng

năm được

hưởng lương

mới

Mốc tính

nâng lương

lần sau

Loại công chức

TH Sông Cầu 2.86 01/06/2016 3.06

4.98 5 01/09/2017 4.98 6

4.58 01/09/2015 4.89

3.03 01/09/2015 3.34

4.58 01/09/2015 4.89

3.96 01/09/2015 4.27

3.65 01/06/2015 3.96

3.03 01/03/2015 3.34

2.72 04/07/2015 3.03

2.34 01/08/2015 2.67

2.10 20/07/2015 2.41

3.96 01/09/2015 4.27

2.72 31/08/2013 3.03

3.99 04/11/2014 4.32

2.41 31/01/2012 2.72

3.34 29/02/2012 3.65

2.06 01/09/2016 2.26

4.98 30/09/2014 4.98 5

4.32 31/10/2013 4.65

4.65 30/09/2014 4.98

4.32 31/03/2013 4.65

4.32 29/02/2012 4.65

4.98 30/09/2014 4.98 5

3.66 29/02/2012 3.99

4.32 31/10/2014 4.65

3.66 29/02/2012 3.99

4.58 30/09/2014 4.89

3.65 28/02/2013 3.96

3.99 01/01/2013 4.32

2.04 14/11/2013 2.22

4.98 30/09/2014 4.98 5

4.32 01/09/2013 4.65

2.76 30/11/2013 2.94

2.66 31/05/2014 2.86

4 Lê Thị Mỹ Hạnh Kế toán tài chính 06032 01/06/2018 01/06/2018 Công chức loại B

THCS Quang Trung

1 Lê Ngọc Thắng GV. dạy THCS V070411 01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại A1

01/09/2018 Viên chức loại A0

2 Phạm Văn Thành GV. Tổng phụ trách V070412 01/09/2018 01/09/2018

GV. dạy THCS V070412 01/09/2018 01/09/2018

Viên chức loại A0

3 Lê Vũ Anh Nga GV. dạy THCS V070412 01/09/2018

Viên chức loại A0

5 Võ Phước Long GV. dạy THCS V070412 01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại A0

4 Nguyển Thị Thùy Trinh

01/03/2018 Viên chức loại A0

6 Nguyễn Thị Hiền GV. dạy THCS V070412 01/06/2018 01/06/2018

GV. dạy THCS V070412 04/07/2018 04/07/2018

Viên chức loại A0

7 Nguyễn Thị Kim Loan GV. dạy THCS V070412 01/03/2018

Viên chức loại A0

9 Nguyễn Thị Hiền Lương GV. dạy THCS V070411 01/08/2018 01/08/2018 Viên chức loại A1

8 Trần Thị Minh Nguyệt

TH Chu Văn An

1 Nguyễn Anh Thư GV. dạy tiểu học V070308 20/07/2018 20/07/2018 Viên chức loại A0

2 Lê Thị Thùy Vân GV. dạy tiểu học V070308 01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại A0

TH Lê Văn Tám

1 Nguyễn Thị Thùy Dung GV. dạy tiểu học V070308 31/08/2016 31/08/2016 Viên chức loại A0

31/01/2015 Viên chức loại A0

2 Mai Thị Ngọc Phương GV. dạy tiểu học V070307 04/11/2017 04/11/2017

GV. Tổng phụ trách V070308 28/02/2015 28/02/2015

Viên chức loại A1

3 Lê Thị Ngọc Mai Thiết bị, nhân viên kỹ

thuật

17a170 31/01/2015

Viên chức loại A0

5 Nguyễn Thị Hồng Phúc Văn thư 02015 01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại B

4 Nguyễn Trung Kiên

31/10/2016 Viên chức loại A1

6 Trần Thị Kim Anh GV dạy Tiểu học lớp 1 V070307 30/09/2017 30/09/2017

GV. dạy tiểu học V070307 30/09/2017 30/09/2017

Viên chức loại A1

7 Huỳnh Thị Lệ Hà GV. dạy tiểu học V070307 31/10/2016

Viên chức loại A1

9 Huỳnh Thị Hồng Hạnh GV. dạy tiểu học V070307 31/03/2016 31/03/2016 Viên chức loại A1

8 Lê Công Trà My

30/09/2017 Viên chức loại A1

10 Nguyễn Đình Cường GV. dạy tiểu học V070307 28/02/2015 28/02/2015

GV dạy Tiểu học lớp 4 V070307 28/02/2015 28/02/2015

Viên chức loại A1

11 Trịnh Thị Diệu Hiền GV. dạy tiểu học V070307 30/09/2017

Viên chức loại A1

13 Huỳnh Thị Anh Đào GV. dạy tiểu học V070307 31/10/2017 31/10/2017 Viên chức loại A1

12 Nguyễn Thị Ngọc Trinh

30/09/2017 Viên chức loại A0

14 Nguyễn Thị Thanh Hương GV dạy Tiểu học lớp 2 V070307 28/02/2015 28/02/2015

GV. dạy tiểu học 15c208 28/02/2016 28/02/2016

Viên chức loại A1

15 Phan Thanh Hiệp GV. dạy tiểu học V070308 30/09/2017

Viên chức loại A0

17 Hoàng Thị Minh Huệ GV dạy Tiểu học lớp 2 V070307 01/01/2016 01/01/2016 Viên chức loại A1

16 Lê Hồng Đoàn

30/09/2017 Viên chức loại A1

18 Nguyễn Đình Châu Cường Bảo vệ 01011 14/11/2015 14/11/2015

GV dạy Tiểu học lớp 4 V070307 01/09/2016 01/09/2016

Nhân viên thừa hành phục vụ 03

19 Nguyễn Thị Mỹ Hiệp GV. dạy tiểu học V070307 30/09/2017

Viên chức loại A1

21 Nguyễn Xuân Thị Bảo vệ 01011 30/11/2015 30/11/2015 Nhân viên thừa hành phục vụ 03

20 Võ Hữu Nhân

22 Nguyễn Thị Thu Hằng Văn thư 02015 31/05/2016 31/05/2016 Viên chức loại B

Trang 4 / 15

Page 7: UBND HUY ỆN CHÂU ĐỨ C I CH T NAM PHÒNG GIÁO DỤC VÀ …chauduc-brvt.edu.vn/UserFiles/file/CNTT/482-PGDDT-CNTT-18-1Y.pdfvà Đào tạo, về Ban hành Quy chế quản lý

Hệ số

lương

đang

hưởng

Phụ cấp

thâm niên

vượt

khung

đang

hưởng

Ngày tháng

năm được

hưởng

Hệ số

lương

(mới)

Phụ cấp

thâm

niên

vượt

khung

(mới)

Chênh

lệch bảo

lưu (Nếu

có)

