41
CƠ SỞ DỮ LIỆU KHÁCH HÀNG VÀ THÔNG TIN MUA HÀNG STT HỌ & TÊN SỐ NHÀ ĐƯỜNG QUẬN TEL ĐTDĐ Ngày mua Tháng mua Năm mua 1 TRẦN LAN ANH 90 MỸ THỦY 2 7420523 908.800.29 2 2 2008 P 5 2 ĐÀM THỊ TÚ LAN 31/4 KP.1 THỦ ĐỨC 7268923 0903826144 3 3 2009 A 7 3 BB6-7 CẢNH VIÊN 7 4176767 0983070838 4 4 2010 P 8 4 40/14 1 8365868 908.600.09 5 5 2011 A 9 5 26 0918.425.30 6 6 2012 P 10 6 KHIẾU ANH MINH 28 PHÚ NHUẬN 8446194 933.063.71 7 7 2008 A 3 7 NGÔ QUỐC CƯỜNG 553 KP1 HIỆP PHÚ 9 4035433 903.834.22 8 8 2009 P 5 8 14-4 7 4103065 913.226.88 9 9 2010 A 7 9 HOÀNG CÁT HẢI 118 PASTEUR 1 8293032 913.919.12 10 10 2011 P 8 10 39A 1 8216983 982.871.49 11 11 2008 A 9 11 PHAN NHƯ MINH 525/174 PHÚ NHUẬN 8463558 903.618.02 12 12 2009 P 1 12 423 HẬU GIANG 6 8751507 918.092.36 13 1 2010 A 5 13 LÊ VĨNH HƯNG 139/E11 3 4103065 983.072.07 15 3 2011 P 8 14 239 9 8963413 903.779.19 16 4 2012 A 9 15 PHẠM ĐỖ KHÁNH 23 THỦ ĐỨC 9503976 903.715.43 17 5 2008 P 10 Loại sản phẩm Lượng mua HIÊP BÌNH CHÁNH TRƯƠNG NGỌC HẠNH NGUYỄN THỊ THÚY LIÊN PHẠM NGŨ LÃO NGUYỄN ĐỨC PHÚC ĐINH BỘ LĨNH BINH THẠNH NGUYỄN THỊ HUỲNH NGUYỄN THỊ THU HẰNG HƯNG VƯỢNG 2 LA THỊ THU HỒNG NGÔ ĐỨC KẾ HUỲNH VĂN BÁNH TRƯƠNG CÔNG THANH LÝ CHÍNH THẮNG LÊ TRẦN HOÀNG DZŨNG LÊ VĂN KIỆT CHU MẠNH TRINH

Quản trị bán hàng (final)

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Quản trị bán hàng (final)

