Upload
mai-thuong
View
37
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
THIẾT KẾ P&ID GVHD: TRẦN HẢI ƯNG
LỚP: Chiều t3, tiết 9,10
BÀI TẬP NHÓM
Stt Tên Sinh Viên MSSV
1 Trần Đình Trọng 1414262
2 Nguyễn Thế Hữu 1411667
3 Lê Huy Thi 1413696
4 Đàm Phi Hổ 1411393
THIẾT KẾ P&ID GVHD: TRẦN HẢI ƯNG
-đường ống dẫn khí nén đường kính 8 inch,bề dày 1.5 inch
-dẫn đến V-105
-HS 10018 : thiết bị điều khiển áp suất hơi từ phòng điều khiển,số thứ tự 018
-IAS : cung cấp khí nén cho thiết bị đóng mở van
-HV 10018
-ZS 10018 : thiết bị đo áp suất
-Hệ thống sử dụng van bi,van 3 chiều và hệ thống đóng mở van bằng piston
BÀI TẬP NHÓM
THIẾT KẾ P&ID GVHD: TRẦN HẢI ƯNG
-FT 10015 : Thiết bị đo áp suất,số thứ tự 015
-FC : hệ thống sử dụng van 3 chiều,khi nén để đóng mở van đường ống,đường kính van 6 inch
-SP-1002 ống đặc biệt
-PI 10009 :
-HS 10011A - HOA : thiết bị điều khiển hơi nước áp lực cao
-HS 10011B – S/S : thiết bị điều khiển và màn hình hiển thị áp suất hơi nước
-hệ thống sử dụng bơm li tâm nằm ngang,van một chiều,thiết bị lọc hình nón,van giảm tốc
BÀI TẬP NHÓM
THIẾT KẾ P&ID GVHD: TRẦN HẢI ƯNG
-Van đường kính 2 inch
-01-P-10008-4”-1SC1S01 : đường ống dẫn khí nén số thứ tự 008,đường kính 4 inch
-HC-1.5” : bề dày 1.5 inch
-P-LP N : đo áp suất
-LT 10006 : thiết bị đo và truyền giá trị đo,số thứ tự 006
-LC 10006 : bộ điều khiển,số thứ tự 006
-01-P-10004-10”-1CS1S01 : 01-Dòng vận chuyển khí nén(Pneumatic)-10004 Số thứ tự 004-10” Đường kính 10 inch -1CS1S01
-HC-1.5” bề dày 1.5 inch
-SC 04/02 : steam condensate : ngưng tụ hơi nước
-FD 10020 : (restrection caifice) khóa số thứ tự 020
-01-P-10015-4”-1CS1S01 : vận chuyển khí nén qua van,số thứ tự 015,đường kính 4 inch -1CS1S01
-01-P-10005-8”- 1SC1S01 : ống đường kính 8 inch
BÀI TẬP NHÓM
THIẾT KẾ P&ID GVHD: TRẦN HẢI ƯNG
BÀI TẬP NHÓM
THIẾT KẾ P&ID GVHD: TRẦN HẢI ƯNG
TSO: tight shut off
BÀI TẬP NHÓM
THIẾT KẾ P&ID GVHD: TRẦN HẢI ƯNG
thiết bị đo nhiệt độ, đặt gần thiế tbị, TT: Temp Transmitter,No: 10007
thiết bị chia sẻ thông tin, đặt gần thiết bị, TI: Temp Indicator (đồng hồ nhiệt độ), No:10007
van xả kích thước 2 inch
BÀI TẬP NHÓM
THIẾT KẾ P&ID GVHD: TRẦN HẢI ƯNG
Bẫyhơi; SP: set point, No:1001
van xả
ống thoát nước dầu
dicrete hardware interlock, I: current (dòng điện), No:1
Van xả khí
thiết bị ngăn ngưng tụ sương động
vòi phun chất lỏng
BÀI TẬP NHÓM
THIẾT KẾ P&ID GVHD: TRẦN HẢI ƯNG
thiết bị đo nhiệt độ được gắn vào thiết bị
cửa quan sát lớn đường kính 4”
area 01- ápsuất- sequence 10008- size 4”- line class 1CS1S01- ốngnối- dày 1.5”
Lọc chân không
bộ điều khiển gắn với thiết bị chưng cất
Van chỉ tháo nước
cửa thoát liệu
BÀI TẬP NHÓM
THIẾT KẾ P&ID GVHD: TRẦN HẢI ƯNG
mâm đơn
TC 10012: Cặp nhiệt điện.
TT 10012:
FC 10013: hệ thống van 3 chiều.
FT 10013: thiết bị đo áp suất.
01-LS-20001-6”-1CS1S02: ống dẫn hơi áp suất thấp đường kính 6 inch
HC-1.5”: ống nối bề dày 1.5 inch
01-SC-20002-3”-1CS1S02: đường ống nước ngưng tụ đường kính 3 inch
SP-1001 (T): ổn định nhiệt độ nhất định
BÀI TẬP NHÓM
THIẾT KẾ P&ID GVHD: TRẦN HẢI ƯNG
1-p-10006-6”-1SC1S01: ống có đường kính 6 inch
HC-1”: ống nối dày 1 inch
Thiết bị trao đổi nhiệt
OSW: vòi chảy dầu nhờn có van 2 inch
TSO: tight shut off
BÀI TẬP NHÓM
THIẾT KẾ P&ID GVHD: TRẦN HẢI ƯNG
BÀI TẬP NHÓM
THIẾT KẾ P&ID GVHD: TRẦN HẢI ƯNG
+ Đường ống dẫn quy trình chính , số thứ tự 10015 , đường kính trong 4 inch vật liệu thép 1CS1S01 , vỏ dày 1.5 inch, cách nhiệt
+ Đường ống dẫn quy trình chính , số thứ tự 10005 , đường kính trong 8 inch vật liệu thép 1CS1S01 , vỏ dày 1.5 inch, cách nhiệt
BÀI TẬP NHÓM
tổ hợp bơm ly tâm nằm ngang
Kiểm tra
thiết bị chia sẽ lắp gần thiết bị áp suất cao . Số 10010B
Thiết bị PIsố 10008
Lọc hình nónĐiểm chọn :1002
thiết bị hơi áp suất cao
thiết bị giảm vận tốc đường kính 8in
thiết bị giảm đồng tâm đường kính trong 6in