STT Họ và tên Chức danh, chức vụ

đang đảm nhận

ngạch

lương

Ngày tháng

năm được

hưởng lương

mới

Mốc tính

nâng lương

lần sau

Loại công chức

TH Sông Cầu 4.06 5 31/12/2012 4.06 6

4.32 31/08/2013 4.65

3.06 31/07/2014 3.26

4.06 5 30/09/2014 4.06 6

4.98 5 18/07/2012 4.98 6

2.72 04/11/2012 3.03

3.34 19/07/2014 3.65

3.66 31/03/2014 3.99

3.66 30/11/2011 3.99

3.99 31/12/2012 4.32

2.72 09/11/2012 3.03

4.32 31/08/2013 4.65

3.66 29/02/2012 3.99

2.08 30/09/2014 2.26

2.46 30/06/2013 2.66

3.99 31/08/2012 4.32

4.32 31/08/2013 4.65

4.32 29/11/2012 4.65

3.99 31/08/2013 4.32

3.99 31/08/2013 4.32

2.46 01/09/2016 2.66

4.32 01/09/2015 4.65

2.41 01/03/2015 2.72

3.06 01/06/2016 3.26

3.00 01/03/2015 3.33

1.36 01/09/2016 1.54

4.06 7 01/01/2017 4.06 8

1.00 01/11/2015 1.18

4.06 8 01/01/2017 4.06 9

4.06 14 01/01/2017 4.06 15

4.98 01/03/2014 4.98 5

4.06 18 01/01/2017 4.06 19

2.10 21/05/2015 2.41

4.98 01/04/2014 4.98 5

1.36 01/09/2016 1.54

31/12/2013 Viên chức loại B

GV dạy Tiểu học lớp 1 V070307 31/08/2016 31/08/2016

23 Trần Thị Tuyết Nga GV dạy Tiểu học lớp 1 V070309 31/12/2013

Viên chức loại A1

25 Bùi Thị Trung Kế toán tài chính 06032 31/07/2016 31/07/2016 Công chức loại B

24 Nguyễn Thị Thúy

18/07/2013 Viên chức loại A1

26 Nguyễn Đức Thi GV dạy Tiểu học lớp 5 V070309 30/09/2015 30/09/2015

GV. dạy tiểu học V070308 04/11/2015 04/11/2015

Viên chức loại B

27 Hàn Xuân Linh GV. dạy tiểu học V070307 18/07/2013

Viên chức loại A0

29 Ngô Thị Minh Hoà GV dạy Tiểu học lớp 1 V070308 19/07/2017 19/07/2017 Viên chức loại A0

28 Đinh Thị Mỹ Linh

30/11/2014 Viên chức loại A1

30 Nguyễn Thị Ngọc Thiên Hương GV. dạy tiểu học V070307 31/03/2017 31/03/2017

GV. dạy tiểu học V070307 31/12/2015 31/12/2015

Viên chức loại A1

31 Nguyễn Thị Kim Lan GV. dạy tiểu học V070307 30/11/2014

Viên chức loại A1

33 Bùi Thị Hạnh GV. dạy tiểu học V070308 09/11/2015 09/11/2015 Viên chức loại A0

32 Hoàng Thị Tình

28/02/2015 Viên chức loại A1

34 Nguyễn Thị Hồng GV dạy Tiểu học lớp 5 V070307 31/08/2016 31/08/2016

Phục vụ 01009 30/09/2016 30/09/2016

Viên chức loại A1

35 Trần Đại Nghĩa GV. dạy tiểu học V070307 28/02/2015

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

37 Trương Thị Thủy Tiên Y tế 16119 30/06/2015 30/06/2015 Viên chức loại B

36 Khương Thị Phượng

31/08/2016 Viên chức loại A1

38 Nguyễn Văn Thắng GV dạy Tiểu học lớp 5 V070307 31/08/2015 31/08/2015

GV. dạy tiểu học V070307 29/11/2015 29/11/2015

Viên chức loại A1

39 Vũ Thị Thanh Nhàn GV dạy Tiểu học lớp 2 V070307 31/08/2016

Viên chức loại A1

41 Nguyễn Thái Hòa GV. dạy tiểu học V070307 31/08/2016 31/08/2016 Viên chức loại A1

40 Hoàng Thị Mỹ Linh

42 Ngô Thị Thanh Huyền GV. dạy tiểu học V070307 31/08/2016 31/08/2016 Viên chức loại A1

MN Sen Hồng

1 Hoàng Thị Thùy Dương Y tế 16119 01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại B

01/03/2018 Viên chức loại A0

2 Nguyễn Thị Thu Sương GV. dạy mẫu giáo V070204 01/09/2018 01/09/2018

Kế toán tài chính 06032 01/06/2018 01/06/2018

Viên chức loại A1

3 Trần Thị Hương GV Giữ trẻ lớp Nhỡ V070205 01/03/2018

Công chức loại B

5 Đỗ Thị Lý GV. dạy mẫu giáo V070204 01/03/2018 01/03/2018 Viên chức loại A1

4 Lê Thị Kim Hương

V070206 01/01/2018 01/01/2018 Viên chức loại B

6 Trần Phan Ngọc Trâm Phục vụ 01009 01/09/2018 01/09/2018

Phục vụ 01009 01/11/2017 01/11/2017

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

MN Hoa Sữa

1 Trần Thị Hằng Phượng GV. dạy mẫu giáo

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

3 Tống Thị Thùy Loan Giữ Trẻ V070206 01/01/2018 01/01/2018 Viên chức loại B

2 Lê Thị Kim Cương

01/03/2017 Viên chức loại A1

4 Nguyễn Thị Xuân Thảo GV. dạy mẫu giáo V070206 01/01/2018 01/01/2018

GV. dạy mẫu giáo V070206 01/01/2018 01/01/2018

Viên chức loại B

5 Dương Thị Bích Liên GV. dạy mẫu giáo V070204 01/03/2017

Viên chức loại B

7 Phan Thị Hằng GV dạy Mẫu giáo lớp

Chồi

V070205 21/05/2018 21/05/2018 Viên chức loại A0

6 Nguyễn Thị Hà

01/09/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

8 Nguyễn THị Huệ Giữ Trẻ V070204 01/04/2017 01/04/2017 Viên chức loại A1

9 Nguyễn Thị Thúy Vy Cấp dưỡng 01009 01/09/2018

Trang 5 / 15

Page 8: UBND HUY ỆN CHÂU ĐỨ C I CH T NAM PHÒNG GIÁO DỤC VÀ …chauduc-brvt.edu.vn/UserFiles/file/CNTT/482-PGDDT-CNTT-18-1Y.pdfvà Đào tạo, về Ban hành Quy chế quản lý

Hệ số

lương

đang

hưởng

Phụ cấp

thâm niên

vượt

khung

đang

hưởng

Ngày tháng

năm được

hưởng

Hệ số

lương

(mới)

Phụ cấp

thâm

niên

vượt

khung

(mới)

Chênh

lệch bảo

lưu (Nếu

có)

STT Họ và tên Chức danh, chức vụ

đang đảm nhận

ngạch

lương

Ngày tháng

năm được

hưởng lương

mới

Mốc tính

nâng lương

lần sau

Loại công chức

TH Sông Cầu 1.72 01/05/2015 1.90

2.46 01/10/2015 2.66

2.41 01/10/2014 2.72

2.26 01/04/2016 2.44

1.00 01/10/2015 1.18

3.86 01/01/2015 4.06

3.63 24 01/01/2017 3.63 25

2.98 27 01/01/2017 2.98 28

3.00 01/07/2015 3.33

2.86 01/09/2016 3.06

2.10 21/05/2015 2.41

2.10 01/05/2015 2.41

2.06 01/03/2015 2.26

2.08 01/06/2016 2.26

3.00 01/03/2014 3.33

2.10 10/12/2014 2.41

2.10 01/05/2015 2.41

4.06 6 01/10/2015 4.06 7

2.46 01/04/2015 2.66

2.72 01/02/2015 3.03

2.86 01/09/2016 3.06

1.72 01/11/2014 1.90

2.44 01/12/2015 2.62

1.72 01/08/2016 1.90

2.34 01/03/2015 2.67

1.36 01/03/2016 1.54

1.18 01/10/2015 1.36

2.72 01/05/2014 3.03

2.72 01/02/2015 3.03

2.66 01/06/2016 2.86

1.90 01/01/2016 2.08

1.86 31/01/2016 2.06

4.06 6 01/10/2015 4.06 7

4.06 5 01/10/2016 4.06 6

2.46 01/10/2015 2.66

#Error 31/01/2016 1.86

1.86 31/01/2016 2.06

Phục vụ 01009 01/05/2017 01/05/2017 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

11 Lê Thị Kiều GV. dạy mẫu giáo V070206 01/10/2017 01/10/2017 Viên chức loại B

10 Lý Ngọc Yến

01/04/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

12 Nguyễn Thị Mỹ Linh GV dạy Mẫu giáo lớp Lá V070205 01/10/2017 01/10/2017

Phục vụ 01009 01/10/2017 01/10/2017

Viên chức loại A0

13 Nguyễn Thị Tuyền Phục vụ 01009 01/04/2018

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

15 Đỗ Thị Tuyết Nga GV Giữ trẻ lớp Lớn V070206 01/01/2017 01/01/2017 Viên chức loại B