CƠ SỞ DỮ LIỆU KHÁCH HÀNG VÀ THÔNG TIN MUA HÀNG

STT HỌ & TÊN SỐ NHÀ ĐƯỜNG QUẬN TEL ĐTDĐ Ngày mua Doanh số

1 90 27420523 0908.800.297 2 2 2008 P 5 500000 Tân

2 31/4 KP.1 THỦ ĐỨC 7268923 09038261443 3 2009 A 7 560000 Toàn

3 BB6-7 7 4176767 0983070838 4 4 2010 P 8 800000 Tuấn

4 40/14 1 8365868 0908.600.099 5 5 2011 A 9 720000 Tèo

5 26 0918.425.308 6 6 2012 P 10 1000000 Tý

6 28 8446194 0933.063.7167 7 2008 A 3 240000 Tân

7 553 KP1 HIỆP PHÚ 9 4035433 0903.834.225 8 8 2009 P 5 500000 Toàn

8 14-4 7 4103065 0913.226.883 9 9 2010 A 7 560000 Tuấn

9 118 PASTEUR 1 8293032 0913.919.127 10 10 2011 P 8 800000 Tèo

10 39A 1 8216983 0982.871.499 11 11 2008 A 9 720000 Tý

11 525/174 8463558 0903.618.02412 12 2009 P 1 100000 Tân

12 423 6 8751507 0918.092.368 13 1 2010 A 5 400000 Toàn

13 LÊ VĨNH HƯNG 139/E11 3 4103065 0983.072.070 15 3 2011 P 8 800000 Tuấn

14 239 9 8963413 0903.779.19116 4 2012 A 9 720000 Tèo

15 23 THỦ ĐỨC9503976 0903.715.437 17 5 2008 P 10 1000000 Tý

Tháng mua

Năm mua

Loại sản

phẩm

Lượng mua

Tên Nhân viên bán

hàng

TRẦN LAN ANH

MỸ THỦY

ĐÀM THỊ TÚ LAN

HIÊP BÌNH CHÁNH

TRƯƠNG NGỌC HẠNH

CẢNH VIÊN

NGUYỄN THỊ THÚY LIÊN

PHẠM NGŨ LÃO

NGUYỄN ĐỨC PHÚC

ĐINH BỘ LĨNH

BINH THẠNH

KHIẾU ANH MINH

NGUYỄN THỊ HUỲNH

PHÚ NHUẬN

NGÔ QUỐC CƯỜNG

NGUYỄN THỊ THU HẰNG

HƯNG VƯỢNG 2

HOÀNG CÁT HẢI

LA THỊ THU HỒNG

NGÔ ĐỨC KẾ

PHAN NHƯ MINH

HUỲNH VĂN BÁNH

PHÚ NHUẬN

TRƯƠNG CÔNG THANH

HẬU GIANGLÝ CHÍNH THẮNG

LÊ TRẦN HOÀNG DZŨNG

LÊ VĂN KIỆT

PHẠM ĐỖ KHÁNH

CHU MẠNH TRINH

Page 2: Quản trị bán hàng (final)

16 331/01 NKKN 38453587 0913.907.115 18 6 2009 A 3 240000 Tân

18 134 88568157 0902.485.679 20 8 2010 P 7 700000 Toàn

19 384/18 NKKN 38453587 0913.367.045 21 9 2008 A 8 640000 Tuấn

20 281/2 58351381 0903.000.844 22 10 2009 P 9 900000 Tèo

21 200a CMT8 39253314 0903.944.008 23 1 2008 A 1 80000 Tý

22 303 10 8633978 0909020226 24 2 2009 P 5 500000 Tân

23 79 BHTQ 3 9306381 0989512145 25 3 2010 A 7 560000 Toàn

24 76 TÂN PHÚ 2154254 090798880026 4 2011 P 8 800000 Tuấn

25 266/9 TÔN ĐẢN 4 2617216 0908.725.359 27 5 2012 A 1 80000 Tèo

26 999 8111052 0903.910.288 28 6 2008 P 5 500000 Tý

27 22/10/A6 5563150 0909739457 29 7 2009 A 7 560000 Tân

28 25/11 1 8299198 0907.000.585 30 8 2010 P 8 800000 Tân

29 423 6 8751507 0918.092.368 1 9 2011 A 9 720000 Toàn

30 Â24 7 4120203 0903.903.490 2 10 2008 P 1 100000 Tuấn31 VÕ THU HÀ D214 HÀ KIỀU GÒ VẤP 9841116 0903.603.908 3 11 2009 A 5 400000 Tèo

32 25B1 BÃI SẬY 6 8552303 0908.051.669 4 12 2010 P 7 700000 Tý

33 36 TÂN PHÚ 2154245 0902405588

5 1 2011 A 8 640000 Tân

NGUYỄN BÙI ẤU LAI

NGUYỄN HOÀNG TUẤN

NGUYỄN THỊ TẦN

NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG

TRẦN THÚY LIÊN

TRẦN BÌNH TRỌNG

NGUYỄN HỮU THẠCHVŨ ĐÀM HƯƠNG LÊ

HÒA HƯNG

ĐÒAN THỊ PHÚC

TRẦN THỊ PHƯƠNG THANH

TRỊNH ĐÌNH THẢO

NGUYỂN THỊ KIM TUYẾN

NGUYỄN THỊ YẾN PHI

TÂN KHAI

TÂN BÌNH

BÙI HƯƠNG LAN

BÌNH QUỚI

BINH THẠNH

NGUYỄN MINH PHỤNG

BÀ LÊ CHÂN

TRƯƠNG THỊ NGUYỆT TÂM

HẬU GIANG

ĐÀO TRỌNG KHOA

MỸ KHÁNH

TRẦM MUỘI MUỘI

TRẦN HỮU NGHĨA(con Mr.Hữu Lễ)

LŨY BÁN BÍCH

Page 3: Quản trị bán hàng (final)

34 6 3 8243560 0913.809.9726 2 2008 P 9 900000 Toàn

35 323/10 CMT8 841114160908.100.641 7 3 2009 P 10 1000000 Tuấn

36 A8 7 0913.869.186 9 5 2010 A 5 400000 Tèo

37 47/7 9 0902.522.211 10 6 2011 P 7 700000 Tý

38 47/7 9 7306655 0983.197.210 11 1 2012 A 8 640000 Tân

39 82 THỦ ĐỨC 8979352 0903.944.190 12 2 2008 P 9 900000 Toàn

40 84 6 9600664 0903.907.752 13 3 2009 A 1 80000 Tân

41 148/03 5128482 0918770029 15 5 2010 P 7 700000 Toàn

42 74/9 8994382 0908.205.44516 6 2011 A 8 640000 Tuấn

43 89 1 8351381 0908.213.86217 7 2008 P 9 900000 Tèo

44 18/1 9404179 0983966977 18 1 2009 A 10 800000 Tý

45 B1-19 7 8356197 0908.819.797 19 2 2008 P 3 300000 Tân

46 110/22 1 9252129 0906.287.97920 3 2009 A 5 400000 Toàn

47 228 8430961 0908.888.715 21 4 2010 P 7 700000 Tuấn

48 215G9 2 5190292 0903.335.51222 5 2011 A 8 640000 Tèo

49 27 1 8356197 0903.990.706 23 6 2012 P 9 900000 Tý

TRẦN XUÂN NỞ

TRẦN QUỐC TOẢN

NGUYỄN THANH GIANG

TÂN BÌNH

NGUYỄN ANH DŨNG

LÝ LONG TƯỜNG

HỒ NGỌC CHƯƠNG

TRƯƠNG VĂN HẢI

NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG

TRƯƠNG VĂN HẢI

NGUYỄN VĂN QUANG

HOÀNG DIỆU

PHẠM THỊ KIM CHI

PHẠM ĐÌNH HỔ

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHƯ

UNG VĂN KHIÊM

BINH THẠNH

NGUYỄN HẢI TRIỀU

PHAN VĂN HÂN

BINH THẠNH

PHẠM QuỲNH TRÂM

NGUYỄN THÁI BÌNH

NGUYỄN THỊ HƯƠNG

NGUYỄN CỬU VÂN

BINH THẠNH

HuỲNH PHƯƠNG LAN

MỸ GIANG

TRƯƠNG QUỐC VỸ

TRẦN KHẮC CHÂN

NGUYỄN VĂN THÀNH

BÙI HỮU NGHĨA

BINH THẠNH

ĐÀO DUY CHƯƠNG

NGUYỄN VĂN HƯỞNG

NGUYỄN THỊ KHÁNH THỌ

NGÔ ĐỨC KẾ

Page 4: Quản trị bán hàng (final)

50 215G9 1 5190292 0903 335 51224 7 2008 A 1 80000 Tân

51 A5-13 7 4170039 0909.800.866 25 8 2009 P 5 500000 Toàn

52 37/22 9105788 0903.823.92527 1 2010 P 8 800000 Tuấn

53 151 8995864 0913.769.175 28 2 2011 A 1 80000 Tèo

54 939713084 0918.230.251 29 3 2008 P 5 500000 Tý

55 169951422 0903.338.447 30 4 2009 P 7 700000 Tân

56 16/89 38357863 0903.900.526 1 5 2008 A 8 640000 Toàn

57 LÊ TuẤN MINH 111/846 GÒ VẤP 7719796 0909853985 2 6 2009 P 9 900000 Tuấn

58TRẦN HỮU LỄ

95/12 19252129 0903.005.688 3 7 2010 A 10 800000 Tèo

59 279/29 8200966 0908.137.0884 8 2011 P 3 300000 Tân

60 2E-2-8 7 4100122 9036569125 9 2012 A 5 400000 Toàn

61 D.3/28453587 0913.238.323 7 1 2008 P 1 100000 Tuấn

62 360 4 9450039 0903907594 8 2 2009 A 5 400000 Tèo

63 410 5 8354593 0919.863.864 9 3 2010 P 7 700000 Tý

64 16/93/47 38330700 0903.667.505 10 4 2011 A 8 640000 Tân

65 CAO TẤN ĐẮC 13 ÂU CƠ TÂN PHÚ 8600747 0982.266.520 11 5 2008 P 9 900000 Toàn

NGUYỄN ÁI VÂN

NGUYỄN VĂN HƯỞNG

TRẦN THỊ BÍCH NGA

MỸ GIANG

TRẦN THỊ DiỄM CHINH

NGUYỄN MINH HOÀNG

TÂN BÌNH

TRẦN NGUYÊN YÊN VŨ

ĐINH BỘ LĨNH

BINH THẠNH

DƯƠNG THANH PHONG

PHAN SÀO NAM

TÂN BÌNH

ĐINH THỊ DUY HÀ

PHAN TÂY HỒ

PHÚ NHUẬN

BÙI THỊ THANH THỦY

NGUYỄN THIỆN THUẬT

NGUYỄN KIỆM

NGUYỄN TRÃI

CAO NGỌC ANH DUY

HUỲNH VĂN BÁNH

PHÚ NHUẬN

VÕ DOÃN HOÀI PHÚC

NGUYỄN VĂN LINH

NGUYỄN NHÂN BẢO

HOÀNG DIỆU

PHÚ NHUẬN

NGUYỄN MINH TÙNG

BẾN VÂN ĐỒN

NGUYỄN ĐỨC TỊNH

SƯ VẠN HẠNH

NGUYỄN THANH NHẠC

NGUYỄN THIỆN THUẬT

Page 5: Quản trị bán hàng (final)