14 Lê Thị Diệu Hiền

01/01/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

16 Trần Thị Kim Hòa Y tế 16122 01/01/2018 01/01/2018

GV. dạy mẫu giáo V070204 01/07/2018 01/07/2018

Viên chức loại C1

17 Vũ Thị Thảo Cấp dưỡng 01009 01/01/2018

Viên chức loại A1

19 Trương Thị Hồng Kế toán tài chính 06032 01/09/2018 01/09/2018 Công chức loại B

18 Hà Thị Thanh Hằng

V070205 01/05/2018 01/05/2018 Viên chức loại A0

20 Dương Thị Thoại GV dạy Mẫu giáo lớp

Chồi

V070205 21/05/2018 21/05/2018

GV dạy Mẫu giáo lớp Lá V070206 01/03/2017 01/03/2017

Viên chức loại A0

MN Ánh Dương

1 Trương Thủy Ngọc Kim GV dạy Mẫu giáo lớp

Chồi Viên chức loại B

3 Lê Thị Mộng Yến Phục vụ 01009 01/06/2018 01/06/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

2 Huỳnh Thị Thúy Ngân

10/12/2017 Viên chức loại A0

4 Lê Thị Thanh Lan GV Giữ trẻ lớp Nhỡ V070204 01/03/2017 01/03/2017

GV. dạy mẫu giáo V070205 01/05/2018 01/05/2018

Viên chức loại A1

5 Lê Thị Hiền GV dạy Mẫu giáo lớp

Chồi

V070205 10/12/2017

Viên chức loại A0

7 Nguyễn Thị Thu Trang GV dạy Mẫu giáo lớp

Mầm

V070206 01/10/2016 01/10/2016 Viên chức loại B

6 Đặng Thị Ánh Tuyết

01/02/2018 Viên chức loại A0

8 Trần Thị Hòa GV. dạy mẫu giáo V070206 01/04/2017 01/04/2017

Y tế 16119 01/09/2018 01/09/2018

Viên chức loại B

9 Voòng Ngọc Phương GV. dạy mẫu giáo V070205 01/02/2018

Viên chức loại B

11 Trần Thị Thu Hiền Phục vụ 01009 01/11/2016 01/11/2016 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

10 Trần Thị Thảo My

01/08/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

12 Trần Thị Thiên Kim Cấp dưỡng 01009 01/12/2017 01/12/2017

GV dạy Mẫu giáo lớp

Mầm

V070204 01/03/2018 01/03/2018

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

13 Nguyễn Thị E Cấp dưỡng 01009 01/08/2018

Viên chức loại A1

15 Trần Thị Hoan Phục vụ 01009 01/03/2018 01/03/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

14 Trịnh Thị Phương

01/05/2017 Viên chức loại A0

16 Phan Thị Bích Chi Cấp dưỡng 01009 01/10/2017 01/10/2017

GV. dạy mẫu giáo V070205 01/02/2018 01/02/2018

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

17 Trần Thị Xuân Thu GV. dạy mẫu giáo V070205 01/05/2017

Viên chức loại A0

19 Bùi Thị Thanh Duyên GV Giữ trẻ lớp BĐ V070206 01/06/2018 01/06/2018 Viên chức loại B

18 Trần Thị Mỹ Linh

31/01/2018 Viên chức loại B

20 Nguyễn Thị Nhỏ Cấp dưỡng 01009 01/01/2018 01/01/2018

Giữ Trẻ V070206 01/10/2016 01/10/2016

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

21 Lê Thị Phương Thảo GV dạy Mẫu giáo lớp

Chồi

V070206 31/01/2018

Viên chức loại B

23 Trần Thị Kim Chung Giữ Trẻ V070206 01/10/2017 01/10/2017 Viên chức loại B

22 Hoàng Thị Kim Lan

31/01/2018 Viên chức loại B

24 Trần Thảo Phương GV. dạy mẫu giáo V070206 01/10/2017 01/10/2017

GV dạy Mẫu giáo lớp

Chồi

V070206 31/01/2018 31/01/2018

Viên chức loại B

25 Trần Thị Thanh Hằng GV dạy Mẫu giáo lớp

Chồi

V070206 31/01/2018

Viên chức loại B26 Đinh Thị Hoài Diễm

Trang 6 / 15

Page 9: UBND HUY ỆN CHÂU ĐỨ C I CH T NAM PHÒNG GIÁO DỤC VÀ …chauduc-brvt.edu.vn/UserFiles/file/CNTT/482-PGDDT-CNTT-18-1Y.pdfvà Đào tạo, về Ban hành Quy chế quản lý

Hệ số

lương

đang

hưởng

Phụ cấp

thâm niên

vượt

khung

đang

hưởng

Ngày tháng

năm được

hưởng

Hệ số

lương

(mới)

Phụ cấp

thâm

niên

vượt

khung

(mới)

Chênh

lệch bảo

lưu (Nếu

có)

STT Họ và tên Chức danh, chức vụ

đang đảm nhận

ngạch

lương

Ngày tháng

năm được

hưởng lương

mới

Mốc tính

nâng lương

lần sau

Loại công chức

TH Sông Cầu #Error 31/01/2016 1.86

1.00 01/04/2016 1.18

2.44 01/01/2016 2.62

3.34 01/08/2015 3.65

4.06 10 01/04/2017 4.06 11

2.41 01/06/2015 2.72

1.36 01/12/2015 1.54

1.50 01/06/2015 1.68

4.32 01/05/2014 4.65

3.99 01/10/2014 4.32

2.72 01/01/2015 3.03

3.33 01/10/2014 3.66

2.66 01/02/2016 2.86

1.86 01/10/2015 2.04

4.89 6 01/01/2017 4.89 7

3.00 01/03/2015 3.33

2.10 01/05/2015 2.41

2.10 01/05/2015 2.41

4.65 01/04/2015 4.98

1.18 01/04/2015 1.36

3.99 01/07/2015 4.32

3.99 01/03/2015 4.32

3.66 01/03/2015 3.99

3.99 01/03/2015 4.32

3.33 01/11/2014 3.66

3.03 01/12/2014 3.34

2.66 01/05/2016 2.86

3.66 01/06/2015 3.99

2.66 01/06/2016 2.86

3.00 01/01/2015 3.33

3.99 01/04/2015 4.32

3.66 01/04/2015 3.99

4.65 01/10/2014 4.98

4.65 01/09/2015 4.98

2.72 01/08/2014 3.03

27 Nguyễn Thị Hoài Nhi Giữ Trẻ V070206 31/01/2018 31/01/2018 Viên chức loại B

MN Sao Mai

1 Đỗ Thị Ngát Phục vụ 01009 01/04/2018 01/04/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

01/08/2018 Viên chức loại A0

2 Nguyễn Thị Lài Cấp dưỡng 01009 01/01/2018 01/01/2018

Giữ Trẻ V070206 01/04/2018 01/04/2018

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

3 Hoàng Thị Kim Tiên GV dạy Mẫu giáo lớp

Mầm

V070205 01/08/2018

Viên chức loại B

5 Phạm Thị Kim Ngân GV dạy Mẫu giáo lớp

Chồi

V070205 01/06/2018 01/06/2018 Viên chức loại A0

4 Đinh Thị Tuyết Trinh

6 Nguyễn Thị Hải Phục vụ 01009 01/12/2017 01/12/2017 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

THCS Kim Long

1 Nguyễn Quang Quốc Bảo vệ 01011 01/06/2017 01/06/2017 Nhân viên thừa hành phục vụ 03

01/10/2017 Viên chức loại A1

2 Đoàn Đắc GV. dạy THCS V070411 01/05/2017 01/05/2017

Thiết bị, nhân viên kỹ

thuật

V070412 01/01/2018 01/01/2018

Viên chức loại A1

3 Nguyễn Thị Bích Hà GV. dạy THCS V070411 01/10/2017

Viên chức loại A0

5 Nguyễn Thị Thanh GV. dạy THCS V070411 01/10/2017 01/10/2017 Viên chức loại A1

4 Nguyễn Thị Mộng Trinh

01/10/2017 Nhân viên thừa hành phục vụ 03

6 Nguyễn Thị Minh Tài Văn thư 02015 01/02/2018 01/02/2018

GV. dạy THCS V070412 01/01/2018 01/01/2018

Viên chức loại B

7 Nguyễn Quang Nhân Bảo vệ 01011 01/10/2017

Viên chức loại A0

9 Lê Thị Ngọc Sương GV. dạy THCS V070411 01/03/2018 01/03/2018 Viên chức loại A1

8 Phan Thị Hoàng Mai

01/05/2018 Viên chức loại A0

10 Đỗ Long Hưng GV. dạy THCS V070412 01/05/2018 01/05/2018

GV. dạy THCS V070411 01/04/2018 01/04/2018

Viên chức loại A0

11 Lê Thị Thuỳ Dung GV. dạy THCS V070412 01/05/2018

Viên chức loại A1

13 Lê Thị Thanh Thuý Phục vụ 01009 01/04/2017 01/04/2017 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

12 Lê Văn Vân

01/03/2018 Viên chức loại A1

14 Thái Phương Đài GV. dạy THCS V070411 01/07/2018 01/07/2018

GV. dạy THCS V070411 01/03/2018 01/03/2018

Viên chức loại A1

15 Nguyễn Thị Sáng GV. dạy THCS V070411 01/03/2018

Viên chức loại A1

17 Hồ Thị Mai Trang GV. dạy THCS V070411 01/03/2018 01/03/2018 Viên chức loại A1

16 Hồ Thị Mai Trâm

01/12/2017 Viên chức loại A0

18 Nguyễn Thị Cẩm Vân GV. dạy THCS V070411 01/11/2017 01/11/2017

Thực hành, thí nghiệm 13096 01/05/2018 01/05/2018

Viên chức loại A1

19 Nguyễn Thị Thúy GV. dạy THCS V070412 01/12/2017

Viên chức loại B

21 Trần Thị Diệu Thảo GV. dạy THCS V070411 01/06/2018 01/06/2018 Viên chức loại A1

20 Mai Văn Hùng

01/01/2018 Viên chức loại A1

22 Nguyễn Thị Mỹ Nhung Y tế 16119 01/06/2018 01/06/2018

GV. dạy THCS V070411 01/04/2018 01/04/2018

Viên chức loại B

23 Hòang Thị Thùy Như GV. dạy THCS V070411 01/01/2018

Viên chức loại A1

25 Trương Thị Thanh Hường GV. dạy THCS V070411 01/04/2018 01/04/2018 Viên chức loại A1

24 Trần Thị Huệ

01/09/2018 Viên chức loại A1

26 Nguyễn Thanh Hưng GV. dạy THCS V070411 01/10/2017 01/10/2017

GV. dạy THCS V070412 01/08/2017 01/08/2017

Viên chức loại A1

27 Lê Thị Minh Thi GV. dạy THCS V070411 01/09/2018

Viên chức loại A028 Đặng Ngọc Hùng

Trang 7 / 15

Page 10: UBND HUY ỆN CHÂU ĐỨ C I CH T NAM PHÒNG GIÁO DỤC VÀ …chauduc-brvt.edu.vn/UserFiles/file/CNTT/482-PGDDT-CNTT-18-1Y.pdfvà Đào tạo, về Ban hành Quy chế quản lý