66 360 4 9450039 0903907594 12 6 2009 A 10 800000 Tuấn

67 345 11 9693771 0903708317 13 7 2010 P 3 300000 Tèo

68 LO C3. CC 18940529 0903.777.828 14 8 2011 A 5 400000 Tân

69 11Đ 10 4100789 0903.618.898 15 9 2012 P 7 700000 Toàn

70 82 6 0908148167 16 10 2008 A 8 640000 Tuấn

71 88/75 7 7732154 0906999918 17 1 2009 P 9 900000 Tèo

72 208B 8496417 0903933496 18 2 2010 A 1 80000 Tý

73 A1-01 74119779 0907.775.577 19 3 2008 P 5 500000 Tân

74 4-Aug XVNT9841116 0903.967705 20 4 2009 A 7 560000 Toàn

75 45/4K GÒ VẤP 8453216 0903.953.11821 5 2011 P 8 800000 Tân

76 1BIS 1 8258794 0953.126.78422 6 2012 A 9 720000 Toàn

77 A1-01 74119779 0903.905.047 23 7 2008 P 10 1000000 Tuấn

78 GIAO THỊ YẾN 151 1 5142552 0902.812.62924 8 2009 A 3 240000 Tèo

79 13 10 8320104 0918.103.978 25 1 2012 P 5 500000 Tý

80 31/1 BIS 8990351 0902.581.63126 2 2010 A 7 560000 Tân

81 215G9 2 5190292 0903.903.02527 3 2011 P 8 800000 Toàn

CAP LÊ DiỆU LINH

BẾN VÂN ĐỒN

XE VĂN PHƯỚC

NGUYỄN THIỊ NHỎ

ĐINH NGUYỄN THIÊN THANH

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

NGUYỄN CHÂU GIANG

HÙNG VƯƠNG

QUÁCH MẠNH CƯỜNG

ĐƯỜNG 30

TRẦN MINH TRÍ

NGUYỄN VĂN QUỲ

TRẦN TiẾN DŨNG

NGÔ TẤT TỐ

BINH THẠNH

NGUYỄN HẢI THANH BÌNH

MỸ GIANG

NGÔ VỊÊT QUÂN

BINH THẠNH

NGUYỄN THỊ BẠCH LIÊN

PHẠM VĂN CHIÊU

NGUYỄN LÊ HOÀI NGỌC

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

NGUYỄN HẢI MINH

MỸ GIANG

ĐINH TIÊN HOÀNG

BÀNH CHẤN OAI

NGÔ GIA TỰ

TRẦN ĐÀM MINH PHƯƠNG

NGUYỄN VĂN LẠC

BINH THẠNH

HuỲNH THI KIM MAI

NGUYỄN VĂN HƯỞNG

Page 6: Quản trị bán hàng (final)

82TĂNG THỊ LAN

2-Feb HỒNG HÀ8485518 0918.112.255 28 4 2012 A 9 720000 Tuấn

83 138 109263259 0908.456.598 29 5 2010 P 1 100000 Tèo

84CAO THỊ HÀ AN

271/14 58356197 0903.802.700 30 6 2008 A 5 400000 Tý

85 27 9 2825570 0982.553.333 2 8 2009 P 8 800000 Tân

86 105/68 10 8632922 0903.676.424 3 9 2010 A 1 80000 Tân

87DƯƠNG MINH

2-Feb8485518 0918.156.666 4 10 2011 P 5 500000 Toàn

88VÕ THỊ NHUNG

225/23A 38300341 0908.292.940 6 2 2012 A 8 640000 Tuấn

89 437 38305940 0917.020.123 7 3 2008 P 9 900000 Tèo

90 364 XVNT 9252129 0903.005.688 8 4 2009 A 1 80000 Tý

91 225/23 34122199 0902.599.199 9 5 2010 P 5 500000 Tân

92 203/1 108347116 0918.518871 10 6 2011 A 7 560000 Toàn

93 TRẦN THỊ THƯ 3-Nov 8413977 0908.908.07712 8 2008 P 9 900000 Tuấn

94 482 3 4135495 0918.264.13113 9 2009 A 10 800000 Tèo

95 364 XVNT 9252129 0903.005.688 14 10 2010 P 3 300000 Tân

96 27/23 8427993 0903.800.772 15 11 2011 A 5 400000 Toàn

97 VŨ VÂN ANH 27/23 8427993 0989.010.864 16 12 2012 P 7 700000 Tuấn

TÂN BÌNH

NGÔ VĂN THỊ MỸ DUNG

NGÔ GIA TỰ

AN DƯƠNG VƯƠNG

DƯƠNG THỊ MINH NGUYỆT

ĐƯỜN D3B

PHẠM THỊ THANH THỦY

SƯ VẠN HẠNH

HOỒNG HÀ

TÂN BÌNH

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

HUỲNH THỊ LIÊN NHUNG

ĐIỆN BIÊN PHỦ

NGUYỄN BÙI THẾ ANH

BINH THẠNH

VÕ THỊ XUÂN TRANG

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

TRẦN THỊ HỒNG XUÂN

VĨNH VIỄN

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

TÂN BÌNH

NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

NGUYỄN VĂN HÒA

BINH THẠNH

NGUYỄN QuỐC HƯNG

HẬU GIANG

TÂN BÌNH

HẬU GIANG

TÂN BÌNH

Page 7: Quản trị bán hàng (final)

98 62/5A 6 8761789 0913.726.62417 10 2008 A 8 640000 Tèo

99 95/12 1 9252129 0909.759.888 18 8 2009 P 9 900000 Tý

100 176/7B 9974239 0918.315.978 19 9 2010 A 1 80000 Tân

NGUYỄN THỊ YẾN THỦY

TÂN HÒA ĐÔNG

PHẠM THU HẰNG

NGUYỄN TRÃI

NGUYỄN HƯƠNG GIANG

TRẦN HUY LIỆU

PHÚ NHUẬN

Note: Loại sản phẩm:P: PerfumeA: Aftershave

Page 8: Quản trị bán hàng (final)
Page 9: Quản trị bán hàng (final)

CHIA ZONE,ROUTE, TÍNH LƯƠNGCá nhân Chú thích

Thời gian tiếp xúc với 1 KH(phút) 5 giả địnhChu kỳ (ngày) 30 giả địnhsố lượng k.h 300,000 giả địnhSố Kh/zone 2880 Số Kh mà 1nv tiếp xúc trong 1ngay x so k.hSố zone = số nhân viên 104 Số KH/ Số KH trong 1 zonesố kh/1nv/ngày 96 thời gian làm việc một ngày/thời gian tiếp xúc với 1 KHXác suất bán được hàng 20% giả địnhgiá trị 1 đơn đặt hàng 300,000 giả địnhSố đơn hàng/ngày/nv 19 Số K.H tiếp xúc trong 1 ngày x xác suất bán được hàngDoanh thu/ngày/nv 5,760,000 Giá trị 1 đơn đặt hàng x số đơn đặt hàng trong 1 ngàyDoanh thu/tháng/nv 149,760,000 Doanh thu ngày x số ngày làm việc trong thángsố sales rep/1 sales sub 12 giả địnhSố sales sup 9 số zone/ số lượng sales reps trên 1 sales supSố sales sup/ASM 5 giả địnhSố ASM 2 Số sales sups/ số sales sup trên 1 sales repChi phí bán hàng/doanh thu 30% giả địnhLương trưởng chi nhánh 12,000,000 giả địnhLương kế toàn 6,000,000 giả địnhLương thư ký 4,500,000 giả địnhLương 4 bảo vệ 10,000,000 giả địnhLương thủ kho 3,000,000 giả địnhDoanh thu của công ty theo tháng 15,600,000,000 Số lượng nhân viên x doanh thu tháng của 1 nhân viên

10,884,500,000 Doanh thu tháng - Chi phí hàng bán-lương của các bộ phận khác1,088,450,000 Lợi nhuận trước khi trả lương x tỷ lệ dùng để trả lương (10%)

Hoa hồng sales rep 0.50% giả địnhHH sales sup 1% giả địnhHH ASM 1.50% giả định

Ghi chú: Danh sách khách hàng ở trên chỉ là một phần trong toàn bộ khách hàng mà công ty hiện đang có. Do số lượng quá lớn nên không thể đưa hết vào bài làm mà chỉ chọn 100 khách hàng điển hình. Trong phần tính này sẽ dựa trên số liệu thật của công ty để tính các chỉ số khác để xác với thực tế.

Lợi nhuận đạt được trước khi trả lương cho đội ngũ bán hàngTổng quỹ lương + hh (đội ngũ bán hàng)

Page 10: Quản trị bán hàng (final)

Tổng quỹ hoa hồng 4,492,800 Doanh thu tháng của 1 nv x tổng tỷ lệ phần trăm hoa hồngTổng quỹ lương 1,083,957,200 Tổng quỹ lương và hh- tổng quỹ hoa hồnglương 1 sales rep 8,338,132lương 1 sales sup 16,676,264 Lương 1 ASM© 33,352,529Tổng lương + HH của 1 sales rep 9,086,932Tổng lương + HH của 1 sales sup 18,173,864Tổng lương + HH của 1 ASM 35,598,929

c: lương 1 ASM104a + 9b + 2c = 2,715,518,000

b=2ac=2b

Page 11: Quản trị bán hàng (final)