Hệ số

lương

đang

hưởng

Phụ cấp

thâm niên

vượt

khung

đang

hưởng

Ngày tháng

năm được

hưởng

Hệ số

lương

(mới)

Phụ cấp

thâm

niên

vượt

khung

(mới)

Chênh

lệch bảo

lưu (Nếu

có)

STT Họ và tên Chức danh, chức vụ

đang đảm nhận

ngạch

lương

Ngày tháng

năm được

hưởng lương

mới

Mốc tính

nâng lương

lần sau

Loại công chức

TH Sông Cầu 4.98 8 01/12/2016 4.98 9

1.18 01/04/2015 1.36

3.34 28/02/2015 3.65

3.66 01/07/2015 3.99

2.10 01/10/2014 2.41

2.67 01/10/2014 3.00

3.99 01/10/2014 4.32

3.33 01/09/2015 3.66

2.06 01/09/2016 2.26

3.33 01/09/2015 3.66

4.98 7 01/09/2012 4.98 8

2.06 01/09/2016 2.26

1.50 07/07/2016 1.68

2.06 01/09/2016 2.26

2.10 03/08/2015 2.41

2.41 15/04/2015 2.72

2.22 01/12/2015 2.40

3.65 26/03/2015 3.96

2.41 01/09/2015 2.72

1.86 09/05/2016 2.04

2.41 01/03/2015 2.72

1.86 5 01/05/2017 1.86 6

4.27 01/09/2015 4.58

4.98 9 01/07/2017 4.98 10

1.36 01/09/2016 1.54

4.58 01/09/2015 4.89

4.06 7 01/11/2016 4.06 8

2.66 01/06/2016 2.86

2.04 01/07/2016 2.22

1.00 01/04/2016 1.18

29 Vàng Huy Lân GV. dạy THCS V070411 01/12/2017 01/12/2017 Viên chức loại A1

28/02/2018 Viên chức loại A0

30 Phan Thị Nguyệt Phục vụ 01009 01/04/2017 01/04/2017

GV. dạy THCS V070411 01/07/2018 01/07/2018

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

31 Võ Ngọc Lợi GV. dạy THCS V070412 28/02/2018

Viên chức loại A1

33 Nguyễn Quang Hải GV. dạy THCS V070412 01/10/2017 01/10/2017 Viên chức loại A0

32 Đoàn Thị Xoa

Viên chức loại A1

34 Nguyễn Thị Lệ Hằng GV. dạy THCS V070307 01/10/2017 01/10/2017

01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại A1

Viên chức loại A1

35 Hoàng Nam GV. dạy THCS V070411 01/10/2017 01/10/2017

Y tế 16b121 01/09/2018 01/09/2018

MN Sao Sáng

1 Lê Thị Thư GV dạy Mẫu giáo lớp Lá V070204

Viên chức loại B

3 Lê Thị Thanh Nga GV dạy Mẫu giáo lớp Lá V070204 01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại A1

2 Phạm Thi Phương

4 Nguyễn Thị Ngọc Ánh GV dạy Mẫu giáo lớp

Chồi

V070204 01/09/2013 01/09/2013 Viên chức loại A1

TH Lương Thế Vinh

1 Trần Thị Kim Thủy Y tế 16119 01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại B

2 Nguy Van Toan Bảo vệ 01011 07/07/2018 07/07/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 03

TH Phú Xuân

1 Nguyễn Thanh Phương Linh Y tế 16b121 01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại B

2 Phan Thị Cẩm My GV. dạy tiểu học V070308 03/08/2018 03/08/2018 Viên chức loại A0

TH Trần Phú

1 Đinh Thị Tuyết Mai Thư viện 17a170 15/04/2018 15/04/2018 Viên chức loại A0

26/03/2018 Viên chức loại A0

2 Trần Như Huỳnh Bảo vệ 01011 01/12/2017 01/12/2017

GV. dạy tiểu học V070308 01/09/2018 01/09/2018

Nhân viên thừa hành phục vụ 03

3 Cù Thị Thanh Huân GV dạy Tiểu học lớp 1 V070308 26/03/2018

Viên chức loại A0

5 Trần Thành Công Bảo vệ 01011 09/05/2018 09/05/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 03

4 Nguyễn Thị Phương Thảo

Viên chức loại B

6 Ngô Xuân Minh GV dạy Tiểu học lớp 3 V070308 01/03/2018 01/03/2018

01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại A0

Viên chức loại A0

7 Trần Bá Dũng GV. dạy tiểu học V070309 01/05/2018 01/05/2018

GV. dạy tiểu học V070307 01/07/2018 01/07/2018

TH Nghĩa Thành

1 Võ Thị Lệ Thủy GV dạy Tiểu học lớp 1 V070308

Viên chức loại A1

3 Phạm Thị Hiệp Phục vụ 01009 01/09/2018 01/09/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

2 Hà Thu

Viên chức loại B

4 Lê Thị Lý GV. dạy tiểu học V070308 01/09/2018 01/09/2018

01/06/2018 01/06/2018 Viên chức loại B

Viên chức loại A0

5 Trương Thị Vị Tha Thư viện 17171 01/11/2017 01/11/2017

Bảo vệ 01011 01/07/2018 01/07/2018

MN Hoa Mai

1 Dương Thị Nhung GV dạy Mẫu giáo lớp

Mầm

V070206

Nhân viên thừa hành phục vụ 03

3 Nguyễn Thị Mai Thy Cấp dưỡng 01009 01/04/2018 01/04/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

2 Nguyễn Xuân Lĩnh

Trang 8 / 15

Page 11: UBND HUY ỆN CHÂU ĐỨ C I CH T NAM PHÒNG GIÁO DỤC VÀ …chauduc-brvt.edu.vn/UserFiles/file/CNTT/482-PGDDT-CNTT-18-1Y.pdfvà Đào tạo, về Ban hành Quy chế quản lý

Hệ số

lương

đang

hưởng

Phụ cấp

thâm niên

vượt

khung

đang

hưởng

Ngày tháng

năm được

hưởng

Hệ số

lương

(mới)

Phụ cấp

thâm

niên

vượt

khung

(mới)

Chênh

lệch bảo

lưu (Nếu

có)

STT Họ và tên Chức danh, chức vụ

đang đảm nhận

ngạch

lương

Ngày tháng

năm được

hưởng lương

mới

Mốc tính

nâng lương

lần sau

Loại công chức

TH Sông Cầu

4.89 6 01/06/2017 4.89 7

3.34 01/03/2015 3.65

4.98 11 01/03/2017 4.98 12

4.98 01/03/2015 4.98 5

3.00 05/01/2015 3.33

3.34 01/03/2015 3.65

3.33 01/04/2015 3.66

2.86 01/06/2016 3.06

1.00 01/04/2016 1.18

3.33 01/03/2015 3.66

1.72 01/09/2014 1.90

4.06 7 01/04/2013 4.06 8

3.99 01/03/2015 4.32

2.26 01/03/2016 2.44

4.58 01/03/2013 4.89

3.03 01/01/2014 3.34

2.86 01/11/2014 3.06

1.86 01/09/2014 2.06

1.54 01/12/2012 1.72

4.32 01/08/2015 4.65

4.06 9 01/12/2016 4.06 10

3.66 01/04/2015 3.99

3.96 01/03/2015 4.27

4.27 01/03/2015 4.58

4.98 8 01/02/2017 4.98 9

3.46 01/03/2016 3.66

2.10 03/08/2015 2.41

2.10 03/08/2015 2.41

3.99 01/03/2015 4.32

3.96 01/09/2015 4.27

2.10 03/08/2015 2.41

1.00 01/07/2016 1.18

THCS Võ Trường Toản

1 Trần Xuân Thọ GV. dạy THCS V070412 01/06/2018 01/06/2018 Viên chức loại A0

01/03/2018 Viên chức loại A1

2 Trần Chiêu Minh GV. dạy THCS V070412 01/03/2018 01/03/2018

GV. dạy THCS V070411 01/03/2018 01/03/2018

Viên chức loại A0

3 Phan Thanh Duy GV. dạy THCS V070411 01/03/2018

Viên chức loại A1

5 Lê Thị Ngọc Dung GV. dạy THCS V070411 05/01/2018 05/01/2018 Viên chức loại A1

4 Lê Văn Dũng

01/04/2018 Viên chức loại A1

6 Hồ Nghĩa Thuận GV. dạy THCS V070412 01/03/2018 01/03/2018

Kế toán tài chính 06032 01/06/2018 01/06/2018

Viên chức loại A0

7 Trần Trọng Nhân GV. dạy THCS V070411 01/04/2018

Công chức loại B

9 Phan Thị Ngọc Hà Phục vụ 01009 01/04/2018 01/04/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

8 Đỗ Thị Phương

01009 01/09/2016 01/09/2016 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

10 Đào Minh Huấn GV. dạy THCS V070411 01/03/2018 01/03/2018

GV. dạy mẫu giáo V070206 01/04/2014 01/04/2014

Viên chức loại A1

MN Hoa Đào

1 Trương Thị Nga Cấp dưỡng

Viên chức loại B

3 Huỳnh Thị Thu GV. dạy mẫu giáo V070204 01/03/2018 01/03/2018 Viên chức loại A1

2 Nguyễn Thị Bích Vân

01/03/2016 Viên chức loại A0

4 Đoàn Thị Huệ Cấp dưỡng 01009 01/03/2018 01/03/2018

GV. dạy mẫu giáo V070205 01/01/2017 01/01/2017

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

5 Tạ Thị Trong GV. dạy mẫu giáo V070205 01/03/2016

Viên chức loại A0

7 Nguyễn Thị Kim Cúc Giữ Trẻ V070206 01/11/2016 01/11/2016 Viên chức loại B

6 Nguyễn Thị Trang Anh

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

8 Võ Thị Trúc Nguyên Kế toán tài chính 06032 01/09/2016 01/09/2016

01/08/2018 01/08/2018 Viên chức loại A1

Công chức loại B

9 Lê Thị Nhàn Cấp dưỡng 01009 01/12/2014 01/12/2014

GV. dạy tiểu học V070309 01/12/2017 01/12/2017

TH Kim Long

1 Lê Thị Thanh Thuý GV. dạy tiểu học V070307

Viên chức loại B

3 Võ Thị Quốc Triệu GV. dạy tiểu học V070307 01/04/2018 01/04/2018 Viên chức loại A1

2 Nguyễn Thị Kim Anh

01/03/2018 Viên chức loại A0

4 Ngô Thị Bảo Trinh GV. dạy tiểu học V070308 01/03/2018 01/03/2018

GV. dạy tiểu học V070307 01/02/2018 01/02/2018

Viên chức loại A0

5 Tống Viết Trực GV. dạy tiểu học V070308 01/03/2018

Viên chức loại A1

7 Đào Văn Mượt GV. Tổng phụ trách V070309 01/03/2018 01/03/2018 Viên chức loại B

6 Nguyễn Mạnh Sơn

03/08/2018 Viên chức loại A0

8 Nguyễn Thị Hạnh GV. dạy tiểu học V070308 03/08/2018 03/08/2018

GV. dạy tiểu học V070307 01/03/2018 01/03/2018

Viên chức loại A0

9 Lê Cao Phương Thảo GV dạy Tiểu học lớp 3 V070308 03/08/2018

Viên chức loại A1

11 Lê Thị Mai GV. dạy tiểu học V070308 01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại A0

10 Trần Thị Thu Thủy

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

12 Nguyễn Thị Hồng Vân GV. dạy tiểu học V070308 03/08/2018 03/08/2018 Viên chức loại A0

13 Phan Nữ Hồng Linh Phục vụ 01009 01/07/2018 01/07/2018

MN Trúc Xanh

Trang 9 / 15

Page 12: UBND HUY ỆN CHÂU ĐỨ C I CH T NAM PHÒNG GIÁO DỤC VÀ …chauduc-brvt.edu.vn/UserFiles/file/CNTT/482-PGDDT-CNTT-18-1Y.pdfvà Đào tạo, về Ban hành Quy chế quản lý

Hệ số

lương

đang

hưởng

Phụ cấp

thâm niên

vượt

khung

đang

hưởng

Ngày tháng

năm được

hưởng

Hệ số

lương

(mới)

Phụ cấp

thâm

niên

vượt

khung

(mới)

Chênh

lệch bảo

lưu (Nếu

có)

STT Họ và tên Chức danh, chức vụ

đang đảm nhận

ngạch

lương

Ngày tháng

năm được

hưởng lương

mới

Mốc tính

nâng lương

lần sau

Loại công chức

TH Sông Cầu 1.36 01/09/2016 1.54

2.10 01/05/2015 2.41

2.34 01/05/2015 2.67

2.10 01/05/2015 2.41

2.72 01/09/2015 3.03

4.06 7 01/04/2017 4.06 8

3.99 01/03/2015 4.32

3.00 01/03/2015 3.33

3.06 01/09/2016 3.26

1.54 01/09/2016 1.72

1.50 01/08/2016 1.68

1.00 01/09/2016 1.18

3.65 01/03/2015 3.96

4.06 9 01/09/2017 4.06 10

4.65 01/07/2015 4.98

2.66 01/06/2016 2.86

3.34 01/03/2015 3.65

3.06 01/06/2016 3.26

2.41 01/03/2015 2.72

2.86 01/12/2015 3.06

3.65 01/03/2015 3.96

2.41 01/03/2015 2.72

2.41 01/03/2015 2.72

4.06 9 01/09/2017 4.06 10

4.06 9 01/09/2017 4.06 10

2.10 01/08/2015 2.41

4.06 19 01/11/2015 4.06 20

4.06 19 01/07/2015 4.06 20

1.18 28/02/2015 1.36

1.72 01/04/2016 1.90

4.98 01/09/2015 4.98 5

4.06 12 01/01/2015 4.06 13

01/09/2018 01/09/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

GV dạy Mẫu giáo lớp

Mầm

V070205 01/05/2018 01/05/2018

1 Hoàng Thị An Cấp dưỡng 01009

Viên chức loại A0

3 Đỗ Thị Xuân Nga GV dạy Mẫu giáo lớp Lá V070204 01/05/2018 01/05/2018 Viên chức loại A1

2 Phạm Thị Ngọc Ái Loan

V070308 01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại A0

4 Tạ Thị Huỳnh Trang GV dạy Mẫu giáo lớp Lá V070205 01/05/2018 01/05/2018

GV. dạy tiểu học V070309 01/04/2018 01/04/2018

Viên chức loại A0

TH Đinh Tiên Hoàng

1 Võ Thị Ngọc Thanh GV. dạy tiểu học

Viên chức loại B

3 Nguyễn Minh Đăng GV. Tổng phụ trách V070307 01/03/2018 01/03/2018 Viên chức loại A1

2 Trương Văn Dũ

Viên chức loại B

4 Nguyễn Thị Thu Trang Kế toán tài chính 06031 01/03/2018 01/03/2018

01/09/2018 01/09/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

Công chức loại A1

5 Hồ Hương Việt GV. dạy tiểu học V070309 01/09/2018 01/09/2018

Bảo vệ 01011 01/08/2018 01/08/2018

MN Sơn Ca

1 Lê Thanh Hà Cấp dưỡng 01009

Nhân viên thừa hành phục vụ 03

3 Trần Thị Thu Thảo Cấp dưỡng 01009 01/09/2018 01/09/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

2 Nguyễn Phi Long

TH Ngãi Giao

1 Trần Thanh Lân GV. dạy tiểu học V070308 01/03/2018 01/03/2018 Viên chức loại A0

01/07/2018 Viên chức loại A1

2 Hồ Thị Xinh GV. dạy tiểu học V070309 01/09/2018 01/09/2018

Thư viện 17171 01/06/2018 01/06/2018

Viên chức loại B

3 Nguyễn Thi Nhân GV. dạy tiểu học V070307 01/07/2018

Viên chức loại B

5 Phan Thị Nguyệt GV. dạy tiểu học V070308 01/03/2018 01/03/2018 Viên chức loại A0

4 Lê Thị Thu Thảo

01/03/2018 Viên chức loại A0

6 Lê Thị Thu Hương Kế toán tài chính 06032 01/06/2018 01/06/2018

GV. dạy tiểu học V070309 01/12/2017 01/12/2017

Công chức loại B

7 Nguyễn Thị Hạnh GV. dạy tiểu học V070308 01/03/2018

Viên chức loại B

9 Nguyễn Thị Tuyết Liêm GV. dạy tiểu học V070308 01/03/2018 01/03/2018 Viên chức loại A0

8 Nnguyễn Thị Kim Oanh

01/03/2018 Viên chức loại A0

10 Nguyễn Thị Ly Na GV dạy Tiểu học lớp 2 V070308 01/03/2018 01/03/2018

GV dạy Tiểu học lớp 5 V070309 01/09/2018 01/09/2018

Viên chức loại A0

11 Phạm Thị Cẩm Vi GV. dạy tiểu học V070308 01/03/2018

Viên chức loại B

13 Nguyễn Thanh Hải GV. dạy tiểu học V070309 01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại B

12 Nguyễn Song Hội

14 Lê Thị Hồng Yến GV. Tổng phụ trách V070308 01/08/2018 01/08/2018 Viên chức loại A0

MN Hướng Dương

1 Đỗ Thị Bích Ngọc GV. dạy mẫu giáo V070206 01/11/2016 01/11/2016 Viên chức loại B