PHÂN BỔ CÁC CHỈ TIÊU

Doanh số từng sản phẩm theo nhân viênSum of Doanh số Column LabelsSum of Doanh số Aftershave Perfume Grand TotalTân 4240000 6100000 10340000Tèo 5920000 4800000 10720000Toàn 5920000 7100000 13020000Tuấn 4640000 8600000 13240000Tý 2160000 7400000 9560000Grand Total 22880000 34000000 56880000

Doanh số bán hàng mỗi nhân viên theo loại sản phẩmSum of Doanh số Column LabelsRow Labels Tân Tèo Toàn Tuấn Tý Grand TotalAftershave 4240000 5920000 5920000 4640000 2160000 22880000Perfume 6100000 4800000 7100000 8600000 7400000 34000000Grand Total 10340000 10720000 13020000 13240000 9560000 56880000

Doanh số bán được cho từng loại sản phẩm theo năm của mỗi nhân viênSum of Doanh số Column LabelsRow Labels 2008 2009 2010 2011 2012 Grand TotalAftershave 4080000 5920000 3520000 5440000 3920000 22880000

Tân 320000 880000 720000 1680000 640000 4240000Tèo 640000 1840000 1200000 1440000 800000 5920000Toàn 640000 1520000 960000 1680000 1120000 5920000Tuấn 1280000 800000 560000 640000 1360000 4640000Tý 1200000 880000 80000 2160000

Perfume 9900000 7700000 7100000 5500000 3800000 34000000Tân 1300000 2100000 1600000 1100000 6100000Tèo 1800000 1800000 400000 800000 4800000Toàn 2700000 1000000 1400000 1300000 700000 7100000Tuấn 2100000 1900000 2300000 1600000 700000 8600000Tý 2000000 900000 1400000 700000 2400000 7400000

Page 12: Quản trị bán hàng (final)

Grand Total 13980000 13620000 10620000 10940000 7720000 56880000

Số lượng sản phẩm mỗi nhân viên bán đượcSum of Lượng mua Column LabelsRow Labels Aftershave Perfume Grand TotalTân 53 61 114Tèo 74 48 122Toàn 74 71 145Tuấn 58 86 144Tý 27 74 101Grand Total 286 340 626

DOANH SÔ BÁN HÀNG CỦA TỪNG NHÂN VIÊN THEO NĂMSum of Doanh số Column LabelsRow Labels Tân Tèo Toàn Tuấn Tý Grand Total2008 1620000 2440000 3340000 3380000 3200000 139800002009 2980000 3640000 2520000 2700000 1780000 136200002010 2320000 1600000 2360000 2860000 1480000 106200002011 2780000 2240000 2980000 2240000 700000 109400002012 640000 800000 1820000 2060000 2400000 7720000Grand Total 10340000 10720000 13020000 13240000 9560000 56880000

Page 13: Quản trị bán hàng (final)

Doanh so BÁN TỪNG LOẠI SẢN PHẨM THEO NĂMSum of Doanh số Column LabelsRow Labels Aftershave Perfume Grand Total2008 4080000 9900000 139800002009 5920000 7700000 136200002010 3520000 7100000 106200002011 5440000 5500000 109400002012 3920000 3800000 7720000Grand Total 22880000 34000000 56880000

Doanh số bán hàng theo quận cho từng loại sản phẩmSum of Doanh số Column LabelsRow Labels Aftershave Perfume Grand Total1 4080000 4300000 83800002 640000 1300000 19400003 4240000 3100000 73400004 1280000 12800005 400000 1600000 20000006 2480000 700000 31800007 1360000 4100000 54600008 700000 7000009 1360000 2000000 336000010 640000 1800000 244000011 300000 300000BINH THẠNH 3360000 2700000 6060000GÒ VẤP 400000 1700000 2100000PHÚ NHUẬN 320000 1200000 1520000TÂN BÌNH 400000 4900000 5300000

Page 14: Quản trị bán hàng (final)

TÂN PHÚ 640000 1700000 2340000THỦ ĐỨC 560000 1900000 2460000Grand Total 22880000 34000000 56880000

DOANH THU BÁN HÀNG TỪNG LOẠI SẢN PHẨM THEO QUẬNSum of Doanh số Column LabelsRow Labels Aftershave Perfume Grand Total1 4080000 4300000 83800002 640000 1300000 19400003 4240000 3100000 73400004 1280000 12800005 400000 1600000 20000006 2480000 700000 31800007 1360000 4100000 54600008 700000 7000009 1360000 2000000 336000010 640000 1800000 244000011 300000 300000BINH THẠNH 3360000 2700000 6060000GÒ VẤP 400000 1700000 2100000PHÚ NHUẬN 320000 1200000 1520000TÂN BÌNH 1120000 4900000 6020000TÂN PHÚ 640000 1700000 2340000THỦ ĐỨC 560000 1900000 2460000Grand Total 22880000 34000000 56880000