28/02/2017 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

2 Trương Thị Phương Lan Giữ Trẻ V070206 01/07/2016 01/07/2016

Cấp dưỡng 01009 01/04/2018 01/04/2018

Viên chức loại B

3 Phan Thị Nhuân Cấp dưỡng 01009 28/02/2017

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

5 Nguyễn Công Hồng Hà GV. dạy mẫu giáo V070204 01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại A1

4 Trần Thị Phượng

6 Trương Thị Thu Ba GV. dạy mẫu giáo V070206 01/01/2016 01/01/2016 Viên chức loại B

Trang 10 / 15

Page 13: UBND HUY ỆN CHÂU ĐỨ C I CH T NAM PHÒNG GIÁO DỤC VÀ …chauduc-brvt.edu.vn/UserFiles/file/CNTT/482-PGDDT-CNTT-18-1Y.pdfvà Đào tạo, về Ban hành Quy chế quản lý

Hệ số

lương

đang

hưởng

Phụ cấp

thâm niên

vượt

khung

đang

hưởng

Ngày tháng

năm được

hưởng

Hệ số

lương

(mới)

Phụ cấp

thâm

niên

vượt

khung

(mới)

Chênh

lệch bảo

lưu (Nếu

có)

STT Họ và tên Chức danh, chức vụ

đang đảm nhận

ngạch

lương

Ngày tháng

năm được

hưởng lương

mới

Mốc tính

nâng lương

lần sau

Loại công chức

TH Sông Cầu 4.32 01/09/2015 4.65

1.86 01/12/2015 2.04

4.98 7 01/09/2015 4.98 8

4.98 01/09/2015 4.98 5

4.06 7 01/01/2016 4.06 8

2.22 01/08/2016 2.40

3.96 01/06/2015 4.27

4.98 5 01/09/2017 4.98 6

3.34 01/07/2015 3.65

2.72 10/01/2015 3.03

3.66 01/04/2015 3.99

3.66 01/09/2015 3.99

3.66 01/03/2015 3.99

2.41 01/01/2015 2.72

3.99 01/03/2015 4.32

2.72 04/05/2015 3.03

3.34 01/03/2015 3.65

2.72 04/04/2015 3.03

3.65 01/03/2015 3.96

2.72 04/08/2015 3.03

1.86 15/11/2015 2.04

3.96 01/12/2014 4.27

2.72 10/01/2015 3.03

4.58 01/09/2015 4.89

2.41 01/04/2015 2.72

2.34 20/07/2015 2.67

1.00 01/09/2016 1.18

4.98 01/03/2015 4.98 5

4.06 10 01/01/2016 4.06 11

3.26 01/09/2016 3.46

1.89 01/07/2016 2.07

4.06 12 01/01/2016 4.06 13

2.06 01/09/2016 2.26

01/09/2018 Viên chức loại A1

Bảo vệ 01011 01/12/2017 01/12/2017

7 Nguyễn Thị Diệu Hạnh GV. dạy mẫu giáo V070204 01/09/2018

Nhân viên thừa hành phục vụ 03

9 Nguyễn Công Hồng Ân GV dạy Mẫu giáo lớp Lá V070204 01/09/2016 01/09/2016 Viên chức loại A1

8 Nguyễn Hồng

Viên chức loại B

10 Trần Thị Minh Tân GV. dạy mẫu giáo V070204 01/09/2018 01/09/2018

01/08/2018 01/08/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 03

Viên chức loại A1

11 Trương Thị Hồng Giữ Trẻ V070206 01/01/2017 01/01/2017

GV. dạy THCS V070412 01/06/2018 01/06/2018

THCS Nguyễn Trường Tộ

1 Hồ Văn Lý Bảo vệ 01011

Viên chức loại A0

3 Phạm Quý Đính GV. dạy THCS V070411 01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại A1

2 Nguyễn Thị Hồng Phúc

4 Tống Thị Nhung GV. dạy THCS V070412 01/07/2018 01/07/2018 Viên chức loại A0

THCS Quảng Thành

1 Đào Thị Ngọc Khanh GV. dạy THCS V070412 10/01/2018 10/01/2018 Viên chức loại A0

01/09/2018 Viên chức loại A1

2 Lê Thị Thảo GV. dạy THCS V070411 01/04/2018 01/04/2018

GV. dạy THCS V070411 01/03/2018 01/03/2018

Viên chức loại A1

3 Trần Thị Lan Hương GV. dạy THCS V070411 01/09/2018

Viên chức loại A1

5 Phạm Thị Quỳnh Anh Thiết bị, nhân viên kỹ

thuật

V070412 01/01/2018 01/01/2018 Viên chức loại A0

4 Nguyễn Thăng

04/05/2018 Viên chức loại A0

6 Lê Văn Cương GV. dạy THCS V070411 01/03/2018 01/03/2018

GV. dạy THCS V070412 01/03/2018 01/03/2018

Viên chức loại A1

7 Lê Thị Hằng GV. dạy THCS V070412 04/05/2018

Viên chức loại A0

9 Nguyễn Thị Mai Lan Thư viện 17a170 04/04/2018 04/04/2018 Viên chức loại A0

8 Nguyễn Thị Ngọc Anh

04/08/2018 Viên chức loại A0

10 Đặng Khắc Thái Bảo GV. dạy THCS V070412 01/03/2018 01/03/2018

Bảo vệ 01011 15/11/2017 15/11/2017

Viên chức loại A0

11 Trần Thị Như Hoàng GV. dạy THCS V070412 04/08/2018

Nhân viên thừa hành phục vụ 03

13 Đoàn Thị Mộng Quỳnh GV. dạy THCS V070412 01/12/2017 01/12/2017 Viên chức loại A0

12 Văn Công Cường

01/09/2018 Viên chức loại A0

14 Mạch Thị Hạnh GV. dạy THCS V070412 10/01/2018 10/01/2018

GV. dạy THCS V070412 01/04/2018 01/04/2018

Viên chức loại A0

15 Hoàng Thị Lệ Thu GV. dạy THCS V070412 01/09/2018

Viên chức loại A0

17 Lê Cảnh Nhã GV. dạy THCS V070411 20/07/2018 20/07/2018 Viên chức loại A1

16 Đào Thị Thảo Sương

MN Nắng Mai

1 Lê Thị Loan Cấp dưỡng 01009 01/09/2018 01/09/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

01/01/2017 Viên chức loại B

2 Nguyễn Thị Long GV. dạy mẫu giáo V070204 01/03/2018 01/03/2018

GV. dạy mẫu giáo V070206 01/09/2018 01/09/2018

Viên chức loại A1

3 Nguyễn Thị Dung GV. dạy mẫu giáo V070206 01/01/2017

Viên chức loại B

5 Lê Thị Hồng Linh Văn thư 01008 01/07/2018 01/07/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 04

4 Nguyễn Thị Kim Hường

Viên chức loại B

6 Văn Thị Vẽ Giữ Trẻ V070206 01/01/2017 01/01/2017 Viên chức loại B

7 Nguyễn Thị Thùy Dương Y tế 16b121 01/09/2018 01/09/2018

Trang 11 / 15

Page 14: UBND HUY ỆN CHÂU ĐỨ C I CH T NAM PHÒNG GIÁO DỤC VÀ …chauduc-brvt.edu.vn/UserFiles/file/CNTT/482-PGDDT-CNTT-18-1Y.pdfvà Đào tạo, về Ban hành Quy chế quản lý

Hệ số

lương

đang

hưởng

Phụ cấp

thâm niên

vượt

khung

đang

hưởng

Ngày tháng

năm được

hưởng

Hệ số

lương

(mới)

Phụ cấp

thâm

niên

vượt

khung

(mới)

Chênh

lệch bảo

lưu (Nếu

có)