Page 15: Quản trị bán hàng (final)

DOANH THU BÁN HÀNG CỦA TỪNG NHÂN VIÊN THEO TRÊN MỖI QUẬNSum of Doanh số Column LabelsRow Labels Tân Tèo Toàn Tuấn Tý Grand Total1 1280000 3460000 1120000 2520000 83800002 500000 640000 800000 19400003 1380000 1700000 2100000 2080000 80000 73400004 480000 800000 12800005 900000 1100000 20000006 80000 640000 1120000 640000 700000 31800007 800000 1300000 900000 2460000 54600008 700000 7000009 1440000 720000 500000 700000 336000010 580000 100000 1260000 500000 244000011 300000 300000BINH THẠNH 1420000 80000 1260000 1340000 1960000 6060000GÒ VẤP 800000 400000 900000 2100000PHÚ NHUẬN 1420000 100000 1520000TÂN BÌNH 900000 4120000 1000000 6020000TÂN PHÚ 640000 900000 800000 2340000THỦ ĐỨC 1460000 1000000 2460000Grand Total 10340000 10720000 13020000 13240000 9560000 56880000

Page 16: Quản trị bán hàng (final)

số lượng các loại sản phẩm 1 nhân viên bán đượcSum of Lượng mua Column LabelsRow Labels 2008 2009 2010 2011 2012 Grand TotalAftershave 51 74 44 68 49 286

Tân 4 11 9 21 8 53Tèo 8 23 15 18 10 74Toàn 8 19 12 21 14 74Tuấn 16 10 7 8 17 58Tý 15 11 1 27

Perfume 99 77 71 55 38 340Tân 13 21 16 11 61Tèo 18 18 4 8 48Toàn 27 10 14 13 7 71Tuấn 21 19 23 16 7 86Tý 20 9 14 7 24 74

Grand Total 150 151 115 123 87 626

Page 17: Quản trị bán hàng (final)

1. Hàm dự báo doanh thu cho từng nhân viên Dv: đồngTân

Năm Năm thứ Doanh thu thực tế Bình phương chênh lệch

2008 1 1620000 2,123,251 253,261,569,001 1,827,550 43,077,002,500 2009 2 2980000 2,447,673 283,372,034,929 2,603,637 141,649,107,769 2010 3 3279000 2,772,095 256,952,679,025 3,148,516 17,026,074,256 2011 4 3442950 3,096,517 120,015,823,489 3,462,187 370,062,169 2012 5 3511809 3,420,939 8,257,356,900 3,544,650 1,078,531,281

Tổng bình phương chênh lệch 921,859,463,344 203,200,777,975 Hàm mũ 2 phù hợp hơn: Doanh thu dự báo trong năm 2013 là 4,205,133 đồng

Doanh thu dự báo theo hàm tuyến tính

Bình phương chênh lệch

Dt dự báo theo hàm mũ 2

0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.50

500000

1000000

1500000

2000000

2500000

3000000

3500000

4000000

f(x) = 424656.8 x + 1692781.4f(x) = − 194095.142857143 x² + 1589227.65714286 x + 334115.400000003

Column CLinear (Column C)Polynomial (Column C)

Page 18: Quản trị bán hàng (final)

Tèo

Năm Năm thứ Doanh thu thực tế Bình phương chênh lệch

2008 1 2440000 2234844 42088984336 2497946 33577389162009 2 2684000 2763543 6327088849 2368891 992936818812010 3 3220800 3292242 5103959364 2239836 9622903692962011 4 3381840 3820941 192809688201 2110781 16155909814812012 5 4734576 4349640 148175724096 1981726 7578183122500

Tổng bình phương chênh lệch 394,505,444,846.00 10,258,715,894,074.00 Hàm tuyến tình phù hợp hơn. Doanh sô dự báo của Tèo trong năm 2013 sẽ là 4,878,339 đồng

Doanh thu dự báo theo hàm tuyến tính

Bình phương chênh lệch

Dt dự báo theo hàm mũ 2

0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.50

500000

1000000

1500000

2000000

2500000

3000000

3500000

4000000

4500000

5000000

f(x) = 528699.2 x + 1706145.6f(x) = 131550.857142857 x² − 260605.942857142 x + 2627001.6

Column CLinear (Column C)Polynomial (Column C)

Page 19: Quản trị bán hàng (final)