STT Họ và tên Chức danh, chức vụ

đang đảm nhận

ngạch

lương

Ngày tháng

năm được

hưởng lương

mới

Mốc tính

nâng lương

lần sau

Loại công chức

TH Sông Cầu

2.34 01/05/2015 2.67

3.96 01/04/2015 4.27

2.04 01/09/2016 2.22

2.98 01/07/2016 2.98 5

2.72 04/06/2015 3.03

4.06 16 01/09/2017 4.06 17

4.06 01/05/2016 4.06 5

1.54 31/10/2013 1.72

2.22 01/01/2014 2.40

4.65 01/03/2012 4.98

3.03 01/09/2014 3.34

3.33 01/03/2015 3.66

1.86 17/10/2014 2.04

3.66 01/03/2015 3.99

3.66 01/03/2015 3.99

3.34 14/01/2013 3.65

2.72 11/01/2013 3.03

2.86 01/03/2016 3.06

2.41 31/05/2015 2.72

2.10 03/08/2015 2.41

2.10 03/08/2015 2.41

3.96 01/09/2015 4.27

1.18 01/09/2016 1.36

4.27 01/07/2015 4.58

2.46 01/09/2016 2.66

4.32 01/09/2015 4.65

1.72 01/08/2016 1.90

3.00 04/06/2015 3.33

3.06 01/05/2016 3.26

3.99 01/06/2015 4.32

3.96 01/03/2015 4.27

3.65 01/06/2015 3.96

01/05/2018 01/05/2018 Viên chức loại A1

GV dạy Tiểu học lớp 3 V070308 01/04/2018 01/04/2018

TH Bình Giã

1 Mai Thị Hường GV dạy Tiểu học lớp 4 V070307

Viên chức loại A0

3 Trương Mạnh Hổ Bảo vệ 01011 01/09/2018 01/09/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 03

2 Hoàng Minh Anh Dũng

04/06/2018 Viên chức loại A0

4 Nguyễn Thị Phương Loan Giáo vụ 01009 01/07/2018 01/07/2018

GV. dạy tiểu học V070309 01/09/2018 01/09/2018

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

5 Nguyễn Ngọc Sáng GV. dạy tiểu học V070308 04/06/2018

Viên chức loại B

7 Nguyễn Thanh Hương GV. dạy tiểu học V070309 01/05/2018 01/05/2018 Viên chức loại B

6 Trần Văn Thiện

TH Tân Bình

1 Vũ Thị Chỉnh Phục vụ 01009 31/10/2015 31/10/2015 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

01/03/2015 Viên chức loại A1

2 Nguyễn Văn Thuỳ Bảo vệ 01011 01/01/2016 01/01/2016

GV. dạy tiểu học V070308 01/09/2017 01/09/2017

Nhân viên thừa hành phục vụ 03

3 Trương Văn Lăng GV. dạy tiểu học V070307 01/03/2015

Viên chức loại A0

5 Thái Thị Tiến GV. dạy tiểu học V070307 01/03/2018 01/03/2018 Viên chức loại A1

4 Nguyễn Thị Thịnh

01/03/2018 Viên chức loại A1

6 Lê Thục Vinh Khuê Bảo vệ 01011 17/10/2016 17/10/2016

GV. dạy tiểu học V070307 01/03/2018 01/03/2018

Nhân viên thừa hành phục vụ 03

7 Đoàn Trọng Đà GV. dạy tiểu học V070307 01/03/2018

Viên chức loại A1

9 Nguyễn Thị Bích Chi GV. dạy tiểu học V070308 14/01/2016 14/01/2016 Viên chức loại A0

8 Nguyễn Thị Tuyết

01/03/2018 Công chức loại B

10 Lê Hoài Linh GV dạy Tiểu học lớp 4 V070308 11/01/2016 11/01/2016

GV. dạy tiểu học V070308 31/05/2018 31/05/2018

Viên chức loại A0

11 VõThị Thanh Nga Kế toán tài chính 06032 01/03/2018

Viên chức loại A0

13 Trần Thị Mai Loan GV. dạy tiểu học V070308 03/08/2018 03/08/2018 Viên chức loại A0

12 Hoàng Xuân Trần Anh Quân

V070308 01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại A0

14 Nguyễn Thị Giang GV. dạy tiểu học V070308 03/08/2018 03/08/2018

Phục vụ 01009 01/09/2018 01/09/2018

Viên chức loại A0

TH Lê Hồng Phong

1 Trần Thị Hải Lý GV. dạy tiểu học

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

3 Nguyễn Thị Hoàng Mai GV. dạy tiểu học V070308 01/07/2018 01/07/2018 Viên chức loại A0

2 Nguyễn Thị Minh Nguyệt

Viên chức loại A1

4 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh Y tế 16119 01/09/2018 01/09/2018

01/08/2018 01/08/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

Viên chức loại B

5 Hoàng Thị Xuân GV. dạy tiểu học V070307 01/09/2018 01/09/2018

GV. dạy THCS V070411 04/06/2018 04/06/2018

THCS Trần Hưng Đạo

1 Phạm Thị Hồng Lan Phục vụ 01009

Viên chức loại A1

3 Trần Thị Khuyên Kế toán tài chính 06032 01/05/2018 01/05/2018 Công chức loại B

2 Lê Thị Minh

01/03/2018 Viên chức loại A0

4 Lê Hoàng Tuyết Vân GV. dạy THCS V070411 01/06/2018 01/06/2018

GV. dạy THCS V070412 01/06/2018 01/06/2018

Viên chức loại A1

5 Nguyễn Thị Đoan Hạnh GV. dạy THCS V070412 01/03/2018

Viên chức loại A06 Trần Thanh Thái Huy

Trang 12 / 15

Page 15: UBND HUY ỆN CHÂU ĐỨ C I CH T NAM PHÒNG GIÁO DỤC VÀ …chauduc-brvt.edu.vn/UserFiles/file/CNTT/482-PGDDT-CNTT-18-1Y.pdfvà Đào tạo, về Ban hành Quy chế quản lý

Hệ số

lương

đang

hưởng

Phụ cấp

thâm niên

vượt

khung

đang

hưởng

Ngày tháng

năm được

hưởng

Hệ số

lương

(mới)

Phụ cấp

thâm

niên

vượt

khung

(mới)

Chênh

lệch bảo

lưu (Nếu

có)