Toàn

Năm Năm thứ Doanh thu thực tế Bình phương chênh lệch

2008 1 3340000 3229264 12262461696.00 3311782 7962555242009 2 3674000 3674868 753424.00 3633606 16316752362010 3 3747480 4120472 139123032064.00 4037948 843716590242011 4 4871724 4566076 93420699904.00 4524808 1203507110562012 5 4969158 5011680 1808079663.11 5094186 15631880757

Tổng bình phương chênh lệch 246,615,026,751 222,782,181,597 Hàm Dự báo bậc 2 phù hợp hơn. Dự đoán doanh thu của Nv Toàn trong năm 2013 là 5,457,269

Doanh thu dự báo theo hàm tuyến tính

Bình phương chênh lệch

Dt dự báo theo hàm mũ 2

0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.50

1000000

2000000

3000000

4000000

5000000

6000000

f(x) = 445604.096 x + 2783660.208f(x) = 41259.4971428571 x² + 198047.113142858 x + 3072476.688

Column CLinear (Column C)Polynomial (Column C)

Page 20: Quản trị bán hàng (final)

2. Hàm dự báo doanh thu cho từng năm

Năm Năm thứ Doanh thu thực tế Bình phương chênh lệch

2008 1 13980000 13192086 620808471396 14145922 9098031148962009 2 15378000 15833746 207704416516 15356828 2274507787242010 3 18453600 18475406 475501636 17521568 9098069302442011 4 19376280 21117066 3030335897796 20640142 2274565017762012 5 25189164 23758726 2046152871844 24712550 909780222976

Tổng bình phương chênh lệch 5,905,477,159,188 3,184,297,548,616 Phương trình bậc 2 phù hợp hơn, dự báo doanh thu cho năm 2013: 26400373

Doanh thu dự báo theo hàm tuyến tính

Bình phương chênh lệch

Doanh thu dự báo theo hàm bậc 2

0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.50

5000000

10000000

15000000

20000000

25000000

30000000

f(x) = 2641660.8 x + 10550426.4f(x) = 476917.714285714 x² − 219845.485714281 x + 13888850.4

Column CLinear (Column C)Polynomial (Column C)

Page 21: Quản trị bán hàng (final)

3. Hàm dự báo doanh thu cho từng sản phẩm theo nămAftershaveNăm Năm thứ Doanh thu thực tế Bình phương chênh lệch

2008 1 4080000 3620624 211026309376 4249829 288418892412009 2 4488000 4443282 1999699524 4128676 1291137369762010 3 4577760 5265940 473591712400 4636727 34771070892011 4 5493312 6088598 354365421796 5773982 787756489002012 5 7690636.8 6911256 607434431409 7540441 22558778338

Tổng bình phương chênh lệch 1,648,417,574,505 262,767,160,544 Phương trình hàm bậc 2 phù hợp hơn, dự báo doanh thu của sf Aftershave cho năm 2013: 7733890

Doanh thu dự báo theo hàm tuyến tính

Bình phương chênh lệch

Doanh thu dự báo theo hàm bậc 2

0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.50

1000000

2000000

3000000

4000000

5000000

6000000

7000000

8000000

9000000

f(x) = 822658.56 x + 2797966.08f(x) = 314602.971428571 x² − 1064959.26857143 x + 5000186.88

Column CLinear (Column C)Polynomial (Column C)

Page 22: Quản trị bán hàng (final)

PerfumeNăm Năm thứ Doanh thu thực tế Bình phương chênh lệch

2008 1 9900000 9485130 172117116900 9853495 21627150252009 2 10890000 10892573 6620329 10340026 302471400676

2010 3 11107800 12300016 1421378990656 10826557 790976250492011 4 14440140 13707459 536821447761 11313088 97784542107042012 5 15162147 15114902 2232090025 11799619 11306594550784

Tổng bình phương chênh lệch 2,132,556,265,671 21,468,780,502,238

16522345

Doanh thu dự báo theo hàm tuyến tính

Bình phương chênh lệch

Doanh thu dự báo theo hàm bậc 2

Phương trình hàm tuyến tính phù hợp hơn, dự báo doanh thu của sf perfum cho năm 2013:

0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.50

2000000

4000000

6000000

8000000

10000000

12000000

14000000

16000000

f(x) = 1407443.4 x + 8077687.2f(x) = 184182.428571428 x² + 302348.828571432 x + 9366964.19999999

Column CLinear (Column C)Polynomial (Column C)

Page 23: Quản trị bán hàng (final)

0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.50

2000000

4000000

6000000

8000000

10000000

12000000

14000000

16000000

f(x) = 1407443.4 x + 8077687.2f(x) = 184182.428571428 x² + 302348.828571432 x + 9366964.19999999

Column CLinear (Column C)Polynomial (Column C)

Page 24: Quản trị bán hàng (final)

948513010892573

12300016

137074591511490216522345