STT Họ và tên Chức danh, chức vụ

đang đảm nhận

ngạch

lương

Ngày tháng

năm được

hưởng lương

mới

Mốc tính

nâng lương

lần sau

Loại công chức

TH Sông Cầu 4.98 01/06/2015 4.98 5

3.99 01/06/2015 4.32

3.33 10/01/2015 3.66

3.66 18 01/06/2015 3.66 19

4.32 01/07/2015 4.65

4.27 01/04/2015 4.58

4.32 01/04/2015 4.65

3.99 01/11/2012 4.32

1.54 08/02/2014 1.72

4.32 01/01/2013 4.65

2.41 01/02/2015 2.72

2.58 01/09/2016 2.58

1.90 01/09/2016 1.90

4.65 01/01/2013 4.98

3.66 01/03/2015 3.99

1.18 01/09/2016 1.36

2.08 01/09/2016 2.26

2.06 01/08/2016 2.26

2.72 04/06/2015 3.03

2.72 04/06/2015 3.03

2.72 04/06/2015 3.03

4.65 01/09/2015 4.98

4.89 01/09/2015 4.89 5

2.86 01/08/2016 3.06

2.72 04/06/2015 3.03

3.66 01/06/2015 3.99

1.36 01/09/2016 1.54

2.41 01/04/2015 2.72

2.06 20/08/2016 2.26

2.06 01/09/2016 2.26

4.06 6 01/04/2017 4.06 7

7 Lê Văn Hiệp GV. dạy THCS V070411 01/06/2018 01/06/2018 Viên chức loại A1

Viên chức loại A1

8 Thái Thị Hương Lan GV. dạy THCS V070411 01/06/2018 01/06/2018

01/06/2016 01/06/2016 Viên chức loại A1

Viên chức loại A1

9 Đỗ Hải An GV. dạy THCS V070411 10/01/2018 10/01/2018

GV. dạy tiểu học V070307 01/07/2018 01/07/2018

TH Trần Quốc Tuấn

1 Trần Thái An GV. dạy tiểu học V070307

Viên chức loại A1

3 Lê Thị Mỹ Dung GV. dạy tiểu học V070308 01/04/2018 01/04/2018 Viên chức loại A0

2 Nguyễn Thị Thu Trang

01/11/2015 Viên chức loại A1

4 Lưu Thị Hương Nhài GV. dạy tiểu học V070307 01/04/2018 01/04/2018

Phục vụ 01009 08/02/2016 08/02/2016

Viên chức loại A1

5 Đỗ Thị Thu Hằng GV. dạy tiểu học V070307 01/11/2015

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

7 Hứa Thị Kim Anh GV. dạy tiểu học V070307 01/01/2016 01/01/2016 Viên chức loại A1

6 Trương Thị Mai Thảo

01/09/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 03

8 Trần Thị Minh Châu GV. dạy tiểu học V070308 01/02/2018 01/02/2018

Phục vụ 01009 01/09/2018 01/09/2018

Viên chức loại A0

9 Trần Như Bảng Bảo vệ 01011 01/09/2018

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

11 Trương Thị Châu GV. dạy tiểu học V070307 01/01/2016 01/01/2016 Viên chức loại A1

10 Phan Thị Chiến

12 Trần Thị Thảo Huyền GV. dạy tiểu học V070307 01/03/2018 01/03/2018 Viên chức loại A1

MN Vành Khuyên

1 Trần Thị Ngọc Châu Phục vụ 01009 01/09/2018 01/09/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

Viên chức loại B

2 Lê Thị Hồng Phục vụ 01009 01/09/2018 01/09/2018

04/06/2018 04/06/2018 Viên chức loại A0

Nhân viên thừa hành phục vụ 05

3 Phạm Thị Thanh Duyên GV dạy Mẫu giáo lớp

Mầm

V070206 01/08/2018 01/08/2018

GV. dạy THCS V070412 04/06/2018 04/06/2018

THCS Hà Huy Tập

1 Lê Thị Loan GV. dạy THCS V070412

Viên chức loại A0

3 Lê Thị Giang GV. dạy THCS V070412 04/06/2018 04/06/2018 Viên chức loại A0

2 Hồ Thiện Toàn

01/09/2018 Viên chức loại A0

4 Nguyễn Thanh Hiền GV. dạy THCS V070411 01/09/2018 01/09/2018

Văn thư 02015 01/08/2018 01/08/2018

Viên chức loại A1

5 Cao Hoàng Trung GV. dạy THCS V070412 01/09/2018

Viên chức loại B

7 Nguyễn Thị Khanh GV. dạy THCS V070412 04/06/2018 04/06/2018 Viên chức loại A0

6 Phạm Thị Phương Hồng

8 Nguyễn Thị Tuyết Nhu GV. dạy THCS V070411 01/06/2018 01/06/2018 Viên chức loại A1

TH Quảng Thành

1 Nguyễn Thị Dung Phục vụ 01009 01/09/2018 01/09/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

Viên chức loại B

2 Đoàn Nguyễn Thu Hiền GV. dạy tiểu học V070308 01/04/2018 01/04/2018

01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại B

Viên chức loại A0

3 Đoàn Thị Thanh Hương Y tế 16119 20/08/2018 20/08/2018

GV dạy Tiểu học lớp 4 V070309 01/04/2018 01/04/2018

TH Lê Quý Đôn

1 Nguyễn Anh Trí Y tế 16b121

Viên chức loại B2 Nguyễn Hữu Minh

Trang 13 / 15

Page 16: UBND HUY ỆN CHÂU ĐỨ C I CH T NAM PHÒNG GIÁO DỤC VÀ …chauduc-brvt.edu.vn/UserFiles/file/CNTT/482-PGDDT-CNTT-18-1Y.pdfvà Đào tạo, về Ban hành Quy chế quản lý

Hệ số

lương

đang

hưởng

Phụ cấp

thâm niên

vượt

khung

đang

hưởng

Ngày tháng

năm được

hưởng

Hệ số

lương

(mới)

Phụ cấp

thâm

niên

vượt

khung

(mới)

Chênh

lệch bảo

lưu (Nếu

có)

STT Họ và tên Chức danh, chức vụ

đang đảm nhận

ngạch

lương

Ngày tháng

năm được

hưởng lương

mới

Mốc tính

nâng lương

lần sau

Loại công chức

TH Sông Cầu 4.06 9 01/04/2017 4.06 10

2.10 20/07/2015 2.41

3.99 01/06/2015 4.32

3.34 01/04/2015 3.65

3.99 01/09/2015 4.32

2.72 01/06/2015 3.03

4.06 6 01/09/2017 4.06 7

2.86 01/06/2016 3.06

2.46 01/08/2016 2.66

2.98 16 01/09/2017 2.98 17

2.66 01/05/2016 2.86

3.00 01/06/2015 3.33

2.72 04/09/2015 3.03

2.66 01/06/2016 2.86

4.32 01/05/2015 4.65

4.98 5 01/01/2017 4.98 6

3.03 01/12/2014 3.34

3.66 01/05/2015 3.99

3.34 01/07/2015 3.65

3.99 01/06/2015 4.32

4.06 5 01/04/2017 4.06 6

2.06 01/09/2016 2.26

4.32 01/05/2015 4.65

2.06 20/08/2016 2.26

2.10 01/08/2015 2.41

2.34 01/08/2015 2.67

3 Nguyễn Thị Bích Vân GV. dạy tiểu học V070309 01/04/2018 01/04/2018 Viên chức loại B

V070411 01/06/2018 01/06/2018 Viên chức loại A1

4 Trần Thị Quế Nguyệt GV. dạy tiểu học V070308 20/07/2018 20/07/2018

GV. dạy THCS V070412 01/04/2018 01/04/2018

Viên chức loại A0

THCS Châu Đức

1 Trần Duy Nguyên GV. dạy THCS

Viên chức loại A0

3 Bùi Thị Thúy GV. dạy THCS V070411 01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại A1

2 Trịnh Xuân Bắc

01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại B

4 Trần Thị Kim Chi GV. dạy THCS V070412 01/06/2018 01/06/2018

01/06/2018 01/06/2018 Viên chức loại B

Viên chức loại A0

TH Suối Nghệ

1 Nguyễn Thị Ngọc Minh GV. dạy tiểu học V070309

GV dạy Mẫu giáo lớp Lá V070206 01/08/2018 01/08/2018

MN Bình Minh

1 Hồ Thị Bích Hiền Văn thư 02015

Viên chức loại B

3 Nguyễn Lê Tuyết Trinh Cấp dưỡng 01009 01/09/2018 01/09/2018 Nhân viên thừa hành phục vụ 05

2 Lê Thị Hồng Vân

MN Tuổi Thơ

1 Đỗ Thị Thanh Tuyền Kế toán tài chính 06032 01/05/2018 01/05/2018 Công chức loại B

04/09/2018 04/09/2018 Viên chức loại A0

2 Đinh Thị Thanh Phúc GV. dạy mẫu giáo V070204 01/06/2018 01/06/2018

01/06/2018 01/06/2018 Viên chức loại B

Viên chức loại A1

THCS Lý Thường Kiệt

1 Lê Thị Hoàng Anh GV. dạy THCS V070412

GV. dạy THCS V070411 01/05/2018 01/05/2018

THCS Phan Bội Châu

1 Nguyễn Thị Thanh Hoa Thư viện 17171

Viên chức loại A1

3 Lê Văn Tuấn GV. dạy THCS V070411 01/01/2018 01/01/2018 Viên chức loại A1

2 Châu Thị Kim Nhơn

01/05/2018 Viên chức loại A1

4 Đoàn Thanh Sơn GV. dạy THCS V070412 01/12/2017 01/12/2017

GV. dạy THCS V070412 01/07/2018 01/07/2018

Viên chức loại A0

5 Nguyễn Thị Kim Chi GV. dạy THCS V070411 01/05/2018

Viên chức loại A0

7 Nguyễn Thị Thúy Hằng GV. dạy THCS V070411 01/06/2018 01/06/2018 Viên chức loại A1

6 Đỗ Xuân Hùng

TH Phan Chu Trinh

1 Vũ Hữu Anh GV. dạy tiểu học V070309 01/04/2018 01/04/2018 Viên chức loại B

Viên chức loại A1

2 Lê Thị Thủy Y tế 16b121 01/09/2018 01/09/2018

20/08/2018 20/08/2018 Viên chức loại B

Viên chức loại B

3 Nguyễn Thị Kim Tuyết GV dạy Tiểu học lớp 3 V070307 01/05/2018 01/05/2018

GV. dạy tiểu học V070308 01/08/2018 01/08/2018

TH Nguyễn Đình Chiểu

1 Hoàng Thị Vân Y tế 16119

Viên chức loại A0

3 Nguyễn Cẩm Phương GV dạy Tiểu học lớp 1 V070307 01/08/2018 01/08/2018 Viên chức loại A1

2 Lương Thị Kiều Oanh

Trang 14 / 15

Page 17: UBND HUY ỆN CHÂU ĐỨ C I CH T NAM PHÒNG GIÁO DỤC VÀ …chauduc-brvt.edu.vn/UserFiles/file/CNTT/482-PGDDT-CNTT-18-1Y.pdfvà Đào tạo, về Ban hành Quy chế quản lý

Hệ số

lương

đang

hưởng

Phụ cấp

thâm niên

vượt

khung

đang

hưởng

Ngày tháng

năm được

hưởng

Hệ số

lương

(mới)

Phụ cấp

thâm

niên

vượt

khung

(mới)

Chênh

lệch bảo

lưu (Nếu

có)

STT Họ và tên Chức danh, chức vụ

đang đảm nhận

ngạch

lương

Ngày tháng

năm được

hưởng lương

mới

Mốc tính

nâng lương

lần sau

Loại công chức

TH Sông Cầu

2.72 01/02/2016 3.03

2.34 01/10/2014 2.67

3.03 01/06/2015 3.34

4.98 5 01/05/2016 4.98 6

2.06 01/09/2016 2.26

2.86 01/09/2016 3.06

1.86 15/01/2015 2.06

THCS Lê Lợi

1 Vũ Thị Thuý Thực hành, thí nghiệm 13a095 01/02/2016 01/02/2016 Viên chức loại A0

2 Võ Thị Hoàn GV. dạy THCS V070411 01/10/2017 01/10/2017 Viên chức loại A1

THCS Cao Bá Quát

1 Trương Thị Huyền Linh GV. dạy THCS V070412 01/06/2018 01/06/2018 Viên chức loại A0

2 Nguyễn Văn Thái Quản lý trường học V070411 01/05/2017 01/05/2017 Viên chức loại A1

MN Hoa Hồng

1 Trần Thị Thúy Hường GV dạy Mẫu giáo lớp

Chồi

V070206 01/09/2018 01/09/2018 Viên chức loại B

GV dạy Mẫu giáo lớp Lá V070206 01/09/2018 01/09/2018

1 Nguyễn Hoàng An Khương Y tế

........, Ngày......tháng......năm............

Thủ trưởng đơn vịNgười lập bảng

( Ký tên, đóng dấu, ghi rõ họ tên)( Ghi rõ họ tên )

Viên chức loại B

Viên chức loại B

THCS Trần Đại Nghĩa

16119 15/01/2017 15/01/2017

2 Bùi Thị Mai Hoa

Trang 15 / 15